Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
1:24 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng tôi còn ở lại đây để giúp ích anh chị em lại là điều tốt hơn.
  • 新标点和合本 - 然而,我在肉身活着,为你们更是要紧的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 然而,我为你们肉身活着更加要紧。
  • 和合本2010(神版-简体) - 然而,我为你们肉身活着更加要紧。
  • 当代译本 - 可是为了你们,我更有必要活在世上。
  • 圣经新译本 - 可是为了你们,我更需要活在世上。
  • 中文标准译本 - 可是为了你们的缘故,我更需要留在世上 。
  • 现代标点和合本 - 然而我在肉身活着,为你们更是要紧的。
  • 和合本(拼音版) - 然而,我在肉身活着,为你们更是要紧的。
  • New International Version - but it is more necessary for you that I remain in the body.
  • New International Reader's Version - But it is more important for you that I stay alive.
  • English Standard Version - But to remain in the flesh is more necessary on your account.
  • New Living Translation - But for your sakes, it is better that I continue to live.
  • Christian Standard Bible - but to remain in the flesh is more necessary for your sake.
  • New American Standard Bible - yet to remain on in the flesh is more necessary for your sakes.
  • New King James Version - Nevertheless to remain in the flesh is more needful for you.
  • Amplified Bible - yet to remain in my body is more necessary and essential for your sake.
  • American Standard Version - yet to abide in the flesh is more needful for your sake.
  • King James Version - Nevertheless to abide in the flesh is more needful for you.
  • New English Translation - but it is more vital for your sake that I remain in the body.
  • World English Bible - Yet to remain in the flesh is more needful for your sake.
  • 新標點和合本 - 然而,我在肉身活着,為你們更是要緊的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 然而,我為你們肉身活着更加要緊。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 然而,我為你們肉身活着更加要緊。
  • 當代譯本 - 可是為了你們,我更有必要活在世上。
  • 聖經新譯本 - 可是為了你們,我更需要活在世上。
  • 呂振中譯本 - 不過仍然住在肉身裏呢,為着你們的緣故倒更必須。
  • 中文標準譯本 - 可是為了你們的緣故,我更需要留在世上 。
  • 現代標點和合本 - 然而我在肉身活著,為你們更是要緊的。
  • 文理和合譯本 - 但居於形軀、為爾之故為尤要、
  • 文理委辦譯本 - 但在世有裨益於爾、倍加切要、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 但我在世、更為切要、為爾之故也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 顧為爾等計、則尤需予之暫留塵世。
  • Nueva Versión Internacional - pero por el bien de ustedes es preferible que yo permanezca en este mundo.
  • 현대인의 성경 - 여러분을 위해 내가 이 세상에 계속 머물러 있는 것이 더욱 필요합니다.
  • Новый Русский Перевод - но для вас лучше, чтобы я еще жил.
  • Восточный перевод - но для вас лучше, чтобы я ещё жил.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - но для вас лучше, чтобы я ещё жил.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - но для вас лучше, чтобы я ещё жил.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais il est plus nécessaire que je demeure dans ce monde à cause de vous.
  • リビングバイブル - しかし、地上では、もっとあなたがたの役に立てることも事実です。
  • Nestle Aland 28 - τὸ δὲ ἐπιμένειν [ἐν] τῇ σαρκὶ ἀναγκαιότερον δι’ ὑμᾶς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τὸ δὲ ἐπιμένειν ἐν τῇ σαρκὶ, ἀναγκαιότερον δι’ ὑμᾶς.
  • Nova Versão Internacional - contudo, é mais necessário, por causa de vocês, que eu permaneça no corpo.
  • Hoffnung für alle - Andererseits habe ich bei euch noch eine wichtige Aufgabe zu erfüllen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่การที่ข้าพเจ้ามีชีวิตอยู่ก็จำเป็นสำหรับพวกท่านมากกว่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​การ​ที่​ร่างกาย​ข้าพเจ้า​มี​ชีวิต​อยู่​ต่อ​ไป ก็​เป็น​ประโยชน์​แก่​ท่าน​มาก​กว่า
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:29 - Vì tôi biết sau khi tôi đi, sẽ có phần tử giả mạo trà trộn phá hoại anh em như lang sói độc ác chẳng tiếc gì bầy chiên.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:30 - Ngay trong anh em cũng sẽ có người xuyên tạc chân lý để lôi cuốn tín hữu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:31 - Vậy anh em phải đề cao cảnh giác, đừng quên tôi đã đổ nhiều nước mắt khuyên bảo mọi người, ngày cũng như đêm, ròng rã suốt ba năm.
  • Phi-líp 1:25 - Tôi biết chắc tôi sẽ còn ở lại với anh chị em một thời gian nữa để giúp anh chị em tăng trưởng và vui sống trong đức tin.
  • Phi-líp 1:26 - Nhờ đó, khi tôi trở lại viếng thăm, anh chị em sẽ càng vui mừng, ca ngợi Chúa Cứu Thế.
  • Phi-líp 1:22 - Còn tiếp tục sống trong thân xác, tôi còn có cơ hội dìu dắt nhiều người đến với Chúa; nên tôi không biết lựa chọn thế nào.
  • Giăng 16:7 - Dù vậy, Ta đi là ích lợi cho các con, vì nếu Ta không đi, Đấng An Ủi sẽ không đến với các con. Khi Ta đi, Ta sẽ sai Ngài đến với các con.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng tôi còn ở lại đây để giúp ích anh chị em lại là điều tốt hơn.
  • 新标点和合本 - 然而,我在肉身活着,为你们更是要紧的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 然而,我为你们肉身活着更加要紧。
  • 和合本2010(神版-简体) - 然而,我为你们肉身活着更加要紧。
  • 当代译本 - 可是为了你们,我更有必要活在世上。
  • 圣经新译本 - 可是为了你们,我更需要活在世上。
  • 中文标准译本 - 可是为了你们的缘故,我更需要留在世上 。
  • 现代标点和合本 - 然而我在肉身活着,为你们更是要紧的。
  • 和合本(拼音版) - 然而,我在肉身活着,为你们更是要紧的。
  • New International Version - but it is more necessary for you that I remain in the body.
  • New International Reader's Version - But it is more important for you that I stay alive.
  • English Standard Version - But to remain in the flesh is more necessary on your account.
  • New Living Translation - But for your sakes, it is better that I continue to live.
  • Christian Standard Bible - but to remain in the flesh is more necessary for your sake.
  • New American Standard Bible - yet to remain on in the flesh is more necessary for your sakes.
  • New King James Version - Nevertheless to remain in the flesh is more needful for you.
  • Amplified Bible - yet to remain in my body is more necessary and essential for your sake.
  • American Standard Version - yet to abide in the flesh is more needful for your sake.
  • King James Version - Nevertheless to abide in the flesh is more needful for you.
  • New English Translation - but it is more vital for your sake that I remain in the body.
  • World English Bible - Yet to remain in the flesh is more needful for your sake.
  • 新標點和合本 - 然而,我在肉身活着,為你們更是要緊的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 然而,我為你們肉身活着更加要緊。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 然而,我為你們肉身活着更加要緊。
  • 當代譯本 - 可是為了你們,我更有必要活在世上。
  • 聖經新譯本 - 可是為了你們,我更需要活在世上。
  • 呂振中譯本 - 不過仍然住在肉身裏呢,為着你們的緣故倒更必須。
  • 中文標準譯本 - 可是為了你們的緣故,我更需要留在世上 。
  • 現代標點和合本 - 然而我在肉身活著,為你們更是要緊的。
  • 文理和合譯本 - 但居於形軀、為爾之故為尤要、
  • 文理委辦譯本 - 但在世有裨益於爾、倍加切要、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 但我在世、更為切要、為爾之故也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 顧為爾等計、則尤需予之暫留塵世。
  • Nueva Versión Internacional - pero por el bien de ustedes es preferible que yo permanezca en este mundo.
  • 현대인의 성경 - 여러분을 위해 내가 이 세상에 계속 머물러 있는 것이 더욱 필요합니다.
  • Новый Русский Перевод - но для вас лучше, чтобы я еще жил.
  • Восточный перевод - но для вас лучше, чтобы я ещё жил.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - но для вас лучше, чтобы я ещё жил.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - но для вас лучше, чтобы я ещё жил.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais il est plus nécessaire que je demeure dans ce monde à cause de vous.
  • リビングバイブル - しかし、地上では、もっとあなたがたの役に立てることも事実です。
  • Nestle Aland 28 - τὸ δὲ ἐπιμένειν [ἐν] τῇ σαρκὶ ἀναγκαιότερον δι’ ὑμᾶς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τὸ δὲ ἐπιμένειν ἐν τῇ σαρκὶ, ἀναγκαιότερον δι’ ὑμᾶς.
  • Nova Versão Internacional - contudo, é mais necessário, por causa de vocês, que eu permaneça no corpo.
  • Hoffnung für alle - Andererseits habe ich bei euch noch eine wichtige Aufgabe zu erfüllen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่การที่ข้าพเจ้ามีชีวิตอยู่ก็จำเป็นสำหรับพวกท่านมากกว่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​การ​ที่​ร่างกาย​ข้าพเจ้า​มี​ชีวิต​อยู่​ต่อ​ไป ก็​เป็น​ประโยชน์​แก่​ท่าน​มาก​กว่า
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:29 - Vì tôi biết sau khi tôi đi, sẽ có phần tử giả mạo trà trộn phá hoại anh em như lang sói độc ác chẳng tiếc gì bầy chiên.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:30 - Ngay trong anh em cũng sẽ có người xuyên tạc chân lý để lôi cuốn tín hữu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:31 - Vậy anh em phải đề cao cảnh giác, đừng quên tôi đã đổ nhiều nước mắt khuyên bảo mọi người, ngày cũng như đêm, ròng rã suốt ba năm.
  • Phi-líp 1:25 - Tôi biết chắc tôi sẽ còn ở lại với anh chị em một thời gian nữa để giúp anh chị em tăng trưởng và vui sống trong đức tin.
  • Phi-líp 1:26 - Nhờ đó, khi tôi trở lại viếng thăm, anh chị em sẽ càng vui mừng, ca ngợi Chúa Cứu Thế.
  • Phi-líp 1:22 - Còn tiếp tục sống trong thân xác, tôi còn có cơ hội dìu dắt nhiều người đến với Chúa; nên tôi không biết lựa chọn thế nào.
  • Giăng 16:7 - Dù vậy, Ta đi là ích lợi cho các con, vì nếu Ta không đi, Đấng An Ủi sẽ không đến với các con. Khi Ta đi, Ta sẽ sai Ngài đến với các con.
聖經
資源
計劃
奉獻