Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
96:9 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy thờ phượng Chúa Hằng Hữu trong hào quang thánh. Hỡi cả thế giới hãy run sợ trước mặt Ngài.
  • 新标点和合本 - 当以圣洁的(“的”或作“为”)妆饰敬拜耶和华; 全地要在他面前战抖!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 当敬拜神圣荣耀的耶和华 , 全地都要在他面前战抖!
  • 和合本2010(神版-简体) - 当敬拜神圣荣耀的耶和华 , 全地都要在他面前战抖!
  • 当代译本 - 当敬拜圣洁荣耀的耶和华, 大地要在祂面前颤抖。
  • 圣经新译本 - 要以圣洁的装束敬拜耶和华(“要以圣洁的装束敬拜耶和华”或译:“在耶和华显现的时候,要敬拜他”,或“要在耶和华圣洁的光辉中敬拜他”), 全地都要在他面前战栗。
  • 中文标准译本 - 当向圣洁尊严的耶和华下拜; 全地啊,你们当在他面前震撼!
  • 现代标点和合本 - 当以圣洁的 装饰敬拜耶和华, 全地要在他面前战抖!
  • 和合本(拼音版) - 当以圣洁的妆饰 敬拜耶和华。 全地要在他面前战抖。
  • New International Version - Worship the Lord in the splendor of his holiness; tremble before him, all the earth.
  • New International Reader's Version - Worship the Lord because of his beauty and holiness. All you people of the earth, tremble when you are with him.
  • English Standard Version - Worship the Lord in the splendor of holiness; tremble before him, all the earth!
  • New Living Translation - Worship the Lord in all his holy splendor. Let all the earth tremble before him.
  • Christian Standard Bible - Worship the Lord in the splendor of his holiness; let the whole earth tremble before him.
  • New American Standard Bible - Worship the Lord in holy attire; Tremble before Him, all the earth.
  • New King James Version - Oh, worship the Lord in the beauty of holiness! Tremble before Him, all the earth.
  • Amplified Bible - Worship the Lord in the splendor of holiness; Tremble [in submissive wonder] before Him, all the earth.
  • American Standard Version - Oh worship Jehovah in holy array: Tremble before him, all the earth.
  • King James Version - O worship the Lord in the beauty of holiness: fear before him, all the earth.
  • New English Translation - Worship the Lord in holy attire! Tremble before him, all the earth!
  • World English Bible - Worship Yahweh in holy array. Tremble before him, all the earth.
  • 新標點和合本 - 當以聖潔的(的:或譯為)妝飾敬拜耶和華; 全地要在他面前戰抖!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 當敬拜神聖榮耀的耶和華 , 全地都要在他面前戰抖!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 當敬拜神聖榮耀的耶和華 , 全地都要在他面前戰抖!
  • 當代譯本 - 當敬拜聖潔榮耀的耶和華, 大地要在祂面前顫抖。
  • 聖經新譯本 - 要以聖潔的裝束敬拜耶和華(“要以聖潔的裝束敬拜耶和華”或譯:“在耶和華顯現的時候,要敬拜他”,或“要在耶和華聖潔的光輝中敬拜他”), 全地都要在他面前戰慄。
  • 呂振中譯本 - 要用聖別的威儀敬拜永恆主; 全地在他面前要打滾舞蹈。
  • 中文標準譯本 - 當向聖潔尊嚴的耶和華下拜; 全地啊,你們當在他面前震撼!
  • 現代標點和合本 - 當以聖潔的 裝飾敬拜耶和華, 全地要在他面前戰抖!
  • 文理和合譯本 - 當衣聖服、崇拜耶和華、全地戰慄於其前兮、
  • 文理委辦譯本 - 觀彼聖所、洵美且都、崇事耶和華、天下人民、咸當寅畏之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當在至聖至美之所敬拜主、普天下人、爾曹皆當敬畏主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 聖潔以為佩。朝拜爾尊君。凡屬血氣倫。孰敢不肅穆。
  • Nueva Versión Internacional - Póstrense ante el Señor en la majestad de su santuario; ¡tiemble delante de él toda la tierra!
  • 현대인의 성경 - 거룩한 옷을 입고 여호와께 경배하라. 온 땅이여, 그 앞에서 떨어라.
  • Новый Русский Перевод - Ведь Ты, Господи, превыше всей земли, превознесен высоко над всеми богами.
  • Восточный перевод - Ведь Ты, Вечный, превыше всей земли, превознесён высоко над всеми богами.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь Ты, Вечный, превыше всей земли, превознесён высоко над всеми богами.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь Ты, Вечный, превыше всей земли, превознесён высоко над всеми богами.
  • La Bible du Semeur 2015 - et prosternez-vous devant l’Eternel ╵dont la sainteté brille avec éclat  ! Vous, gens du monde entier, ╵tremblez devant sa face !
  • リビングバイブル - きよい生活を守ることによって主を礼拝しなさい。 全地は神の前で震えおののきなさい。
  • Nova Versão Internacional - Adorem o Senhor no esplendor da sua santidade; tremam diante dele todos os habitantes da terra.
  • Hoffnung für alle - Werft euch vor ihm nieder in seiner herrlichen Pracht! Die ganze Welt soll vor ihm erzittern!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงนมัสการองค์พระผู้เป็นเจ้าในสง่าราศีแห่งความบริสุทธิ์ของพระองค์ โลกทั้งโลกจงสั่นสะท้านต่อหน้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กราบ​นมัสการ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ใน​ความ​บริสุทธิ์​ของ​พระ​องค์ ทั่ว​ทั้ง​โลก​จง​สั่น​สะท้าน ณ เบื้อง​หน้า​พระ​องค์
交叉引用
  • Thi Thiên 76:7 - Chỉ mình Chúa thật đáng kính sợ! Ai có thể đứng nổi trước mặt Chúa khi Ngài thịnh nộ?
  • Đa-ni-ên 11:45 - Vua đóng đại bản doanh giữa Giê-ru-sa-lem và bờ biển, nhưng thời vận của vua đã hết, tả hữu đều phản bội, không ai chịu phò vua nữa.”
  • Ê-xê-chi-ên 7:20 - Chúng hãnh diện về những đồ trang sức lộng lẫy đẹp đẽ và dùng những vật đó để chế tạo thần tượng ghê tởm. Vì thế, Ta sẽ khiến tất cả của cải của chúng thành đồ ô uế.
  • E-xơ-ra 7:27 - E-xơ-ra thưa: “Tôn vinh Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của tổ tiên chúng ta, Ngài đã giục giã lòng vua lo sửa sang Đền Thờ Chúa Hằng Hữu tại Giê-ru-sa-lem cho tốt đẹp!
  • Thi Thiên 76:11 - Hãy hứa nguyện và giữ lời với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi. Hỡi các dân tộc, hãy mang lễ vật dâng lên Đấng đáng kính sợ.
  • Lu-ca 21:5 - Một vài môn đệ trầm trồ khen ngợi những tảng đá đẹp đẽ và các vật trang trí lộng lẫy trong Đền Thờ.
  • Lu-ca 21:6 - Nhưng Chúa Giê-xu phán: “Trong tương lai, tất cả công trình kiến trúc các con thấy đây sẽ sụp đổ tan tành. Không còn một tảng đá nào chồng lên tảng đá nào!”
  • Thi Thiên 114:7 - Trái đất hỡi, hãy run sợ trước thánh nhan Chúa, tại nơi Đức Chúa Trời nhà Gia-cốp hiện diện.
  • Thi Thiên 33:8 - Cả thế giới hãy kính sợ Chúa Hằng Hữu, mọi người trần gian phải khiếp kinh.
  • Thi Thiên 110:3 - Đến ngày Chúa biểu dương quyền bính trên núi thánh, dân Chúa sẽ sẵn lòng hiến thân. Từ trong lòng rạng đông, những thanh niên sẽ đến với Ngài như sương móc.
  • Thi Thiên 29:2 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu vì vinh quang của Danh Ngài. Hãy thờ phượng Chúa Hằng Hữu trong hào quang của thánh khiết Ngài.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy thờ phượng Chúa Hằng Hữu trong hào quang thánh. Hỡi cả thế giới hãy run sợ trước mặt Ngài.
  • 新标点和合本 - 当以圣洁的(“的”或作“为”)妆饰敬拜耶和华; 全地要在他面前战抖!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 当敬拜神圣荣耀的耶和华 , 全地都要在他面前战抖!
  • 和合本2010(神版-简体) - 当敬拜神圣荣耀的耶和华 , 全地都要在他面前战抖!
  • 当代译本 - 当敬拜圣洁荣耀的耶和华, 大地要在祂面前颤抖。
  • 圣经新译本 - 要以圣洁的装束敬拜耶和华(“要以圣洁的装束敬拜耶和华”或译:“在耶和华显现的时候,要敬拜他”,或“要在耶和华圣洁的光辉中敬拜他”), 全地都要在他面前战栗。
  • 中文标准译本 - 当向圣洁尊严的耶和华下拜; 全地啊,你们当在他面前震撼!
  • 现代标点和合本 - 当以圣洁的 装饰敬拜耶和华, 全地要在他面前战抖!
  • 和合本(拼音版) - 当以圣洁的妆饰 敬拜耶和华。 全地要在他面前战抖。
  • New International Version - Worship the Lord in the splendor of his holiness; tremble before him, all the earth.
  • New International Reader's Version - Worship the Lord because of his beauty and holiness. All you people of the earth, tremble when you are with him.
  • English Standard Version - Worship the Lord in the splendor of holiness; tremble before him, all the earth!
  • New Living Translation - Worship the Lord in all his holy splendor. Let all the earth tremble before him.
  • Christian Standard Bible - Worship the Lord in the splendor of his holiness; let the whole earth tremble before him.
  • New American Standard Bible - Worship the Lord in holy attire; Tremble before Him, all the earth.
  • New King James Version - Oh, worship the Lord in the beauty of holiness! Tremble before Him, all the earth.
  • Amplified Bible - Worship the Lord in the splendor of holiness; Tremble [in submissive wonder] before Him, all the earth.
  • American Standard Version - Oh worship Jehovah in holy array: Tremble before him, all the earth.
  • King James Version - O worship the Lord in the beauty of holiness: fear before him, all the earth.
  • New English Translation - Worship the Lord in holy attire! Tremble before him, all the earth!
  • World English Bible - Worship Yahweh in holy array. Tremble before him, all the earth.
  • 新標點和合本 - 當以聖潔的(的:或譯為)妝飾敬拜耶和華; 全地要在他面前戰抖!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 當敬拜神聖榮耀的耶和華 , 全地都要在他面前戰抖!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 當敬拜神聖榮耀的耶和華 , 全地都要在他面前戰抖!
  • 當代譯本 - 當敬拜聖潔榮耀的耶和華, 大地要在祂面前顫抖。
  • 聖經新譯本 - 要以聖潔的裝束敬拜耶和華(“要以聖潔的裝束敬拜耶和華”或譯:“在耶和華顯現的時候,要敬拜他”,或“要在耶和華聖潔的光輝中敬拜他”), 全地都要在他面前戰慄。
  • 呂振中譯本 - 要用聖別的威儀敬拜永恆主; 全地在他面前要打滾舞蹈。
  • 中文標準譯本 - 當向聖潔尊嚴的耶和華下拜; 全地啊,你們當在他面前震撼!
  • 現代標點和合本 - 當以聖潔的 裝飾敬拜耶和華, 全地要在他面前戰抖!
  • 文理和合譯本 - 當衣聖服、崇拜耶和華、全地戰慄於其前兮、
  • 文理委辦譯本 - 觀彼聖所、洵美且都、崇事耶和華、天下人民、咸當寅畏之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 當在至聖至美之所敬拜主、普天下人、爾曹皆當敬畏主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 聖潔以為佩。朝拜爾尊君。凡屬血氣倫。孰敢不肅穆。
  • Nueva Versión Internacional - Póstrense ante el Señor en la majestad de su santuario; ¡tiemble delante de él toda la tierra!
  • 현대인의 성경 - 거룩한 옷을 입고 여호와께 경배하라. 온 땅이여, 그 앞에서 떨어라.
  • Новый Русский Перевод - Ведь Ты, Господи, превыше всей земли, превознесен высоко над всеми богами.
  • Восточный перевод - Ведь Ты, Вечный, превыше всей земли, превознесён высоко над всеми богами.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь Ты, Вечный, превыше всей земли, превознесён высоко над всеми богами.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь Ты, Вечный, превыше всей земли, превознесён высоко над всеми богами.
  • La Bible du Semeur 2015 - et prosternez-vous devant l’Eternel ╵dont la sainteté brille avec éclat  ! Vous, gens du monde entier, ╵tremblez devant sa face !
  • リビングバイブル - きよい生活を守ることによって主を礼拝しなさい。 全地は神の前で震えおののきなさい。
  • Nova Versão Internacional - Adorem o Senhor no esplendor da sua santidade; tremam diante dele todos os habitantes da terra.
  • Hoffnung für alle - Werft euch vor ihm nieder in seiner herrlichen Pracht! Die ganze Welt soll vor ihm erzittern!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงนมัสการองค์พระผู้เป็นเจ้าในสง่าราศีแห่งความบริสุทธิ์ของพระองค์ โลกทั้งโลกจงสั่นสะท้านต่อหน้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กราบ​นมัสการ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ใน​ความ​บริสุทธิ์​ของ​พระ​องค์ ทั่ว​ทั้ง​โลก​จง​สั่น​สะท้าน ณ เบื้อง​หน้า​พระ​องค์
  • Thi Thiên 76:7 - Chỉ mình Chúa thật đáng kính sợ! Ai có thể đứng nổi trước mặt Chúa khi Ngài thịnh nộ?
  • Đa-ni-ên 11:45 - Vua đóng đại bản doanh giữa Giê-ru-sa-lem và bờ biển, nhưng thời vận của vua đã hết, tả hữu đều phản bội, không ai chịu phò vua nữa.”
  • Ê-xê-chi-ên 7:20 - Chúng hãnh diện về những đồ trang sức lộng lẫy đẹp đẽ và dùng những vật đó để chế tạo thần tượng ghê tởm. Vì thế, Ta sẽ khiến tất cả của cải của chúng thành đồ ô uế.
  • E-xơ-ra 7:27 - E-xơ-ra thưa: “Tôn vinh Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của tổ tiên chúng ta, Ngài đã giục giã lòng vua lo sửa sang Đền Thờ Chúa Hằng Hữu tại Giê-ru-sa-lem cho tốt đẹp!
  • Thi Thiên 76:11 - Hãy hứa nguyện và giữ lời với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi. Hỡi các dân tộc, hãy mang lễ vật dâng lên Đấng đáng kính sợ.
  • Lu-ca 21:5 - Một vài môn đệ trầm trồ khen ngợi những tảng đá đẹp đẽ và các vật trang trí lộng lẫy trong Đền Thờ.
  • Lu-ca 21:6 - Nhưng Chúa Giê-xu phán: “Trong tương lai, tất cả công trình kiến trúc các con thấy đây sẽ sụp đổ tan tành. Không còn một tảng đá nào chồng lên tảng đá nào!”
  • Thi Thiên 114:7 - Trái đất hỡi, hãy run sợ trước thánh nhan Chúa, tại nơi Đức Chúa Trời nhà Gia-cốp hiện diện.
  • Thi Thiên 33:8 - Cả thế giới hãy kính sợ Chúa Hằng Hữu, mọi người trần gian phải khiếp kinh.
  • Thi Thiên 110:3 - Đến ngày Chúa biểu dương quyền bính trên núi thánh, dân Chúa sẽ sẵn lòng hiến thân. Từ trong lòng rạng đông, những thanh niên sẽ đến với Ngài như sương móc.
  • Thi Thiên 29:2 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu vì vinh quang của Danh Ngài. Hãy thờ phượng Chúa Hằng Hữu trong hào quang của thánh khiết Ngài.
聖經
資源
計劃
奉獻