Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đường bạn chọn có vẻ phải, nhưng cuối nẻo đường là hố diệt vong.
  • 新标点和合本 - 有一条路,人以为正, 至终成为死亡之路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有一条路,人以为正, 至终却成为死亡之路。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有一条路,人以为正, 至终却成为死亡之路。
  • 当代译本 - 有一条路看似正确, 最终却通向死亡。
  • 圣经新译本 - 有一条路,人以为是正路, 走到尽头却是死亡之路。
  • 中文标准译本 - 有一条路,在人看为正直; 但它的尽头,却是死亡之路。
  • 现代标点和合本 - 有一条路人以为正, 至终成为死亡之路。
  • 和合本(拼音版) - 有一条路,人以为正, 至终成为死亡之路。
  • New International Version - There is a way that appears to be right, but in the end it leads to death.
  • New International Reader's Version - There is a way that appears to be right. But in the end it leads to death.
  • English Standard Version - There is a way that seems right to a man, but its end is the way to death.
  • New Living Translation - There is a path before each person that seems right, but it ends in death.
  • The Message - There’s a way that looks harmless enough; look again—it leads straight to hell.
  • Christian Standard Bible - There is a way that seems right to a person, but its end is the way to death.
  • New American Standard Bible - There is a way which seems right to a person, But its end is the way of death.
  • New King James Version - There is a way that seems right to a man, But its end is the way of death.
  • Amplified Bible - There is a way which seems right to a man and appears straight before him, But its end is the way of death.
  • American Standard Version - There is a way which seemeth right unto a man, But the end thereof are the ways of death.
  • King James Version - There is a way that seemeth right unto a man, but the end thereof are the ways of death.
  • New English Translation - There is a way that seems right to a person, but its end is the way that leads to death.
  • World English Bible - There is a way which seems right to a man, but in the end it leads to death.
  • 新標點和合本 - 有一條路,人以為正, 至終成為死亡之路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有一條路,人以為正, 至終卻成為死亡之路。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有一條路,人以為正, 至終卻成為死亡之路。
  • 當代譯本 - 有一條路看似正確, 最終卻通向死亡。
  • 聖經新譯本 - 有一條路,人以為是正路, 走到盡頭卻是死亡之路。
  • 呂振中譯本 - 有一條路人以為對、以為直的, 究竟是條死亡之路。
  • 中文標準譯本 - 有一條路,在人看為正直; 但它的盡頭,卻是死亡之路。
  • 現代標點和合本 - 有一條路人以為正, 至終成為死亡之路。
  • 文理和合譯本 - 有一道焉、人以為正、終為死亡之路、
  • 文理委辦譯本 - 有自以其道為是者、不知其終歸於敗亡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有一道、人以為正、不知終為趨死之道、
  • Nueva Versión Internacional - Hay caminos que al hombre le parecen rectos, pero que acaban por ser caminos de muerte.
  • 현대인의 성경 - 어떤 길은 사람이 보기에 바른 것 같지만 결국은 죽음에 이르고 만다.
  • Новый Русский Перевод - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – пути смерти.
  • Восточный перевод - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – гибель.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – гибель.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – гибель.
  • La Bible du Semeur 2015 - Bien des hommes pensent être sur le bon chemin, et pourtant, ils se trouvent sur une voie qui, finalement, mène à la mort.
  • リビングバイブル - 広くて歩きやすい道は正しい道に見えます。 しかし、その終点は死です。
  • Nova Versão Internacional - Há caminho que parece reto ao homem, mas no final conduz à morte.
  • Hoffnung für alle - Manch einer wähnt sich auf dem richtigen Weg – und läuft geradewegs in den Tod.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มีทางหนึ่งซึ่งคนเราคิดว่าถูกต้อง แต่จุดจบของทางเหล่านี้คือความตาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​หนทาง​ที่​ดู​เหมือน​ว่า​เป็น​ทาง​ที่​ถูก​ต้อง​ใน​สายตา​ของ​ตน​เอง แต่​จุด​จบ​คือ​หนทาง​แห่ง​ความ​ตาย
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 26:9 - Chính tôi đã từng nghĩ phải chống lại Danh Chúa Giê-xu, người Na-xa-rét bằng mọi cách.
  • Y-sai 28:15 - Các ngươi khoác lác: “Chúng tôi đã kết ước với sự chết và thỏa hiệp với mồ mả. Để khi sự hủy diệt đến sẽ không đụng đến chúng tôi, vì chúng tôi dựng nơi ẩn trốn vững vàng bằng sự dối trá và lừa gạt.”
  • Y-sai 28:16 - Vì thế, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: “Này! Ta đặt một nền đá tại Si-ôn, đá góc vững chắc và được thử luyện. Là đá quý giá, an toàn để xây cất. Ai tin cậy sẽ không bao giờ bị rúng động.
  • Y-sai 28:17 - Ta sẽ thử ngươi bằng thước đo công bình, và dây chuẩn công chính. Từ khi nơi trú ẩn ngươi làm bằng sự dối trá, mưa đá sẽ đổ sụp lên ngươi. Từ khi nó được làm bằng sự lừa gạt, nước lũ sẽ quét sạch ngươi.
  • Y-sai 28:18 - Ta sẽ hủy bỏ kết ước của ngươi với sự chết, và lật đổ thỏa hiệp của ngươi với mồ mả. Khi đại nạn quét qua, các ngươi sẽ bị giẫm sâu trong đất.
  • Y-sai 28:19 - Một lần rồi một lần nữa lũ lụt sẽ đến, hết buổi sáng này đến buổi sáng khác, cả ngày lẫn đêm, cho đến khi các ngươi bị đùa đi.” Sứ điệp này sẽ mang kinh hoàng đến cho dân ngươi.
  • Giăng 7:47 - Mấy thầy Pha-ri-si bực tức: “Các anh cũng bị mê hoặc nữa sao?
  • Giăng 7:48 - Các anh thấy có ai trong giới lãnh đạo và phái Pha-ri-si tin theo nó không?
  • Giăng 7:49 - Chỉ có đám dân dốt đặc không biết gì về luật pháp tin theo nó mà thôi. Đức Chúa Trời sẽ nguyền rủa họ!”
  • 2 Cô-rinh-tô 13:5 - Anh chị em hãy tự xét, xem mình có đức tin không? Anh chị em có nhận thấy Chúa Cứu Thế sống trong anh chị em, và quyền năng Ngài tác động ngày càng mạnh mẽ trong anh chị em không? Hay anh chị em tự nhận mình là con cái Chúa mà thật ra không phải?
  • Châm Ngôn 12:15 - Người dại tự cho đường lối mình công chính, nhưng người khôn biết lắng nghe lời khuyên dạy.
  • Châm Ngôn 14:12 - Con đường bạn chọn có vẻ phải, nhưng cuối nẻo đường là hố diệt vong.
  • Giăng 9:40 - Mấy thầy Pha-ri-si đứng gần nghe câu ấy, liền chất vấn: “Thầy bảo chúng tôi mù sao?”
  • Châm Ngôn 12:26 - Người công chính cậy bạn làm cố vấn; người gian tà tự chọn nẻo hư vong.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đường bạn chọn có vẻ phải, nhưng cuối nẻo đường là hố diệt vong.
  • 新标点和合本 - 有一条路,人以为正, 至终成为死亡之路。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有一条路,人以为正, 至终却成为死亡之路。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有一条路,人以为正, 至终却成为死亡之路。
  • 当代译本 - 有一条路看似正确, 最终却通向死亡。
  • 圣经新译本 - 有一条路,人以为是正路, 走到尽头却是死亡之路。
  • 中文标准译本 - 有一条路,在人看为正直; 但它的尽头,却是死亡之路。
  • 现代标点和合本 - 有一条路人以为正, 至终成为死亡之路。
  • 和合本(拼音版) - 有一条路,人以为正, 至终成为死亡之路。
  • New International Version - There is a way that appears to be right, but in the end it leads to death.
  • New International Reader's Version - There is a way that appears to be right. But in the end it leads to death.
  • English Standard Version - There is a way that seems right to a man, but its end is the way to death.
  • New Living Translation - There is a path before each person that seems right, but it ends in death.
  • The Message - There’s a way that looks harmless enough; look again—it leads straight to hell.
  • Christian Standard Bible - There is a way that seems right to a person, but its end is the way to death.
  • New American Standard Bible - There is a way which seems right to a person, But its end is the way of death.
  • New King James Version - There is a way that seems right to a man, But its end is the way of death.
  • Amplified Bible - There is a way which seems right to a man and appears straight before him, But its end is the way of death.
  • American Standard Version - There is a way which seemeth right unto a man, But the end thereof are the ways of death.
  • King James Version - There is a way that seemeth right unto a man, but the end thereof are the ways of death.
  • New English Translation - There is a way that seems right to a person, but its end is the way that leads to death.
  • World English Bible - There is a way which seems right to a man, but in the end it leads to death.
  • 新標點和合本 - 有一條路,人以為正, 至終成為死亡之路。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有一條路,人以為正, 至終卻成為死亡之路。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有一條路,人以為正, 至終卻成為死亡之路。
  • 當代譯本 - 有一條路看似正確, 最終卻通向死亡。
  • 聖經新譯本 - 有一條路,人以為是正路, 走到盡頭卻是死亡之路。
  • 呂振中譯本 - 有一條路人以為對、以為直的, 究竟是條死亡之路。
  • 中文標準譯本 - 有一條路,在人看為正直; 但它的盡頭,卻是死亡之路。
  • 現代標點和合本 - 有一條路人以為正, 至終成為死亡之路。
  • 文理和合譯本 - 有一道焉、人以為正、終為死亡之路、
  • 文理委辦譯本 - 有自以其道為是者、不知其終歸於敗亡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有一道、人以為正、不知終為趨死之道、
  • Nueva Versión Internacional - Hay caminos que al hombre le parecen rectos, pero que acaban por ser caminos de muerte.
  • 현대인의 성경 - 어떤 길은 사람이 보기에 바른 것 같지만 결국은 죽음에 이르고 만다.
  • Новый Русский Перевод - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – пути смерти.
  • Восточный перевод - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – гибель.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – гибель.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Бывает путь, который кажется человеку прямым, но в конце его – гибель.
  • La Bible du Semeur 2015 - Bien des hommes pensent être sur le bon chemin, et pourtant, ils se trouvent sur une voie qui, finalement, mène à la mort.
  • リビングバイブル - 広くて歩きやすい道は正しい道に見えます。 しかし、その終点は死です。
  • Nova Versão Internacional - Há caminho que parece reto ao homem, mas no final conduz à morte.
  • Hoffnung für alle - Manch einer wähnt sich auf dem richtigen Weg – und läuft geradewegs in den Tod.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มีทางหนึ่งซึ่งคนเราคิดว่าถูกต้อง แต่จุดจบของทางเหล่านี้คือความตาย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​หนทาง​ที่​ดู​เหมือน​ว่า​เป็น​ทาง​ที่​ถูก​ต้อง​ใน​สายตา​ของ​ตน​เอง แต่​จุด​จบ​คือ​หนทาง​แห่ง​ความ​ตาย
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 26:9 - Chính tôi đã từng nghĩ phải chống lại Danh Chúa Giê-xu, người Na-xa-rét bằng mọi cách.
  • Y-sai 28:15 - Các ngươi khoác lác: “Chúng tôi đã kết ước với sự chết và thỏa hiệp với mồ mả. Để khi sự hủy diệt đến sẽ không đụng đến chúng tôi, vì chúng tôi dựng nơi ẩn trốn vững vàng bằng sự dối trá và lừa gạt.”
  • Y-sai 28:16 - Vì thế, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: “Này! Ta đặt một nền đá tại Si-ôn, đá góc vững chắc và được thử luyện. Là đá quý giá, an toàn để xây cất. Ai tin cậy sẽ không bao giờ bị rúng động.
  • Y-sai 28:17 - Ta sẽ thử ngươi bằng thước đo công bình, và dây chuẩn công chính. Từ khi nơi trú ẩn ngươi làm bằng sự dối trá, mưa đá sẽ đổ sụp lên ngươi. Từ khi nó được làm bằng sự lừa gạt, nước lũ sẽ quét sạch ngươi.
  • Y-sai 28:18 - Ta sẽ hủy bỏ kết ước của ngươi với sự chết, và lật đổ thỏa hiệp của ngươi với mồ mả. Khi đại nạn quét qua, các ngươi sẽ bị giẫm sâu trong đất.
  • Y-sai 28:19 - Một lần rồi một lần nữa lũ lụt sẽ đến, hết buổi sáng này đến buổi sáng khác, cả ngày lẫn đêm, cho đến khi các ngươi bị đùa đi.” Sứ điệp này sẽ mang kinh hoàng đến cho dân ngươi.
  • Giăng 7:47 - Mấy thầy Pha-ri-si bực tức: “Các anh cũng bị mê hoặc nữa sao?
  • Giăng 7:48 - Các anh thấy có ai trong giới lãnh đạo và phái Pha-ri-si tin theo nó không?
  • Giăng 7:49 - Chỉ có đám dân dốt đặc không biết gì về luật pháp tin theo nó mà thôi. Đức Chúa Trời sẽ nguyền rủa họ!”
  • 2 Cô-rinh-tô 13:5 - Anh chị em hãy tự xét, xem mình có đức tin không? Anh chị em có nhận thấy Chúa Cứu Thế sống trong anh chị em, và quyền năng Ngài tác động ngày càng mạnh mẽ trong anh chị em không? Hay anh chị em tự nhận mình là con cái Chúa mà thật ra không phải?
  • Châm Ngôn 12:15 - Người dại tự cho đường lối mình công chính, nhưng người khôn biết lắng nghe lời khuyên dạy.
  • Châm Ngôn 14:12 - Con đường bạn chọn có vẻ phải, nhưng cuối nẻo đường là hố diệt vong.
  • Giăng 9:40 - Mấy thầy Pha-ri-si đứng gần nghe câu ấy, liền chất vấn: “Thầy bảo chúng tôi mù sao?”
  • Châm Ngôn 12:26 - Người công chính cậy bạn làm cố vấn; người gian tà tự chọn nẻo hư vong.
圣经
资源
计划
奉献