Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
10:3 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi cũng chẳng thiết gì đến việc xức dầu thơm hằng ngày trong suốt thời gian ấy.
  • 新标点和合本 - 美味我没有吃,酒肉没有入我的口,也没有用油抹我的身,直到满了三个七日。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 美味我没有吃,酒和肉没有入我的口,也没有用油抹我的身,直到满了三个七日。
  • 和合本2010(神版-简体) - 美味我没有吃,酒和肉没有入我的口,也没有用油抹我的身,直到满了三个七日。
  • 当代译本 - 期间没有吃过美味,没有尝过酒肉,没有抹过膏油。
  • 圣经新译本 - 美味的食物我没有吃,肉和酒没有入我的口,我也没有用膏油抹身,整整三个星期。
  • 中文标准译本 - 美味的食物我没有吃,肉和酒没有入我的口,一点膏油我也没有用,直到满了三个七日。
  • 现代标点和合本 - 美味我没有吃,酒肉没有入我的口,也没有用油抹我的身,直到满了三个七日。
  • 和合本(拼音版) - 美味我没有吃,酒肉没有入我的口,也没有用油抹我的身,直到满了三个七日。
  • New International Version - I ate no choice food; no meat or wine touched my lips; and I used no lotions at all until the three weeks were over.
  • New International Reader's Version - I didn’t eat any rich food. No meat or wine touched my lips. I didn’t use any lotions at all until the three weeks were over.
  • English Standard Version - I ate no delicacies, no meat or wine entered my mouth, nor did I anoint myself at all, for the full three weeks.
  • New Living Translation - All that time I had eaten no rich food. No meat or wine crossed my lips, and I used no fragrant lotions until those three weeks had passed.
  • Christian Standard Bible - I didn’t eat any rich food, no meat or wine entered my mouth, and I didn’t put any oil on my body until the three weeks were over.
  • New American Standard Bible - I did not eat any tasty food, nor did meat or wine enter my mouth, nor did I use any ointment at all until the entire three weeks were completed.
  • New King James Version - I ate no pleasant food, no meat or wine came into my mouth, nor did I anoint myself at all, till three whole weeks were fulfilled.
  • Amplified Bible - I ate no tasty food, nor did any meat or wine enter my mouth; and I did not anoint (refresh, groom) myself at all for the full three weeks.
  • American Standard Version - I ate no pleasant bread, neither came flesh nor wine into my mouth, neither did I anoint myself at all, till three whole weeks were fulfilled.
  • King James Version - I ate no pleasant bread, neither came flesh nor wine in my mouth, neither did I anoint myself at all, till three whole weeks were fulfilled.
  • New English Translation - I ate no choice food; no meat or wine came to my lips, nor did I anoint myself with oil until the end of those three weeks.
  • World English Bible - I ate no pleasant bread. No meat or wine came into my mouth. I didn’t anoint myself at all, until three whole weeks were fulfilled.
  • 新標點和合本 - 美味我沒有吃,酒肉沒有入我的口,也沒有用油抹我的身,直到滿了三個七日。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 美味我沒有吃,酒和肉沒有入我的口,也沒有用油抹我的身,直到滿了三個七日。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 美味我沒有吃,酒和肉沒有入我的口,也沒有用油抹我的身,直到滿了三個七日。
  • 當代譯本 - 期間沒有吃過美味,沒有嘗過酒肉,沒有抹過膏油。
  • 聖經新譯本 - 美味的食物我沒有吃,肉和酒沒有入我的口,我也沒有用膏油抹身,整整三個星期。
  • 呂振中譯本 - 精美的食物我沒有喫,酒肉沒有入過口,我也都沒用過油抹身,直到滿了三個七天。
  • 中文標準譯本 - 美味的食物我沒有吃,肉和酒沒有入我的口,一點膏油我也沒有用,直到滿了三個七日。
  • 現代標點和合本 - 美味我沒有吃,酒肉沒有入我的口,也沒有用油抹我的身,直到滿了三個七日。
  • 文理和合譯本 - 不御美食、酒肉不入於口、不膏我身、盈三七日之期、
  • 文理委辦譯本 - 不御珍錯、不食酒肉、不沐以膏、待盈三七日之期、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 嘉肴不食、酒肉不入我口、不以膏沐身、俟滿三七日、
  • Nueva Versión Internacional - En todo ese tiempo no comí nada especial, ni probé carne ni vino, ni usé ningún perfume.
  • 현대인의 성경 - 좋은 음식과 고기를 먹지 않고 포도주를 입에 대지 않았으며 전혀 기름을 바르지 않았다.
  • Новый Русский Перевод - Я не ел вкусной пищи, мясо и вино не касались моих губ, и я не умащался благовонными маслами, пока не прошли три недели.
  • Восточный перевод - Я не ел вкусной пищи, мясо и вино не касались моих губ, и я совсем не умащался благовонными маслами, пока не прошли три недели.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я не ел вкусной пищи, мясо и вино не касались моих губ, и я совсем не умащался благовонными маслами, пока не прошли три недели.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я не ел вкусной пищи, мясо и вино не касались моих губ, и я совсем не умащался благовонными маслами, пока не прошли три недели.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je ne touchai à aucun mets délicat ; je ne pris ni viande, ni vin, et je ne me frottai d’aucune huile parfumée pendant ces trois semaines.
  • リビングバイブル - その間ずっと、ぶどう酒も肉も、甘いものさえも口にすることはありませんでした。体を洗ったり、ひげを剃ったり、髪を梳いたりもしませんでした。
  • Nova Versão Internacional - Não comi nada saboroso; carne e vinho nem provei; e não usei nenhuma essência aromática, até se passarem as três semanas.
  • Hoffnung für alle - ich verzichtete auf alle erlesenen Speisen und auf Fleisch, trank keinen Wein und verwendete keine wohlriechenden Salböle.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าไม่รับประทานอาหารชั้นดีหรือเนื้อ และไม่ได้แตะต้องเหล้าองุ่นหรือใช้เครื่องชโลมกายใดๆ จนกระทั่งล่วงสามสัปดาห์นั้นไปแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ไม่​ได้​รับ​ประทาน​อาหาร​ดีๆ หรือ​เนื้อ​สัตว์ หรือ​ดื่ม​เหล้า​องุ่น และ​ไม่​ได้​ชโลม​ตัว​ด้วย​น้ำมัน​นาน​ถึง 3 สัปดาห์​เต็ม
交叉引用
  • Đa-ni-ên 11:8 - Khi rút quân về Ai Cập, vua phương nam đem luôn tất cả các thần tượng phương bắc về nước với vô số chén dĩa khí dụng bằng vàng và bạc. Rồi vua phương nam để yên cho vua phương bắc một thời gian.
  • Y-sai 24:6 - Do đó, đất bị nguyền rủa. Loài người phải trả giá cho tội ác mình. Họ sẽ bị tiêu diệt bởi lửa, chỉ còn lại vài người sống sót.
  • Y-sai 24:7 - Các cây nho bị mất mùa, và không còn rượu mới. Mọi người tạo nên sự vui vẻ phải sầu thảm và khóc than.
  • Y-sai 24:8 - Tiếng trống tưng bừng đã im bặt; tiếng reo hò vui tươi tán dương không còn nữa. Những âm điệu du dương của đàn hạc cũng nín lặng.
  • Y-sai 24:9 - Không còn vui hát và rượu chè; rượu nồng trở nên đắng trong miệng.
  • Y-sai 24:10 - Thành đổ nát hoang vắng; mỗi nhà đều cài then không cho ai vào.
  • Y-sai 24:11 - Trong phố người kêu đòi rượu. Niềm vui thú biến ra sầu thảm. Sự hân hoan trên đất bị tước đi.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:27 - Tôi đối xử nghiêm khắc với bản thân, bắt nó phải khuất phục, nếu không, sau khi huấn luyện nhiều người, chính tôi sẽ bị loại bỏ.
  • Gióp 33:20 - Làm cho người ngao ngán thức ăn, và chán chê cao lương mỹ vị.
  • 2 Sa-mu-ên 19:24 - Mê-phi-bô-sết, cháu Sau-lơ cũng đến đón vua. Ông không cắt móng chân cũng không tỉa râu, hay giặt áo, từ ngày vua ra đi đến ngày vua trở về bình an.
  • Na-hum 2:9 - Hãy chiếm đoạt bạc và vàng. Vì kho tàng bảo vật Ni-ni-ve thật vô hạn— tài sản quý giá nhiều vô số.
  • Ma-thi-ơ 6:17 - Nhưng khi các con kiêng ăn, phải rửa mặt, chải đầu.
  • A-mốt 5:11 - Vì các ngươi chà đạp người nghèo, ăn cắp thóc lúa bằng cách bắt họ nộp thuế. Cho nên, dù các ngươi xây dinh thự bằng đá đẽo xinh đẹp, các ngươi cũng không bao giờ được ở. Dù các ngươi lập vườn nho xanh tốt, các ngươi cũng không được uống rượu nho mình.
  • Đa-ni-ên 6:18 - Vua Đa-ri-út quay về cung, nhịn ăn buổi tối, bãi bỏ các cuộc hòa nhạc văn nghệ mua vui. Suốt đêm nhà vua trằn trọc không ngủ được.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi cũng chẳng thiết gì đến việc xức dầu thơm hằng ngày trong suốt thời gian ấy.
  • 新标点和合本 - 美味我没有吃,酒肉没有入我的口,也没有用油抹我的身,直到满了三个七日。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 美味我没有吃,酒和肉没有入我的口,也没有用油抹我的身,直到满了三个七日。
  • 和合本2010(神版-简体) - 美味我没有吃,酒和肉没有入我的口,也没有用油抹我的身,直到满了三个七日。
  • 当代译本 - 期间没有吃过美味,没有尝过酒肉,没有抹过膏油。
  • 圣经新译本 - 美味的食物我没有吃,肉和酒没有入我的口,我也没有用膏油抹身,整整三个星期。
  • 中文标准译本 - 美味的食物我没有吃,肉和酒没有入我的口,一点膏油我也没有用,直到满了三个七日。
  • 现代标点和合本 - 美味我没有吃,酒肉没有入我的口,也没有用油抹我的身,直到满了三个七日。
  • 和合本(拼音版) - 美味我没有吃,酒肉没有入我的口,也没有用油抹我的身,直到满了三个七日。
  • New International Version - I ate no choice food; no meat or wine touched my lips; and I used no lotions at all until the three weeks were over.
  • New International Reader's Version - I didn’t eat any rich food. No meat or wine touched my lips. I didn’t use any lotions at all until the three weeks were over.
  • English Standard Version - I ate no delicacies, no meat or wine entered my mouth, nor did I anoint myself at all, for the full three weeks.
  • New Living Translation - All that time I had eaten no rich food. No meat or wine crossed my lips, and I used no fragrant lotions until those three weeks had passed.
  • Christian Standard Bible - I didn’t eat any rich food, no meat or wine entered my mouth, and I didn’t put any oil on my body until the three weeks were over.
  • New American Standard Bible - I did not eat any tasty food, nor did meat or wine enter my mouth, nor did I use any ointment at all until the entire three weeks were completed.
  • New King James Version - I ate no pleasant food, no meat or wine came into my mouth, nor did I anoint myself at all, till three whole weeks were fulfilled.
  • Amplified Bible - I ate no tasty food, nor did any meat or wine enter my mouth; and I did not anoint (refresh, groom) myself at all for the full three weeks.
  • American Standard Version - I ate no pleasant bread, neither came flesh nor wine into my mouth, neither did I anoint myself at all, till three whole weeks were fulfilled.
  • King James Version - I ate no pleasant bread, neither came flesh nor wine in my mouth, neither did I anoint myself at all, till three whole weeks were fulfilled.
  • New English Translation - I ate no choice food; no meat or wine came to my lips, nor did I anoint myself with oil until the end of those three weeks.
  • World English Bible - I ate no pleasant bread. No meat or wine came into my mouth. I didn’t anoint myself at all, until three whole weeks were fulfilled.
  • 新標點和合本 - 美味我沒有吃,酒肉沒有入我的口,也沒有用油抹我的身,直到滿了三個七日。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 美味我沒有吃,酒和肉沒有入我的口,也沒有用油抹我的身,直到滿了三個七日。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 美味我沒有吃,酒和肉沒有入我的口,也沒有用油抹我的身,直到滿了三個七日。
  • 當代譯本 - 期間沒有吃過美味,沒有嘗過酒肉,沒有抹過膏油。
  • 聖經新譯本 - 美味的食物我沒有吃,肉和酒沒有入我的口,我也沒有用膏油抹身,整整三個星期。
  • 呂振中譯本 - 精美的食物我沒有喫,酒肉沒有入過口,我也都沒用過油抹身,直到滿了三個七天。
  • 中文標準譯本 - 美味的食物我沒有吃,肉和酒沒有入我的口,一點膏油我也沒有用,直到滿了三個七日。
  • 現代標點和合本 - 美味我沒有吃,酒肉沒有入我的口,也沒有用油抹我的身,直到滿了三個七日。
  • 文理和合譯本 - 不御美食、酒肉不入於口、不膏我身、盈三七日之期、
  • 文理委辦譯本 - 不御珍錯、不食酒肉、不沐以膏、待盈三七日之期、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 嘉肴不食、酒肉不入我口、不以膏沐身、俟滿三七日、
  • Nueva Versión Internacional - En todo ese tiempo no comí nada especial, ni probé carne ni vino, ni usé ningún perfume.
  • 현대인의 성경 - 좋은 음식과 고기를 먹지 않고 포도주를 입에 대지 않았으며 전혀 기름을 바르지 않았다.
  • Новый Русский Перевод - Я не ел вкусной пищи, мясо и вино не касались моих губ, и я не умащался благовонными маслами, пока не прошли три недели.
  • Восточный перевод - Я не ел вкусной пищи, мясо и вино не касались моих губ, и я совсем не умащался благовонными маслами, пока не прошли три недели.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я не ел вкусной пищи, мясо и вино не касались моих губ, и я совсем не умащался благовонными маслами, пока не прошли три недели.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я не ел вкусной пищи, мясо и вино не касались моих губ, и я совсем не умащался благовонными маслами, пока не прошли три недели.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je ne touchai à aucun mets délicat ; je ne pris ni viande, ni vin, et je ne me frottai d’aucune huile parfumée pendant ces trois semaines.
  • リビングバイブル - その間ずっと、ぶどう酒も肉も、甘いものさえも口にすることはありませんでした。体を洗ったり、ひげを剃ったり、髪を梳いたりもしませんでした。
  • Nova Versão Internacional - Não comi nada saboroso; carne e vinho nem provei; e não usei nenhuma essência aromática, até se passarem as três semanas.
  • Hoffnung für alle - ich verzichtete auf alle erlesenen Speisen und auf Fleisch, trank keinen Wein und verwendete keine wohlriechenden Salböle.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าไม่รับประทานอาหารชั้นดีหรือเนื้อ และไม่ได้แตะต้องเหล้าองุ่นหรือใช้เครื่องชโลมกายใดๆ จนกระทั่งล่วงสามสัปดาห์นั้นไปแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ไม่​ได้​รับ​ประทาน​อาหาร​ดีๆ หรือ​เนื้อ​สัตว์ หรือ​ดื่ม​เหล้า​องุ่น และ​ไม่​ได้​ชโลม​ตัว​ด้วย​น้ำมัน​นาน​ถึง 3 สัปดาห์​เต็ม
  • Đa-ni-ên 11:8 - Khi rút quân về Ai Cập, vua phương nam đem luôn tất cả các thần tượng phương bắc về nước với vô số chén dĩa khí dụng bằng vàng và bạc. Rồi vua phương nam để yên cho vua phương bắc một thời gian.
  • Y-sai 24:6 - Do đó, đất bị nguyền rủa. Loài người phải trả giá cho tội ác mình. Họ sẽ bị tiêu diệt bởi lửa, chỉ còn lại vài người sống sót.
  • Y-sai 24:7 - Các cây nho bị mất mùa, và không còn rượu mới. Mọi người tạo nên sự vui vẻ phải sầu thảm và khóc than.
  • Y-sai 24:8 - Tiếng trống tưng bừng đã im bặt; tiếng reo hò vui tươi tán dương không còn nữa. Những âm điệu du dương của đàn hạc cũng nín lặng.
  • Y-sai 24:9 - Không còn vui hát và rượu chè; rượu nồng trở nên đắng trong miệng.
  • Y-sai 24:10 - Thành đổ nát hoang vắng; mỗi nhà đều cài then không cho ai vào.
  • Y-sai 24:11 - Trong phố người kêu đòi rượu. Niềm vui thú biến ra sầu thảm. Sự hân hoan trên đất bị tước đi.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:27 - Tôi đối xử nghiêm khắc với bản thân, bắt nó phải khuất phục, nếu không, sau khi huấn luyện nhiều người, chính tôi sẽ bị loại bỏ.
  • Gióp 33:20 - Làm cho người ngao ngán thức ăn, và chán chê cao lương mỹ vị.
  • 2 Sa-mu-ên 19:24 - Mê-phi-bô-sết, cháu Sau-lơ cũng đến đón vua. Ông không cắt móng chân cũng không tỉa râu, hay giặt áo, từ ngày vua ra đi đến ngày vua trở về bình an.
  • Na-hum 2:9 - Hãy chiếm đoạt bạc và vàng. Vì kho tàng bảo vật Ni-ni-ve thật vô hạn— tài sản quý giá nhiều vô số.
  • Ma-thi-ơ 6:17 - Nhưng khi các con kiêng ăn, phải rửa mặt, chải đầu.
  • A-mốt 5:11 - Vì các ngươi chà đạp người nghèo, ăn cắp thóc lúa bằng cách bắt họ nộp thuế. Cho nên, dù các ngươi xây dinh thự bằng đá đẽo xinh đẹp, các ngươi cũng không bao giờ được ở. Dù các ngươi lập vườn nho xanh tốt, các ngươi cũng không được uống rượu nho mình.
  • Đa-ni-ên 6:18 - Vua Đa-ri-út quay về cung, nhịn ăn buổi tối, bãi bỏ các cuộc hòa nhạc văn nghệ mua vui. Suốt đêm nhà vua trằn trọc không ngủ được.
聖經
資源
計劃
奉獻