Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
6:27 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Giê-rê-mi ơi, Ta đã đặt con lên làm người thử nghiệm và kiểm tra tính hạnh dân Ta.
  • 新标点和合本 - “我使你在我民中为高台(“高台”或作“试验人的”),为保障, 使你知道试验他们的行动。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我使你作我百姓的测试者 和考验者 , 使你知道并考验他们的行为。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我使你作我百姓的测试者 和考验者 , 使你知道并考验他们的行为。
  • 当代译本 - 耶和华对我说: “我派你考验我的子民, 就像冶炼金属一样, 好察验他们的行为。
  • 圣经新译本 - “我使你在我子民中作鉴辨和试验的(按照《马索拉文本》, “试验的”作 “高台”; 现参照《七十士译本》翻译), 好让你查察、鉴别他们的行径。”
  • 现代标点和合本 - “我使你在我民中为高台 ,为保障, 使你知道试验他们的行动。
  • 和合本(拼音版) - “我使你在我民中为高台为保障 , 使你知道试验他们的行动。
  • New International Version - “I have made you a tester of metals and my people the ore, that you may observe and test their ways.
  • New International Reader's Version - The Lord says to me, “I have made you like one who tests metals. My people are the ore. I want you to watch them and test the way they live.
  • English Standard Version - “I have made you a tester of metals among my people, that you may know and test their ways.
  • New Living Translation - “Jeremiah, I have made you a tester of metals, that you may determine the quality of my people.
  • The Message - God gave me this task: “I have made you the examiner of my people, to examine and weigh their lives. They’re a thickheaded, hard-nosed bunch, rotten to the core, the lot of them. Refining fires are cranked up to white heat, but the ore stays a lump, unchanged. It’s useless to keep trying any longer. Nothing can refine evil out of them. Men will give up and call them ‘slag,’ thrown on the slag heap by me, their God.”
  • Christian Standard Bible - I have appointed you to be an assayer among my people — a refiner  — so you may know and assay their way of life.
  • New American Standard Bible - “I have made you an assayer and an examiner among My people, So that you may know and put their way to the test.”
  • New King James Version - “I have set you as an assayer and a fortress among My people, That you may know and test their way.
  • Amplified Bible - “I [the Lord] have set you as an assayer [O Jeremiah] and as a tester [of the ore] of My people, That you may know and analyze their acts.”
  • American Standard Version - I have made thee a trier and a fortress among my people; that thou mayest know and try their way.
  • King James Version - I have set thee for a tower and a fortress among my people, that thou mayest know and try their way.
  • New English Translation - The Lord said to me, “I have made you like a metal assayer to test my people like ore. You are to observe them and evaluate how they behave.”
  • World English Bible - “I have made you a tester of metals and a fortress among my people, that you may know and try their way.
  • 新標點和合本 - 我使你在我民中為高臺(或譯:試驗人的),為保障, 使你知道試驗他們的行動。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我使你作我百姓的測試者 和考驗者 , 使你知道並考驗他們的行為。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我使你作我百姓的測試者 和考驗者 , 使你知道並考驗他們的行為。
  • 當代譯本 - 耶和華對我說: 「我派你考驗我的子民, 就像冶煉金屬一樣, 好察驗他們的行為。
  • 聖經新譯本 - “我使你在我子民中作鑒辨和試驗的(按照《馬索拉文本》, “試驗的”作 “高臺”; 現參照《七十士譯本》翻譯), 好讓你查察、鑒別他們的行徑。”
  • 呂振中譯本 - 『我使你在我的人民中 做試驗人的、做堡壘, 使你曉得試驗他們所行的路。
  • 現代標點和合本 - 「我使你在我民中為高臺 ,為保障, 使你知道試驗他們的行動。
  • 文理和合譯本 - 主曰、我已立爾在我民中、為試者、為保障、使爾察知其途、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華告先知曰、我使爾試民、同於煉金、置爾於戍樓、知民所行。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主諭先知曰、 我使爾於我民中、如驗金者、 如驗金者或作如戍樓如保障 使爾考察而知其道途、
  • Nueva Versión Internacional - «Te he puesto entre mi pueblo como vigía y atalaya, para que escudriñes y examines su conducta.
  • 현대인의 성경 - 그때 여호와께서 나에게 말씀하셨다. “내가 이미 너를 내 백성 가운데서 시금석으로 삼아 그들을 살피고 시험하도록 하였다.
  • Новый Русский Перевод - – Я сделал тебя, Иеремия, оценщиком металлов, а Мой народ – рудою , чтобы ты смотрел и оценивал их путь.
  • Восточный перевод - – Я сделал тебя, Иеремия, оценщиком металлов, а Мой народ – рудою , чтобы ты смотрел и оценивал его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Я сделал тебя, Иеремия, оценщиком металлов, а Мой народ – рудою , чтобы ты смотрел и оценивал его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Я сделал тебя, Иеремия, оценщиком металлов, а Мой народ – рудою , чтобы ты смотрел и оценивал его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voici, je t’ai placé ╵comme celui qui teste les métaux ╵au milieu de mon peuple pour que tu examines, que tu éprouves leur conduite.
  • リビングバイブル - 「エレミヤよ。 わたしはおまえを金属を試す器具にした。 おまえがわたしの民を試して、 彼らの価値を調べるためだ。 彼らの言うことに耳を傾け、 彼らがすることに目を留めよ。
  • Nova Versão Internacional - “Eu o designei para examinador de metais, provador do meu povo, para que você examine e ponha à prova a conduta deles.
  • Hoffnung für alle - Gott sprach zu mir: »Prüfe mein Volk, so wie man die Reinheit von Metallen prüft! Ich gebe dir den Auftrag herauszufinden, wie es um sie steht.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เราได้ทำให้เจ้าเป็นนักวิเคราะห์แร่ และประชากรของเราเป็นสินแร่ เพื่อเจ้าจะสังเกต และทดสอบวิถีทางต่างๆ ของพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “เรา​ได้​ทำ​ให้​เจ้า​เป็น​ผู้​ทดสอบ​ใน​หมู่​ชน​ชาติ​ของ​เรา​เหมือน​ทดสอบ​โลหะ เพื่อ​ให้​เจ้า​รู้​และ​ทดสอบ​ว่า​พวก​เขา​เป็น​อย่าง​ไร
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 20:4 - Hỡi con người, con hãy buộc tội và xét xử chúng nó. Hãy nói cho chúng biết tội lỗi ghê tởm của tổ phụ chúng là thế nào.
  • Giê-rê-mi 9:7 - Vì thế, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Này, Ta sẽ làm chúng tan chảy trong lò kim loại và thử nghiệm chúng như sắt. Còn có điều gì khác mà Ta làm cho dân Ta?
  • Ê-xê-chi-ên 3:8 - Nhưng này, Ta sẽ khiến con cứng rắn và chai lì như chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 3:9 - Ta sẽ khiến trán con cứng như đá lửa! Vậy, đừng sợ chúng hay sờn lòng trước những cặp mắt hung ác đó, dù chúng là dân phản loạn.”
  • Ê-xê-chi-ên 3:10 - Ngài phán tiếp: “Hỡi con người, trước hết hãy ghi sâu lời Ta vào lòng con. Hãy lắng nghe lời Ta thật cẩn thận.
  • Ê-xê-chi-ên 22:2 - “Hỡi con người, con đã sẵn sàng để xét xử Giê-ru-sa-lem chưa? Con đã sẵn sàng để xét xử thành của kẻ sát nhân này chưa? Hãy công khai tố cáo tội ác nó,
  • Giê-rê-mi 15:20 - Chúng sẽ tấn công con như tấn công một đạo quân, nhưng Ta sẽ khiến con vững chắc như một thành lũy kiên cố. Chúng sẽ không thắng nổi con, vì Ta ở với con để bảo vệ và giải cứu con. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy!
  • Giê-rê-mi 1:18 - Này, ngày nay Ta khiến con mạnh mẽ như một thành kiên cố không thể phá sập, như một cột sắt hay tường đồng. Con sẽ chống lại cả xứ— là các vua, các quan tướng, các thầy tế lễ, và cư dân Giu-đa.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Giê-rê-mi ơi, Ta đã đặt con lên làm người thử nghiệm và kiểm tra tính hạnh dân Ta.
  • 新标点和合本 - “我使你在我民中为高台(“高台”或作“试验人的”),为保障, 使你知道试验他们的行动。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我使你作我百姓的测试者 和考验者 , 使你知道并考验他们的行为。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我使你作我百姓的测试者 和考验者 , 使你知道并考验他们的行为。
  • 当代译本 - 耶和华对我说: “我派你考验我的子民, 就像冶炼金属一样, 好察验他们的行为。
  • 圣经新译本 - “我使你在我子民中作鉴辨和试验的(按照《马索拉文本》, “试验的”作 “高台”; 现参照《七十士译本》翻译), 好让你查察、鉴别他们的行径。”
  • 现代标点和合本 - “我使你在我民中为高台 ,为保障, 使你知道试验他们的行动。
  • 和合本(拼音版) - “我使你在我民中为高台为保障 , 使你知道试验他们的行动。
  • New International Version - “I have made you a tester of metals and my people the ore, that you may observe and test their ways.
  • New International Reader's Version - The Lord says to me, “I have made you like one who tests metals. My people are the ore. I want you to watch them and test the way they live.
  • English Standard Version - “I have made you a tester of metals among my people, that you may know and test their ways.
  • New Living Translation - “Jeremiah, I have made you a tester of metals, that you may determine the quality of my people.
  • The Message - God gave me this task: “I have made you the examiner of my people, to examine and weigh their lives. They’re a thickheaded, hard-nosed bunch, rotten to the core, the lot of them. Refining fires are cranked up to white heat, but the ore stays a lump, unchanged. It’s useless to keep trying any longer. Nothing can refine evil out of them. Men will give up and call them ‘slag,’ thrown on the slag heap by me, their God.”
  • Christian Standard Bible - I have appointed you to be an assayer among my people — a refiner  — so you may know and assay their way of life.
  • New American Standard Bible - “I have made you an assayer and an examiner among My people, So that you may know and put their way to the test.”
  • New King James Version - “I have set you as an assayer and a fortress among My people, That you may know and test their way.
  • Amplified Bible - “I [the Lord] have set you as an assayer [O Jeremiah] and as a tester [of the ore] of My people, That you may know and analyze their acts.”
  • American Standard Version - I have made thee a trier and a fortress among my people; that thou mayest know and try their way.
  • King James Version - I have set thee for a tower and a fortress among my people, that thou mayest know and try their way.
  • New English Translation - The Lord said to me, “I have made you like a metal assayer to test my people like ore. You are to observe them and evaluate how they behave.”
  • World English Bible - “I have made you a tester of metals and a fortress among my people, that you may know and try their way.
  • 新標點和合本 - 我使你在我民中為高臺(或譯:試驗人的),為保障, 使你知道試驗他們的行動。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我使你作我百姓的測試者 和考驗者 , 使你知道並考驗他們的行為。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我使你作我百姓的測試者 和考驗者 , 使你知道並考驗他們的行為。
  • 當代譯本 - 耶和華對我說: 「我派你考驗我的子民, 就像冶煉金屬一樣, 好察驗他們的行為。
  • 聖經新譯本 - “我使你在我子民中作鑒辨和試驗的(按照《馬索拉文本》, “試驗的”作 “高臺”; 現參照《七十士譯本》翻譯), 好讓你查察、鑒別他們的行徑。”
  • 呂振中譯本 - 『我使你在我的人民中 做試驗人的、做堡壘, 使你曉得試驗他們所行的路。
  • 現代標點和合本 - 「我使你在我民中為高臺 ,為保障, 使你知道試驗他們的行動。
  • 文理和合譯本 - 主曰、我已立爾在我民中、為試者、為保障、使爾察知其途、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華告先知曰、我使爾試民、同於煉金、置爾於戍樓、知民所行。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主諭先知曰、 我使爾於我民中、如驗金者、 如驗金者或作如戍樓如保障 使爾考察而知其道途、
  • Nueva Versión Internacional - «Te he puesto entre mi pueblo como vigía y atalaya, para que escudriñes y examines su conducta.
  • 현대인의 성경 - 그때 여호와께서 나에게 말씀하셨다. “내가 이미 너를 내 백성 가운데서 시금석으로 삼아 그들을 살피고 시험하도록 하였다.
  • Новый Русский Перевод - – Я сделал тебя, Иеремия, оценщиком металлов, а Мой народ – рудою , чтобы ты смотрел и оценивал их путь.
  • Восточный перевод - – Я сделал тебя, Иеремия, оценщиком металлов, а Мой народ – рудою , чтобы ты смотрел и оценивал его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Я сделал тебя, Иеремия, оценщиком металлов, а Мой народ – рудою , чтобы ты смотрел и оценивал его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Я сделал тебя, Иеремия, оценщиком металлов, а Мой народ – рудою , чтобы ты смотрел и оценивал его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Voici, je t’ai placé ╵comme celui qui teste les métaux ╵au milieu de mon peuple pour que tu examines, que tu éprouves leur conduite.
  • リビングバイブル - 「エレミヤよ。 わたしはおまえを金属を試す器具にした。 おまえがわたしの民を試して、 彼らの価値を調べるためだ。 彼らの言うことに耳を傾け、 彼らがすることに目を留めよ。
  • Nova Versão Internacional - “Eu o designei para examinador de metais, provador do meu povo, para que você examine e ponha à prova a conduta deles.
  • Hoffnung für alle - Gott sprach zu mir: »Prüfe mein Volk, so wie man die Reinheit von Metallen prüft! Ich gebe dir den Auftrag herauszufinden, wie es um sie steht.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เราได้ทำให้เจ้าเป็นนักวิเคราะห์แร่ และประชากรของเราเป็นสินแร่ เพื่อเจ้าจะสังเกต และทดสอบวิถีทางต่างๆ ของพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “เรา​ได้​ทำ​ให้​เจ้า​เป็น​ผู้​ทดสอบ​ใน​หมู่​ชน​ชาติ​ของ​เรา​เหมือน​ทดสอบ​โลหะ เพื่อ​ให้​เจ้า​รู้​และ​ทดสอบ​ว่า​พวก​เขา​เป็น​อย่าง​ไร
  • Ê-xê-chi-ên 20:4 - Hỡi con người, con hãy buộc tội và xét xử chúng nó. Hãy nói cho chúng biết tội lỗi ghê tởm của tổ phụ chúng là thế nào.
  • Giê-rê-mi 9:7 - Vì thế, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Này, Ta sẽ làm chúng tan chảy trong lò kim loại và thử nghiệm chúng như sắt. Còn có điều gì khác mà Ta làm cho dân Ta?
  • Ê-xê-chi-ên 3:8 - Nhưng này, Ta sẽ khiến con cứng rắn và chai lì như chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 3:9 - Ta sẽ khiến trán con cứng như đá lửa! Vậy, đừng sợ chúng hay sờn lòng trước những cặp mắt hung ác đó, dù chúng là dân phản loạn.”
  • Ê-xê-chi-ên 3:10 - Ngài phán tiếp: “Hỡi con người, trước hết hãy ghi sâu lời Ta vào lòng con. Hãy lắng nghe lời Ta thật cẩn thận.
  • Ê-xê-chi-ên 22:2 - “Hỡi con người, con đã sẵn sàng để xét xử Giê-ru-sa-lem chưa? Con đã sẵn sàng để xét xử thành của kẻ sát nhân này chưa? Hãy công khai tố cáo tội ác nó,
  • Giê-rê-mi 15:20 - Chúng sẽ tấn công con như tấn công một đạo quân, nhưng Ta sẽ khiến con vững chắc như một thành lũy kiên cố. Chúng sẽ không thắng nổi con, vì Ta ở với con để bảo vệ và giải cứu con. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy!
  • Giê-rê-mi 1:18 - Này, ngày nay Ta khiến con mạnh mẽ như một thành kiên cố không thể phá sập, như một cột sắt hay tường đồng. Con sẽ chống lại cả xứ— là các vua, các quan tướng, các thầy tế lễ, và cư dân Giu-đa.
聖經
資源
計劃
奉獻