Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
24:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đang đứng đây, bên giếng, và các thiếu nữ trong thành sắp ra múc nước.
  • 新标点和合本 - 我现今站在井旁,城内居民的女子们正出来打水。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我站在井旁,城内居民的女子们正出来打水。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我站在井旁,城内居民的女子们正出来打水。
  • 当代译本 - 现在,我站在这泉水旁,城里的女子正出来打水。
  • 圣经新译本 - 我现在站在水泉旁边,城内居民的女儿正出来打水。
  • 中文标准译本 - 看哪,我站在水泉旁,这城里人家的女儿们正出来打水。
  • 现代标点和合本 - 我现今站在井旁,城内居民的女子们正出来打水,
  • 和合本(拼音版) - 我现今站在井旁,城内居民的女子们正出来打水。
  • New International Version - See, I am standing beside this spring, and the daughters of the townspeople are coming out to draw water.
  • New International Reader's Version - I’m standing beside this spring. The daughters of the people who live in the town are coming out here to get water.
  • English Standard Version - Behold, I am standing by the spring of water, and the daughters of the men of the city are coming out to draw water.
  • New Living Translation - See, I am standing here beside this spring, and the young women of the town are coming out to draw water.
  • Christian Standard Bible - I am standing here at the spring where the daughters of the men of the town are coming out to draw water.
  • New American Standard Bible - Behold, I am standing by the spring, and the daughters of the men of the city are coming out to draw water;
  • New King James Version - Behold, here I stand by the well of water, and the daughters of the men of the city are coming out to draw water.
  • Amplified Bible - Behold, I stand here at the spring of water, and the daughters of the men of the city are coming out to draw water;
  • American Standard Version - Behold, I am standing by the fountain of water; and the daughters of the men of the city are coming out to draw water:
  • King James Version - Behold, I stand here by the well of water; and the daughters of the men of the city come out to draw water:
  • New English Translation - Here I am, standing by the spring, and the daughters of the people who live in the town are coming out to draw water.
  • World English Bible - Behold, I am standing by the spring of water. The daughters of the men of the city are coming out to draw water.
  • 新標點和合本 - 我現今站在井旁,城內居民的女子們正出來打水。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我站在井旁,城內居民的女子們正出來打水。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我站在井旁,城內居民的女子們正出來打水。
  • 當代譯本 - 現在,我站在這泉水旁,城裡的女子正出來打水。
  • 聖經新譯本 - 我現在站在水泉旁邊,城內居民的女兒正出來打水。
  • 呂振中譯本 - 看哪,我現在站在水泉旁邊,城內人的女子們正出來打水。
  • 中文標準譯本 - 看哪,我站在水泉旁,這城裡人家的女兒們正出來打水。
  • 現代標點和合本 - 我現今站在井旁,城內居民的女子們正出來打水,
  • 文理和合譯本 - 我立井旁、邑人之女、出以汲水、
  • 文理委辦譯本 - 我立井旁、邑民之女、出以汲水、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我立此井旁、邑人之女出以汲水、
  • Nueva Versión Internacional - Aquí me tienes, a la espera junto a la fuente, mientras las jóvenes de esta ciudad vienen a sacar agua.
  • 현대인의 성경 - 내가 이 우물 곁에 서 있다가 마을 여자들이 물을 길으러 오면
  • Новый Русский Перевод - Вот, я стою у источника, и дочери горожан идут за водой.
  • Восточный перевод - Вот я стою у источника, и дочери горожан идут за водой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вот я стою у источника, и дочери горожан идут за водой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вот я стою у источника, и дочери горожан идут за водой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voici, je me tiens près de la source et les filles des habitants de la ville vont venir puiser de l’eau.
  • リビングバイブル - いま私は、この泉のかたわらで、娘たちが水をくみに来るのを待っています。
  • Nova Versão Internacional - Como vês, estou aqui ao lado desta fonte, e as jovens do povo desta cidade estão vindo para tirar água.
  • Hoffnung für alle - Ich stehe hier am Brunnen, und gleich kommen die Mädchen aus der Stadt, um Wasser zu holen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดูเถิด ข้าพระองค์ยืนอยู่ที่ข้างบ่อน้ำนี้ และสาวๆ ในเมืองกำลังออกมาตักน้ำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด ข้าพเจ้า​กำลัง​ยืน​อยู่​ที่​ข้าง​บ่อ​น้ำพุ และ​บรรดา​ลูก​สาว​ของ​คน​ใน​เมือง​นี้​ออก​มา​ตัก​น้ำ
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 2:16 - Vừa lúc ấy, có bảy cô con gái của thầy tế lễ Ma-đi-an đến múc nước đổ vào máng cho bầy gia súc uống.
  • Giăng 4:7 - Thấy một phụ nữ Sa-ma-ri đến múc nước, Chúa Giê-xu nói: “Xin cho Ta uống nước!”
  • Thẩm Phán 5:11 - Hãy lắng nghe các nhạc công trong làng mạc cùng hòa điệu bên giếng nước. Họ đếm lại những chiến thắng công chính của Chúa Hằng Hữu và chiến công của dân Ngài trong Ít-ra-ên. Bấy giờ, con dân Chúa Hằng Hữu tuần hành xuống các cổng thành.
  • Thi Thiên 37:5 - Hãy giao phó mọi việc cho Chúa Hằng Hữu. Hết lòng tin cậy Ngài, Ngài sẽ giúp đỡ ngươi.
  • Sáng Thế Ký 24:11 - quản gia cho lạc đà dừng lại, và chúng quỳ xuống nghỉ chân bên giếng, đúng vào giờ phụ nữ trong thành ra múc nước.
  • 1 Sa-mu-ên 9:11 - Trên đường, khi đang leo đồi, họ gặp mấy cô gái đang đi lấy nước, liền hỏi: “Có phải vị tiên kiến ở đây không?”
  • Sáng Thế Ký 29:9 - Lúc ấy, Ra-chên đã dẫn bầy chiên của cha đến giếng, vì cô cũng là người chăn chiên.
  • Sáng Thế Ký 29:10 - Biết Ra-chên là em cô cậu với mình và bầy chiên này cũng của cậu mình, nên Gia-cốp một mình đến lăn tảng đá trên miệng giếng, và múc nước cho bầy chiên của cậu mình uống.
  • Châm Ngôn 3:6 - Trong các việc làm của con, hãy cầu xin Ngài, và Ngài sẽ hướng dẫn con trong các nẻo con đi.
  • Sáng Thế Ký 24:43 - Trong khi con đứng bên giếng và các thiếu nữ ra múc nước, nếu con xin cô nào cho con uống nước trong bình,
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đang đứng đây, bên giếng, và các thiếu nữ trong thành sắp ra múc nước.
  • 新标点和合本 - 我现今站在井旁,城内居民的女子们正出来打水。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我站在井旁,城内居民的女子们正出来打水。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我站在井旁,城内居民的女子们正出来打水。
  • 当代译本 - 现在,我站在这泉水旁,城里的女子正出来打水。
  • 圣经新译本 - 我现在站在水泉旁边,城内居民的女儿正出来打水。
  • 中文标准译本 - 看哪,我站在水泉旁,这城里人家的女儿们正出来打水。
  • 现代标点和合本 - 我现今站在井旁,城内居民的女子们正出来打水,
  • 和合本(拼音版) - 我现今站在井旁,城内居民的女子们正出来打水。
  • New International Version - See, I am standing beside this spring, and the daughters of the townspeople are coming out to draw water.
  • New International Reader's Version - I’m standing beside this spring. The daughters of the people who live in the town are coming out here to get water.
  • English Standard Version - Behold, I am standing by the spring of water, and the daughters of the men of the city are coming out to draw water.
  • New Living Translation - See, I am standing here beside this spring, and the young women of the town are coming out to draw water.
  • Christian Standard Bible - I am standing here at the spring where the daughters of the men of the town are coming out to draw water.
  • New American Standard Bible - Behold, I am standing by the spring, and the daughters of the men of the city are coming out to draw water;
  • New King James Version - Behold, here I stand by the well of water, and the daughters of the men of the city are coming out to draw water.
  • Amplified Bible - Behold, I stand here at the spring of water, and the daughters of the men of the city are coming out to draw water;
  • American Standard Version - Behold, I am standing by the fountain of water; and the daughters of the men of the city are coming out to draw water:
  • King James Version - Behold, I stand here by the well of water; and the daughters of the men of the city come out to draw water:
  • New English Translation - Here I am, standing by the spring, and the daughters of the people who live in the town are coming out to draw water.
  • World English Bible - Behold, I am standing by the spring of water. The daughters of the men of the city are coming out to draw water.
  • 新標點和合本 - 我現今站在井旁,城內居民的女子們正出來打水。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我站在井旁,城內居民的女子們正出來打水。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我站在井旁,城內居民的女子們正出來打水。
  • 當代譯本 - 現在,我站在這泉水旁,城裡的女子正出來打水。
  • 聖經新譯本 - 我現在站在水泉旁邊,城內居民的女兒正出來打水。
  • 呂振中譯本 - 看哪,我現在站在水泉旁邊,城內人的女子們正出來打水。
  • 中文標準譯本 - 看哪,我站在水泉旁,這城裡人家的女兒們正出來打水。
  • 現代標點和合本 - 我現今站在井旁,城內居民的女子們正出來打水,
  • 文理和合譯本 - 我立井旁、邑人之女、出以汲水、
  • 文理委辦譯本 - 我立井旁、邑民之女、出以汲水、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我立此井旁、邑人之女出以汲水、
  • Nueva Versión Internacional - Aquí me tienes, a la espera junto a la fuente, mientras las jóvenes de esta ciudad vienen a sacar agua.
  • 현대인의 성경 - 내가 이 우물 곁에 서 있다가 마을 여자들이 물을 길으러 오면
  • Новый Русский Перевод - Вот, я стою у источника, и дочери горожан идут за водой.
  • Восточный перевод - Вот я стою у источника, и дочери горожан идут за водой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вот я стою у источника, и дочери горожан идут за водой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вот я стою у источника, и дочери горожан идут за водой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voici, je me tiens près de la source et les filles des habitants de la ville vont venir puiser de l’eau.
  • リビングバイブル - いま私は、この泉のかたわらで、娘たちが水をくみに来るのを待っています。
  • Nova Versão Internacional - Como vês, estou aqui ao lado desta fonte, e as jovens do povo desta cidade estão vindo para tirar água.
  • Hoffnung für alle - Ich stehe hier am Brunnen, und gleich kommen die Mädchen aus der Stadt, um Wasser zu holen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดูเถิด ข้าพระองค์ยืนอยู่ที่ข้างบ่อน้ำนี้ และสาวๆ ในเมืองกำลังออกมาตักน้ำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด ข้าพเจ้า​กำลัง​ยืน​อยู่​ที่​ข้าง​บ่อ​น้ำพุ และ​บรรดา​ลูก​สาว​ของ​คน​ใน​เมือง​นี้​ออก​มา​ตัก​น้ำ
  • Xuất Ai Cập 2:16 - Vừa lúc ấy, có bảy cô con gái của thầy tế lễ Ma-đi-an đến múc nước đổ vào máng cho bầy gia súc uống.
  • Giăng 4:7 - Thấy một phụ nữ Sa-ma-ri đến múc nước, Chúa Giê-xu nói: “Xin cho Ta uống nước!”
  • Thẩm Phán 5:11 - Hãy lắng nghe các nhạc công trong làng mạc cùng hòa điệu bên giếng nước. Họ đếm lại những chiến thắng công chính của Chúa Hằng Hữu và chiến công của dân Ngài trong Ít-ra-ên. Bấy giờ, con dân Chúa Hằng Hữu tuần hành xuống các cổng thành.
  • Thi Thiên 37:5 - Hãy giao phó mọi việc cho Chúa Hằng Hữu. Hết lòng tin cậy Ngài, Ngài sẽ giúp đỡ ngươi.
  • Sáng Thế Ký 24:11 - quản gia cho lạc đà dừng lại, và chúng quỳ xuống nghỉ chân bên giếng, đúng vào giờ phụ nữ trong thành ra múc nước.
  • 1 Sa-mu-ên 9:11 - Trên đường, khi đang leo đồi, họ gặp mấy cô gái đang đi lấy nước, liền hỏi: “Có phải vị tiên kiến ở đây không?”
  • Sáng Thế Ký 29:9 - Lúc ấy, Ra-chên đã dẫn bầy chiên của cha đến giếng, vì cô cũng là người chăn chiên.
  • Sáng Thế Ký 29:10 - Biết Ra-chên là em cô cậu với mình và bầy chiên này cũng của cậu mình, nên Gia-cốp một mình đến lăn tảng đá trên miệng giếng, và múc nước cho bầy chiên của cậu mình uống.
  • Châm Ngôn 3:6 - Trong các việc làm của con, hãy cầu xin Ngài, và Ngài sẽ hướng dẫn con trong các nẻo con đi.
  • Sáng Thế Ký 24:43 - Trong khi con đứng bên giếng và các thiếu nữ ra múc nước, nếu con xin cô nào cho con uống nước trong bình,
圣经
资源
计划
奉献