Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:50 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta không tìm vinh dự cho mình, nhưng Đức Chúa Trời ban vinh dự và quyền xét xử cho Ta.
  • 新标点和合本 - 我不求自己的荣耀,有一位为我求荣耀、定是非的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我不寻求自己的荣耀,但有一位为我寻求荣耀,判断是非。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我不寻求自己的荣耀,但有一位为我寻求荣耀,判断是非。
  • 当代译本 - 我不为自己寻求荣耀,但有一位会为我寻求,祂也会断定谁是谁非。
  • 圣经新译本 - 我不求自己的荣耀,但有一位是为我求荣耀,并且是审判人的。
  • 中文标准译本 - 我不寻求自己的荣耀,但有寻求和判断的那一位。
  • 现代标点和合本 - 我不求自己的荣耀,有一位为我求荣耀、定是非的。
  • 和合本(拼音版) - 我不求自己的荣耀,有一位为我求荣耀定是非的。
  • New International Version - I am not seeking glory for myself; but there is one who seeks it, and he is the judge.
  • New International Reader's Version - I am not seeking glory for myself. But there is one who brings glory to me. He is the judge.
  • English Standard Version - Yet I do not seek my own glory; there is One who seeks it, and he is the judge.
  • New Living Translation - And though I have no wish to glorify myself, God is going to glorify me. He is the true judge.
  • Christian Standard Bible - I do not seek my own glory; there is one who seeks it and judges.
  • New American Standard Bible - But I am not seeking My glory; there is One who seeks it, and judges.
  • New King James Version - And I do not seek My own glory; there is One who seeks and judges.
  • Amplified Bible - However, I am not seeking glory for Myself. There is One who seeks [glory for Me] and judges [those who dishonor Me].
  • American Standard Version - But I seek not mine own glory: there is one that seeketh and judgeth.
  • King James Version - And I seek not mine own glory: there is one that seeketh and judgeth.
  • New English Translation - I am not trying to get praise for myself. There is one who demands it, and he also judges.
  • World English Bible - But I don’t seek my own glory. There is one who seeks and judges.
  • 新標點和合本 - 我不求自己的榮耀,有一位為我求榮耀、定是非的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我不尋求自己的榮耀,但有一位為我尋求榮耀,判斷是非。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我不尋求自己的榮耀,但有一位為我尋求榮耀,判斷是非。
  • 當代譯本 - 我不為自己尋求榮耀,但有一位會為我尋求,祂也會斷定誰是誰非。
  • 聖經新譯本 - 我不求自己的榮耀,但有一位是為我求榮耀,並且是審判人的。
  • 呂振中譯本 - 然而我不尋求我自己的榮耀;只有一位尋求的,判斷的。
  • 中文標準譯本 - 我不尋求自己的榮耀,但有尋求和判斷的那一位。
  • 現代標點和合本 - 我不求自己的榮耀,有一位為我求榮耀、定是非的。
  • 文理和合譯本 - 我不求己榮、有一求我榮者、且行鞫焉、
  • 文理委辦譯本 - 我不求己榮、有審判者榮我也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我不求己榮、有一為我求榮、且行審判者、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 顧予不求己榮、自有審判者欲賜予以榮。
  • Nueva Versión Internacional - Yo no busco mi propia gloria; pero hay uno que la busca, y él es el juez.
  • 현대인의 성경 - 나는 내 자신의 영광을 구하지 않는다. 그것을 구하고 판단하시는 분은 하나님이시다.
  • Новый Русский Перевод - Я не ищу славы Себе, но есть Тот, Кто ищет ее для Меня, пусть Он и судит.
  • Восточный перевод - Я не ищу славы Себе, но есть Тот, Кто ищет её для Меня, пусть Он и судит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я не ищу славы Себе, но есть Тот, Кто ищет её для Меня, пусть Он и судит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я не ищу славы Себе, но есть Тот, Кто ищет её для Меня, пусть Он и судит.
  • La Bible du Semeur 2015 - Non, je ne recherche pas la gloire pour moi-même : c’est un autre qui s’en préoccupe et il me rendra justice.
  • リビングバイブル - しかし、わたしは栄誉を求めているのではありません。ただ、わたしに栄誉を与えたいと願っておられる神が、わたしを受け入れない人々をおさばきになるのです。
  • Nestle Aland 28 - ἐγὼ δὲ οὐ ζητῶ τὴν δόξαν μου· ἔστιν ὁ ζητῶν καὶ κρίνων.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐγὼ δὲ οὐ ζητῶ τὴν δόξαν μου; ἔστιν ὁ ζητῶν καὶ κρίνων.
  • Nova Versão Internacional - Não estou buscando glória para mim mesmo; mas há quem a busque e julgue.
  • Hoffnung für alle - Trotzdem suche ich nicht meine eigene Ehre. Gott tut das für mich, und er ist auch der Richter.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราไม่ได้แสวงหาเกียรติให้ตัวเองแต่มีผู้หนึ่งหาให้เราและพระองค์ทรงเป็นผู้ตัดสิน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ไม่​แสวงหา​บารมี​ของ​เรา แต่​มี​พระ​องค์​ผู้​เดียว​ที่​เป็น​ผู้​แสวงหา​ให้​และ​เป็น​ผู้​พิพากษา
交叉引用
  • Giăng 5:20 - Cha yêu Con, chỉ dẫn cho Con mọi đều Cha làm. Đúng vậy, Cha sẽ chỉ cho Con những việc kỳ diệu hơn việc chữa lành người bệnh này. Các ông sẽ kinh ngạc vô cùng.
  • Giăng 5:21 - Như Cha đã kêu người chết sống lại, thì người nào Con muốn, Con cũng sẽ cho họ sống lại.
  • Giăng 5:22 - Cha không xét xử một ai. Vì đã giao trọn quyền xét xử cho Con,
  • Giăng 5:23 - để mọi người biết tôn kính Con cũng như tôn kính Cha. Ai không tôn kính Con cũng không tôn kính Cha, là Đấng sai Con xuống đời.
  • Giăng 7:18 - Người trình bày tư tưởng riêng chỉ mong người đời ca tụng, còn người tìm vinh dự cho Đấng sai mình mới đúng là người tốt và chân thật.
  • Giăng 5:45 - Các ông đừng tưởng Ta sẽ tố cáo các ông trước mặt Cha. Môi-se sẽ tố cáo các ông! Phải, chính Môi-se, người các ông đặt hy vọng.
  • Giăng 12:47 - Người nào nghe lời Ta mà không vâng giữ, Ta cũng không kết tội, vì lần này Ta đến thế gian không phải để kết tội, nhưng để cứu chuộc.
  • Giăng 12:48 - Nhưng ai chối bỏ Ta, không chịu tiếp nhận lời Ta đều sẽ bị kết tội, chính lời Ta nói hôm nay sẽ kết tội họ trong ngày phán xét.
  • Giăng 8:54 - Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Ta tự đề cao thì chẳng vinh quang gì. Nhưng Cha Ta ban vinh dự cho Ta. Các người nói: ‘Ngài là Đức Chúa Trời chúng tôi,’
  • Giăng 5:41 - Ta không cần các ông ca tụng,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta không tìm vinh dự cho mình, nhưng Đức Chúa Trời ban vinh dự và quyền xét xử cho Ta.
  • 新标点和合本 - 我不求自己的荣耀,有一位为我求荣耀、定是非的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我不寻求自己的荣耀,但有一位为我寻求荣耀,判断是非。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我不寻求自己的荣耀,但有一位为我寻求荣耀,判断是非。
  • 当代译本 - 我不为自己寻求荣耀,但有一位会为我寻求,祂也会断定谁是谁非。
  • 圣经新译本 - 我不求自己的荣耀,但有一位是为我求荣耀,并且是审判人的。
  • 中文标准译本 - 我不寻求自己的荣耀,但有寻求和判断的那一位。
  • 现代标点和合本 - 我不求自己的荣耀,有一位为我求荣耀、定是非的。
  • 和合本(拼音版) - 我不求自己的荣耀,有一位为我求荣耀定是非的。
  • New International Version - I am not seeking glory for myself; but there is one who seeks it, and he is the judge.
  • New International Reader's Version - I am not seeking glory for myself. But there is one who brings glory to me. He is the judge.
  • English Standard Version - Yet I do not seek my own glory; there is One who seeks it, and he is the judge.
  • New Living Translation - And though I have no wish to glorify myself, God is going to glorify me. He is the true judge.
  • Christian Standard Bible - I do not seek my own glory; there is one who seeks it and judges.
  • New American Standard Bible - But I am not seeking My glory; there is One who seeks it, and judges.
  • New King James Version - And I do not seek My own glory; there is One who seeks and judges.
  • Amplified Bible - However, I am not seeking glory for Myself. There is One who seeks [glory for Me] and judges [those who dishonor Me].
  • American Standard Version - But I seek not mine own glory: there is one that seeketh and judgeth.
  • King James Version - And I seek not mine own glory: there is one that seeketh and judgeth.
  • New English Translation - I am not trying to get praise for myself. There is one who demands it, and he also judges.
  • World English Bible - But I don’t seek my own glory. There is one who seeks and judges.
  • 新標點和合本 - 我不求自己的榮耀,有一位為我求榮耀、定是非的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我不尋求自己的榮耀,但有一位為我尋求榮耀,判斷是非。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我不尋求自己的榮耀,但有一位為我尋求榮耀,判斷是非。
  • 當代譯本 - 我不為自己尋求榮耀,但有一位會為我尋求,祂也會斷定誰是誰非。
  • 聖經新譯本 - 我不求自己的榮耀,但有一位是為我求榮耀,並且是審判人的。
  • 呂振中譯本 - 然而我不尋求我自己的榮耀;只有一位尋求的,判斷的。
  • 中文標準譯本 - 我不尋求自己的榮耀,但有尋求和判斷的那一位。
  • 現代標點和合本 - 我不求自己的榮耀,有一位為我求榮耀、定是非的。
  • 文理和合譯本 - 我不求己榮、有一求我榮者、且行鞫焉、
  • 文理委辦譯本 - 我不求己榮、有審判者榮我也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我不求己榮、有一為我求榮、且行審判者、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 顧予不求己榮、自有審判者欲賜予以榮。
  • Nueva Versión Internacional - Yo no busco mi propia gloria; pero hay uno que la busca, y él es el juez.
  • 현대인의 성경 - 나는 내 자신의 영광을 구하지 않는다. 그것을 구하고 판단하시는 분은 하나님이시다.
  • Новый Русский Перевод - Я не ищу славы Себе, но есть Тот, Кто ищет ее для Меня, пусть Он и судит.
  • Восточный перевод - Я не ищу славы Себе, но есть Тот, Кто ищет её для Меня, пусть Он и судит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я не ищу славы Себе, но есть Тот, Кто ищет её для Меня, пусть Он и судит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я не ищу славы Себе, но есть Тот, Кто ищет её для Меня, пусть Он и судит.
  • La Bible du Semeur 2015 - Non, je ne recherche pas la gloire pour moi-même : c’est un autre qui s’en préoccupe et il me rendra justice.
  • リビングバイブル - しかし、わたしは栄誉を求めているのではありません。ただ、わたしに栄誉を与えたいと願っておられる神が、わたしを受け入れない人々をおさばきになるのです。
  • Nestle Aland 28 - ἐγὼ δὲ οὐ ζητῶ τὴν δόξαν μου· ἔστιν ὁ ζητῶν καὶ κρίνων.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐγὼ δὲ οὐ ζητῶ τὴν δόξαν μου; ἔστιν ὁ ζητῶν καὶ κρίνων.
  • Nova Versão Internacional - Não estou buscando glória para mim mesmo; mas há quem a busque e julgue.
  • Hoffnung für alle - Trotzdem suche ich nicht meine eigene Ehre. Gott tut das für mich, und er ist auch der Richter.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราไม่ได้แสวงหาเกียรติให้ตัวเองแต่มีผู้หนึ่งหาให้เราและพระองค์ทรงเป็นผู้ตัดสิน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ไม่​แสวงหา​บารมี​ของ​เรา แต่​มี​พระ​องค์​ผู้​เดียว​ที่​เป็น​ผู้​แสวงหา​ให้​และ​เป็น​ผู้​พิพากษา
  • Giăng 5:20 - Cha yêu Con, chỉ dẫn cho Con mọi đều Cha làm. Đúng vậy, Cha sẽ chỉ cho Con những việc kỳ diệu hơn việc chữa lành người bệnh này. Các ông sẽ kinh ngạc vô cùng.
  • Giăng 5:21 - Như Cha đã kêu người chết sống lại, thì người nào Con muốn, Con cũng sẽ cho họ sống lại.
  • Giăng 5:22 - Cha không xét xử một ai. Vì đã giao trọn quyền xét xử cho Con,
  • Giăng 5:23 - để mọi người biết tôn kính Con cũng như tôn kính Cha. Ai không tôn kính Con cũng không tôn kính Cha, là Đấng sai Con xuống đời.
  • Giăng 7:18 - Người trình bày tư tưởng riêng chỉ mong người đời ca tụng, còn người tìm vinh dự cho Đấng sai mình mới đúng là người tốt và chân thật.
  • Giăng 5:45 - Các ông đừng tưởng Ta sẽ tố cáo các ông trước mặt Cha. Môi-se sẽ tố cáo các ông! Phải, chính Môi-se, người các ông đặt hy vọng.
  • Giăng 12:47 - Người nào nghe lời Ta mà không vâng giữ, Ta cũng không kết tội, vì lần này Ta đến thế gian không phải để kết tội, nhưng để cứu chuộc.
  • Giăng 12:48 - Nhưng ai chối bỏ Ta, không chịu tiếp nhận lời Ta đều sẽ bị kết tội, chính lời Ta nói hôm nay sẽ kết tội họ trong ngày phán xét.
  • Giăng 8:54 - Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Ta tự đề cao thì chẳng vinh quang gì. Nhưng Cha Ta ban vinh dự cho Ta. Các người nói: ‘Ngài là Đức Chúa Trời chúng tôi,’
  • Giăng 5:41 - Ta không cần các ông ca tụng,
圣经
资源
计划
奉献