Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
17:4 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy đi và nói với Đa-vít, đầy tớ Ta: ‘Chúa Hằng Hữu phán: Con sẽ không cất nhà cho Ta ngự đâu.
  • 新标点和合本 - “你去告诉我仆人大卫,说耶和华如此说:‘你不可建造殿宇给我居住。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你去对我仆人大卫说:‘耶和华如此说:你不可建造殿宇给我居住。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你去对我仆人大卫说:‘耶和华如此说:你不可建造殿宇给我居住。
  • 当代译本 - “你去告诉我的仆人大卫,‘耶和华说,你不可建造殿宇给我居住。’
  • 圣经新译本 - “你去对我的仆人大卫说:‘耶和华这样说:你不可建殿给我居住。
  • 中文标准译本 - “你去告诉我的仆人大卫:‘耶和华如此说:不是你要为我建造殿宇居住。
  • 现代标点和合本 - “你去告诉我仆人大卫说:‘耶和华如此说:你不可建造殿宇给我居住。
  • 和合本(拼音版) - “你去告诉我仆人大卫说,耶和华如此说:‘你不可建造殿宇给我居住。
  • New International Version - “Go and tell my servant David, ‘This is what the Lord says: You are not the one to build me a house to dwell in.
  • New International Reader's Version - “Go and speak to my servant David. Tell him, ‘The Lord says, “You are not the one who will build me a house to live in.
  • English Standard Version - “Go and tell my servant David, ‘Thus says the Lord: It is not you who will build me a house to dwell in.
  • New Living Translation - “Go and tell my servant David, ‘This is what the Lord has declared: You are not the one to build a house for me to live in.
  • Christian Standard Bible - “Go to David my servant and say, ‘This is what the Lord says: You are not the one to build me a house to dwell in.
  • New American Standard Bible - “Go and tell David My servant, ‘This is what the Lord says: “You shall not build a house for Me to dwell in;
  • New King James Version - “Go and tell My servant David, ‘Thus says the Lord: “You shall not build Me a house to dwell in.
  • Amplified Bible - “Go and tell David My servant, ‘Thus says the Lord, “You shall not build a house for Me to dwell in;
  • American Standard Version - Go and tell David my servant, Thus saith Jehovah, Thou shalt not build me a house to dwell in:
  • King James Version - Go and tell David my servant, Thus saith the Lord, Thou shalt not build me an house to dwell in:
  • New English Translation - “Go, tell my servant David: ‘This is what the Lord says: “You must not build me a house in which to live.
  • World English Bible - “Go and tell David my servant, ‘Yahweh says, “You shall not build me a house to dwell in;
  • 新標點和合本 - 「你去告訴我僕人大衛,說耶和華如此說:『你不可建造殿宇給我居住。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你去對我僕人大衛說:『耶和華如此說:你不可建造殿宇給我居住。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你去對我僕人大衛說:『耶和華如此說:你不可建造殿宇給我居住。
  • 當代譯本 - 「你去告訴我的僕人大衛,『耶和華說,你不可建造殿宇給我居住。』
  • 聖經新譯本 - “你去對我的僕人大衛說:‘耶和華這樣說:你不可建殿給我居住。
  • 呂振中譯本 - 『你去對我僕人 大衛 說:「永恆主這麼說:不是你可以建殿給我居住的。
  • 中文標準譯本 - 「你去告訴我的僕人大衛:『耶和華如此說:不是你要為我建造殿宇居住。
  • 現代標點和合本 - 「你去告訴我僕人大衛說:『耶和華如此說:你不可建造殿宇給我居住。
  • 文理和合譯本 - 往告我僕大衛曰、耶和華云、爾勿建室、為我居所、
  • 文理委辦譯本 - 往告我僕大闢、耶和華有言曰、爾勿建殿、為我居處。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾往諭我僕 大衛 曰、主云、爾勿建殿、為我居處、
  • Nueva Versión Internacional - «Ve y dile a mi siervo David que así dice el Señor: “No serás tú quien me construya una casa para que yo la habite.
  • 현대인의 성경 - “너는 가서 내 종 다윗에게 이렇게 전하여라. ‘너는 내 성전을 지을 자가 아니다.
  • Новый Русский Перевод - – Пойди и скажи Моему слуге Давиду: «Так говорит Господь: Не ты построишь Мне дом для обитания.
  • Восточный перевод - – Пойди и скажи Моему рабу Давуду: Так говорит Вечный: «Не ты построишь Мне дом для обитания.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Пойди и скажи Моему рабу Давуду: Так говорит Вечный: «Не ты построишь Мне дом для обитания.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Пойди и скажи Моему рабу Довуду: Так говорит Вечный: «Не ты построишь Мне дом для обитания.
  • La Bible du Semeur 2015 - Va dire à mon serviteur David : « Voici ce que déclare l’Eternel : Ce n’est pas toi qui me bâtiras un temple pour que j’y habite.
  • リビングバイブル - 「ダビデに言いなさい。『神殿を建ててはならない。
  • Nova Versão Internacional - “Vá dizer ao meu servo Davi que assim diz o Senhor: Não é você que vai construir uma casa para eu morar.
  • Hoffnung für alle - »Geh zu David, meinem Diener, und sag ihm: ›So spricht der Herr: Du sollst noch kein Haus für mich bauen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงไปบอกดาวิดผู้รับใช้ของเราว่า ‘องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสดังนี้ว่า เจ้าไม่ใช่ผู้ที่จะสร้างวิหารให้เราอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​ไป​บอก​ดาวิด​ผู้​รับใช้​ของ​เรา​ว่า พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​ดังนี้​ว่า ‘เจ้า​ไม่​ใช่​คน​ที่​จะ​สร้าง​ตำหนัก​ให้​เรา​อยู่
交叉引用
  • Y-sai 55:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ý tưởng Ta khác hẳn ý tưởng các con. Đường lối các con khác hẳn đường lối Ta.
  • Y-sai 55:9 - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
  • Rô-ma 11:34 - Ai biết được tư tưởng Chúa Hằng Hữu Ai có thể làm cố vấn cho Ngài?
  • 2 Sa-mu-ên 7:4 - Nhưng đêm hôm ấy, Chúa Hằng Hữu phán với Na-than:
  • 2 Sa-mu-ên 7:5 - “Hãy đi và nói với Đa-vít, đầy tớ Ta: ‘Đây là lời Chúa Hằng Hữu phán: Con sẽ cất một cái đền cho Ta ngự sao?
  • 1 Các Vua 8:19 - nhưng con trai con mới là người thực hiện công tác ấy, chứ không phải con.’
  • 1 Sử Ký 22:7 - Đa-vít nói với Sa-lô-môn: “Con ạ! Cha dự định xây cất một Đền Thờ cho Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của cha,
  • 1 Sử Ký 22:8 - nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo cha: ‘Ngươi đã làm máu chảy nhiều trong các trận chiến lớn, vì thế, ngươi không được cất Đền Thờ cho Danh Ta.
  • 2 Sử Ký 6:8 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo cha ta: ‘Lòng con mong ước xây cất một Đền Thờ cho Danh Ta. Ước muốn đó thật tốt,
  • 2 Sử Ký 6:9 - nhưng con không phải là người làm điều đó. Một trong con trai của con sẽ xây cất Đền Thờ cho Danh Ta.’
  • 1 Sử Ký 28:2 - Vua đứng dậy và nói: “Hỡi anh em và toàn dân của ta! Ta ước muốn xây cất đền thờ làm nơi an nghỉ cho Hòm Giao Ước của Chúa Hằng Hữu, nơi Đức Chúa Trời ngự trị. Ta đã chuẩn bị đầy đủ vật liệu,
  • 1 Sử Ký 28:3 - nhưng Đức Chúa Trời bảo ta: ‘Con không được xây đền thờ cho Ta, vì con là chiến sĩ, từng làm đổ máu người.’
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy đi và nói với Đa-vít, đầy tớ Ta: ‘Chúa Hằng Hữu phán: Con sẽ không cất nhà cho Ta ngự đâu.
  • 新标点和合本 - “你去告诉我仆人大卫,说耶和华如此说:‘你不可建造殿宇给我居住。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你去对我仆人大卫说:‘耶和华如此说:你不可建造殿宇给我居住。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你去对我仆人大卫说:‘耶和华如此说:你不可建造殿宇给我居住。
  • 当代译本 - “你去告诉我的仆人大卫,‘耶和华说,你不可建造殿宇给我居住。’
  • 圣经新译本 - “你去对我的仆人大卫说:‘耶和华这样说:你不可建殿给我居住。
  • 中文标准译本 - “你去告诉我的仆人大卫:‘耶和华如此说:不是你要为我建造殿宇居住。
  • 现代标点和合本 - “你去告诉我仆人大卫说:‘耶和华如此说:你不可建造殿宇给我居住。
  • 和合本(拼音版) - “你去告诉我仆人大卫说,耶和华如此说:‘你不可建造殿宇给我居住。
  • New International Version - “Go and tell my servant David, ‘This is what the Lord says: You are not the one to build me a house to dwell in.
  • New International Reader's Version - “Go and speak to my servant David. Tell him, ‘The Lord says, “You are not the one who will build me a house to live in.
  • English Standard Version - “Go and tell my servant David, ‘Thus says the Lord: It is not you who will build me a house to dwell in.
  • New Living Translation - “Go and tell my servant David, ‘This is what the Lord has declared: You are not the one to build a house for me to live in.
  • Christian Standard Bible - “Go to David my servant and say, ‘This is what the Lord says: You are not the one to build me a house to dwell in.
  • New American Standard Bible - “Go and tell David My servant, ‘This is what the Lord says: “You shall not build a house for Me to dwell in;
  • New King James Version - “Go and tell My servant David, ‘Thus says the Lord: “You shall not build Me a house to dwell in.
  • Amplified Bible - “Go and tell David My servant, ‘Thus says the Lord, “You shall not build a house for Me to dwell in;
  • American Standard Version - Go and tell David my servant, Thus saith Jehovah, Thou shalt not build me a house to dwell in:
  • King James Version - Go and tell David my servant, Thus saith the Lord, Thou shalt not build me an house to dwell in:
  • New English Translation - “Go, tell my servant David: ‘This is what the Lord says: “You must not build me a house in which to live.
  • World English Bible - “Go and tell David my servant, ‘Yahweh says, “You shall not build me a house to dwell in;
  • 新標點和合本 - 「你去告訴我僕人大衛,說耶和華如此說:『你不可建造殿宇給我居住。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你去對我僕人大衛說:『耶和華如此說:你不可建造殿宇給我居住。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你去對我僕人大衛說:『耶和華如此說:你不可建造殿宇給我居住。
  • 當代譯本 - 「你去告訴我的僕人大衛,『耶和華說,你不可建造殿宇給我居住。』
  • 聖經新譯本 - “你去對我的僕人大衛說:‘耶和華這樣說:你不可建殿給我居住。
  • 呂振中譯本 - 『你去對我僕人 大衛 說:「永恆主這麼說:不是你可以建殿給我居住的。
  • 中文標準譯本 - 「你去告訴我的僕人大衛:『耶和華如此說:不是你要為我建造殿宇居住。
  • 現代標點和合本 - 「你去告訴我僕人大衛說:『耶和華如此說:你不可建造殿宇給我居住。
  • 文理和合譯本 - 往告我僕大衛曰、耶和華云、爾勿建室、為我居所、
  • 文理委辦譯本 - 往告我僕大闢、耶和華有言曰、爾勿建殿、為我居處。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾往諭我僕 大衛 曰、主云、爾勿建殿、為我居處、
  • Nueva Versión Internacional - «Ve y dile a mi siervo David que así dice el Señor: “No serás tú quien me construya una casa para que yo la habite.
  • 현대인의 성경 - “너는 가서 내 종 다윗에게 이렇게 전하여라. ‘너는 내 성전을 지을 자가 아니다.
  • Новый Русский Перевод - – Пойди и скажи Моему слуге Давиду: «Так говорит Господь: Не ты построишь Мне дом для обитания.
  • Восточный перевод - – Пойди и скажи Моему рабу Давуду: Так говорит Вечный: «Не ты построишь Мне дом для обитания.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Пойди и скажи Моему рабу Давуду: Так говорит Вечный: «Не ты построишь Мне дом для обитания.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Пойди и скажи Моему рабу Довуду: Так говорит Вечный: «Не ты построишь Мне дом для обитания.
  • La Bible du Semeur 2015 - Va dire à mon serviteur David : « Voici ce que déclare l’Eternel : Ce n’est pas toi qui me bâtiras un temple pour que j’y habite.
  • リビングバイブル - 「ダビデに言いなさい。『神殿を建ててはならない。
  • Nova Versão Internacional - “Vá dizer ao meu servo Davi que assim diz o Senhor: Não é você que vai construir uma casa para eu morar.
  • Hoffnung für alle - »Geh zu David, meinem Diener, und sag ihm: ›So spricht der Herr: Du sollst noch kein Haus für mich bauen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงไปบอกดาวิดผู้รับใช้ของเราว่า ‘องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสดังนี้ว่า เจ้าไม่ใช่ผู้ที่จะสร้างวิหารให้เราอยู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​ไป​บอก​ดาวิด​ผู้​รับใช้​ของ​เรา​ว่า พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​ดังนี้​ว่า ‘เจ้า​ไม่​ใช่​คน​ที่​จะ​สร้าง​ตำหนัก​ให้​เรา​อยู่
  • Y-sai 55:8 - Chúa Hằng Hữu phán: “Ý tưởng Ta khác hẳn ý tưởng các con. Đường lối các con khác hẳn đường lối Ta.
  • Y-sai 55:9 - Vì như các trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối Ta cao xa hơn đường lối các con, và tư tưởng Ta cao hơn tư tưởng các con bấy nhiêu.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
  • Rô-ma 11:34 - Ai biết được tư tưởng Chúa Hằng Hữu Ai có thể làm cố vấn cho Ngài?
  • 2 Sa-mu-ên 7:4 - Nhưng đêm hôm ấy, Chúa Hằng Hữu phán với Na-than:
  • 2 Sa-mu-ên 7:5 - “Hãy đi và nói với Đa-vít, đầy tớ Ta: ‘Đây là lời Chúa Hằng Hữu phán: Con sẽ cất một cái đền cho Ta ngự sao?
  • 1 Các Vua 8:19 - nhưng con trai con mới là người thực hiện công tác ấy, chứ không phải con.’
  • 1 Sử Ký 22:7 - Đa-vít nói với Sa-lô-môn: “Con ạ! Cha dự định xây cất một Đền Thờ cho Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của cha,
  • 1 Sử Ký 22:8 - nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo cha: ‘Ngươi đã làm máu chảy nhiều trong các trận chiến lớn, vì thế, ngươi không được cất Đền Thờ cho Danh Ta.
  • 2 Sử Ký 6:8 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo cha ta: ‘Lòng con mong ước xây cất một Đền Thờ cho Danh Ta. Ước muốn đó thật tốt,
  • 2 Sử Ký 6:9 - nhưng con không phải là người làm điều đó. Một trong con trai của con sẽ xây cất Đền Thờ cho Danh Ta.’
  • 1 Sử Ký 28:2 - Vua đứng dậy và nói: “Hỡi anh em và toàn dân của ta! Ta ước muốn xây cất đền thờ làm nơi an nghỉ cho Hòm Giao Ước của Chúa Hằng Hữu, nơi Đức Chúa Trời ngự trị. Ta đã chuẩn bị đầy đủ vật liệu,
  • 1 Sử Ký 28:3 - nhưng Đức Chúa Trời bảo ta: ‘Con không được xây đền thờ cho Ta, vì con là chiến sĩ, từng làm đổ máu người.’
聖經
資源
計劃
奉獻