Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Làm sao biết chắc chúng ta thuộc về Chúa? Hãy tự xét mình xem chúng ta có thật sự làm theo những điều Ngài truyền dạy không.
  • 新标点和合本 - 我们若遵守他的诫命,就晓得是认识他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们若遵守上帝的命令,就知道我们确实认识他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们若遵守 神的命令,就知道我们确实认识他。
  • 当代译本 - 我们若遵行上帝的命令,就知道自己确实认识祂。
  • 圣经新译本 - 我们若遵守 神的命令,这样,就知道我们已经认识他。
  • 中文标准译本 - 如果我们遵守基督 的命令,从这一点我们就知道我们已经认识他。
  • 现代标点和合本 - 我们若遵守他的诫命,就晓得是认识他。
  • 和合本(拼音版) - 我们若遵守他的诫命,就晓得是认识他。
  • New International Version - We know that we have come to know him if we keep his commands.
  • New International Reader's Version - We know that we have come to know God if we obey his commands.
  • English Standard Version - And by this we know that we have come to know him, if we keep his commandments.
  • New Living Translation - And we can be sure that we know him if we obey his commandments.
  • Christian Standard Bible - This is how we know that we know him: if we keep his commands.
  • New American Standard Bible - By this we know that we have come to know Him, if we keep His commandments.
  • New King James Version - Now by this we know that we know Him, if we keep His commandments.
  • Amplified Bible - And this is how we know [daily, by experience] that we have come to know Him [to understand Him and be more deeply acquainted with Him]: if we habitually keep [focused on His precepts and obey] His commandments (teachings).
  • American Standard Version - And hereby we know that we know him, if we keep his commandments.
  • King James Version - And hereby we do know that we know him, if we keep his commandments.
  • New English Translation - Now by this we know that we have come to know God: if we keep his commandments.
  • World English Bible - This is how we know that we know him: if we keep his commandments.
  • 新標點和合本 - 我們若遵守他的誡命,就曉得是認識他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們若遵守上帝的命令,就知道我們確實認識他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們若遵守 神的命令,就知道我們確實認識他。
  • 當代譯本 - 我們若遵行上帝的命令,就知道自己確實認識祂。
  • 聖經新譯本 - 我們若遵守 神的命令,這樣,就知道我們已經認識他。
  • 呂振中譯本 - 我們若守他的誡命,在這一點、我們就知道我們認識了他了。
  • 中文標準譯本 - 如果我們遵守基督 的命令,從這一點我們就知道我們已經認識他。
  • 現代標點和合本 - 我們若遵守他的誡命,就曉得是認識他。
  • 文理和合譯本 - 我若守其誡、則自知識之也、
  • 文理委辦譯本 - 我守其誡、則我識主、我自知之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我若守主之誡、則可自知我識主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 然吾人將何以證明已與之相識乎?亦惟守其誡命而已矣。
  • Nueva Versión Internacional - ¿Cómo sabemos si hemos llegado a conocer a Dios? Si obedecemos sus mandamientos.
  • 현대인의 성경 - 우리가 하나님의 계명을 지키면 이것으로 우리는 그분을 안다는 확신을 갖게 됩니다.
  • Новый Русский Перевод - Мы можем быть уверены, что знаем Его, если соблюдаем Его повеления.
  • Восточный перевод - Мы можем быть уверены, что знаем Всевышнего, если соблюдаем Его повеления.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мы можем быть уверены, что знаем Аллаха, если соблюдаем Его повеления.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мы можем быть уверены, что знаем Всевышнего, если соблюдаем Его повеления.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voici comment nous savons que nous connaissons Christ : c’est parce que nous obéissons à ses commandements.
  • リビングバイブル - 私たちが神に属していることを、どうすれば確かめられるでしょう。それは、神の命令を守っているかどうかです。
  • Nestle Aland 28 - Καὶ ἐν τούτῳ γινώσκομεν ὅτι ἐγνώκαμεν αὐτόν, ἐὰν τὰς ἐντολὰς αὐτοῦ τηρῶμεν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἐν τούτῳ γινώσκομεν ὅτι ἐγνώκαμεν αὐτόν, ἐὰν τὰς ἐντολὰς αὐτοῦ τηρῶμεν.
  • Nova Versão Internacional - Sabemos que o conhecemos, se obedecemos aos seus mandamentos.
  • Hoffnung für alle - Wenn wir uns an Gottes Gebote halten, zeigt uns dies, dass wir Gott kennen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถ้าเราเชื่อฟังพระบัญชาของพระองค์ เราก็รู้แน่ว่าเรารู้จักพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ทราบ​แน่​ได้​ว่า​เรา​รู้จัก​พระ​องค์ ถ้า​เรา​ปฏิบัติ​ตาม​พระ​บัญญัติ​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • 1 Giăng 2:4 - Những người chỉ nói suông: “Tôi biết Đức Chúa Trời,” mà không làm theo lời Chúa dạy, là người nói dối.
  • 1 Giăng 2:5 - Người vâng lời Chúa phải thể hiện hoàn toàn tình yêu của Đức Chúa Trời. Theo tiêu chuẩn ấy, chúng ta có thể biết mình thuộc về Chúa hay không.
  • 1 Giăng 2:6 - Ai nói mình thuộc về Đức Chúa Trời, phải sống giống như Chúa Giê-xu đã sống.
  • 1 Giăng 3:14 - Yêu thương anh chị em tín hữu chứng tỏ chúng ta đã thoát chết nơi hỏa ngục để hưởng sự sống vĩnh cửu. Nhưng ai không yêu thương người khác là lao mình vào cõi chết đời đời.
  • Giăng 14:21 - Ai vâng giữ mệnh lệnh Ta là người yêu thương Ta. Người yêu thương Ta sẽ được Cha Ta yêu thương. Ta cũng yêu thương và cho người ấy biết Ta.”
  • Giăng 14:22 - Giu-đa (không phải Ích-ca-ri-ốt, nhưng là một môn đệ khác cùng tên) hỏi Chúa: “Thưa Chúa, tại sao Chúa không cho cả thế gian cùng biết, mà chỉ bày tỏ cho chúng con?”
  • Giăng 14:23 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta chỉ bày tỏ cho những người yêu thương Ta và vâng giữ lời Ta. Cha Ta yêu thương họ, Chúng Ta sẽ đến và sống với họ.
  • Giăng 14:24 - Người không yêu thương Ta chẳng vâng giữ lời Ta. Lời các con nghe Ta nói chẳng phải của Ta nhưng của Cha là Đấng đã sai Ta.
  • 1 Giăng 3:19 - Khi đã chứng tỏ tình yêu bằng hành động, chúng ta biết chắc mình thuộc về Đức Chúa Trời, và lương tâm chúng ta sẽ thanh thản khi đứng trước mặt Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 5:9 - Khi đã hoàn thành, Chúa làm Nguồn Cứu Rỗi đời đời cho những ai vâng phục Ngài.
  • Giăng 15:14 - Nếu các con vâng giữ mệnh lệnh Ta thì các con là bạn hữu Ta.
  • Lu-ca 6:46 - “Sao các con gọi Ta là ‘Chúa, Chúa!’ mà không vâng lời Ta?
  • 1 Giăng 4:13 - Chúa đã ban Chúa Thánh Linh vào lòng chúng ta để chứng tỏ chúng ta đang ở trong Ngài và Ngài ở trong chúng ta.
  • Giăng 14:15 - “Nếu các con yêu thương Ta, hãy vâng giữ mệnh lệnh Ta.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Làm sao biết chắc chúng ta thuộc về Chúa? Hãy tự xét mình xem chúng ta có thật sự làm theo những điều Ngài truyền dạy không.
  • 新标点和合本 - 我们若遵守他的诫命,就晓得是认识他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们若遵守上帝的命令,就知道我们确实认识他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们若遵守 神的命令,就知道我们确实认识他。
  • 当代译本 - 我们若遵行上帝的命令,就知道自己确实认识祂。
  • 圣经新译本 - 我们若遵守 神的命令,这样,就知道我们已经认识他。
  • 中文标准译本 - 如果我们遵守基督 的命令,从这一点我们就知道我们已经认识他。
  • 现代标点和合本 - 我们若遵守他的诫命,就晓得是认识他。
  • 和合本(拼音版) - 我们若遵守他的诫命,就晓得是认识他。
  • New International Version - We know that we have come to know him if we keep his commands.
  • New International Reader's Version - We know that we have come to know God if we obey his commands.
  • English Standard Version - And by this we know that we have come to know him, if we keep his commandments.
  • New Living Translation - And we can be sure that we know him if we obey his commandments.
  • Christian Standard Bible - This is how we know that we know him: if we keep his commands.
  • New American Standard Bible - By this we know that we have come to know Him, if we keep His commandments.
  • New King James Version - Now by this we know that we know Him, if we keep His commandments.
  • Amplified Bible - And this is how we know [daily, by experience] that we have come to know Him [to understand Him and be more deeply acquainted with Him]: if we habitually keep [focused on His precepts and obey] His commandments (teachings).
  • American Standard Version - And hereby we know that we know him, if we keep his commandments.
  • King James Version - And hereby we do know that we know him, if we keep his commandments.
  • New English Translation - Now by this we know that we have come to know God: if we keep his commandments.
  • World English Bible - This is how we know that we know him: if we keep his commandments.
  • 新標點和合本 - 我們若遵守他的誡命,就曉得是認識他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們若遵守上帝的命令,就知道我們確實認識他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們若遵守 神的命令,就知道我們確實認識他。
  • 當代譯本 - 我們若遵行上帝的命令,就知道自己確實認識祂。
  • 聖經新譯本 - 我們若遵守 神的命令,這樣,就知道我們已經認識他。
  • 呂振中譯本 - 我們若守他的誡命,在這一點、我們就知道我們認識了他了。
  • 中文標準譯本 - 如果我們遵守基督 的命令,從這一點我們就知道我們已經認識他。
  • 現代標點和合本 - 我們若遵守他的誡命,就曉得是認識他。
  • 文理和合譯本 - 我若守其誡、則自知識之也、
  • 文理委辦譯本 - 我守其誡、則我識主、我自知之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我若守主之誡、則可自知我識主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 然吾人將何以證明已與之相識乎?亦惟守其誡命而已矣。
  • Nueva Versión Internacional - ¿Cómo sabemos si hemos llegado a conocer a Dios? Si obedecemos sus mandamientos.
  • 현대인의 성경 - 우리가 하나님의 계명을 지키면 이것으로 우리는 그분을 안다는 확신을 갖게 됩니다.
  • Новый Русский Перевод - Мы можем быть уверены, что знаем Его, если соблюдаем Его повеления.
  • Восточный перевод - Мы можем быть уверены, что знаем Всевышнего, если соблюдаем Его повеления.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мы можем быть уверены, что знаем Аллаха, если соблюдаем Его повеления.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мы можем быть уверены, что знаем Всевышнего, если соблюдаем Его повеления.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voici comment nous savons que nous connaissons Christ : c’est parce que nous obéissons à ses commandements.
  • リビングバイブル - 私たちが神に属していることを、どうすれば確かめられるでしょう。それは、神の命令を守っているかどうかです。
  • Nestle Aland 28 - Καὶ ἐν τούτῳ γινώσκομεν ὅτι ἐγνώκαμεν αὐτόν, ἐὰν τὰς ἐντολὰς αὐτοῦ τηρῶμεν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἐν τούτῳ γινώσκομεν ὅτι ἐγνώκαμεν αὐτόν, ἐὰν τὰς ἐντολὰς αὐτοῦ τηρῶμεν.
  • Nova Versão Internacional - Sabemos que o conhecemos, se obedecemos aos seus mandamentos.
  • Hoffnung für alle - Wenn wir uns an Gottes Gebote halten, zeigt uns dies, dass wir Gott kennen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถ้าเราเชื่อฟังพระบัญชาของพระองค์ เราก็รู้แน่ว่าเรารู้จักพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ทราบ​แน่​ได้​ว่า​เรา​รู้จัก​พระ​องค์ ถ้า​เรา​ปฏิบัติ​ตาม​พระ​บัญญัติ​ของ​พระ​องค์
  • 1 Giăng 2:4 - Những người chỉ nói suông: “Tôi biết Đức Chúa Trời,” mà không làm theo lời Chúa dạy, là người nói dối.
  • 1 Giăng 2:5 - Người vâng lời Chúa phải thể hiện hoàn toàn tình yêu của Đức Chúa Trời. Theo tiêu chuẩn ấy, chúng ta có thể biết mình thuộc về Chúa hay không.
  • 1 Giăng 2:6 - Ai nói mình thuộc về Đức Chúa Trời, phải sống giống như Chúa Giê-xu đã sống.
  • 1 Giăng 3:14 - Yêu thương anh chị em tín hữu chứng tỏ chúng ta đã thoát chết nơi hỏa ngục để hưởng sự sống vĩnh cửu. Nhưng ai không yêu thương người khác là lao mình vào cõi chết đời đời.
  • Giăng 14:21 - Ai vâng giữ mệnh lệnh Ta là người yêu thương Ta. Người yêu thương Ta sẽ được Cha Ta yêu thương. Ta cũng yêu thương và cho người ấy biết Ta.”
  • Giăng 14:22 - Giu-đa (không phải Ích-ca-ri-ốt, nhưng là một môn đệ khác cùng tên) hỏi Chúa: “Thưa Chúa, tại sao Chúa không cho cả thế gian cùng biết, mà chỉ bày tỏ cho chúng con?”
  • Giăng 14:23 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta chỉ bày tỏ cho những người yêu thương Ta và vâng giữ lời Ta. Cha Ta yêu thương họ, Chúng Ta sẽ đến và sống với họ.
  • Giăng 14:24 - Người không yêu thương Ta chẳng vâng giữ lời Ta. Lời các con nghe Ta nói chẳng phải của Ta nhưng của Cha là Đấng đã sai Ta.
  • 1 Giăng 3:19 - Khi đã chứng tỏ tình yêu bằng hành động, chúng ta biết chắc mình thuộc về Đức Chúa Trời, và lương tâm chúng ta sẽ thanh thản khi đứng trước mặt Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 5:9 - Khi đã hoàn thành, Chúa làm Nguồn Cứu Rỗi đời đời cho những ai vâng phục Ngài.
  • Giăng 15:14 - Nếu các con vâng giữ mệnh lệnh Ta thì các con là bạn hữu Ta.
  • Lu-ca 6:46 - “Sao các con gọi Ta là ‘Chúa, Chúa!’ mà không vâng lời Ta?
  • 1 Giăng 4:13 - Chúa đã ban Chúa Thánh Linh vào lòng chúng ta để chứng tỏ chúng ta đang ở trong Ngài và Ngài ở trong chúng ta.
  • Giăng 14:15 - “Nếu các con yêu thương Ta, hãy vâng giữ mệnh lệnh Ta.
圣经
资源
计划
奉献