Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi chỉ có Ti-mô-thê là người ý hợp tâm đầu và thực lòng chăm sóc anh chị em.
  • 新标点和合本 - 因为我没有别人与我同心,实在挂念你们的事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为我没有别人与我同心,真正关怀你们的事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为我没有别人与我同心,真正关怀你们的事。
  • 当代译本 - 因为没有人像他那样跟我一同真正关心你们的事。
  • 圣经新译本 - 没有人与我同心,真正关心你们的事,
  • 中文标准译本 - 实际上,我没有别的人与我同心,真正地挂虑你们的事;
  • 现代标点和合本 - 因为我没有别人与我同心,实在挂念你们的事。
  • 和合本(拼音版) - 因为我没有别人与我同心,实在挂念你们的事。
  • New International Version - I have no one else like him, who will show genuine concern for your welfare.
  • New International Reader's Version - I have no one else like Timothy. He will truly care about how you are doing.
  • English Standard Version - For I have no one like him, who will be genuinely concerned for your welfare.
  • New Living Translation - I have no one else like Timothy, who genuinely cares about your welfare.
  • Christian Standard Bible - For I have no one else like-minded who will genuinely care about your interests;
  • New American Standard Bible - For I have no one else of kindred spirit who will genuinely be concerned for your welfare.
  • New King James Version - For I have no one like-minded, who will sincerely care for your state.
  • Amplified Bible - For I have no one else [like him who is] so kindred a spirit who will be genuinely concerned for your [spiritual] welfare.
  • American Standard Version - For I have no man likeminded, who will care truly for your state.
  • King James Version - For I have no man likeminded, who will naturally care for your state.
  • New English Translation - For there is no one here like him who will readily demonstrate his deep concern for you.
  • World English Bible - For I have no one else like-minded, who will truly care about you.
  • 新標點和合本 - 因為我沒有別人與我同心,實在掛念你們的事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為我沒有別人與我同心,真正關懷你們的事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為我沒有別人與我同心,真正關懷你們的事。
  • 當代譯本 - 因為沒有人像他那樣跟我一同真正關心你們的事。
  • 聖經新譯本 - 沒有人與我同心,真正關心你們的事,
  • 呂振中譯本 - 因為我 這裏 沒有 別的 知己、真真掛念你們事的那樣人;
  • 中文標準譯本 - 實際上,我沒有別的人與我同心,真正地掛慮你們的事;
  • 現代標點和合本 - 因為我沒有別人與我同心,實在掛念你們的事。
  • 文理和合譯本 - 蓋我無同心之人、誠慮爾事、
  • 文理委辦譯本 - 蓋提摩太慮爾之事甚誠、外此別無同心、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋無他人、與我同志、以實心慮爾之事、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 與予同心懷爾者、莫如此君;
  • Nueva Versión Internacional - Nadie como él se preocupa de veras por el bienestar de ustedes,
  • 현대인의 성경 - 나와 같은 마음을 가지고 여러분을 진심으로 염려해 줄 사람은 디모데밖에 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - У меня нет другого человека, который бы чувствовал такую же ответственность за вас, как Тимофей.
  • Восточный перевод - У меня нет другого человека, который бы чувствовал такую же ответственность за вас, как Тиметей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У меня нет другого человека, который бы чувствовал такую же ответственность за вас, как Тиметей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - У меня нет другого человека, который бы чувствовал такую же ответственность за вас, как Тиметей.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il n’y a personne ici, en dehors de lui, pour partager mes sentiments et se soucier sincèrement de ce qui vous concerne.
  • リビングバイブル - テモテほど親身になって、あなたがたのことを心配している人はいません。
  • Nestle Aland 28 - οὐδένα γὰρ ἔχω ἰσόψυχον, ὅστις γνησίως τὰ περὶ ὑμῶν μεριμνήσει·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὐδένα γὰρ ἔχω ἰσόψυχον, ὅστις γνησίως τὰ περὶ ὑμῶν μεριμνήσει.
  • Nova Versão Internacional - Não tenho ninguém que, como ele, tenha interesse sincero pelo bem-estar de vocês,
  • Hoffnung für alle - Mit niemandem bin ich so tief verbunden wie mit Timotheus, und kein anderer wird sich so aufrichtig um euch kümmern wie er.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าไม่มีใครอื่นที่เหมือนทิโมธีผู้ซึ่งเอาใจใส่ทุกข์สุขของท่านอย่างแท้จริง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ไม่​มี​ใคร​ที่​จะ​เป็น​เหมือน​ทิโมธี คือ​เขา​ห่วงใย​เรื่อง​ของ​ท่าน​อย่าง​แท้​จริง
交叉引用
  • Thi Thiên 55:13 - Nhưng người hại tôi chính là bạn thân, người gần gũi, ngang hàng với tôi.
  • 2 Ti-mô-thê 1:5 - Ta cũng nhớ đến đức tin chân thành của con—thật giống đức tin của Lô-ích, bà ngoại con, và của Ơ-ních, mẹ con. Ta biết chắc đức tin ấy vẫn phát triển trong tâm hồn con.
  • 1 Sa-mu-ên 18:3 - Giô-na-than kết nghĩa với Đa-vít và yêu thương Đa-vít hết lòng.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:10 - Thưa anh chị em, nhân danh Chúa chúng ta là Chúa Cứu Thế Giê-xu, tôi khuyên anh chị em hãy đồng tâm nhất trí. Đừng chia rẽ, nhưng phải hợp nhất, cùng một tâm trí, một ý hướng.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:11 - Tôi vừa nghe người nhà Cơ-lô-ê cho biết anh chị em tranh chấp nhau, mỗi người một ý.
  • 1 Sa-mu-ên 18:1 - Sau khi Đa-vít trò chuyện với Sau-lơ xong, người gặp Giô-na-than, con trai của vua. Lập tức có mối thâm tình giữa họ, vì Giô-na-than yêu mến Đa-vít lắm.
  • Châm Ngôn 31:29 - “Có nhiều phụ nữ tài đức, nhưng nàng trỗi hơn tất cả.”
  • Cô-lô-se 4:11 - Giúc-tu gửi lời chào anh chị em. Giữa vòng người Do Thái, tôi chỉ có ba bạn đồng sự đó an ủi khích lệ và cộng tác chặt chẽ trong công cuộc mở mang Nước Chúa.
  • 1 Ti-mô-thê 1:2 - Mến gửi Ti-mô-thê, con thân yêu của ta trong đức tin. Cầu xin Đức Chúa Trời là Cha và Cứu Chúa Giê-xu, Chúa chúng ta ban cho con ơn phước, nhân từ và bình an.
  • Giăng 12:6 - Anh nói thế không phải vì thương người nghèo, nhưng vì anh là tên trộm cắp, và từ khi anh giữ túi tiền nên thường quen thói lấy tiền trong túi.
  • 1 Cô-rinh-tô 16:10 - Nếu Ti-mô-thê đến, anh chị em hãy niềm nở tiếp đón vì anh ấy cũng phục vụ Chúa như tôi.
  • Giăng 10:13 - Nó bỏ chạy không lo nghĩ đến chiên vì nó chỉ chăn thuê kiếm tiền.
  • Phi-líp 2:22 - Chính anh chị em cũng biết phẩm cách của Ti-mô-thê khi anh ấy làm việc chặt chẽ với tôi—như con với cha—để xúc tiến công việc truyền bá Phúc Âm.
  • Phi-líp 2:2 - Nếu có, xin anh chị em đồng tâm nhất trí, yêu thương nhau cách chân thành, hợp tác chặt chẽ với nhau, cùng nhắm vào một mục đích chung, để làm cho tôi hoàn toàn vui thỏa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi chỉ có Ti-mô-thê là người ý hợp tâm đầu và thực lòng chăm sóc anh chị em.
  • 新标点和合本 - 因为我没有别人与我同心,实在挂念你们的事。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为我没有别人与我同心,真正关怀你们的事。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为我没有别人与我同心,真正关怀你们的事。
  • 当代译本 - 因为没有人像他那样跟我一同真正关心你们的事。
  • 圣经新译本 - 没有人与我同心,真正关心你们的事,
  • 中文标准译本 - 实际上,我没有别的人与我同心,真正地挂虑你们的事;
  • 现代标点和合本 - 因为我没有别人与我同心,实在挂念你们的事。
  • 和合本(拼音版) - 因为我没有别人与我同心,实在挂念你们的事。
  • New International Version - I have no one else like him, who will show genuine concern for your welfare.
  • New International Reader's Version - I have no one else like Timothy. He will truly care about how you are doing.
  • English Standard Version - For I have no one like him, who will be genuinely concerned for your welfare.
  • New Living Translation - I have no one else like Timothy, who genuinely cares about your welfare.
  • Christian Standard Bible - For I have no one else like-minded who will genuinely care about your interests;
  • New American Standard Bible - For I have no one else of kindred spirit who will genuinely be concerned for your welfare.
  • New King James Version - For I have no one like-minded, who will sincerely care for your state.
  • Amplified Bible - For I have no one else [like him who is] so kindred a spirit who will be genuinely concerned for your [spiritual] welfare.
  • American Standard Version - For I have no man likeminded, who will care truly for your state.
  • King James Version - For I have no man likeminded, who will naturally care for your state.
  • New English Translation - For there is no one here like him who will readily demonstrate his deep concern for you.
  • World English Bible - For I have no one else like-minded, who will truly care about you.
  • 新標點和合本 - 因為我沒有別人與我同心,實在掛念你們的事。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為我沒有別人與我同心,真正關懷你們的事。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為我沒有別人與我同心,真正關懷你們的事。
  • 當代譯本 - 因為沒有人像他那樣跟我一同真正關心你們的事。
  • 聖經新譯本 - 沒有人與我同心,真正關心你們的事,
  • 呂振中譯本 - 因為我 這裏 沒有 別的 知己、真真掛念你們事的那樣人;
  • 中文標準譯本 - 實際上,我沒有別的人與我同心,真正地掛慮你們的事;
  • 現代標點和合本 - 因為我沒有別人與我同心,實在掛念你們的事。
  • 文理和合譯本 - 蓋我無同心之人、誠慮爾事、
  • 文理委辦譯本 - 蓋提摩太慮爾之事甚誠、外此別無同心、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋無他人、與我同志、以實心慮爾之事、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 與予同心懷爾者、莫如此君;
  • Nueva Versión Internacional - Nadie como él se preocupa de veras por el bienestar de ustedes,
  • 현대인의 성경 - 나와 같은 마음을 가지고 여러분을 진심으로 염려해 줄 사람은 디모데밖에 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - У меня нет другого человека, который бы чувствовал такую же ответственность за вас, как Тимофей.
  • Восточный перевод - У меня нет другого человека, который бы чувствовал такую же ответственность за вас, как Тиметей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У меня нет другого человека, который бы чувствовал такую же ответственность за вас, как Тиметей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - У меня нет другого человека, который бы чувствовал такую же ответственность за вас, как Тиметей.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il n’y a personne ici, en dehors de lui, pour partager mes sentiments et se soucier sincèrement de ce qui vous concerne.
  • リビングバイブル - テモテほど親身になって、あなたがたのことを心配している人はいません。
  • Nestle Aland 28 - οὐδένα γὰρ ἔχω ἰσόψυχον, ὅστις γνησίως τὰ περὶ ὑμῶν μεριμνήσει·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὐδένα γὰρ ἔχω ἰσόψυχον, ὅστις γνησίως τὰ περὶ ὑμῶν μεριμνήσει.
  • Nova Versão Internacional - Não tenho ninguém que, como ele, tenha interesse sincero pelo bem-estar de vocês,
  • Hoffnung für alle - Mit niemandem bin ich so tief verbunden wie mit Timotheus, und kein anderer wird sich so aufrichtig um euch kümmern wie er.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าไม่มีใครอื่นที่เหมือนทิโมธีผู้ซึ่งเอาใจใส่ทุกข์สุขของท่านอย่างแท้จริง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ไม่​มี​ใคร​ที่​จะ​เป็น​เหมือน​ทิโมธี คือ​เขา​ห่วงใย​เรื่อง​ของ​ท่าน​อย่าง​แท้​จริง
  • Thi Thiên 55:13 - Nhưng người hại tôi chính là bạn thân, người gần gũi, ngang hàng với tôi.
  • 2 Ti-mô-thê 1:5 - Ta cũng nhớ đến đức tin chân thành của con—thật giống đức tin của Lô-ích, bà ngoại con, và của Ơ-ních, mẹ con. Ta biết chắc đức tin ấy vẫn phát triển trong tâm hồn con.
  • 1 Sa-mu-ên 18:3 - Giô-na-than kết nghĩa với Đa-vít và yêu thương Đa-vít hết lòng.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:10 - Thưa anh chị em, nhân danh Chúa chúng ta là Chúa Cứu Thế Giê-xu, tôi khuyên anh chị em hãy đồng tâm nhất trí. Đừng chia rẽ, nhưng phải hợp nhất, cùng một tâm trí, một ý hướng.
  • 1 Cô-rinh-tô 1:11 - Tôi vừa nghe người nhà Cơ-lô-ê cho biết anh chị em tranh chấp nhau, mỗi người một ý.
  • 1 Sa-mu-ên 18:1 - Sau khi Đa-vít trò chuyện với Sau-lơ xong, người gặp Giô-na-than, con trai của vua. Lập tức có mối thâm tình giữa họ, vì Giô-na-than yêu mến Đa-vít lắm.
  • Châm Ngôn 31:29 - “Có nhiều phụ nữ tài đức, nhưng nàng trỗi hơn tất cả.”
  • Cô-lô-se 4:11 - Giúc-tu gửi lời chào anh chị em. Giữa vòng người Do Thái, tôi chỉ có ba bạn đồng sự đó an ủi khích lệ và cộng tác chặt chẽ trong công cuộc mở mang Nước Chúa.
  • 1 Ti-mô-thê 1:2 - Mến gửi Ti-mô-thê, con thân yêu của ta trong đức tin. Cầu xin Đức Chúa Trời là Cha và Cứu Chúa Giê-xu, Chúa chúng ta ban cho con ơn phước, nhân từ và bình an.
  • Giăng 12:6 - Anh nói thế không phải vì thương người nghèo, nhưng vì anh là tên trộm cắp, và từ khi anh giữ túi tiền nên thường quen thói lấy tiền trong túi.
  • 1 Cô-rinh-tô 16:10 - Nếu Ti-mô-thê đến, anh chị em hãy niềm nở tiếp đón vì anh ấy cũng phục vụ Chúa như tôi.
  • Giăng 10:13 - Nó bỏ chạy không lo nghĩ đến chiên vì nó chỉ chăn thuê kiếm tiền.
  • Phi-líp 2:22 - Chính anh chị em cũng biết phẩm cách của Ti-mô-thê khi anh ấy làm việc chặt chẽ với tôi—như con với cha—để xúc tiến công việc truyền bá Phúc Âm.
  • Phi-líp 2:2 - Nếu có, xin anh chị em đồng tâm nhất trí, yêu thương nhau cách chân thành, hợp tác chặt chẽ với nhau, cùng nhắm vào một mục đích chung, để làm cho tôi hoàn toàn vui thỏa.
圣经
资源
计划
奉献