Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
16:4 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu tạo mỗi loài đều có mục đích, người ác, Ngài dành cho ngày đoán phạt.
  • 新标点和合本 - 耶和华所造的,各适其用; 就是恶人也为祸患的日子所造。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华造万物各适其用, 就是恶人也为祸患的日子所造。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华造万物各适其用, 就是恶人也为祸患的日子所造。
  • 当代译本 - 耶和华所造的万物各有其用, 连恶人也是为灾难之日所造。
  • 圣经新译本 - 耶和华所造的各有目的, 连恶人也是为祸患的日子而造的。
  • 中文标准译本 - 耶和华造一切都有其目的; 连恶人也为祸患的日子所造。
  • 现代标点和合本 - 耶和华所造的各适其用, 就是恶人也为祸患的日子所造。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华所造的,各适其用, 就是恶人,也为祸患的日子所造。
  • New International Version - The Lord works out everything to its proper end— even the wicked for a day of disaster.
  • New International Reader's Version - The Lord works everything out to the proper end. Even those who do wrong were made for a day of trouble.
  • English Standard Version - The Lord has made everything for its purpose, even the wicked for the day of trouble.
  • New Living Translation - The Lord has made everything for his own purposes, even the wicked for a day of disaster.
  • The Message - God made everything with a place and purpose; even the wicked are included—but for judgment.
  • Christian Standard Bible - The Lord has prepared everything for his purpose — even the wicked for the day of disaster.
  • New American Standard Bible - The Lord has made everything for its own purpose, Even the wicked for the day of evil.
  • New King James Version - The Lord has made all for Himself, Yes, even the wicked for the day of doom.
  • Amplified Bible - The Lord has made everything for its own purpose, Even the wicked [according to their role] for the day of evil.
  • American Standard Version - Jehovah hath made everything for its own end; Yea, even the wicked for the day of evil.
  • King James Version - The Lord hath made all things for himself: yea, even the wicked for the day of evil.
  • New English Translation - The Lord works everything for its own ends – even the wicked for the day of disaster.
  • World English Bible - Yahweh has made everything for its own end— yes, even the wicked for the day of evil.
  • 新標點和合本 - 耶和華所造的,各適其用; 就是惡人也為禍患的日子所造。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華造萬物各適其用, 就是惡人也為禍患的日子所造。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華造萬物各適其用, 就是惡人也為禍患的日子所造。
  • 當代譯本 - 耶和華所造的萬物各有其用, 連惡人也是為災難之日所造。
  • 聖經新譯本 - 耶和華所造的各有目的, 連惡人也是為禍患的日子而造的。
  • 呂振中譯本 - 永恆主所造的各適其用; 連惡人、也是為了禍患日子 而有的 。
  • 中文標準譯本 - 耶和華造一切都有其目的; 連惡人也為禍患的日子所造。
  • 現代標點和合本 - 耶和華所造的各適其用, 就是惡人也為禍患的日子所造。
  • 文理和合譯本 - 耶和華所造者、俱適其用、其造惡人、為使屆期受難、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華所為、悉隨其旨、惡者屆期、刑譴必加。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡主所造者、俱適其用、造惡人、日至以降罰、
  • Nueva Versión Internacional - Toda obra del Señor tiene un propósito; ¡hasta el malvado fue hecho para el día del desastre!
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 모든 것을 자기 목적에 맞도록 만드셨으므로 악인들도 재앙의 날을 위해 존재한다.
  • Новый Русский Перевод - Господь создал все для Своей цели – даже злодея – на день беды.
  • Восточный перевод - Вечный создал всё для Своей цели, даже злодея – на день бедствия.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный создал всё для Своей цели, даже злодея – на день бедствия.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный создал всё для Своей цели, даже злодея – на день бедствия.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel a tout fait pour un but, même le méchant pour le jour du malheur.
  • リビングバイブル - 主はすべてのものを目的をもって造りました。 悪者でさえ、罰するために造られたのです。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor faz tudo com um propósito; até os ímpios para o dia do castigo.
  • Hoffnung für alle - Der Herr sorgt dafür, dass jeden das Los trifft, das er verdient – auch für den Gottlosen kommt der Tag des Verderbens.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงทำให้ทุกสิ่งจบลงอย่างเหมาะสม แม้แต่คนชั่วร้ายก็เพื่อวันแห่งภัยพิบัติ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ได้​สร้าง​ทุก​สิ่ง​ขึ้น​โดย​มี​จุด​ประสงค์ รวม​ถึง​คน​ชั่วร้าย​สำหรับ​วัน​แห่ง​ความ​พินาศ​ด้วย
交叉引用
  • Khải Huyền 4:11 - “Lạy Chúa là Đức Chúa Trời của chúng con, Chúa đáng nhận vinh quang, vinh dự, và uy quyền. Vì Chúa đã sáng tạo vạn vật, do ý muốn Chúa, muôn vật được dựng nên và tồn tại.”
  • 2 Phi-e-rơ 2:3 - Các giáo sư giả sẽ bịa đặt nhiều chuyện để trục lợi anh chị em hầu thỏa mãn lòng tham. Nhưng Đức Chúa Trời đã lên án họ từ lâu và họ đang đi đến chỗ bị tiêu diệt.
  • Gióp 21:30 - Kẻ ác thường được tai qua nạn khỏi và nó vẫn an nhiên thoát khỏi diệt vong.
  • Rô-ma 11:36 - Vì muôn vật do Chúa sáng tạo, đều tồn tại nhờ Ngài và vì Ngài. Nguyện vinh quang vĩnh viễn thuộc về Ngài! A-men.
  • 2 Phi-e-rơ 2:9 - Như vậy, Chúa biết giải cứu người tin kính khỏi cơn cám dỗ, còn người vô đạo đến ngày phán xét sẽ bị Ngài hình phạt.
  • 1 Phi-e-rơ 2:8 - Và: “Ngài là Tảng Đá làm nhiều người vấp chân, Tảng Đá khiến lắm người bị ngã nhào.” Họ vấp ngã vì không chịu vâng lời Đức Chúa Trời. Đó là hậu quả tất nhiên.
  • Y-sai 43:7 - Hãy đưa tất cả ai công bố Ta là Đức Chúa Trời của họ trở về Ít-ra-ên, vì Ta đã tạo họ để tôn vinh Ta. Đó là Ta, Đấng tạo thành họ.’”
  • Rô-ma 9:22 - Cũng thế, lẽ nào Đức Chúa Trời chẳng có quyền biểu lộ cơn thịnh nộ, chứng tỏ uy quyền của Ngài đối với những kẻ tội lỗi đáng hủy diệt, mà Ngài đã kiên tâm chịu đựng sao?
  • Y-sai 43:21 - Ta đã tạo nên Ít-ra-ên cho Ta, và một ngày kia, họ sẽ ngợi tôn Ta trước cả thế giới.”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu tạo mỗi loài đều có mục đích, người ác, Ngài dành cho ngày đoán phạt.
  • 新标点和合本 - 耶和华所造的,各适其用; 就是恶人也为祸患的日子所造。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华造万物各适其用, 就是恶人也为祸患的日子所造。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华造万物各适其用, 就是恶人也为祸患的日子所造。
  • 当代译本 - 耶和华所造的万物各有其用, 连恶人也是为灾难之日所造。
  • 圣经新译本 - 耶和华所造的各有目的, 连恶人也是为祸患的日子而造的。
  • 中文标准译本 - 耶和华造一切都有其目的; 连恶人也为祸患的日子所造。
  • 现代标点和合本 - 耶和华所造的各适其用, 就是恶人也为祸患的日子所造。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华所造的,各适其用, 就是恶人,也为祸患的日子所造。
  • New International Version - The Lord works out everything to its proper end— even the wicked for a day of disaster.
  • New International Reader's Version - The Lord works everything out to the proper end. Even those who do wrong were made for a day of trouble.
  • English Standard Version - The Lord has made everything for its purpose, even the wicked for the day of trouble.
  • New Living Translation - The Lord has made everything for his own purposes, even the wicked for a day of disaster.
  • The Message - God made everything with a place and purpose; even the wicked are included—but for judgment.
  • Christian Standard Bible - The Lord has prepared everything for his purpose — even the wicked for the day of disaster.
  • New American Standard Bible - The Lord has made everything for its own purpose, Even the wicked for the day of evil.
  • New King James Version - The Lord has made all for Himself, Yes, even the wicked for the day of doom.
  • Amplified Bible - The Lord has made everything for its own purpose, Even the wicked [according to their role] for the day of evil.
  • American Standard Version - Jehovah hath made everything for its own end; Yea, even the wicked for the day of evil.
  • King James Version - The Lord hath made all things for himself: yea, even the wicked for the day of evil.
  • New English Translation - The Lord works everything for its own ends – even the wicked for the day of disaster.
  • World English Bible - Yahweh has made everything for its own end— yes, even the wicked for the day of evil.
  • 新標點和合本 - 耶和華所造的,各適其用; 就是惡人也為禍患的日子所造。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華造萬物各適其用, 就是惡人也為禍患的日子所造。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華造萬物各適其用, 就是惡人也為禍患的日子所造。
  • 當代譯本 - 耶和華所造的萬物各有其用, 連惡人也是為災難之日所造。
  • 聖經新譯本 - 耶和華所造的各有目的, 連惡人也是為禍患的日子而造的。
  • 呂振中譯本 - 永恆主所造的各適其用; 連惡人、也是為了禍患日子 而有的 。
  • 中文標準譯本 - 耶和華造一切都有其目的; 連惡人也為禍患的日子所造。
  • 現代標點和合本 - 耶和華所造的各適其用, 就是惡人也為禍患的日子所造。
  • 文理和合譯本 - 耶和華所造者、俱適其用、其造惡人、為使屆期受難、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華所為、悉隨其旨、惡者屆期、刑譴必加。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡主所造者、俱適其用、造惡人、日至以降罰、
  • Nueva Versión Internacional - Toda obra del Señor tiene un propósito; ¡hasta el malvado fue hecho para el día del desastre!
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 모든 것을 자기 목적에 맞도록 만드셨으므로 악인들도 재앙의 날을 위해 존재한다.
  • Новый Русский Перевод - Господь создал все для Своей цели – даже злодея – на день беды.
  • Восточный перевод - Вечный создал всё для Своей цели, даже злодея – на день бедствия.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный создал всё для Своей цели, даже злодея – на день бедствия.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный создал всё для Своей цели, даже злодея – на день бедствия.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel a tout fait pour un but, même le méchant pour le jour du malheur.
  • リビングバイブル - 主はすべてのものを目的をもって造りました。 悪者でさえ、罰するために造られたのです。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor faz tudo com um propósito; até os ímpios para o dia do castigo.
  • Hoffnung für alle - Der Herr sorgt dafür, dass jeden das Los trifft, das er verdient – auch für den Gottlosen kommt der Tag des Verderbens.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงทำให้ทุกสิ่งจบลงอย่างเหมาะสม แม้แต่คนชั่วร้ายก็เพื่อวันแห่งภัยพิบัติ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ได้​สร้าง​ทุก​สิ่ง​ขึ้น​โดย​มี​จุด​ประสงค์ รวม​ถึง​คน​ชั่วร้าย​สำหรับ​วัน​แห่ง​ความ​พินาศ​ด้วย
  • Khải Huyền 4:11 - “Lạy Chúa là Đức Chúa Trời của chúng con, Chúa đáng nhận vinh quang, vinh dự, và uy quyền. Vì Chúa đã sáng tạo vạn vật, do ý muốn Chúa, muôn vật được dựng nên và tồn tại.”
  • 2 Phi-e-rơ 2:3 - Các giáo sư giả sẽ bịa đặt nhiều chuyện để trục lợi anh chị em hầu thỏa mãn lòng tham. Nhưng Đức Chúa Trời đã lên án họ từ lâu và họ đang đi đến chỗ bị tiêu diệt.
  • Gióp 21:30 - Kẻ ác thường được tai qua nạn khỏi và nó vẫn an nhiên thoát khỏi diệt vong.
  • Rô-ma 11:36 - Vì muôn vật do Chúa sáng tạo, đều tồn tại nhờ Ngài và vì Ngài. Nguyện vinh quang vĩnh viễn thuộc về Ngài! A-men.
  • 2 Phi-e-rơ 2:9 - Như vậy, Chúa biết giải cứu người tin kính khỏi cơn cám dỗ, còn người vô đạo đến ngày phán xét sẽ bị Ngài hình phạt.
  • 1 Phi-e-rơ 2:8 - Và: “Ngài là Tảng Đá làm nhiều người vấp chân, Tảng Đá khiến lắm người bị ngã nhào.” Họ vấp ngã vì không chịu vâng lời Đức Chúa Trời. Đó là hậu quả tất nhiên.
  • Y-sai 43:7 - Hãy đưa tất cả ai công bố Ta là Đức Chúa Trời của họ trở về Ít-ra-ên, vì Ta đã tạo họ để tôn vinh Ta. Đó là Ta, Đấng tạo thành họ.’”
  • Rô-ma 9:22 - Cũng thế, lẽ nào Đức Chúa Trời chẳng có quyền biểu lộ cơn thịnh nộ, chứng tỏ uy quyền của Ngài đối với những kẻ tội lỗi đáng hủy diệt, mà Ngài đã kiên tâm chịu đựng sao?
  • Y-sai 43:21 - Ta đã tạo nên Ít-ra-ên cho Ta, và một ngày kia, họ sẽ ngợi tôn Ta trước cả thế giới.”
聖經
資源
計劃
奉獻