Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
7:10 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Em thuộc về người em yêu, và ước vọng chàng hướng về em.
  • 新标点和合本 - 我属我的良人, 他也恋慕我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我属我的良人, 他也恋慕我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我属我的良人, 他也恋慕我。
  • 当代译本 - 我属于我的良人, 是他所恋慕的。
  • 圣经新译本 - 我属我的良人, 他也恋慕我。
  • 现代标点和合本 - 我属我的良人, 他也恋慕我。
  • 和合本(拼音版) - 我属我的良人, 他也恋慕我。
  • New International Version - I belong to my beloved, and his desire is for me.
  • New International Reader's Version - “I belong to you, my love. And you long for me.
  • English Standard Version - I am my beloved’s, and his desire is for me.
  • New Living Translation - I am my lover’s, and he claims me as his own.
  • Christian Standard Bible - I am my love’s, and his desire is for me.
  • New American Standard Bible - “I am my beloved’s, And his desire is for me.
  • New King James Version - I am my beloved’s, And his desire is toward me.
  • Amplified Bible - “I am my beloved’s, And his desire is for me.
  • American Standard Version - I am my beloved’s; And his desire is toward me.
  • King James Version - I am my beloved's, and his desire is toward me.
  • New English Translation - I am my beloved’s, and he desires me!
  • World English Bible - I am my beloved’s. His desire is toward me.
  • 新標點和合本 - 我屬我的良人, 他也戀慕我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我屬我的良人, 他也戀慕我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我屬我的良人, 他也戀慕我。
  • 當代譯本 - 我屬於我的良人, 是他所戀慕的。
  • 聖經新譯本 - 我屬我的良人, 他也戀慕我。
  • 呂振中譯本 - 我屬於我愛人, 我愛人所戀慕的也只是我。
  • 現代標點和合本 - 我屬我的良人, 他也戀慕我。
  • 文理和合譯本 - 我屬我所愛者、彼亦戀我、
  • 文理委辦譯本 - 新婦曰、我屬夫子、夫子戀我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 口如旨酒、我之良人飲之、必覺舒暢、亦使寢者寢中發言、
  • Nueva Versión Internacional - Yo soy de mi amado, y él me busca con pasión.
  • 현대인의 성경 - 나는 내 사랑하는 님의 것이므로 그가 나를 사모하는구나.
  • Новый Русский Перевод - а уста твои – лучшим вином. – Пусть течет вино это к моему возлюбленному, течет нежно в уста спящих.
  • Восточный перевод - а уста твои – лучшим вином. – Пусть течёт вино это к моему возлюбленному, течёт нежно в уста спящих.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - а уста твои – лучшим вином. – Пусть течёт вино это к моему возлюбленному, течёт нежно в уста спящих.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - а уста твои – лучшим вином. – Пусть течёт вино это к моему возлюбленному, течёт нежно в уста спящих.
  • La Bible du Semeur 2015 - et ton palais distille ╵le vin le plus exquis… » « Oui, un bon vin ╵qui va droit à mon bien-aimé, et glisse sur les lèvres ╵de ceux qui s’assoupissent . »
  • リビングバイブル - 私は愛する方のもの、あの方の望みどおりの者。
  • Nova Versão Internacional - Eu pertenço ao meu amado, e ele me deseja.
  • Hoffnung für alle - deine Lippen will ich spüren, denn sie schmecken mir wie edler Wein. Ja, möge der Wein dich so erfreuen, dass du ihn im Schlaf noch auf den Lippen spürst.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดิฉันเป็นของที่รักของดิฉัน และเขาปรารถนาดิฉัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​เป็น​ของ​คน​รัก​ของ​ฉัน และ​ฉัน​จะ​ทำ​สิ่ง​ที่​เขา​พึง​ปรารถนา
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 6:19 - Anh chị em không biết thân thể anh chị em là đền thờ của Chúa Thánh Linh và Ngài đang sống trong anh chị em sao? Đức Chúa Trời đã ban Chúa Thánh Linh cho anh chị em nên anh chị em không còn thuộc về chính mình nữa.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:20 - Anh chị em đã được Đức Chúa Trời chuộc với giá rất cao nên hãy dùng thân thể tôn vinh Ngài.
  • Gióp 14:15 - Bấy giờ Chúa gọi, con sẽ lên tiếng đáp lời, Chúa nhớ mong con, tạo vật của tay Chúa.
  • Nhã Ca 7:5 - Đầu em oai nghiêm như ngọn Núi Cát-mên, và tóc em lộng lẫy như thảm hoàng cung. Vua bị làn tóc này vương vấn.
  • Nhã Ca 7:6 - Ôi, em xinh đẹp biết bao! Thật khoái lạc, em yêu dấu, em khiến anh vui thích thể nào!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 27:23 - Vì đêm qua, một thiên sứ của Đức Chúa Trời, là Đấng tôi thờ phượng và phục vụ, đến đứng bên cạnh,
  • Giăng 17:24 - Thưa Cha, Con muốn Con ở đâu, những người Cha giao cho Con cũng ở đó để họ chiêm ngưỡng vinh quang Cha đã cho Con, vì Cha đã yêu Con trước khi sáng tạo trời đất!
  • Thi Thiên 147:11 - Nhưng Chúa hài lòng những ai kính sợ Ngài, là những người trông cậy lòng nhân từ Ngài.
  • Ga-la-ti 2:20 - Tôi đã bị đóng đinh vào cây thập tự với Chúa Cứu Thế; hiện nay tôi sống không phải là tôi sống nữa, nhưng Chúa Cứu Thế sống trong tôi. Những ngày còn sống trong thể xác, tôi sống do niềm tin vào Con Đức Chúa Trời. Ngài đã yêu thương tôi và dâng hiến mạng sống Ngài vì tôi.
  • Nhã Ca 6:3 - Em thuộc về người em yêu, và người yêu em thuộc về em. Chàng vui thỏa ăn giữa đám hoa huệ.
  • Nhã Ca 2:16 - Người yêu của em thuộc riêng em, và em là của chàng. Chàng vui thỏa giữa rừng hoa huệ.
  • Thi Thiên 45:11 - Vua ái mộ nhan sắc nàng; hãy tôn kính người, vì là chúa của nàng.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Em thuộc về người em yêu, và ước vọng chàng hướng về em.
  • 新标点和合本 - 我属我的良人, 他也恋慕我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我属我的良人, 他也恋慕我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我属我的良人, 他也恋慕我。
  • 当代译本 - 我属于我的良人, 是他所恋慕的。
  • 圣经新译本 - 我属我的良人, 他也恋慕我。
  • 现代标点和合本 - 我属我的良人, 他也恋慕我。
  • 和合本(拼音版) - 我属我的良人, 他也恋慕我。
  • New International Version - I belong to my beloved, and his desire is for me.
  • New International Reader's Version - “I belong to you, my love. And you long for me.
  • English Standard Version - I am my beloved’s, and his desire is for me.
  • New Living Translation - I am my lover’s, and he claims me as his own.
  • Christian Standard Bible - I am my love’s, and his desire is for me.
  • New American Standard Bible - “I am my beloved’s, And his desire is for me.
  • New King James Version - I am my beloved’s, And his desire is toward me.
  • Amplified Bible - “I am my beloved’s, And his desire is for me.
  • American Standard Version - I am my beloved’s; And his desire is toward me.
  • King James Version - I am my beloved's, and his desire is toward me.
  • New English Translation - I am my beloved’s, and he desires me!
  • World English Bible - I am my beloved’s. His desire is toward me.
  • 新標點和合本 - 我屬我的良人, 他也戀慕我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我屬我的良人, 他也戀慕我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我屬我的良人, 他也戀慕我。
  • 當代譯本 - 我屬於我的良人, 是他所戀慕的。
  • 聖經新譯本 - 我屬我的良人, 他也戀慕我。
  • 呂振中譯本 - 我屬於我愛人, 我愛人所戀慕的也只是我。
  • 現代標點和合本 - 我屬我的良人, 他也戀慕我。
  • 文理和合譯本 - 我屬我所愛者、彼亦戀我、
  • 文理委辦譯本 - 新婦曰、我屬夫子、夫子戀我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 口如旨酒、我之良人飲之、必覺舒暢、亦使寢者寢中發言、
  • Nueva Versión Internacional - Yo soy de mi amado, y él me busca con pasión.
  • 현대인의 성경 - 나는 내 사랑하는 님의 것이므로 그가 나를 사모하는구나.
  • Новый Русский Перевод - а уста твои – лучшим вином. – Пусть течет вино это к моему возлюбленному, течет нежно в уста спящих.
  • Восточный перевод - а уста твои – лучшим вином. – Пусть течёт вино это к моему возлюбленному, течёт нежно в уста спящих.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - а уста твои – лучшим вином. – Пусть течёт вино это к моему возлюбленному, течёт нежно в уста спящих.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - а уста твои – лучшим вином. – Пусть течёт вино это к моему возлюбленному, течёт нежно в уста спящих.
  • La Bible du Semeur 2015 - et ton palais distille ╵le vin le plus exquis… » « Oui, un bon vin ╵qui va droit à mon bien-aimé, et glisse sur les lèvres ╵de ceux qui s’assoupissent . »
  • リビングバイブル - 私は愛する方のもの、あの方の望みどおりの者。
  • Nova Versão Internacional - Eu pertenço ao meu amado, e ele me deseja.
  • Hoffnung für alle - deine Lippen will ich spüren, denn sie schmecken mir wie edler Wein. Ja, möge der Wein dich so erfreuen, dass du ihn im Schlaf noch auf den Lippen spürst.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดิฉันเป็นของที่รักของดิฉัน และเขาปรารถนาดิฉัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​เป็น​ของ​คน​รัก​ของ​ฉัน และ​ฉัน​จะ​ทำ​สิ่ง​ที่​เขา​พึง​ปรารถนา
  • 1 Cô-rinh-tô 6:19 - Anh chị em không biết thân thể anh chị em là đền thờ của Chúa Thánh Linh và Ngài đang sống trong anh chị em sao? Đức Chúa Trời đã ban Chúa Thánh Linh cho anh chị em nên anh chị em không còn thuộc về chính mình nữa.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:20 - Anh chị em đã được Đức Chúa Trời chuộc với giá rất cao nên hãy dùng thân thể tôn vinh Ngài.
  • Gióp 14:15 - Bấy giờ Chúa gọi, con sẽ lên tiếng đáp lời, Chúa nhớ mong con, tạo vật của tay Chúa.
  • Nhã Ca 7:5 - Đầu em oai nghiêm như ngọn Núi Cát-mên, và tóc em lộng lẫy như thảm hoàng cung. Vua bị làn tóc này vương vấn.
  • Nhã Ca 7:6 - Ôi, em xinh đẹp biết bao! Thật khoái lạc, em yêu dấu, em khiến anh vui thích thể nào!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 27:23 - Vì đêm qua, một thiên sứ của Đức Chúa Trời, là Đấng tôi thờ phượng và phục vụ, đến đứng bên cạnh,
  • Giăng 17:24 - Thưa Cha, Con muốn Con ở đâu, những người Cha giao cho Con cũng ở đó để họ chiêm ngưỡng vinh quang Cha đã cho Con, vì Cha đã yêu Con trước khi sáng tạo trời đất!
  • Thi Thiên 147:11 - Nhưng Chúa hài lòng những ai kính sợ Ngài, là những người trông cậy lòng nhân từ Ngài.
  • Ga-la-ti 2:20 - Tôi đã bị đóng đinh vào cây thập tự với Chúa Cứu Thế; hiện nay tôi sống không phải là tôi sống nữa, nhưng Chúa Cứu Thế sống trong tôi. Những ngày còn sống trong thể xác, tôi sống do niềm tin vào Con Đức Chúa Trời. Ngài đã yêu thương tôi và dâng hiến mạng sống Ngài vì tôi.
  • Nhã Ca 6:3 - Em thuộc về người em yêu, và người yêu em thuộc về em. Chàng vui thỏa ăn giữa đám hoa huệ.
  • Nhã Ca 2:16 - Người yêu của em thuộc riêng em, và em là của chàng. Chàng vui thỏa giữa rừng hoa huệ.
  • Thi Thiên 45:11 - Vua ái mộ nhan sắc nàng; hãy tôn kính người, vì là chúa của nàng.
聖經
資源
計劃
奉獻