Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài đã lãnh hết hình phạt tội lỗi loài người trên chính thân Ngài; Ngài hy sinh tính mạng để chuộc tội cho chúng ta và cho cả nhân loại.
  • 新标点和合本 - 他为我们的罪作了挽回祭,不是单为我们的罪,也是为普天下人的罪。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他为我们的罪作了赎罪祭,不单是为我们的罪,也是为普天下人的罪。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他为我们的罪作了赎罪祭,不单是为我们的罪,也是为普天下人的罪。
  • 当代译本 - 祂为我们的罪作了赎罪祭,不只是为我们的罪,也是为天下人的罪。
  • 圣经新译本 - 他为我们的罪作了赎罪祭,不仅为我们的罪,也为全人类的罪。
  • 中文标准译本 - 他自己为我们的罪孽做了平息祭 ,不仅是为我们的罪,也是为全世界的罪。
  • 现代标点和合本 - 他为我们的罪做了挽回祭,不是单为我们的罪,也是为普天下人的罪。
  • 和合本(拼音版) - 他为我们的罪作了挽回祭,不是单为我们的罪,也是为普天下人的罪。
  • New International Version - He is the atoning sacrifice for our sins, and not only for ours but also for the sins of the whole world.
  • New International Reader's Version - He gave his life to pay for our sins. But he not only paid for our sins. He also paid for the sins of the whole world.
  • English Standard Version - He is the propitiation for our sins, and not for ours only but also for the sins of the whole world.
  • New Living Translation - He himself is the sacrifice that atones for our sins—and not only our sins but the sins of all the world.
  • The Message - Here’s how we can be sure that we know God in the right way: Keep his commandments.
  • Christian Standard Bible - He himself is the atoning sacrifice for our sins, and not only for ours, but also for those of the whole world.
  • New American Standard Bible - and He Himself is the propitiation for our sins; and not for ours only, but also for the sins of the whole world.
  • New King James Version - And He Himself is the propitiation for our sins, and not for ours only but also for the whole world.
  • Amplified Bible - And He [that same Jesus] is the propitiation for our sins [the atoning sacrifice that holds back the wrath of God that would otherwise be directed at us because of our sinful nature—our worldliness, our lifestyle]; and not for ours alone, but also for [the sins of all believers throughout] the whole world.
  • American Standard Version - and he is the propitiation for our sins; and not for ours only, but also for the whole world.
  • King James Version - And he is the propitiation for our sins: and not for ours only, but also for the sins of the whole world.
  • New English Translation - and he himself is the atoning sacrifice for our sins, and not only for our sins but also for the whole world.
  • World English Bible - And he is the atoning sacrifice for our sins, and not for ours only, but also for the whole world.
  • 新標點和合本 - 他為我們的罪作了挽回祭,不是單為我們的罪,也是為普天下人的罪。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他為我們的罪作了贖罪祭,不單是為我們的罪,也是為普天下人的罪。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他為我們的罪作了贖罪祭,不單是為我們的罪,也是為普天下人的罪。
  • 當代譯本 - 祂為我們的罪作了贖罪祭,不只是為我們的罪,也是為天下人的罪。
  • 聖經新譯本 - 他為我們的罪作了贖罪祭,不僅為我們的罪,也為全人類的罪。
  • 呂振中譯本 - 他自己就是除罪法、為了我們的罪 而立 的,不單為了我們的 罪 ,也為了全世界人的 罪 。
  • 中文標準譯本 - 他自己為我們的罪孽做了平息祭 ,不僅是為我們的罪,也是為全世界的罪。
  • 現代標點和合本 - 他為我們的罪做了挽回祭,不是單為我們的罪,也是為普天下人的罪。
  • 文理和合譯本 - 彼為我罪作挽回之祭、不第為我亦為舉世焉、
  • 文理委辦譯本 - 彼為挽回之祭、不第為我儕之罪、亦為舉世之罪、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼為我儕之罪為贖罪祭、不但為我儕之罪、亦為舉世之罪焉、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 基督者、贖罪之犧牲、不僅贖吾人之罪、亦贖全世人類之罪也。
  • Nueva Versión Internacional - Él es el sacrificio por el perdón de nuestros pecados, y no solo por los nuestros, sino por los de todo el mundo.
  • 현대인의 성경 - 그분은 우리 죄를 위해 화해의 제물이 되셨습니다. 우리 죄만 아니라 온 세상의 죄를 위해 그렇게 되신 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Он – умилостивление за наши грехи, и не только за наши, но и за грехи всего мира.
  • Восточный перевод - Он – умилостивление за наши грехи, и не только за наши, но и за грехи всего мира.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он – умилостивление за наши грехи, и не только за наши, но и за грехи всего мира.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он – умилостивление за наши грехи, и не только за наши, но и за грехи всего мира.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car il a expié nos péchés , et pas seulement les nôtres, mais ceux de gens du monde entier.
  • リビングバイブル - そして、私たちの罪ばかりでなく、全世界の罪に対する神の怒りを一身に引き受け、神との関係を回復させてくださいました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ αὐτὸς ἱλασμός ἐστιν περὶ τῶν ἁμαρτιῶν ἡμῶν, οὐ περὶ τῶν ἡμετέρων δὲ μόνον ἀλλὰ καὶ περὶ ὅλου τοῦ κόσμου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ αὐτὸς ἱλασμός ἐστιν περὶ τῶν ἁμαρτιῶν ἡμῶν, οὐ περὶ τῶν ἡμετέρων δὲ μόνον, ἀλλὰ καὶ περὶ ὅλου τοῦ κόσμου.
  • Nova Versão Internacional - Ele é a propiciação pelos nossos pecados, e não somente pelos nossos, mas também pelos pecados de todo o mundo.
  • Hoffnung für alle - Denn Christus hat unsere Sünden, ja, die Sünden der ganzen Welt auf sich genommen; er hat sie gesühnt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเป็นเครื่องบูชาลบบาปของเราทั้งหลาย และไม่ใช่เพียงบาปของเราเท่านั้นแต่บาปของคนทั้งโลกด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​เป็น​เครื่อง​สักการะ​เพื่อ​ชดใช้​บาป​ของ​เรา ซึ่ง​ไม่​เพียงแต่​บาป​ของ​เรา​เท่า​นั้น แต่​เป็น​บาป​ของ​คน​ทั้ง​โลก​ด้วย
交叉引用
  • 1 Giăng 5:19 - Chúng ta biết mình là con cái Đức Chúa Trời, còn cả thế giới đều ở dưới quyền thống trị của quỷ vương.
  • Khải Huyền 12:9 - Con rồng lớn—là con rắn ngày xưa, gọi là quỷ vương hay Sa-tan, là kẻ lừa dối cả thế giới—nó cùng các thiên sứ của nó bị quăng xuống đất.
  • Giăng 12:32 - Còn Ta, khi bị treo lên khỏi mặt đất, Ta sẽ kéo mọi người đến cùng Ta.”
  • Rô-ma 3:25 - Đức Chúa Trời đã cho Chúa Giê-xu như sinh tế chuộc tội chúng ta, những người tin cậy máu Ngài. Việc cứu chuộc này chứng tỏ đức công chính của Đức Chúa Trời đối với tội lỗi loài người trong quá khứ và hiện tại. Trong quá khứ, Ngài nhẫn nhục bỏ qua tội lỗi.
  • Rô-ma 3:26 - Trong hiện tại, Ngài cũng bày tỏ sự công chính của Ngài. Đức Chúa Trời cho thấy Ngài là công chính và là Đấng xưng công chính cho tội nhân khi họ tin nơi Chúa Giê-xu.
  • Giăng 4:42 - Họ nói với người phụ nữ: “Bây giờ chúng tôi tin, không phải chỉ nhờ lời chứng của chị, nhưng chúng tôi đã nghe Chúa dạy, và biết Ngài là Chúa Cứu Thế của thế giới.”
  • 1 Giăng 1:7 - Nếu chúng ta sống trong ánh sáng như Đức Chúa Trời, chúng ta sẽ tương giao với nhau, và máu Chúa Giê-xu, Con Ngài tẩy sạch tất cả tội lỗi chúng ta.
  • Giăng 11:51 - Ông không nói lời này theo ý mình; nhưng trong cương vị thầy thượng tế, ông nói tiên tri về việc Chúa Giê-xu sẽ hy sinh vì dân tộc.
  • Giăng 11:52 - Không riêng dân tộc Do Thái nhưng vì tất cả con cái Đức Chúa Trời khắp thế giới sẽ được Ngài quy tụ làm một dân tộc.
  • 1 Phi-e-rơ 3:18 - Chúa Cứu Thế cũng đã chịu khổ. Mặc dù không hề phạm tội, Ngài đã một lần chết vì tội lỗi của tất cả chúng ta, để đem chúng ta trở về với Đức Chúa Trời. Dù thể xác Ngài chết, nhưng Ngài vẫn sống trong Thánh Linh.
  • 1 Giăng 4:10 - Nhìn hành động đó, chúng ta hiểu được đâu là tình yêu đích thực: Không phải chúng ta yêu Đức Chúa Trời trước, nhưng Đức Chúa Trời đã yêu chúng ta, sai Con Ngài đến hy sinh chuộc tội chúng ta.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài đã lãnh hết hình phạt tội lỗi loài người trên chính thân Ngài; Ngài hy sinh tính mạng để chuộc tội cho chúng ta và cho cả nhân loại.
  • 新标点和合本 - 他为我们的罪作了挽回祭,不是单为我们的罪,也是为普天下人的罪。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他为我们的罪作了赎罪祭,不单是为我们的罪,也是为普天下人的罪。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他为我们的罪作了赎罪祭,不单是为我们的罪,也是为普天下人的罪。
  • 当代译本 - 祂为我们的罪作了赎罪祭,不只是为我们的罪,也是为天下人的罪。
  • 圣经新译本 - 他为我们的罪作了赎罪祭,不仅为我们的罪,也为全人类的罪。
  • 中文标准译本 - 他自己为我们的罪孽做了平息祭 ,不仅是为我们的罪,也是为全世界的罪。
  • 现代标点和合本 - 他为我们的罪做了挽回祭,不是单为我们的罪,也是为普天下人的罪。
  • 和合本(拼音版) - 他为我们的罪作了挽回祭,不是单为我们的罪,也是为普天下人的罪。
  • New International Version - He is the atoning sacrifice for our sins, and not only for ours but also for the sins of the whole world.
  • New International Reader's Version - He gave his life to pay for our sins. But he not only paid for our sins. He also paid for the sins of the whole world.
  • English Standard Version - He is the propitiation for our sins, and not for ours only but also for the sins of the whole world.
  • New Living Translation - He himself is the sacrifice that atones for our sins—and not only our sins but the sins of all the world.
  • The Message - Here’s how we can be sure that we know God in the right way: Keep his commandments.
  • Christian Standard Bible - He himself is the atoning sacrifice for our sins, and not only for ours, but also for those of the whole world.
  • New American Standard Bible - and He Himself is the propitiation for our sins; and not for ours only, but also for the sins of the whole world.
  • New King James Version - And He Himself is the propitiation for our sins, and not for ours only but also for the whole world.
  • Amplified Bible - And He [that same Jesus] is the propitiation for our sins [the atoning sacrifice that holds back the wrath of God that would otherwise be directed at us because of our sinful nature—our worldliness, our lifestyle]; and not for ours alone, but also for [the sins of all believers throughout] the whole world.
  • American Standard Version - and he is the propitiation for our sins; and not for ours only, but also for the whole world.
  • King James Version - And he is the propitiation for our sins: and not for ours only, but also for the sins of the whole world.
  • New English Translation - and he himself is the atoning sacrifice for our sins, and not only for our sins but also for the whole world.
  • World English Bible - And he is the atoning sacrifice for our sins, and not for ours only, but also for the whole world.
  • 新標點和合本 - 他為我們的罪作了挽回祭,不是單為我們的罪,也是為普天下人的罪。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他為我們的罪作了贖罪祭,不單是為我們的罪,也是為普天下人的罪。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他為我們的罪作了贖罪祭,不單是為我們的罪,也是為普天下人的罪。
  • 當代譯本 - 祂為我們的罪作了贖罪祭,不只是為我們的罪,也是為天下人的罪。
  • 聖經新譯本 - 他為我們的罪作了贖罪祭,不僅為我們的罪,也為全人類的罪。
  • 呂振中譯本 - 他自己就是除罪法、為了我們的罪 而立 的,不單為了我們的 罪 ,也為了全世界人的 罪 。
  • 中文標準譯本 - 他自己為我們的罪孽做了平息祭 ,不僅是為我們的罪,也是為全世界的罪。
  • 現代標點和合本 - 他為我們的罪做了挽回祭,不是單為我們的罪,也是為普天下人的罪。
  • 文理和合譯本 - 彼為我罪作挽回之祭、不第為我亦為舉世焉、
  • 文理委辦譯本 - 彼為挽回之祭、不第為我儕之罪、亦為舉世之罪、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼為我儕之罪為贖罪祭、不但為我儕之罪、亦為舉世之罪焉、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 基督者、贖罪之犧牲、不僅贖吾人之罪、亦贖全世人類之罪也。
  • Nueva Versión Internacional - Él es el sacrificio por el perdón de nuestros pecados, y no solo por los nuestros, sino por los de todo el mundo.
  • 현대인의 성경 - 그분은 우리 죄를 위해 화해의 제물이 되셨습니다. 우리 죄만 아니라 온 세상의 죄를 위해 그렇게 되신 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Он – умилостивление за наши грехи, и не только за наши, но и за грехи всего мира.
  • Восточный перевод - Он – умилостивление за наши грехи, и не только за наши, но и за грехи всего мира.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он – умилостивление за наши грехи, и не только за наши, но и за грехи всего мира.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он – умилостивление за наши грехи, и не только за наши, но и за грехи всего мира.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car il a expié nos péchés , et pas seulement les nôtres, mais ceux de gens du monde entier.
  • リビングバイブル - そして、私たちの罪ばかりでなく、全世界の罪に対する神の怒りを一身に引き受け、神との関係を回復させてくださいました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ αὐτὸς ἱλασμός ἐστιν περὶ τῶν ἁμαρτιῶν ἡμῶν, οὐ περὶ τῶν ἡμετέρων δὲ μόνον ἀλλὰ καὶ περὶ ὅλου τοῦ κόσμου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ αὐτὸς ἱλασμός ἐστιν περὶ τῶν ἁμαρτιῶν ἡμῶν, οὐ περὶ τῶν ἡμετέρων δὲ μόνον, ἀλλὰ καὶ περὶ ὅλου τοῦ κόσμου.
  • Nova Versão Internacional - Ele é a propiciação pelos nossos pecados, e não somente pelos nossos, mas também pelos pecados de todo o mundo.
  • Hoffnung für alle - Denn Christus hat unsere Sünden, ja, die Sünden der ganzen Welt auf sich genommen; er hat sie gesühnt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเป็นเครื่องบูชาลบบาปของเราทั้งหลาย และไม่ใช่เพียงบาปของเราเท่านั้นแต่บาปของคนทั้งโลกด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​เป็น​เครื่อง​สักการะ​เพื่อ​ชดใช้​บาป​ของ​เรา ซึ่ง​ไม่​เพียงแต่​บาป​ของ​เรา​เท่า​นั้น แต่​เป็น​บาป​ของ​คน​ทั้ง​โลก​ด้วย
  • 1 Giăng 5:19 - Chúng ta biết mình là con cái Đức Chúa Trời, còn cả thế giới đều ở dưới quyền thống trị của quỷ vương.
  • Khải Huyền 12:9 - Con rồng lớn—là con rắn ngày xưa, gọi là quỷ vương hay Sa-tan, là kẻ lừa dối cả thế giới—nó cùng các thiên sứ của nó bị quăng xuống đất.
  • Giăng 12:32 - Còn Ta, khi bị treo lên khỏi mặt đất, Ta sẽ kéo mọi người đến cùng Ta.”
  • Rô-ma 3:25 - Đức Chúa Trời đã cho Chúa Giê-xu như sinh tế chuộc tội chúng ta, những người tin cậy máu Ngài. Việc cứu chuộc này chứng tỏ đức công chính của Đức Chúa Trời đối với tội lỗi loài người trong quá khứ và hiện tại. Trong quá khứ, Ngài nhẫn nhục bỏ qua tội lỗi.
  • Rô-ma 3:26 - Trong hiện tại, Ngài cũng bày tỏ sự công chính của Ngài. Đức Chúa Trời cho thấy Ngài là công chính và là Đấng xưng công chính cho tội nhân khi họ tin nơi Chúa Giê-xu.
  • Giăng 4:42 - Họ nói với người phụ nữ: “Bây giờ chúng tôi tin, không phải chỉ nhờ lời chứng của chị, nhưng chúng tôi đã nghe Chúa dạy, và biết Ngài là Chúa Cứu Thế của thế giới.”
  • 1 Giăng 1:7 - Nếu chúng ta sống trong ánh sáng như Đức Chúa Trời, chúng ta sẽ tương giao với nhau, và máu Chúa Giê-xu, Con Ngài tẩy sạch tất cả tội lỗi chúng ta.
  • Giăng 11:51 - Ông không nói lời này theo ý mình; nhưng trong cương vị thầy thượng tế, ông nói tiên tri về việc Chúa Giê-xu sẽ hy sinh vì dân tộc.
  • Giăng 11:52 - Không riêng dân tộc Do Thái nhưng vì tất cả con cái Đức Chúa Trời khắp thế giới sẽ được Ngài quy tụ làm một dân tộc.
  • 1 Phi-e-rơ 3:18 - Chúa Cứu Thế cũng đã chịu khổ. Mặc dù không hề phạm tội, Ngài đã một lần chết vì tội lỗi của tất cả chúng ta, để đem chúng ta trở về với Đức Chúa Trời. Dù thể xác Ngài chết, nhưng Ngài vẫn sống trong Thánh Linh.
  • 1 Giăng 4:10 - Nhìn hành động đó, chúng ta hiểu được đâu là tình yêu đích thực: Không phải chúng ta yêu Đức Chúa Trời trước, nhưng Đức Chúa Trời đã yêu chúng ta, sai Con Ngài đến hy sinh chuộc tội chúng ta.
圣经
资源
计划
奉献