Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
85:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa tha thứ tội ác của dân Ngài— và xóa bỏ lỗi lầm của họ.
  • 新标点和合本 - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮盖了他们一切的过犯。细拉
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮盖了他们一切的过犯。(细拉)
  • 和合本2010(神版-简体) - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮盖了他们一切的过犯。(细拉)
  • 当代译本 - 你赦免了你子民的罪恶, 遮盖了他们所有的过犯。(细拉)
  • 圣经新译本 - 你赦免了你子民的罪孽, 遮盖了他们的一切罪恶。 (细拉)
  • 中文标准译本 - 你赦免了你子民的罪孽, 遮盖了他们一切的罪。细拉
  • 现代标点和合本 - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮盖了他们一切的过犯。(细拉)
  • 和合本(拼音版) - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮盖了他们一切的过犯。细拉
  • New International Version - You forgave the iniquity of your people and covered all their sins.
  • New International Reader's Version - You forgave the evil things your people did. You took away all their sins.
  • English Standard Version - You forgave the iniquity of your people; you covered all their sin. Selah
  • New Living Translation - You forgave the guilt of your people— yes, you covered all their sins. Interlude
  • Christian Standard Bible - You forgave your people’s guilt; you covered all their sin. Selah
  • New American Standard Bible - You forgave the guilt of Your people; You covered all their sin. Selah
  • New King James Version - You have forgiven the iniquity of Your people; You have covered all their sin. Selah
  • Amplified Bible - You have forgiven the wickedness of Your people; You have covered all their sin. Selah.
  • American Standard Version - Thou hast forgiven the iniquity of thy people; Thou hast covered all their sin. [Selah
  • King James Version - Thou hast forgiven the iniquity of thy people, thou hast covered all their sin. Selah.
  • New English Translation - You pardoned the wrongdoing of your people; you forgave all their sin. (Selah)
  • World English Bible - You have forgiven the iniquity of your people. You have covered all their sin. Selah.
  • 新標點和合本 - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮蓋了他們一切的過犯。(細拉)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮蓋了他們一切的過犯。(細拉)
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮蓋了他們一切的過犯。(細拉)
  • 當代譯本 - 你赦免了你子民的罪惡, 遮蓋了他們所有的過犯。(細拉)
  • 聖經新譯本 - 你赦免了你子民的罪孽, 遮蓋了他們的一切罪惡。 (細拉)
  • 呂振中譯本 - 你既赦免了你人民的罪孽, 掩沒了他們一切的過犯, (細拉)
  • 中文標準譯本 - 你赦免了你子民的罪孽, 遮蓋了他們一切的罪。細拉
  • 現代標點和合本 - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮蓋了他們一切的過犯。(細拉)
  • 文理和合譯本 - 宥爾民之愆、蔽其諸罪兮、
  • 文理委辦譯本 - 民有罪惡、爾宥之兮、民有愆尤、爾蓋之兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主曾赦免選民之愆尤、寛恕其一切罪過、細拉、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 感雅瑋之眷聖地兮。領回 雅谷
  • Nueva Versión Internacional - perdonaste la iniquidad de tu pueblo y cubriste todos sus pecados; Selah
  • 현대인의 성경 - 주께서는 주의 백성의 죄를 용서하시고 그들의 모든 허물을 덮어 주셨으며
  • Новый Русский Перевод - Сохрани мою жизнь, ведь я Тебе верен. Ты – мой Бог; спаси Своего слугу, надеющегося на Тебя.
  • Восточный перевод - Сохрани мою жизнь, ведь я Тебе верен. Ты – мой Бог; спаси Своего раба, надеющегося на Тебя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сохрани мою жизнь, ведь я Тебе верен. Ты – мой Бог; спаси Своего раба, надеющегося на Тебя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сохрани мою жизнь, ведь я Тебе верен. Ты – мой Бог; спаси Своего раба, надеющегося на Тебя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, tu as montré ╵ta faveur à ton pays. Tu as rétabli Jacob .
  • リビングバイブル - 民の罪を赦し、そのいっさいを水に流されたのです。
  • Nova Versão Internacional - Perdoaste a culpa do teu povo e cobriste todos os seus pecados. Pausa
  • Hoffnung für alle - Herr, du bist deinem Land gnädig gewesen, du hast Israels Geschick wieder zum Guten gewendet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงอภัยความชั่วช้าของเหล่าประชากรของพระองค์ ทรงลบมลทินบาปทั้งสิ้นของเขา เสลาห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ยกโทษ​ความ​ชั่ว​ของ​ชน​ชาติ​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​ลบล้าง​บาป​ทั้ง​ปวง​ของ​เขา เซล่าห์
交叉引用
  • Thi Thiên 79:8 - Xin Chúa đừng quy tội tổ phụ cho chúng con! Xin mau mau mở lòng thương xót, vì chúng con đã tàn mạt tận bùn đen.
  • Thi Thiên 79:9 - Xin ra tay phù hộ, lạy Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi chúng con! Xin giúp chúng con vì Danh vinh quang Chúa. Vì Danh cao cả của Ngài, xin giải cứu, tẩy sạch tội lỗi chúng con.
  • Thi Thiên 78:38 - Nhưng Chúa vẫn thương xót và tha thứ tội họ và Ngài không tuyệt diệt họ tất cả. Bao lần Chúa dằn cơn thịnh nộ, và đã không buông lỏng sự giận mình.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:39 - Ai tin Chúa Cứu Thế đều được Đức Chúa Trời thừa nhận là người công chính. Đó là điều mà luật pháp Môi-se không bao giờ làm được.
  • Giê-rê-mi 50:20 - Chúa Hằng Hữu phán: “Trong thời kỳ đó, người ta sẽ không tìm thấy tội ác trong Ít-ra-ên hay trong Giu-đa, vì Ta sẽ tha thứ hết cho đoàn dân còn sống sót.”
  • Dân Số Ký 14:19 - Xin Chúa tha tội cho dân này, vì tình thương không hề thay đổi của Chúa, cũng như Chúa đã bao lần tha thứ cho họ từ khi còn ở Ai Cập cho đến ngày nay.”
  • Mi-ca 7:18 - Ai là Đức Chúa Trời giống như Chúa, tha thứ tội ác của dân sống sót bỏ qua vi phạm của dân thuộc cơ nghiệp Ngài? Chúa không giận dân Ngài đời đời vì Ngài là Đấng yêu thương.
  • Cô-lô-se 2:13 - Khi trước tâm linh anh chị em đã chết vì tội lỗi và vì bản tính hư hoại, nhưng Đức Chúa Trời đã làm cho anh chị em sống lại với Chúa Cứu Thế và tha thứ mọi tội lỗi của chúng ta.
  • Thi Thiên 32:1 - Phước cho người có tội được tha thứ, vi phạm được khỏa lấp.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa tha thứ tội ác của dân Ngài— và xóa bỏ lỗi lầm của họ.
  • 新标点和合本 - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮盖了他们一切的过犯。细拉
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮盖了他们一切的过犯。(细拉)
  • 和合本2010(神版-简体) - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮盖了他们一切的过犯。(细拉)
  • 当代译本 - 你赦免了你子民的罪恶, 遮盖了他们所有的过犯。(细拉)
  • 圣经新译本 - 你赦免了你子民的罪孽, 遮盖了他们的一切罪恶。 (细拉)
  • 中文标准译本 - 你赦免了你子民的罪孽, 遮盖了他们一切的罪。细拉
  • 现代标点和合本 - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮盖了他们一切的过犯。(细拉)
  • 和合本(拼音版) - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮盖了他们一切的过犯。细拉
  • New International Version - You forgave the iniquity of your people and covered all their sins.
  • New International Reader's Version - You forgave the evil things your people did. You took away all their sins.
  • English Standard Version - You forgave the iniquity of your people; you covered all their sin. Selah
  • New Living Translation - You forgave the guilt of your people— yes, you covered all their sins. Interlude
  • Christian Standard Bible - You forgave your people’s guilt; you covered all their sin. Selah
  • New American Standard Bible - You forgave the guilt of Your people; You covered all their sin. Selah
  • New King James Version - You have forgiven the iniquity of Your people; You have covered all their sin. Selah
  • Amplified Bible - You have forgiven the wickedness of Your people; You have covered all their sin. Selah.
  • American Standard Version - Thou hast forgiven the iniquity of thy people; Thou hast covered all their sin. [Selah
  • King James Version - Thou hast forgiven the iniquity of thy people, thou hast covered all their sin. Selah.
  • New English Translation - You pardoned the wrongdoing of your people; you forgave all their sin. (Selah)
  • World English Bible - You have forgiven the iniquity of your people. You have covered all their sin. Selah.
  • 新標點和合本 - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮蓋了他們一切的過犯。(細拉)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮蓋了他們一切的過犯。(細拉)
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮蓋了他們一切的過犯。(細拉)
  • 當代譯本 - 你赦免了你子民的罪惡, 遮蓋了他們所有的過犯。(細拉)
  • 聖經新譯本 - 你赦免了你子民的罪孽, 遮蓋了他們的一切罪惡。 (細拉)
  • 呂振中譯本 - 你既赦免了你人民的罪孽, 掩沒了他們一切的過犯, (細拉)
  • 中文標準譯本 - 你赦免了你子民的罪孽, 遮蓋了他們一切的罪。細拉
  • 現代標點和合本 - 你赦免了你百姓的罪孽, 遮蓋了他們一切的過犯。(細拉)
  • 文理和合譯本 - 宥爾民之愆、蔽其諸罪兮、
  • 文理委辦譯本 - 民有罪惡、爾宥之兮、民有愆尤、爾蓋之兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主曾赦免選民之愆尤、寛恕其一切罪過、細拉、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 感雅瑋之眷聖地兮。領回 雅谷
  • Nueva Versión Internacional - perdonaste la iniquidad de tu pueblo y cubriste todos sus pecados; Selah
  • 현대인의 성경 - 주께서는 주의 백성의 죄를 용서하시고 그들의 모든 허물을 덮어 주셨으며
  • Новый Русский Перевод - Сохрани мою жизнь, ведь я Тебе верен. Ты – мой Бог; спаси Своего слугу, надеющегося на Тебя.
  • Восточный перевод - Сохрани мою жизнь, ведь я Тебе верен. Ты – мой Бог; спаси Своего раба, надеющегося на Тебя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сохрани мою жизнь, ведь я Тебе верен. Ты – мой Бог; спаси Своего раба, надеющегося на Тебя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сохрани мою жизнь, ведь я Тебе верен. Ты – мой Бог; спаси Своего раба, надеющегося на Тебя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, tu as montré ╵ta faveur à ton pays. Tu as rétabli Jacob .
  • リビングバイブル - 民の罪を赦し、そのいっさいを水に流されたのです。
  • Nova Versão Internacional - Perdoaste a culpa do teu povo e cobriste todos os seus pecados. Pausa
  • Hoffnung für alle - Herr, du bist deinem Land gnädig gewesen, du hast Israels Geschick wieder zum Guten gewendet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงอภัยความชั่วช้าของเหล่าประชากรของพระองค์ ทรงลบมลทินบาปทั้งสิ้นของเขา เสลาห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ยกโทษ​ความ​ชั่ว​ของ​ชน​ชาติ​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​ลบล้าง​บาป​ทั้ง​ปวง​ของ​เขา เซล่าห์
  • Thi Thiên 79:8 - Xin Chúa đừng quy tội tổ phụ cho chúng con! Xin mau mau mở lòng thương xót, vì chúng con đã tàn mạt tận bùn đen.
  • Thi Thiên 79:9 - Xin ra tay phù hộ, lạy Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi chúng con! Xin giúp chúng con vì Danh vinh quang Chúa. Vì Danh cao cả của Ngài, xin giải cứu, tẩy sạch tội lỗi chúng con.
  • Thi Thiên 78:38 - Nhưng Chúa vẫn thương xót và tha thứ tội họ và Ngài không tuyệt diệt họ tất cả. Bao lần Chúa dằn cơn thịnh nộ, và đã không buông lỏng sự giận mình.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:39 - Ai tin Chúa Cứu Thế đều được Đức Chúa Trời thừa nhận là người công chính. Đó là điều mà luật pháp Môi-se không bao giờ làm được.
  • Giê-rê-mi 50:20 - Chúa Hằng Hữu phán: “Trong thời kỳ đó, người ta sẽ không tìm thấy tội ác trong Ít-ra-ên hay trong Giu-đa, vì Ta sẽ tha thứ hết cho đoàn dân còn sống sót.”
  • Dân Số Ký 14:19 - Xin Chúa tha tội cho dân này, vì tình thương không hề thay đổi của Chúa, cũng như Chúa đã bao lần tha thứ cho họ từ khi còn ở Ai Cập cho đến ngày nay.”
  • Mi-ca 7:18 - Ai là Đức Chúa Trời giống như Chúa, tha thứ tội ác của dân sống sót bỏ qua vi phạm của dân thuộc cơ nghiệp Ngài? Chúa không giận dân Ngài đời đời vì Ngài là Đấng yêu thương.
  • Cô-lô-se 2:13 - Khi trước tâm linh anh chị em đã chết vì tội lỗi và vì bản tính hư hoại, nhưng Đức Chúa Trời đã làm cho anh chị em sống lại với Chúa Cứu Thế và tha thứ mọi tội lỗi của chúng ta.
  • Thi Thiên 32:1 - Phước cho người có tội được tha thứ, vi phạm được khỏa lấp.
圣经
资源
计划
奉献