Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
8:36 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu được Con Đức Chúa Trời giải thoát, các người mới thật sự được tự do.
  • 新标点和合本 - 所以天父的儿子若叫你们自由,你们就真自由了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,上帝的儿子若使你们自由,你们就真正自由了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以, 神的儿子若使你们自由,你们就真正自由了。”
  • 当代译本 - 所以,如果上帝的儿子释放了你们,你们就真正自由了!
  • 圣经新译本 - 所以, 神的儿子若使你们自由,你们就真的得自由了。
  • 中文标准译本 - 所以,如果子使你们自由,你们就真正自由了。
  • 现代标点和合本 - 所以天父的儿子若叫你们自由,你们就真自由了。
  • 和合本(拼音版) - 所以天父的儿子若叫你们自由,你们就真自由了。
  • New International Version - So if the Son sets you free, you will be free indeed.
  • New International Reader's Version - So if the Son of Man sets you free, you will really be free.
  • English Standard Version - So if the Son sets you free, you will be free indeed.
  • New Living Translation - So if the Son sets you free, you are truly free.
  • Christian Standard Bible - So if the Son sets you free, you really will be free.
  • New American Standard Bible - So if the Son sets you free, you really will be free.
  • New King James Version - Therefore if the Son makes you free, you shall be free indeed.
  • Amplified Bible - So if the Son makes you free, then you are unquestionably free.
  • American Standard Version - If therefore the Son shall make you free, ye shall be free indeed.
  • King James Version - If the Son therefore shall make you free, ye shall be free indeed.
  • New English Translation - So if the son sets you free, you will be really free.
  • World English Bible - If therefore the Son makes you free, you will be free indeed.
  • 新標點和合本 - 所以天父的兒子若叫你們自由,你們就真自由了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,上帝的兒子若使你們自由,你們就真正自由了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以, 神的兒子若使你們自由,你們就真正自由了。」
  • 當代譯本 - 所以,如果上帝的兒子釋放了你們,你們就真正自由了!
  • 聖經新譯本 - 所以, 神的兒子若使你們自由,你們就真的得自由了。
  • 呂振中譯本 - 所以兒子若使你們得自主,你們就真地自主了。
  • 中文標準譯本 - 所以,如果子使你們自由,你們就真正自由了。
  • 現代標點和合本 - 所以天父的兒子若叫你們自由,你們就真自由了。
  • 文理和合譯本 - 若子釋爾、則誠釋矣、
  • 文理委辦譯本 - 若子釋爾、則誠釋矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是以若子釋爾、則爾誠釋矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 倘為子者肯賜爾自由、爾則真獲自由矣。
  • Nueva Versión Internacional - Así que, si el Hijo los libera, serán ustedes verdaderamente libres.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 아들이 너희에게 자유를 주면 너희는 진정으로 자유로운 사람이 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Поэтому если Сын вас освободит, вы будете действительно свободными.
  • Восточный перевод - Поэтому если Сын вас освободит, вы будете действительно свободными.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому если Сын вас освободит, вы будете действительно свободными.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому если Сын вас освободит, вы будете действительно свободными.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si donc c’est le Fils qui vous donne la liberté, alors vous serez vraiment libres.
  • リビングバイブル - だから、神の子が自由にしてあげたなら、それでほんとうに自由の身になるのです。
  • Nestle Aland 28 - ἐὰν οὖν ὁ υἱὸς ὑμᾶς ἐλευθερώσῃ, ὄντως ἐλεύθεροι ἔσεσθε.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐὰν οὖν ὁ Υἱὸς ὑμᾶς ἐλευθερώσῃ, ὄντως ἐλεύθεροι ἔσεσθε.
  • Nova Versão Internacional - Portanto, se o Filho os libertar, vocês de fato serão livres.
  • Hoffnung für alle - Wenn euch also der Sohn Gottes befreit, dann seid ihr wirklich frei.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นหากพระบุตรช่วยให้ท่านเป็นไท ท่านก็จะเป็นไทอย่างแท้จริง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ถ้า​พระ​บุตร​จะ​ทำ​ให้​ท่าน​เป็น​อิสระ ท่าน​ก็​จะ​เป็น​อิสระ​อย่าง​แท้​จริง
交叉引用
  • Thi Thiên 119:32 - Một khi được Chúa khai tâm, con sẽ theo đúng mệnh lệnh Chúa. 5
  • Thi Thiên 19:13 - Xin Chúa giữ con khỏi tội “cố tình làm sai.” Không đam mê tái phạm, tránh xa cạm bẫy quanh con. Cho con thoát khỏi lưới tròng và con được Chúa kể là toàn hảo.
  • Thi Thiên 119:133 - Cho con bước theo lời Chúa, đừng để ác tâm ngự trong con.
  • Y-sai 61:1 - Thần của Chúa Hằng Hữu Chí Cao ngự trên ta, vì Chúa đã xức dầu cho ta để rao truyền Phúc Âm cho người nghèo. Ngài sai ta đến để an ủi những tấm lòng tan vỡ, và công bố rằng những người bị giam cầm sẽ được phóng thích, cùng những người tù sẽ được tự do.
  • Xa-cha-ri 9:11 - Vì máu của giao ước Ta đã kết với các ngươi, Ta sẽ giải cứu những người bị giam trong hố không nước.
  • Xa-cha-ri 9:12 - Các tù nhân kia, chạy về đồn đi vì còn hy vọng! Như Ta công bố hôm nay, các ngươi sẽ được gấp đôi.
  • Y-sai 49:24 - Của cải bị những người mạnh cướp, ai giựt lại được? Người công chính bị bắt làm tù ai cứu được?
  • Y-sai 49:25 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán: “Tù binh sẽ được giải thoát, và của cải trong tay người mạnh sẽ được trả lại. Vì Ta sẽ chiến đấu với quân thù của con và giải thoát con dân của con.
  • Lu-ca 4:18 - “Thánh Linh Chúa ngự trên tôi, Chúa ủy nhiệm tôi truyền giảng Phúc Âm cho người nghèo. Ngài sai tôi loan tin tù nhân được giải thoát, người khiếm thị được sáng, người bị áp bức được tự do,
  • Giăng 8:31 - Chúa Giê-xu nói với dân chúng là những người tin Ngài: “Nếu các con tiếp tục vâng lời Ta dạy, các con mới thật là môn đệ Ta.
  • Giăng 8:32 - Các con sẽ biết chân lý và chân lý sẽ giải cứu các con.”
  • Rô-ma 8:2 - Vì luật của Chúa Thánh Linh Hằng Sống trong Chúa đã giải thoát tôi khỏi luật của tội lỗi và sự chết.
  • Ga-la-ti 5:1 - Chúa Cứu Thế đã giải cứu chúng ta, cho chúng ta được tự do. Vậy hãy sống trong tự do, đừng tự tròng cổ vào ách nô lệ của luật pháp nữa.
  • 2 Cô-rinh-tô 3:17 - Chúa là Thánh Linh, Thánh Linh ở đâu, nơi ấy được tự do thật.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu được Con Đức Chúa Trời giải thoát, các người mới thật sự được tự do.
  • 新标点和合本 - 所以天父的儿子若叫你们自由,你们就真自由了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,上帝的儿子若使你们自由,你们就真正自由了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以, 神的儿子若使你们自由,你们就真正自由了。”
  • 当代译本 - 所以,如果上帝的儿子释放了你们,你们就真正自由了!
  • 圣经新译本 - 所以, 神的儿子若使你们自由,你们就真的得自由了。
  • 中文标准译本 - 所以,如果子使你们自由,你们就真正自由了。
  • 现代标点和合本 - 所以天父的儿子若叫你们自由,你们就真自由了。
  • 和合本(拼音版) - 所以天父的儿子若叫你们自由,你们就真自由了。
  • New International Version - So if the Son sets you free, you will be free indeed.
  • New International Reader's Version - So if the Son of Man sets you free, you will really be free.
  • English Standard Version - So if the Son sets you free, you will be free indeed.
  • New Living Translation - So if the Son sets you free, you are truly free.
  • Christian Standard Bible - So if the Son sets you free, you really will be free.
  • New American Standard Bible - So if the Son sets you free, you really will be free.
  • New King James Version - Therefore if the Son makes you free, you shall be free indeed.
  • Amplified Bible - So if the Son makes you free, then you are unquestionably free.
  • American Standard Version - If therefore the Son shall make you free, ye shall be free indeed.
  • King James Version - If the Son therefore shall make you free, ye shall be free indeed.
  • New English Translation - So if the son sets you free, you will be really free.
  • World English Bible - If therefore the Son makes you free, you will be free indeed.
  • 新標點和合本 - 所以天父的兒子若叫你們自由,你們就真自由了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,上帝的兒子若使你們自由,你們就真正自由了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以, 神的兒子若使你們自由,你們就真正自由了。」
  • 當代譯本 - 所以,如果上帝的兒子釋放了你們,你們就真正自由了!
  • 聖經新譯本 - 所以, 神的兒子若使你們自由,你們就真的得自由了。
  • 呂振中譯本 - 所以兒子若使你們得自主,你們就真地自主了。
  • 中文標準譯本 - 所以,如果子使你們自由,你們就真正自由了。
  • 現代標點和合本 - 所以天父的兒子若叫你們自由,你們就真自由了。
  • 文理和合譯本 - 若子釋爾、則誠釋矣、
  • 文理委辦譯本 - 若子釋爾、則誠釋矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是以若子釋爾、則爾誠釋矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 倘為子者肯賜爾自由、爾則真獲自由矣。
  • Nueva Versión Internacional - Así que, si el Hijo los libera, serán ustedes verdaderamente libres.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 아들이 너희에게 자유를 주면 너희는 진정으로 자유로운 사람이 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Поэтому если Сын вас освободит, вы будете действительно свободными.
  • Восточный перевод - Поэтому если Сын вас освободит, вы будете действительно свободными.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому если Сын вас освободит, вы будете действительно свободными.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому если Сын вас освободит, вы будете действительно свободными.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si donc c’est le Fils qui vous donne la liberté, alors vous serez vraiment libres.
  • リビングバイブル - だから、神の子が自由にしてあげたなら、それでほんとうに自由の身になるのです。
  • Nestle Aland 28 - ἐὰν οὖν ὁ υἱὸς ὑμᾶς ἐλευθερώσῃ, ὄντως ἐλεύθεροι ἔσεσθε.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐὰν οὖν ὁ Υἱὸς ὑμᾶς ἐλευθερώσῃ, ὄντως ἐλεύθεροι ἔσεσθε.
  • Nova Versão Internacional - Portanto, se o Filho os libertar, vocês de fato serão livres.
  • Hoffnung für alle - Wenn euch also der Sohn Gottes befreit, dann seid ihr wirklich frei.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฉะนั้นหากพระบุตรช่วยให้ท่านเป็นไท ท่านก็จะเป็นไทอย่างแท้จริง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ถ้า​พระ​บุตร​จะ​ทำ​ให้​ท่าน​เป็น​อิสระ ท่าน​ก็​จะ​เป็น​อิสระ​อย่าง​แท้​จริง
  • Thi Thiên 119:32 - Một khi được Chúa khai tâm, con sẽ theo đúng mệnh lệnh Chúa. 5
  • Thi Thiên 19:13 - Xin Chúa giữ con khỏi tội “cố tình làm sai.” Không đam mê tái phạm, tránh xa cạm bẫy quanh con. Cho con thoát khỏi lưới tròng và con được Chúa kể là toàn hảo.
  • Thi Thiên 119:133 - Cho con bước theo lời Chúa, đừng để ác tâm ngự trong con.
  • Y-sai 61:1 - Thần của Chúa Hằng Hữu Chí Cao ngự trên ta, vì Chúa đã xức dầu cho ta để rao truyền Phúc Âm cho người nghèo. Ngài sai ta đến để an ủi những tấm lòng tan vỡ, và công bố rằng những người bị giam cầm sẽ được phóng thích, cùng những người tù sẽ được tự do.
  • Xa-cha-ri 9:11 - Vì máu của giao ước Ta đã kết với các ngươi, Ta sẽ giải cứu những người bị giam trong hố không nước.
  • Xa-cha-ri 9:12 - Các tù nhân kia, chạy về đồn đi vì còn hy vọng! Như Ta công bố hôm nay, các ngươi sẽ được gấp đôi.
  • Y-sai 49:24 - Của cải bị những người mạnh cướp, ai giựt lại được? Người công chính bị bắt làm tù ai cứu được?
  • Y-sai 49:25 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán: “Tù binh sẽ được giải thoát, và của cải trong tay người mạnh sẽ được trả lại. Vì Ta sẽ chiến đấu với quân thù của con và giải thoát con dân của con.
  • Lu-ca 4:18 - “Thánh Linh Chúa ngự trên tôi, Chúa ủy nhiệm tôi truyền giảng Phúc Âm cho người nghèo. Ngài sai tôi loan tin tù nhân được giải thoát, người khiếm thị được sáng, người bị áp bức được tự do,
  • Giăng 8:31 - Chúa Giê-xu nói với dân chúng là những người tin Ngài: “Nếu các con tiếp tục vâng lời Ta dạy, các con mới thật là môn đệ Ta.
  • Giăng 8:32 - Các con sẽ biết chân lý và chân lý sẽ giải cứu các con.”
  • Rô-ma 8:2 - Vì luật của Chúa Thánh Linh Hằng Sống trong Chúa đã giải thoát tôi khỏi luật của tội lỗi và sự chết.
  • Ga-la-ti 5:1 - Chúa Cứu Thế đã giải cứu chúng ta, cho chúng ta được tự do. Vậy hãy sống trong tự do, đừng tự tròng cổ vào ách nô lệ của luật pháp nữa.
  • 2 Cô-rinh-tô 3:17 - Chúa là Thánh Linh, Thánh Linh ở đâu, nơi ấy được tự do thật.
聖經
資源
計劃
奉獻