Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
85:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, Chúa đã đổ phước lành cho đất nước! Ngài cho người lưu đày của Gia-cốp được hồi hương.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,你已经向你的地施恩, 救回被掳的雅各。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,你已经向你的地施恩, 救回被掳的雅各。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,你已经向你的地施恩, 救回被掳的雅各。
  • 当代译本 - 耶和华啊,你恩待了你的土地, 恢复了雅各的福祉。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!你恩待了你的地, 恢复了 雅各的产业(“恢复了雅各的产业”或译:“领回了雅各被掳的”)。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,你喜悦你的大地, 使雅各的被掳之人回归 !
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,你已经向你的地施恩, 救回被掳的雅各。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,你已经向你的地施恩, 救回被掳的雅各。
  • New International Version - You, Lord, showed favor to your land; you restored the fortunes of Jacob.
  • New International Reader's Version - Lord, you were good to your land. You blessed the people of Jacob with great success again.
  • English Standard Version - Lord, you were favorable to your land; you restored the fortunes of Jacob.
  • New Living Translation - Lord, you poured out blessings on your land! You restored the fortunes of Israel.
  • The Message - God, you smiled on your good earth! You brought good times back to Jacob! You lifted the cloud of guilt from your people, you put their sins far out of sight. You took back your sin-provoked threats, you cooled your hot, righteous anger.
  • Christian Standard Bible - Lord, you showed favor to your land; you restored the fortunes of Jacob.
  • New American Standard Bible - Lord, You showed favor to Your land; You restored the fortunes of Jacob.
  • New King James Version - Lord, You have been favorable to Your land; You have brought back the captivity of Jacob.
  • Amplified Bible - O Lord, You have [at last] shown favor to Your land [of Canaan]; You have restored [from Babylon] the captives of Jacob (Israel).
  • American Standard Version - Jehovah, thou hast been favorable unto thy land; Thou hast brought back the captivity of Jacob.
  • King James Version - Lord, thou hast been favourable unto thy land: thou hast brought back the captivity of Jacob.
  • New English Translation - O Lord, you showed favor to your land; you restored the well-being of Jacob.
  • World English Bible - Yahweh, you have been favorable to your land. You have restored the fortunes of Jacob.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,你已經向你的地施恩, 救回被擄的雅各。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,你已經向你的地施恩, 救回被擄的雅各。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,你已經向你的地施恩, 救回被擄的雅各。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,你恩待了你的土地, 恢復了雅各的福祉。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!你恩待了你的地, 恢復了 雅各的產業(“恢復了雅各的產業”或譯:“領回了雅各被擄的”)。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,你既喜悅了你的國土, 恢復了 雅各 的故業,
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,你喜悅你的大地, 使雅各的被擄之人回歸 !
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,你已經向你的地施恩, 救回被擄的雅各。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、爾已施恩於爾地、反雅各之俘囚兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾之邦國、已沾恩澤、雅各之俘囚、爾反之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主昔時施恩於主之國、使 雅各 被擄之人旋歸、
  • Nueva Versión Internacional - Señor, tú has sido bondadoso con esta tierra tuya al restaurar a Jacob;
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주께서 이 땅을 축복하셔서 다시 이스라엘을 번영하게 하셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Молитва Давида. Услышь меня, Господи, и ответь, ведь я беден и нищ.
  • Восточный перевод - Вечный, услышь меня и ответь, ведь я беден и нищ.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный, услышь меня и ответь, ведь я беден и нищ.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный, услышь меня и ответь, ведь я беден и нищ.
  • La Bible du Semeur 2015 - Au chef de chœur. Psaume des Qoréites .
  • リビングバイブル - 主よ、あなたは驚くべき恵みをこの国に注がれました。 イスラエルの繁栄を回復し、
  • Nova Versão Internacional - Foste favorável à tua terra, ó Senhor; trouxeste restauração a Jacó.
  • Hoffnung für alle - Ein Lied von den Nachkommen Korachs.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า พระองค์ทรงสำแดงความโปรดปรานแก่ดินแดนของพระองค์ และทรงให้ยาโคบคืนสู่สภาพดี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​โปรดปราน​แผ่นดิน​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​ทำให้​ความ​อุดม​สมบูรณ์​ของ​ยาโคบ​คืน​สู่​สภาพ​เดิม
交叉引用
  • Xa-cha-ri 1:16 - ‘Cho nên, đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ trở lại với Giê-ru-sa-lem với lòng thương xót. Đền Thờ Ta sẽ được xây lại, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán, và dây chuẩn mực sẽ giăng trên thành Giê-ru-sa-lem.’
  • Thi Thiên 126:1 - Khi Chúa Hằng Hữu đem dân lưu đày Si-ôn trở về, thật như một giấc mơ!
  • Thi Thiên 126:2 - Miệng chúng ta đầy tiếng vui cười, lưỡi chúng ta vang khúc nhạc mừng vui. Người nước ngoài đều nhìn nhận: “Chúa Hằng Hữu đã làm những việc vĩ đại cho họ.”
  • Giô-ên 2:18 - Rồi Chúa Hằng Hữu tỏ lòng thương xót dân Ngài và nổi ghen với đất nước Ngài.
  • Lê-vi Ký 26:42 - thì Ta sẽ nhớ lại giao ước Ta đã kết với Gia-cốp, Y-sác, và Áp-ra-ham, và Ta sẽ nghĩ đến đất đai của họ.
  • Giê-rê-mi 31:23 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: “Khi Ta cho chúng trở về quê hương, sau thời gian lưu đày, người Giu-đa và các thành nó sẽ lại nói: ‘Cầu Chúa Hằng Hữu ban phước lành cho ngươi, là Nhà Công Chính, là Núi Thánh Khiết!’
  • Giô-ên 3:1 - Chúa Hằng Hữu phán: “Vì này, trong thời kỳ ấy, khi Ta đem dân lưu đày của Giu-đa và Giê-ru-sa-lem về nước,
  • Thi Thiên 42:1 - Như nai khát khao tìm suối nước, linh hồn con mơ ước Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 77:7 - Chúng con sẽ bị Ngài loại bỏ mãi sao? Chúa không còn tỏ ân huệ nữa sao?
  • Giê-rê-mi 30:18 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Đến ngày Ta cho Ít-ra-ên hồi hương từ xứ lưu đày và phục hồi thân phận của họ, Giê-ru-sa-lem sẽ được tái thiết trên đống hoang tàn đổ nát, và các cung điện sẽ dựng lên như ngày xưa.
  • Ê-xê-chi-ên 39:25 - “Vậy bây giờ, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẽ chấm dứt cuộc lưu đày của dân Ta; Ta thương xót toàn dân Ít-ra-ên, vì Ta hết sức bảo vệ Danh Thánh Ta!
  • Thi Thiên 14:7 - Ôi ước gì sự cứu rỗi cho Ít-ra-ên sẽ từ Si-ôn đến. Khi Chúa khôi phục sự hưng thịnh của dân Ngài, con cháu Gia-cốp sẽ reo vui mừng rỡ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, Chúa đã đổ phước lành cho đất nước! Ngài cho người lưu đày của Gia-cốp được hồi hương.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,你已经向你的地施恩, 救回被掳的雅各。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,你已经向你的地施恩, 救回被掳的雅各。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,你已经向你的地施恩, 救回被掳的雅各。
  • 当代译本 - 耶和华啊,你恩待了你的土地, 恢复了雅各的福祉。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!你恩待了你的地, 恢复了 雅各的产业(“恢复了雅各的产业”或译:“领回了雅各被掳的”)。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,你喜悦你的大地, 使雅各的被掳之人回归 !
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,你已经向你的地施恩, 救回被掳的雅各。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,你已经向你的地施恩, 救回被掳的雅各。
  • New International Version - You, Lord, showed favor to your land; you restored the fortunes of Jacob.
  • New International Reader's Version - Lord, you were good to your land. You blessed the people of Jacob with great success again.
  • English Standard Version - Lord, you were favorable to your land; you restored the fortunes of Jacob.
  • New Living Translation - Lord, you poured out blessings on your land! You restored the fortunes of Israel.
  • The Message - God, you smiled on your good earth! You brought good times back to Jacob! You lifted the cloud of guilt from your people, you put their sins far out of sight. You took back your sin-provoked threats, you cooled your hot, righteous anger.
  • Christian Standard Bible - Lord, you showed favor to your land; you restored the fortunes of Jacob.
  • New American Standard Bible - Lord, You showed favor to Your land; You restored the fortunes of Jacob.
  • New King James Version - Lord, You have been favorable to Your land; You have brought back the captivity of Jacob.
  • Amplified Bible - O Lord, You have [at last] shown favor to Your land [of Canaan]; You have restored [from Babylon] the captives of Jacob (Israel).
  • American Standard Version - Jehovah, thou hast been favorable unto thy land; Thou hast brought back the captivity of Jacob.
  • King James Version - Lord, thou hast been favourable unto thy land: thou hast brought back the captivity of Jacob.
  • New English Translation - O Lord, you showed favor to your land; you restored the well-being of Jacob.
  • World English Bible - Yahweh, you have been favorable to your land. You have restored the fortunes of Jacob.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,你已經向你的地施恩, 救回被擄的雅各。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,你已經向你的地施恩, 救回被擄的雅各。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,你已經向你的地施恩, 救回被擄的雅各。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,你恩待了你的土地, 恢復了雅各的福祉。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!你恩待了你的地, 恢復了 雅各的產業(“恢復了雅各的產業”或譯:“領回了雅各被擄的”)。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,你既喜悅了你的國土, 恢復了 雅各 的故業,
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,你喜悅你的大地, 使雅各的被擄之人回歸 !
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,你已經向你的地施恩, 救回被擄的雅各。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、爾已施恩於爾地、反雅各之俘囚兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾之邦國、已沾恩澤、雅各之俘囚、爾反之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主昔時施恩於主之國、使 雅各 被擄之人旋歸、
  • Nueva Versión Internacional - Señor, tú has sido bondadoso con esta tierra tuya al restaurar a Jacob;
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 주께서 이 땅을 축복하셔서 다시 이스라엘을 번영하게 하셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Молитва Давида. Услышь меня, Господи, и ответь, ведь я беден и нищ.
  • Восточный перевод - Вечный, услышь меня и ответь, ведь я беден и нищ.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный, услышь меня и ответь, ведь я беден и нищ.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный, услышь меня и ответь, ведь я беден и нищ.
  • La Bible du Semeur 2015 - Au chef de chœur. Psaume des Qoréites .
  • リビングバイブル - 主よ、あなたは驚くべき恵みをこの国に注がれました。 イスラエルの繁栄を回復し、
  • Nova Versão Internacional - Foste favorável à tua terra, ó Senhor; trouxeste restauração a Jacó.
  • Hoffnung für alle - Ein Lied von den Nachkommen Korachs.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า พระองค์ทรงสำแดงความโปรดปรานแก่ดินแดนของพระองค์ และทรงให้ยาโคบคืนสู่สภาพดี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​โปรดปราน​แผ่นดิน​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​ทำให้​ความ​อุดม​สมบูรณ์​ของ​ยาโคบ​คืน​สู่​สภาพ​เดิม
  • Xa-cha-ri 1:16 - ‘Cho nên, đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ trở lại với Giê-ru-sa-lem với lòng thương xót. Đền Thờ Ta sẽ được xây lại, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán, và dây chuẩn mực sẽ giăng trên thành Giê-ru-sa-lem.’
  • Thi Thiên 126:1 - Khi Chúa Hằng Hữu đem dân lưu đày Si-ôn trở về, thật như một giấc mơ!
  • Thi Thiên 126:2 - Miệng chúng ta đầy tiếng vui cười, lưỡi chúng ta vang khúc nhạc mừng vui. Người nước ngoài đều nhìn nhận: “Chúa Hằng Hữu đã làm những việc vĩ đại cho họ.”
  • Giô-ên 2:18 - Rồi Chúa Hằng Hữu tỏ lòng thương xót dân Ngài và nổi ghen với đất nước Ngài.
  • Lê-vi Ký 26:42 - thì Ta sẽ nhớ lại giao ước Ta đã kết với Gia-cốp, Y-sác, và Áp-ra-ham, và Ta sẽ nghĩ đến đất đai của họ.
  • Giê-rê-mi 31:23 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: “Khi Ta cho chúng trở về quê hương, sau thời gian lưu đày, người Giu-đa và các thành nó sẽ lại nói: ‘Cầu Chúa Hằng Hữu ban phước lành cho ngươi, là Nhà Công Chính, là Núi Thánh Khiết!’
  • Giô-ên 3:1 - Chúa Hằng Hữu phán: “Vì này, trong thời kỳ ấy, khi Ta đem dân lưu đày của Giu-đa và Giê-ru-sa-lem về nước,
  • Thi Thiên 42:1 - Như nai khát khao tìm suối nước, linh hồn con mơ ước Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 77:7 - Chúng con sẽ bị Ngài loại bỏ mãi sao? Chúa không còn tỏ ân huệ nữa sao?
  • Giê-rê-mi 30:18 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Đến ngày Ta cho Ít-ra-ên hồi hương từ xứ lưu đày và phục hồi thân phận của họ, Giê-ru-sa-lem sẽ được tái thiết trên đống hoang tàn đổ nát, và các cung điện sẽ dựng lên như ngày xưa.
  • Ê-xê-chi-ên 39:25 - “Vậy bây giờ, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẽ chấm dứt cuộc lưu đày của dân Ta; Ta thương xót toàn dân Ít-ra-ên, vì Ta hết sức bảo vệ Danh Thánh Ta!
  • Thi Thiên 14:7 - Ôi ước gì sự cứu rỗi cho Ít-ra-ên sẽ từ Si-ôn đến. Khi Chúa khôi phục sự hưng thịnh của dân Ngài, con cháu Gia-cốp sẽ reo vui mừng rỡ.
圣经
资源
计划
奉献