Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
2:10 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ phơi bày sự xấu hổ nó nơi công cộng trong khi các tình nhân của nó đang nhìn chăm. Không một ai có thể cứu được nó khỏi tay Ta.
  • 新标点和合本 - 如今我必在她所爱的眼前显露她的丑态; 必无人能救她脱离我的手。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 如今我必在她所爱的人眼前显露她的羞耻 , 无人能救她脱离我的手。
  • 和合本2010(神版-简体) - 如今我必在她所爱的人眼前显露她的羞耻 , 无人能救她脱离我的手。
  • 当代译本 - 我要当着她情人的面揭露她的淫荡, 无人能从我手中把她救出去。
  • 圣经新译本 - 那时,我要在她那些爱人眼前, 暴露她的下体; 也没有人能救她脱离我的手。
  • 现代标点和合本 - 如今我必在她所爱的眼前显露她的丑态, 必无人能救她脱离我的手。
  • 和合本(拼音版) - 如今我必在她所爱的眼前显露她的丑态, 必无人能救她脱离我的手。
  • New International Version - So now I will expose her lewdness before the eyes of her lovers; no one will take her out of my hands.
  • New International Reader's Version - So now I’ll uncover her body. All her lovers will see it. No one can stop me from punishing her.
  • English Standard Version - Now I will uncover her lewdness in the sight of her lovers, and no one shall rescue her out of my hand.
  • New Living Translation - I will strip her naked in public, while all her lovers look on. No one will be able to rescue her from my hands.
  • Christian Standard Bible - Now I will expose her shame in the sight of her lovers, and no one will rescue her from my power.
  • New American Standard Bible - So now I will uncover her lewdness Before the eyes of her lovers, And no one will rescue her from My hand.
  • New King James Version - Now I will uncover her lewdness in the sight of her lovers, And no one shall deliver her from My hand.
  • Amplified Bible - And now I will uncover her lewdness and shame In the sight of her lovers, And no one will rescue her from My hand.
  • American Standard Version - And now will I uncover her lewdness in the sight of her lovers, and none shall deliver her out of my hand.
  • King James Version - And now will I discover her lewdness in the sight of her lovers, and none shall deliver her out of mine hand.
  • New English Translation - Soon I will expose her lewd nakedness in front of her lovers, and no one will be able to rescue her from me!
  • World English Bible - Now I will uncover her lewdness in the sight of her lovers, and no one will deliver her out of my hand.
  • 新標點和合本 - 如今我必在她所愛的眼前顯露她的醜態; 必無人能救她脫離我的手。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 如今我必在她所愛的人眼前顯露她的羞恥 , 無人能救她脫離我的手。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 如今我必在她所愛的人眼前顯露她的羞恥 , 無人能救她脫離我的手。
  • 當代譯本 - 我要當著她情人的面揭露她的淫蕩, 無人能從我手中把她救出去。
  • 聖經新譯本 - 那時,我要在她那些愛人眼前, 暴露她的下體; 也沒有人能救她脫離我的手。
  • 呂振中譯本 - 如今我必當着她的愛人眼前 暴露她的淫蕩醜態, 必無人能援救她脫離我的手。
  • 現代標點和合本 - 如今我必在她所愛的眼前顯露她的醜態, 必無人能救她脫離我的手。
  • 文理和合譯本 - 今我顯其醜態、使其情人目睹、無能救之於我手、
  • 文理委辦譯本 - 俾其所懽、咸知其淫行、援手無人、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必在愛之者目前、露其醜態、無人能救之脫於我手、
  • Nueva Versión Internacional - Voy a exhibir su desvergüenza a la vista de sus amantes, y nadie la librará de mi mano.
  • 현대인의 성경 - 이제 내가 그녀의 연인들이 보는 데서 저의 수치를 드러내겠다. 저를 내 손에서 건져낼 자가 없을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Итак, теперь Я открою ее наготу на глазах у ее любовников, и никто не спасет ее от Моей руки.
  • Восточный перевод - Итак, теперь Я открою её наготу на глазах у её любовников, и никто не спасёт её от Моей руки.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Итак, теперь Я открою её наготу на глазах у её любовников, и никто не спасёт её от Моей руки.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Итак, теперь Я открою её наготу на глазах у её любовников, и никто не спасёт её от Моей руки.
  • La Bible du Semeur 2015 - Or, elle n’avait pas compris ╵que c’était moi qui lui donnais le blé, le vin nouveau et l’huile, et de l’argent en abondance, ╵ainsi que l’or dont ils ont fait ╵une offrande à Baal .
  • リビングバイブル - さあ、彼女の裸を人前にさらして、 愛人たちに見せつけよう。 だれもわたしの手から彼女を救い出すことはできない。
  • Nova Versão Internacional - Pois agora vou expor a sua lascívia diante dos olhos dos seus amantes; ninguém a livrará das minhas mãos.
  • Hoffnung für alle - Sie hat nicht erkannt, dass ich es war, der ihr Getreide, Most und Öl gegeben hat. Mit Silber und Gold habe ich sie überschüttet, sie aber hat alles ihrem Götzen Baal zu Füßen gelegt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นในบัดนี้เราจะแฉความสำส่อนของนาง ต่อหน้าชู้รักทั้งหลาย และจะไม่มีผู้ใดช่วยนางให้พ้นมือเราไปได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บัดนี้ เรา​จะ​เปิด​เผย​ความ​มักมาก​ใน​กาม​ของ​นาง ต่อ​หน้า​บรรดา​คนรัก​ของ​นาง และ​จะ​ไม่​มี​ใคร​ที่​จะ​ช่วย​นาง​ให้​รอด​ไป​จาก​มือ​ของ​เรา
交叉引用
  • Giê-rê-mi 13:22 - Các ngươi sẽ tự hỏi: “Vì sao các tai họa này xảy đến cho tôi?” Chính vì tội lỗi nặng nề của các ngươi! Đến nỗi vạt áo các ngươi bị tốc lên và gót chân các ngươi bị giập.
  • Y-sai 3:17 - Vì thế, Chúa sẽ làm cho đầu họ đóng vảy và Chúa Hằng Hữu sẽ cho con gái Si-ôn bị hói đầu.
  • Ô-sê 2:3 - Nếu không, Ta sẽ lột nó trần truồng như ngày nó mới sinh ra. Ta sẽ để nó chết khát, như ở trong hoang mạc khô khan cằn cỗi.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:5 - Vậy đừng xét đoán quá sớm. Hãy đợi Chúa đến. Ngài sẽ đưa ra ánh sáng những điều giấu kín trong bóng tối và phơi bày các ý định trong lòng người. Lúc ấy, mỗi người sẽ được Đức Chúa Trời khen ngợi đúng mức.
  • Mi-ca 5:8 - Dân sống sót của Ít-ra-ên sẽ ở giữa các nước. Họ sẽ ở giữa nhiều dân như sư tử giữa các thú rừng, như sư tử tơ giữa bầy chiên và bầy dê, nó sẽ chà đạp và cắn xé trên đường nó đi, nếu không có người giải cứu.
  • Lu-ca 12:2 - Chẳng có gì che giấu mãi, tất cả các điều bí mật đều sẽ công bố cho mọi người.
  • Lu-ca 12:3 - Chuyện các con nói ban đêm, người ta sẽ nghe giữa ban ngày. Những lời các con thì thầm trong phòng kín sẽ được loan báo nơi công cộng!
  • Ô-sê 5:13 - Khi Ép-ra-im và Giu-đa thấy mình bệnh thế nào, Ép-ra-im chạy đi cầu cứu A-sy-ri— một vị vua uy quyền tại đó— nhưng vua không thể cứu giúp hay chữa trị cho chúng.
  • Ô-sê 5:14 - Ta sẽ là sư tử cho Ép-ra-im, như sư tử tơ cho nhà Giu-đa. Ta sẽ xé chúng ra từng mảnh! Ta sẽ đem chúng đi, và không ai giải cứu được.
  • Thi Thiên 50:22 - Bọn người quên Chúa nên lưu ý, kẻo Ta xé nát ngươi từng mảnh, không ai giải cứu được.
  • Giê-rê-mi 13:26 - “Ta sẽ làm cho các ngươi bị trần truồng, và phơi bày sự sỉ nhục ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 16:36 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Vì ngươi đã đổ ra sự ô uế và phơi bày ngươi trong dâm loạn với tất cả tình nhân ngươi, vì ngươi đã thờ lạy các thần tượng ghê tởm, và vì ngươi tàn sát con cái ngươi làm sinh tế cho các thần tượng,
  • Ê-xê-chi-ên 16:37 - đây là điều Ta sẽ làm. Ta sẽ tập hợp tất cả đồng minh của ngươi—là những tình nhân mà ngươi đã phạm tội, cả những người ngươi yêu và những người ngươi ghét—và Ta sẽ lột trần ngươi trước mặt chúng để chúng nhìn ngắm ngươi.
  • Châm Ngôn 11:21 - Người ác chắc chắn lãnh lấy hình phạt, con cháu người lành thế nào cũng nạn khỏi tai qua.
  • Ô-sê 13:7 - Vậy bây giờ Ta sẽ xông vào các ngươi như sư tử, như con beo rình rập bên đường.
  • Ô-sê 13:8 - Như gấu cái bị mất con, Ta sẽ xé lòng các ngươi. Ta sẽ ăn nuốt các ngươi như sư tử cái và xé xác các ngươi như thú dữ.
  • Ê-xê-chi-ên 23:29 - Chúng sẽ đối xử với ngươi với cả mối hận thù thâm độc và bóc lột tất cả của cải áo xống ngươi, để ngươi trần truồng. Nỗi sỉ nhục vì sự mãi dâm của ngươi sẽ bị phơi trần cho mọi người đều thấy.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ phơi bày sự xấu hổ nó nơi công cộng trong khi các tình nhân của nó đang nhìn chăm. Không một ai có thể cứu được nó khỏi tay Ta.
  • 新标点和合本 - 如今我必在她所爱的眼前显露她的丑态; 必无人能救她脱离我的手。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 如今我必在她所爱的人眼前显露她的羞耻 , 无人能救她脱离我的手。
  • 和合本2010(神版-简体) - 如今我必在她所爱的人眼前显露她的羞耻 , 无人能救她脱离我的手。
  • 当代译本 - 我要当着她情人的面揭露她的淫荡, 无人能从我手中把她救出去。
  • 圣经新译本 - 那时,我要在她那些爱人眼前, 暴露她的下体; 也没有人能救她脱离我的手。
  • 现代标点和合本 - 如今我必在她所爱的眼前显露她的丑态, 必无人能救她脱离我的手。
  • 和合本(拼音版) - 如今我必在她所爱的眼前显露她的丑态, 必无人能救她脱离我的手。
  • New International Version - So now I will expose her lewdness before the eyes of her lovers; no one will take her out of my hands.
  • New International Reader's Version - So now I’ll uncover her body. All her lovers will see it. No one can stop me from punishing her.
  • English Standard Version - Now I will uncover her lewdness in the sight of her lovers, and no one shall rescue her out of my hand.
  • New Living Translation - I will strip her naked in public, while all her lovers look on. No one will be able to rescue her from my hands.
  • Christian Standard Bible - Now I will expose her shame in the sight of her lovers, and no one will rescue her from my power.
  • New American Standard Bible - So now I will uncover her lewdness Before the eyes of her lovers, And no one will rescue her from My hand.
  • New King James Version - Now I will uncover her lewdness in the sight of her lovers, And no one shall deliver her from My hand.
  • Amplified Bible - And now I will uncover her lewdness and shame In the sight of her lovers, And no one will rescue her from My hand.
  • American Standard Version - And now will I uncover her lewdness in the sight of her lovers, and none shall deliver her out of my hand.
  • King James Version - And now will I discover her lewdness in the sight of her lovers, and none shall deliver her out of mine hand.
  • New English Translation - Soon I will expose her lewd nakedness in front of her lovers, and no one will be able to rescue her from me!
  • World English Bible - Now I will uncover her lewdness in the sight of her lovers, and no one will deliver her out of my hand.
  • 新標點和合本 - 如今我必在她所愛的眼前顯露她的醜態; 必無人能救她脫離我的手。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 如今我必在她所愛的人眼前顯露她的羞恥 , 無人能救她脫離我的手。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 如今我必在她所愛的人眼前顯露她的羞恥 , 無人能救她脫離我的手。
  • 當代譯本 - 我要當著她情人的面揭露她的淫蕩, 無人能從我手中把她救出去。
  • 聖經新譯本 - 那時,我要在她那些愛人眼前, 暴露她的下體; 也沒有人能救她脫離我的手。
  • 呂振中譯本 - 如今我必當着她的愛人眼前 暴露她的淫蕩醜態, 必無人能援救她脫離我的手。
  • 現代標點和合本 - 如今我必在她所愛的眼前顯露她的醜態, 必無人能救她脫離我的手。
  • 文理和合譯本 - 今我顯其醜態、使其情人目睹、無能救之於我手、
  • 文理委辦譯本 - 俾其所懽、咸知其淫行、援手無人、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必在愛之者目前、露其醜態、無人能救之脫於我手、
  • Nueva Versión Internacional - Voy a exhibir su desvergüenza a la vista de sus amantes, y nadie la librará de mi mano.
  • 현대인의 성경 - 이제 내가 그녀의 연인들이 보는 데서 저의 수치를 드러내겠다. 저를 내 손에서 건져낼 자가 없을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Итак, теперь Я открою ее наготу на глазах у ее любовников, и никто не спасет ее от Моей руки.
  • Восточный перевод - Итак, теперь Я открою её наготу на глазах у её любовников, и никто не спасёт её от Моей руки.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Итак, теперь Я открою её наготу на глазах у её любовников, и никто не спасёт её от Моей руки.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Итак, теперь Я открою её наготу на глазах у её любовников, и никто не спасёт её от Моей руки.
  • La Bible du Semeur 2015 - Or, elle n’avait pas compris ╵que c’était moi qui lui donnais le blé, le vin nouveau et l’huile, et de l’argent en abondance, ╵ainsi que l’or dont ils ont fait ╵une offrande à Baal .
  • リビングバイブル - さあ、彼女の裸を人前にさらして、 愛人たちに見せつけよう。 だれもわたしの手から彼女を救い出すことはできない。
  • Nova Versão Internacional - Pois agora vou expor a sua lascívia diante dos olhos dos seus amantes; ninguém a livrará das minhas mãos.
  • Hoffnung für alle - Sie hat nicht erkannt, dass ich es war, der ihr Getreide, Most und Öl gegeben hat. Mit Silber und Gold habe ich sie überschüttet, sie aber hat alles ihrem Götzen Baal zu Füßen gelegt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นในบัดนี้เราจะแฉความสำส่อนของนาง ต่อหน้าชู้รักทั้งหลาย และจะไม่มีผู้ใดช่วยนางให้พ้นมือเราไปได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บัดนี้ เรา​จะ​เปิด​เผย​ความ​มักมาก​ใน​กาม​ของ​นาง ต่อ​หน้า​บรรดา​คนรัก​ของ​นาง และ​จะ​ไม่​มี​ใคร​ที่​จะ​ช่วย​นาง​ให้​รอด​ไป​จาก​มือ​ของ​เรา
  • Giê-rê-mi 13:22 - Các ngươi sẽ tự hỏi: “Vì sao các tai họa này xảy đến cho tôi?” Chính vì tội lỗi nặng nề của các ngươi! Đến nỗi vạt áo các ngươi bị tốc lên và gót chân các ngươi bị giập.
  • Y-sai 3:17 - Vì thế, Chúa sẽ làm cho đầu họ đóng vảy và Chúa Hằng Hữu sẽ cho con gái Si-ôn bị hói đầu.
  • Ô-sê 2:3 - Nếu không, Ta sẽ lột nó trần truồng như ngày nó mới sinh ra. Ta sẽ để nó chết khát, như ở trong hoang mạc khô khan cằn cỗi.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:5 - Vậy đừng xét đoán quá sớm. Hãy đợi Chúa đến. Ngài sẽ đưa ra ánh sáng những điều giấu kín trong bóng tối và phơi bày các ý định trong lòng người. Lúc ấy, mỗi người sẽ được Đức Chúa Trời khen ngợi đúng mức.
  • Mi-ca 5:8 - Dân sống sót của Ít-ra-ên sẽ ở giữa các nước. Họ sẽ ở giữa nhiều dân như sư tử giữa các thú rừng, như sư tử tơ giữa bầy chiên và bầy dê, nó sẽ chà đạp và cắn xé trên đường nó đi, nếu không có người giải cứu.
  • Lu-ca 12:2 - Chẳng có gì che giấu mãi, tất cả các điều bí mật đều sẽ công bố cho mọi người.
  • Lu-ca 12:3 - Chuyện các con nói ban đêm, người ta sẽ nghe giữa ban ngày. Những lời các con thì thầm trong phòng kín sẽ được loan báo nơi công cộng!
  • Ô-sê 5:13 - Khi Ép-ra-im và Giu-đa thấy mình bệnh thế nào, Ép-ra-im chạy đi cầu cứu A-sy-ri— một vị vua uy quyền tại đó— nhưng vua không thể cứu giúp hay chữa trị cho chúng.
  • Ô-sê 5:14 - Ta sẽ là sư tử cho Ép-ra-im, như sư tử tơ cho nhà Giu-đa. Ta sẽ xé chúng ra từng mảnh! Ta sẽ đem chúng đi, và không ai giải cứu được.
  • Thi Thiên 50:22 - Bọn người quên Chúa nên lưu ý, kẻo Ta xé nát ngươi từng mảnh, không ai giải cứu được.
  • Giê-rê-mi 13:26 - “Ta sẽ làm cho các ngươi bị trần truồng, và phơi bày sự sỉ nhục ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 16:36 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Vì ngươi đã đổ ra sự ô uế và phơi bày ngươi trong dâm loạn với tất cả tình nhân ngươi, vì ngươi đã thờ lạy các thần tượng ghê tởm, và vì ngươi tàn sát con cái ngươi làm sinh tế cho các thần tượng,
  • Ê-xê-chi-ên 16:37 - đây là điều Ta sẽ làm. Ta sẽ tập hợp tất cả đồng minh của ngươi—là những tình nhân mà ngươi đã phạm tội, cả những người ngươi yêu và những người ngươi ghét—và Ta sẽ lột trần ngươi trước mặt chúng để chúng nhìn ngắm ngươi.
  • Châm Ngôn 11:21 - Người ác chắc chắn lãnh lấy hình phạt, con cháu người lành thế nào cũng nạn khỏi tai qua.
  • Ô-sê 13:7 - Vậy bây giờ Ta sẽ xông vào các ngươi như sư tử, như con beo rình rập bên đường.
  • Ô-sê 13:8 - Như gấu cái bị mất con, Ta sẽ xé lòng các ngươi. Ta sẽ ăn nuốt các ngươi như sư tử cái và xé xác các ngươi như thú dữ.
  • Ê-xê-chi-ên 23:29 - Chúng sẽ đối xử với ngươi với cả mối hận thù thâm độc và bóc lột tất cả của cải áo xống ngươi, để ngươi trần truồng. Nỗi sỉ nhục vì sự mãi dâm của ngươi sẽ bị phơi trần cho mọi người đều thấy.
聖經
資源
計劃
奉獻