Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đây là những châm ngôn của Sa-lô-môn, con trai Đa-vít, vua Ít-ra-ên.
  • 新标点和合本 - 以色列王大卫儿子所罗门的箴言:
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 大卫的儿子,以色列王所罗门的箴言:
  • 和合本2010(神版-简体) - 大卫的儿子,以色列王所罗门的箴言:
  • 当代译本 - 这是大卫的儿子以色列王所罗门的箴言。
  • 圣经新译本 - 大卫的儿子以色列王所罗门的箴言:
  • 中文标准译本 - 以色列的王,大卫的儿子所罗门的箴言
  • 现代标点和合本 - 以色列王大卫儿子所罗门的箴言。
  • 和合本(拼音版) - 以色列王大卫儿子所罗门的箴言:
  • New International Version - The proverbs of Solomon son of David, king of Israel:
  • New International Reader's Version - These are the proverbs of Solomon. He was the son of David and the king of Israel.
  • English Standard Version - The proverbs of Solomon, son of David, king of Israel:
  • New Living Translation - These are the proverbs of Solomon, David’s son, king of Israel.
  • The Message - These are the wise sayings of Solomon, David’s son, Israel’s king— Written down so we’ll know how to live well and right, to understand what life means and where it’s going; A manual for living, for learning what’s right and just and fair; To teach the inexperienced the ropes and give our young people a grasp on reality. There’s something here also for seasoned men and women, still a thing or two for the experienced to learn— Fresh wisdom to probe and penetrate, the rhymes and reasons of wise men and women.
  • Christian Standard Bible - The proverbs of Solomon son of David, king of Israel:
  • New American Standard Bible - The proverbs of Solomon the son of David, king of Israel:
  • New King James Version - The proverbs of Solomon the son of David, king of Israel:
  • Amplified Bible - The proverbs (truths obscurely expressed, maxims) of Solomon son of David, king of Israel:
  • American Standard Version - The proverbs of Solomon the son of David, king of Israel:
  • King James Version - The proverbs of Solomon the son of David, king of Israel;
  • New English Translation - The Proverbs of Solomon son of David, king of Israel:
  • World English Bible - The proverbs of Solomon, the son of David, king of Israel:
  • 新標點和合本 - 以色列王大衛兒子所羅門的箴言:
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 大衛的兒子,以色列王所羅門的箴言:
  • 和合本2010(神版-繁體) - 大衛的兒子,以色列王所羅門的箴言:
  • 當代譯本 - 這是大衛的兒子以色列王所羅門的箴言。
  • 聖經新譯本 - 大衛的兒子以色列王所羅門的箴言:
  • 呂振中譯本 - 大衛 的兒子 以色列 王 所羅門 的箴言:
  • 中文標準譯本 - 以色列的王,大衛的兒子所羅門的箴言
  • 現代標點和合本 - 以色列王大衛兒子所羅門的箴言。
  • 文理和合譯本 - 以色列王大衛子所羅門之箴言、
  • 文理委辦譯本 - 以色列王所羅門、大闢之子也、所著箴言、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以色列 王 大衛 子 所羅門 之箴言、
  • Nueva Versión Internacional - Proverbios de Salomón hijo de David, rey de Israel:
  • 현대인의 성경 - 이것은 다윗의 아들인 이스라엘 왕 솔로몬의 금언이다.
  • Новый Русский Перевод - Притчи Соломона, сына Давидова, царя Израиля:
  • Восточный перевод - Мудрые изречения Сулеймана, сына Давуда, царя Исраила.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мудрые изречения Сулеймана, сына Давуда, царя Исраила.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мудрые изречения Сулаймона, сына Довуда, царя Исроила.
  • La Bible du Semeur 2015 - Proverbes de Salomon , fils de David, roi d’Israël.
  • リビングバイブル - ダビデ王の子、イスラエルの王ソロモンの教え。
  • Nova Versão Internacional - Estes são os provérbios de Salomão, filho de Davi, rei de Israel.
  • Hoffnung für alle - In diesem Buch sind die Sprüche Salomos aufgeschrieben. Er war ein Sohn von David und herrschte als König über Israel.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สุภาษิตของกษัตริย์โซโลมอนแห่งอิสราเอล โอรสของดาวิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สุภาษิต​ของ​ซาโลมอน บุตร​ของ​กษัตริย์​ดาวิด​แห่ง​อิสราเอล
交叉引用
  • Giăng 16:25 - Ta thường dùng ẩn dụ để dạy dỗ các con. Sẽ đến lúc Ta không dùng ẩn dụ nữa, nhưng giãi bày trực tiếp về Cha cho các con.
  • 1 Sử Ký 28:5 - Trong các con trai ta—Chúa Hằng Hữu cho ta rất đông con—Ngài chọn Sa-lô-môn kế vị ta trên ngôi Ít-ra-ên và cai trị nước của Chúa Hằng Hữu.
  • Truyền Đạo 1:1 - Lời của Người Truyền Đạo, con Vua Đa-vít, cai trị tại Giê-ru-sa-lem.
  • 2 Sa-mu-ên 12:24 - Đa-vít an ủi Bát-sê-ba vợ mình, ăn ở với nàng, nàng thụ thai và sinh một đứa con trai khác. Vua đặt tên nó là Sa-lô-môn. Chúa Hằng Hữu thương yêu đứa bé
  • 2 Sa-mu-ên 12:25 - nên sai Tiên tri Na-than đến thăm và đặt tên đứa bé là Giê-đi-đia, (nghĩa là “Chúa Hằng Hữu thương yêu”).
  • 1 Sử Ký 29:28 - Vua qua đời lúc về già, đầy giàu sang, vinh quang. Con trai ông là Sa-lô-môn kế vị.
  • 1 Các Vua 2:12 - Sa-lô-môn ngồi trên ngôi Đa-vít, cha mình, và ngôi nước được vững bền.
  • Châm Ngôn 25:1 - Sau đây là những châm ngôn của Sa-lô-môn, do triều thần của Vua Ê-xê-chia, nước Giu-đa sưu tầm và sao chép:
  • 1 Sử Ký 22:9 - Nhưng con trai ruột ngươi sẽ là người hiếu hòa, Ta sẽ cho nó hưởng thái bình. Các nước thù nghịch chung quanh sẽ không tấn công vào nước nó. Tên nó là Sa-lô-môn, và Ta sẽ cho Ít-ra-ên hưởng thái bình suốt đời nó.
  • Truyền Đạo 12:9 - Hãy giữ đều này trong trí: Người Truyền Đạo là người rất khôn ngoan, và dạy dỗ dân mọi điều mình biết. Người tìm tòi, cân nhắc, và xếp loại nhiều câu châm ngôn.
  • 1 Các Vua 4:31 - Ông khôn hơn mọi người, hơn cả Ê-than người Ết-ra, Hê-man, Canh-côn, và Đạt-đa (các con của Ma-hôn). Danh tiếng vua đồn sang cả các nước chung quanh.
  • 1 Các Vua 4:32 - Vua sáng tác 3.000 châm ngôn và 1.005 bài thơ.
  • Châm Ngôn 10:1 - Đây là các châm ngôn của Sa-lô-môn: Con khôn ngoan làm cha vui thỏa; con khờ dại khiến mẹ buồn đau.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đây là những châm ngôn của Sa-lô-môn, con trai Đa-vít, vua Ít-ra-ên.
  • 新标点和合本 - 以色列王大卫儿子所罗门的箴言:
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 大卫的儿子,以色列王所罗门的箴言:
  • 和合本2010(神版-简体) - 大卫的儿子,以色列王所罗门的箴言:
  • 当代译本 - 这是大卫的儿子以色列王所罗门的箴言。
  • 圣经新译本 - 大卫的儿子以色列王所罗门的箴言:
  • 中文标准译本 - 以色列的王,大卫的儿子所罗门的箴言
  • 现代标点和合本 - 以色列王大卫儿子所罗门的箴言。
  • 和合本(拼音版) - 以色列王大卫儿子所罗门的箴言:
  • New International Version - The proverbs of Solomon son of David, king of Israel:
  • New International Reader's Version - These are the proverbs of Solomon. He was the son of David and the king of Israel.
  • English Standard Version - The proverbs of Solomon, son of David, king of Israel:
  • New Living Translation - These are the proverbs of Solomon, David’s son, king of Israel.
  • The Message - These are the wise sayings of Solomon, David’s son, Israel’s king— Written down so we’ll know how to live well and right, to understand what life means and where it’s going; A manual for living, for learning what’s right and just and fair; To teach the inexperienced the ropes and give our young people a grasp on reality. There’s something here also for seasoned men and women, still a thing or two for the experienced to learn— Fresh wisdom to probe and penetrate, the rhymes and reasons of wise men and women.
  • Christian Standard Bible - The proverbs of Solomon son of David, king of Israel:
  • New American Standard Bible - The proverbs of Solomon the son of David, king of Israel:
  • New King James Version - The proverbs of Solomon the son of David, king of Israel:
  • Amplified Bible - The proverbs (truths obscurely expressed, maxims) of Solomon son of David, king of Israel:
  • American Standard Version - The proverbs of Solomon the son of David, king of Israel:
  • King James Version - The proverbs of Solomon the son of David, king of Israel;
  • New English Translation - The Proverbs of Solomon son of David, king of Israel:
  • World English Bible - The proverbs of Solomon, the son of David, king of Israel:
  • 新標點和合本 - 以色列王大衛兒子所羅門的箴言:
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 大衛的兒子,以色列王所羅門的箴言:
  • 和合本2010(神版-繁體) - 大衛的兒子,以色列王所羅門的箴言:
  • 當代譯本 - 這是大衛的兒子以色列王所羅門的箴言。
  • 聖經新譯本 - 大衛的兒子以色列王所羅門的箴言:
  • 呂振中譯本 - 大衛 的兒子 以色列 王 所羅門 的箴言:
  • 中文標準譯本 - 以色列的王,大衛的兒子所羅門的箴言
  • 現代標點和合本 - 以色列王大衛兒子所羅門的箴言。
  • 文理和合譯本 - 以色列王大衛子所羅門之箴言、
  • 文理委辦譯本 - 以色列王所羅門、大闢之子也、所著箴言、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以色列 王 大衛 子 所羅門 之箴言、
  • Nueva Versión Internacional - Proverbios de Salomón hijo de David, rey de Israel:
  • 현대인의 성경 - 이것은 다윗의 아들인 이스라엘 왕 솔로몬의 금언이다.
  • Новый Русский Перевод - Притчи Соломона, сына Давидова, царя Израиля:
  • Восточный перевод - Мудрые изречения Сулеймана, сына Давуда, царя Исраила.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мудрые изречения Сулеймана, сына Давуда, царя Исраила.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мудрые изречения Сулаймона, сына Довуда, царя Исроила.
  • La Bible du Semeur 2015 - Proverbes de Salomon , fils de David, roi d’Israël.
  • リビングバイブル - ダビデ王の子、イスラエルの王ソロモンの教え。
  • Nova Versão Internacional - Estes são os provérbios de Salomão, filho de Davi, rei de Israel.
  • Hoffnung für alle - In diesem Buch sind die Sprüche Salomos aufgeschrieben. Er war ein Sohn von David und herrschte als König über Israel.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สุภาษิตของกษัตริย์โซโลมอนแห่งอิสราเอล โอรสของดาวิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สุภาษิต​ของ​ซาโลมอน บุตร​ของ​กษัตริย์​ดาวิด​แห่ง​อิสราเอล
  • Giăng 16:25 - Ta thường dùng ẩn dụ để dạy dỗ các con. Sẽ đến lúc Ta không dùng ẩn dụ nữa, nhưng giãi bày trực tiếp về Cha cho các con.
  • 1 Sử Ký 28:5 - Trong các con trai ta—Chúa Hằng Hữu cho ta rất đông con—Ngài chọn Sa-lô-môn kế vị ta trên ngôi Ít-ra-ên và cai trị nước của Chúa Hằng Hữu.
  • Truyền Đạo 1:1 - Lời của Người Truyền Đạo, con Vua Đa-vít, cai trị tại Giê-ru-sa-lem.
  • 2 Sa-mu-ên 12:24 - Đa-vít an ủi Bát-sê-ba vợ mình, ăn ở với nàng, nàng thụ thai và sinh một đứa con trai khác. Vua đặt tên nó là Sa-lô-môn. Chúa Hằng Hữu thương yêu đứa bé
  • 2 Sa-mu-ên 12:25 - nên sai Tiên tri Na-than đến thăm và đặt tên đứa bé là Giê-đi-đia, (nghĩa là “Chúa Hằng Hữu thương yêu”).
  • 1 Sử Ký 29:28 - Vua qua đời lúc về già, đầy giàu sang, vinh quang. Con trai ông là Sa-lô-môn kế vị.
  • 1 Các Vua 2:12 - Sa-lô-môn ngồi trên ngôi Đa-vít, cha mình, và ngôi nước được vững bền.
  • Châm Ngôn 25:1 - Sau đây là những châm ngôn của Sa-lô-môn, do triều thần của Vua Ê-xê-chia, nước Giu-đa sưu tầm và sao chép:
  • 1 Sử Ký 22:9 - Nhưng con trai ruột ngươi sẽ là người hiếu hòa, Ta sẽ cho nó hưởng thái bình. Các nước thù nghịch chung quanh sẽ không tấn công vào nước nó. Tên nó là Sa-lô-môn, và Ta sẽ cho Ít-ra-ên hưởng thái bình suốt đời nó.
  • Truyền Đạo 12:9 - Hãy giữ đều này trong trí: Người Truyền Đạo là người rất khôn ngoan, và dạy dỗ dân mọi điều mình biết. Người tìm tòi, cân nhắc, và xếp loại nhiều câu châm ngôn.
  • 1 Các Vua 4:31 - Ông khôn hơn mọi người, hơn cả Ê-than người Ết-ra, Hê-man, Canh-côn, và Đạt-đa (các con của Ma-hôn). Danh tiếng vua đồn sang cả các nước chung quanh.
  • 1 Các Vua 4:32 - Vua sáng tác 3.000 châm ngôn và 1.005 bài thơ.
  • Châm Ngôn 10:1 - Đây là các châm ngôn của Sa-lô-môn: Con khôn ngoan làm cha vui thỏa; con khờ dại khiến mẹ buồn đau.
圣经
资源
计划
奉献