Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
35:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ôi, xin tranh cãi cùng người tranh cãi lại con. Ra tay chiến đấu chống người chiến đấu hại con.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,与我相争的,求你与他们相争! 与我相战的,求你与他们相战!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,与我相争的,求你与他们相争! 与我争战的,求你与他们争战!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,与我相争的,求你与他们相争! 与我争战的,求你与他们争战!
  • 当代译本 - 耶和华啊, 求你与我的敌人为敌, 攻击那些攻击我的人。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!与我相争的,求你与他们相争; 与我作战的,求你与他们作战。(本节在《马索拉文本》包括细字标题)
  • 中文标准译本 - 耶和华啊, 与我相争的,求你与他们相争; 与我争战的,求你与他们争战!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,与我相争的,求你与他们相争; 与我相战的,求你与他们相战。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,与我相争的,求你与他们相争; 与我相战的,求你与他们相战。
  • New International Version - Contend, Lord, with those who contend with me; fight against those who fight against me.
  • New International Reader's Version - Lord, stand up against those who stand up against me. Fight against those who fight against me.
  • English Standard Version - Contend, O Lord, with those who contend with me; fight against those who fight against me!
  • New Living Translation - O Lord, oppose those who oppose me. Fight those who fight against me.
  • The Message - Harass these hecklers, God, punch these bullies in the nose. Grab a weapon, anything at hand; stand up for me! Get ready to throw the spear, aim the javelin, at the people who are out to get me. Reassure me; let me hear you say, “I’ll save you.”
  • Christian Standard Bible - Oppose my opponents, Lord; fight those who fight me.
  • New American Standard Bible - Contend, Lord, with those who contend with me; Fight against those who fight against me.
  • New King James Version - Plead my cause, O Lord, with those who strive with me; Fight against those who fight against me.
  • Amplified Bible - Contend, O Lord, with those who contend with me; Fight against those who fight against me.
  • American Standard Version - Strive thou, O Jehovah, with them that strive with me: Fight thou against them that fight against me.
  • King James Version - Plead my cause, O Lord, with them that strive with me: fight against them that fight against me.
  • New English Translation - O Lord, fight those who fight with me! Attack those who attack me!
  • World English Bible - Contend, Yahweh, with those who contend with me. Fight against those who fight against me.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,與我相爭的,求你與他們相爭! 與我相戰的,求你與他們相戰!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,與我相爭的,求你與他們相爭! 與我爭戰的,求你與他們爭戰!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,與我相爭的,求你與他們相爭! 與我爭戰的,求你與他們爭戰!
  • 當代譯本 - 耶和華啊, 求你與我的敵人為敵, 攻擊那些攻擊我的人。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!與我相爭的,求你與他們相爭; 與我作戰的,求你與他們作戰。(本節在《馬索拉文本》包括細字標題)
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,與我相爭的、 求你與他們相爭; 跟我爭戰的、求你跟他們爭戰;
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊, 與我相爭的,求你與他們相爭; 與我爭戰的,求你與他們爭戰!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,與我相爭的,求你與他們相爭; 與我相戰的,求你與他們相戰。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、與我爭者、爾與之爭、與我戰者、爾與之戰、
  • 文理委辦譯本 - 有人焉、擾我攻我、望耶和華轉而擊之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 攻擊我者、求主攻擊之、與我爭戰者、求主徵伐之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 欵欵求恩主。奮起抗吾敵。吾敵恣侵略。求主施還擊。
  • Nueva Versión Internacional - Defiéndeme, Señor, de los que me atacan; combate a los que me combaten.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나와 다투는 자와 다투시고 나와 싸우는 자와 싸우소서.
  • Новый Русский Перевод - Дирижеру хора. Псалом Давида, слуги Господа.
  • Восточный перевод - Дирижёру хора. Песнь Давуда, раба Вечного.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дирижёру хора. Песнь Давуда, раба Вечного.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дирижёру хора. Песнь Довуда, раба Вечного.
  • La Bible du Semeur 2015 - De David. O Eternel, viens accuser ╵ceux qui m’accusent, combats toi-même ╵qui me combat.
  • リビングバイブル - ああ主よ、私に立ち向かう者に立ち向かい、 私を攻撃する者と戦ってください。
  • Nova Versão Internacional - Defende-me, Senhor, dos que me acusam; luta contra os que lutam comigo.
  • Hoffnung für alle - Von David. Herr, widersetze dich denen, die sich mir widersetzen! Bekämpfe alle, die mich bekämpfen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงต่อสู้กับบรรดาผู้ที่ต่อสู้กับข้าพระองค์ ขอทรงสู้รบกับบรรดาผู้ที่สู้รบกับข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ขอ​พระ​องค์​ราวี​คน​ที่​ราวี​ข้าพเจ้า ต่อสู้​กับ​คน​ที่​ต่อสู้​ข้าพเจ้า​เถิด
交叉引用
  • Giô-suê 10:42 - Giô-suê bắt các vua này và lãnh thổ của họ đồng loạt bị chinh phục, vì chính Chúa chiến đấu cho Ít-ra-ên.
  • 1 Sa-mu-ên 24:15 - Xin Chúa Hằng Hữu phân xử giữa cha với con. Xin Ngài biện hộ và giải cứu con khỏi tay cha!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 23:9 - Hội Đồng tranh luận rất sôi nổi. Các thầy dạy luật phái Pha-ri-si đứng dậy tuyên bố: “Chúng tôi nhận thấy ông này chẳng có lỗi lầm gì. Chúng ta đừng chống lại Đức Chúa Trời, vì biết đâu thần linh hoặc thiên sứ đã trực tiếp dạy ông?”
  • Ai Ca 3:58 - Lạy Chúa, Ngài là Đấng bào chữa cho con! Biện hộ cho con! Ngài đã cứu chuộc mạng sống con.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:39 - Nhưng nếu là do Đức Chúa Trời, quý vị không thể tiêu diệt, trái lại, quý vị còn vô tình chiến đấu chống lại Đức Chúa Trời!”
  • Giê-rê-mi 51:36 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán về Giê-ru-sa-lem: “Ta sẽ biện hộ cho các con, và Ta sẽ báo thù cho các con. Ta sẽ làm cho sông nó khô và các suối nó cạn,
  • Y-sai 49:25 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán: “Tù binh sẽ được giải thoát, và của cải trong tay người mạnh sẽ được trả lại. Vì Ta sẽ chiến đấu với quân thù của con và giải thoát con dân của con.
  • Nê-hê-mi 4:20 - Vậy, mỗi khi nghe tiếng kèn, mọi người khắp nơi phải tập họp tại nơi tôi đứng. Đức Chúa Trời chúng ta sẽ chiến đấu cho chúng ta!”
  • Mi-ca 7:9 - Tôi sẽ kiên nhẫn chịu Chúa Hằng Hữu sửa trị vì tôi đã phạm tội với Ngài. Nhưng cuối cùng, Ngài sẽ biện hộ cho tôi và thực hiện điều công chính cho tôi. Chúa Hằng Hữu sẽ đem tôi ra ánh sáng, và tôi sẽ chiêm ngưỡng đức công chính của Ngài.
  • Châm Ngôn 23:11 - Vì Đấng Cứu Chuộc họ là Đấng năng quyền; sẽ bênh vực họ và khép tội con.
  • Châm Ngôn 22:23 - Vì Chúa Hằng Hữu sẽ đứng ra bênh vực. Ngài sẽ diệt trừ những ai ức hiếp họ.
  • Xuất Ai Cập 14:25 - Ngài tháo bánh xe chiến xa của họ, khiến họ kéo xe cực nhọc. Thấy vậy, họ bảo nhau: “Tránh xa người Ít-ra-ên mau lên! Chúa Hằng Hữu thay họ đánh người Ai Cập!”
  • Thi Thiên 119:154 - Xin biện hộ và đưa tay cứu độ! Dùng lời Ngài cứu sống tâm linh.
  • Thi Thiên 43:1 - Lạy Đức Chúa Trời! Xin xét xử cho con. Xin biện hộ cho con chống lại dân vô đạo. Xin giải cứu con khỏi người lừa đảo xấu xa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ôi, xin tranh cãi cùng người tranh cãi lại con. Ra tay chiến đấu chống người chiến đấu hại con.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,与我相争的,求你与他们相争! 与我相战的,求你与他们相战!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,与我相争的,求你与他们相争! 与我争战的,求你与他们争战!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,与我相争的,求你与他们相争! 与我争战的,求你与他们争战!
  • 当代译本 - 耶和华啊, 求你与我的敌人为敌, 攻击那些攻击我的人。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!与我相争的,求你与他们相争; 与我作战的,求你与他们作战。(本节在《马索拉文本》包括细字标题)
  • 中文标准译本 - 耶和华啊, 与我相争的,求你与他们相争; 与我争战的,求你与他们争战!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,与我相争的,求你与他们相争; 与我相战的,求你与他们相战。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,与我相争的,求你与他们相争; 与我相战的,求你与他们相战。
  • New International Version - Contend, Lord, with those who contend with me; fight against those who fight against me.
  • New International Reader's Version - Lord, stand up against those who stand up against me. Fight against those who fight against me.
  • English Standard Version - Contend, O Lord, with those who contend with me; fight against those who fight against me!
  • New Living Translation - O Lord, oppose those who oppose me. Fight those who fight against me.
  • The Message - Harass these hecklers, God, punch these bullies in the nose. Grab a weapon, anything at hand; stand up for me! Get ready to throw the spear, aim the javelin, at the people who are out to get me. Reassure me; let me hear you say, “I’ll save you.”
  • Christian Standard Bible - Oppose my opponents, Lord; fight those who fight me.
  • New American Standard Bible - Contend, Lord, with those who contend with me; Fight against those who fight against me.
  • New King James Version - Plead my cause, O Lord, with those who strive with me; Fight against those who fight against me.
  • Amplified Bible - Contend, O Lord, with those who contend with me; Fight against those who fight against me.
  • American Standard Version - Strive thou, O Jehovah, with them that strive with me: Fight thou against them that fight against me.
  • King James Version - Plead my cause, O Lord, with them that strive with me: fight against them that fight against me.
  • New English Translation - O Lord, fight those who fight with me! Attack those who attack me!
  • World English Bible - Contend, Yahweh, with those who contend with me. Fight against those who fight against me.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,與我相爭的,求你與他們相爭! 與我相戰的,求你與他們相戰!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,與我相爭的,求你與他們相爭! 與我爭戰的,求你與他們爭戰!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,與我相爭的,求你與他們相爭! 與我爭戰的,求你與他們爭戰!
  • 當代譯本 - 耶和華啊, 求你與我的敵人為敵, 攻擊那些攻擊我的人。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!與我相爭的,求你與他們相爭; 與我作戰的,求你與他們作戰。(本節在《馬索拉文本》包括細字標題)
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,與我相爭的、 求你與他們相爭; 跟我爭戰的、求你跟他們爭戰;
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊, 與我相爭的,求你與他們相爭; 與我爭戰的,求你與他們爭戰!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,與我相爭的,求你與他們相爭; 與我相戰的,求你與他們相戰。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、與我爭者、爾與之爭、與我戰者、爾與之戰、
  • 文理委辦譯本 - 有人焉、擾我攻我、望耶和華轉而擊之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 攻擊我者、求主攻擊之、與我爭戰者、求主徵伐之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 欵欵求恩主。奮起抗吾敵。吾敵恣侵略。求主施還擊。
  • Nueva Versión Internacional - Defiéndeme, Señor, de los que me atacan; combate a los que me combaten.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나와 다투는 자와 다투시고 나와 싸우는 자와 싸우소서.
  • Новый Русский Перевод - Дирижеру хора. Псалом Давида, слуги Господа.
  • Восточный перевод - Дирижёру хора. Песнь Давуда, раба Вечного.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дирижёру хора. Песнь Давуда, раба Вечного.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дирижёру хора. Песнь Довуда, раба Вечного.
  • La Bible du Semeur 2015 - De David. O Eternel, viens accuser ╵ceux qui m’accusent, combats toi-même ╵qui me combat.
  • リビングバイブル - ああ主よ、私に立ち向かう者に立ち向かい、 私を攻撃する者と戦ってください。
  • Nova Versão Internacional - Defende-me, Senhor, dos que me acusam; luta contra os que lutam comigo.
  • Hoffnung für alle - Von David. Herr, widersetze dich denen, die sich mir widersetzen! Bekämpfe alle, die mich bekämpfen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงต่อสู้กับบรรดาผู้ที่ต่อสู้กับข้าพระองค์ ขอทรงสู้รบกับบรรดาผู้ที่สู้รบกับข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ขอ​พระ​องค์​ราวี​คน​ที่​ราวี​ข้าพเจ้า ต่อสู้​กับ​คน​ที่​ต่อสู้​ข้าพเจ้า​เถิด
  • Giô-suê 10:42 - Giô-suê bắt các vua này và lãnh thổ của họ đồng loạt bị chinh phục, vì chính Chúa chiến đấu cho Ít-ra-ên.
  • 1 Sa-mu-ên 24:15 - Xin Chúa Hằng Hữu phân xử giữa cha với con. Xin Ngài biện hộ và giải cứu con khỏi tay cha!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 23:9 - Hội Đồng tranh luận rất sôi nổi. Các thầy dạy luật phái Pha-ri-si đứng dậy tuyên bố: “Chúng tôi nhận thấy ông này chẳng có lỗi lầm gì. Chúng ta đừng chống lại Đức Chúa Trời, vì biết đâu thần linh hoặc thiên sứ đã trực tiếp dạy ông?”
  • Ai Ca 3:58 - Lạy Chúa, Ngài là Đấng bào chữa cho con! Biện hộ cho con! Ngài đã cứu chuộc mạng sống con.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:39 - Nhưng nếu là do Đức Chúa Trời, quý vị không thể tiêu diệt, trái lại, quý vị còn vô tình chiến đấu chống lại Đức Chúa Trời!”
  • Giê-rê-mi 51:36 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán về Giê-ru-sa-lem: “Ta sẽ biện hộ cho các con, và Ta sẽ báo thù cho các con. Ta sẽ làm cho sông nó khô và các suối nó cạn,
  • Y-sai 49:25 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán: “Tù binh sẽ được giải thoát, và của cải trong tay người mạnh sẽ được trả lại. Vì Ta sẽ chiến đấu với quân thù của con và giải thoát con dân của con.
  • Nê-hê-mi 4:20 - Vậy, mỗi khi nghe tiếng kèn, mọi người khắp nơi phải tập họp tại nơi tôi đứng. Đức Chúa Trời chúng ta sẽ chiến đấu cho chúng ta!”
  • Mi-ca 7:9 - Tôi sẽ kiên nhẫn chịu Chúa Hằng Hữu sửa trị vì tôi đã phạm tội với Ngài. Nhưng cuối cùng, Ngài sẽ biện hộ cho tôi và thực hiện điều công chính cho tôi. Chúa Hằng Hữu sẽ đem tôi ra ánh sáng, và tôi sẽ chiêm ngưỡng đức công chính của Ngài.
  • Châm Ngôn 23:11 - Vì Đấng Cứu Chuộc họ là Đấng năng quyền; sẽ bênh vực họ và khép tội con.
  • Châm Ngôn 22:23 - Vì Chúa Hằng Hữu sẽ đứng ra bênh vực. Ngài sẽ diệt trừ những ai ức hiếp họ.
  • Xuất Ai Cập 14:25 - Ngài tháo bánh xe chiến xa của họ, khiến họ kéo xe cực nhọc. Thấy vậy, họ bảo nhau: “Tránh xa người Ít-ra-ên mau lên! Chúa Hằng Hữu thay họ đánh người Ai Cập!”
  • Thi Thiên 119:154 - Xin biện hộ và đưa tay cứu độ! Dùng lời Ngài cứu sống tâm linh.
  • Thi Thiên 43:1 - Lạy Đức Chúa Trời! Xin xét xử cho con. Xin biện hộ cho con chống lại dân vô đạo. Xin giải cứu con khỏi người lừa đảo xấu xa.
圣经
资源
计划
奉献