Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
28:3 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lễ thiêu dâng hằng ngày: Gồm hai chiên đực một tuổi, không tì vít, dùng lửa dâng lên Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - 又要对他们说:你们要献给耶和华的火祭,就是没有残疾、一岁的公羊羔,每日两只,作为常献的燔祭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要对他们说:‘这是当献给耶和华的火祭:每天两只没有残疾一岁的小公羊,作为经常献的燔祭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要对他们说:‘这是当献给耶和华的火祭:每天两只没有残疾一岁的小公羊,作为经常献的燔祭。
  • 当代译本 - 以下是他们要献给耶和华的火祭:每天两只毫无残疾、一岁的公羊羔作日常燔祭,
  • 圣经新译本 - 你又要对他们说:‘你们要献给耶和华的火祭是这样:没有残疾、一岁的公羊羔,每天两只,作为常献的燔祭。
  • 中文标准译本 - 你要对他们说,献给耶和华的火祭如下: “两只无瑕疵的一岁公羊羔,作为每天常献的燔祭,
  • 现代标点和合本 - 又要对他们说:你们要献给耶和华的火祭,就是没有残疾、一岁的公羊羔,每日两只,作为常献的燔祭。
  • 和合本(拼音版) - 又要对他们说:你们要献给耶和华的火祭,就是没有残疾、一岁的公羊羔,每日两只,作为常献的燔祭。
  • New International Version - Say to them: ‘This is the food offering you are to present to the Lord: two lambs a year old without defect, as a regular burnt offering each day.
  • New International Reader's Version - Tell them, ‘Here is the food offering you must present to the Lord. Present to him two lambs a year old. They must not have any flaws. Present them as a regular burnt offering each day.
  • English Standard Version - And you shall say to them, This is the food offering that you shall offer to the Lord: two male lambs a year old without blemish, day by day, as a regular offering.
  • New Living Translation - “Say to the people: This is the special gift you must present to the Lord as your daily burnt offering. You must offer two one-year-old male lambs with no defects.
  • Christian Standard Bible - And say to them: This is the food offering you are to present to the Lord: “Each day present two unblemished year-old male lambs as a regular burnt offering.
  • New American Standard Bible - And you shall say to them, ‘This is the offering by fire which you shall offer to the Lord: two male lambs one year old without defect as a continual burnt offering every day.
  • New King James Version - “And you shall say to them, ‘This is the offering made by fire which you shall offer to the Lord: two male lambs in their first year without blemish, day by day, as a regular burnt offering.
  • Amplified Bible - You shall say to the people, ‘This is the offering by fire which you shall present to the Lord every day: two male lambs one year old without blemish as a continual burnt offering.
  • American Standard Version - And thou shalt say unto them, This is the offering made by fire which ye shall offer unto Jehovah: he-lambs a year old without blemish, two day by day, for a continual burnt-offering.
  • King James Version - And thou shalt say unto them, This is the offering made by fire which ye shall offer unto the Lord; two lambs of the first year without spot day by day, for a continual burnt offering.
  • New English Translation - You will say to them, ‘This is the offering made by fire which you must offer to the Lord: two unblemished lambs one year old each day for a continual burnt offering.
  • World English Bible - You shall tell them, ‘This is the offering made by fire which you shall offer to Yahweh: male lambs a year old without defect, two day by day, for a continual burnt offering.
  • 新標點和合本 - 又要對他們說:你們要獻給耶和華的火祭,就是沒有殘疾、一歲的公羊羔,每日兩隻,作為常獻的燔祭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要對他們說:『這是當獻給耶和華的火祭:每天兩隻沒有殘疾一歲的小公羊,作為經常獻的燔祭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要對他們說:『這是當獻給耶和華的火祭:每天兩隻沒有殘疾一歲的小公羊,作為經常獻的燔祭。
  • 當代譯本 - 以下是他們要獻給耶和華的火祭:每天兩隻毫無殘疾、一歲的公羊羔作日常燔祭,
  • 聖經新譯本 - 你又要對他們說:‘你們要獻給耶和華的火祭是這樣:沒有殘疾、一歲的公羊羔,每天兩隻,作為常獻的燔祭。
  • 呂振中譯本 - 你要對他們說:你們所要獻與永恆主的火祭是這樣:完全沒有殘疾、一歲 以下 的公綿羊羔、每天兩隻、作為不斷獻的燔祭。
  • 中文標準譯本 - 你要對他們說,獻給耶和華的火祭如下: 「兩隻無瑕疵的一歲公羊羔,作為每天常獻的燔祭,
  • 現代標點和合本 - 又要對他們說:你們要獻給耶和華的火祭,就是沒有殘疾、一歲的公羊羔,每日兩隻,作為常獻的燔祭。
  • 文理和合譯本 - 更告之曰、所當日獻耶和華之火祭、即一歲之牡羔二、純全無疵、恆為燔祭、
  • 文理委辦譯本 - 更當告之、所獻我之燔祭、即未盈歲之羔二、純潔是務、日為燔祭、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 更告之曰、爾所當獻於主之火祭、即無疵未盈歲之羔二、日獻為火焚祭、
  • Nueva Versión Internacional - »Dile también al pueblo que, como ofrenda presentada por fuego, todos los días me deben traer para el holocausto continuo dos corderos de un año y sin defecto.
  • 현대인의 성경 - 너희가 불로 태워 화제로 바칠 제물은 다음과 같다: 일 년 된 흠 없는 숫양 두 마리를 매일 번제로 바쳐라.
  • Новый Русский Перевод - Скажи им: «Вот огненная жертва, которую вы должны совершать Господу: два годовалых ягненка без изъяна для постоянного всесожжения ежедневно.
  • Восточный перевод - Скажи им: «Вот огненная жертва, которую вы должны совершать Вечному: два годовалых ягнёнка без изъяна для постоянного всесожжения ежедневно,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Скажи им: «Вот огненная жертва, которую вы должны совершать Вечному: два годовалых ягнёнка без изъяна для постоянного всесожжения ежедневно,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Скажи им: «Вот огненная жертва, которую вы должны совершать Вечному: два годовалых ягнёнка без изъяна для постоянного всесожжения ежедневно,
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu leur diras aussi : Voici quels sacrifices consumés par le feu vous offrirez à l’Eternel. Chaque jour, vous immolerez deux agneaux dans leur première année et sans défaut, à titre d’holocauste perpétuel,
  • リビングバイブル - 火で焼くいけにえには、傷のない一歳の雄の子羊を使う。毎日二頭ずつ、焼き尽くすいけにえをささげる。
  • Nova Versão Internacional - Diga-lhes: Esta é a oferta preparada no fogo que vocês apresentarão ao Senhor: dois cordeiros de um ano, sem defeito, como holocausto diário.
  • Hoffnung für alle - Für ein Opfer, das mir gefällt, gelten folgende Anweisungen: Jeden Tag sollt ihr zwei fehlerlose einjährige Lämmer für mich, den Herrn, verbrennen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงบอกเขาว่า ‘เครื่องบูชาด้วยไฟที่เจ้านำมาถวายแด่องค์พระผู้เป็นเจ้านั้นประกอบด้วยลูกแกะอายุหนึ่งขวบซึ่งไม่มีตำหนิ วันละสองตัว เป็นเครื่องเผาบูชาประจำวัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เจ้า​จง​บอก​พวก​เขา​ว่า ‘นี่​คือ​ของ​ถวาย​ด้วย​ไฟ​ที่​เจ้า​จะ​ถวาย​แด่​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ลูก​แกะ​ตัว​ผู้​อายุ 1 ปี​ปราศจาก​ตำหนิ 2 ตัว เป็น​สัตว์​ที่​ใช้​เผา​เป็น​ของ​ถวาย​ประจำ​ทุก​วัน
交叉引用
  • Đa-ni-ên 12:11 - Từ khi chấm dứt cuộc tế lễ hằng ngày, và vật ghê tởm được dựng lên để thờ lạy, sẽ có 1.290 ngày.
  • Ê-xê-chi-ên 46:13 - Mỗi buổi sáng, các ngươi phải mang một chiên con một tuổi không tì vít để làm tế lễ thiêu dâng lên Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-xê-chi-ên 46:14 - Tế lễ chay dâng lên Chúa Hằng Hữu gồm một chiên con với một phần sáu giạ bột trộn với một phần ba hin dầu. Đây là một lệ luật vĩnh viễn cho các ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 46:15 - Chiên con, tế lễ chay, và dầu ô-liu phải được cung cấp mỗi buổi sáng để dâng tế lễ hằng ngày.
  • 1 Phi-e-rơ 1:19 - nhưng bằng máu quý báu của Chúa Cứu Thế, Chiên Con vô tội không tỳ vết của Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 1:20 - Trước khi sáng tạo vũ trụ, Đức Chúa Trời đã dành sẵn Con Ngài cho mục đích ấy; nhưng đến thời chúng ta, Chúa Giê-xu mới xuất hiện để thực thi chương trình cứu rỗi anh chị em.
  • Đa-ni-ên 11:31 - Vua phương bắc sẽ lập những tên Do Thái tàn bạo lên cầm quyền trong nước trước khi rút đại quân về phương bắc. Những kẻ ấy đã chối bỏ niềm tin của tổ phụ.
  • Xuất Ai Cập 29:38 - Mỗi ngày phải dâng trên bàn thờ hai con chiên một tuổi,
  • Xuất Ai Cập 29:39 - một con dâng vào buổi sáng, một con vào buổi tối.
  • Xuất Ai Cập 29:40 - Cùng với con chiên thứ nhất, dâng 2,2 lít bột mịn trộn với 1 lít dầu ép và 1 lít rượu nho dùng để làm tế lễ thức uống.
  • Xuất Ai Cập 29:41 - Con chiên thứ hai dâng vào buổi tối cùng với bột và dầu làm lễ chay, và rượu nho làm tế lễ thức uống. Giống như của lễ buổi sáng, dùng lửa dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 29:42 - Tế lễ hằng ngày này phải được dâng liên tục từ thế hệ này sang thế hệ khác, tại cửa Đền Tạm trước mặt Chúa Hằng Hữu, là nơi Ta sẽ gặp con và nói chuyện với con.
  • Khải Huyền 13:8 - Mọi người trên thế giới sẽ thờ lạy nó. Đó là những người từ thuở sáng tạo trời đất không được ghi tên trong Sách Sự Sống của Chiên Con, là Đấng đã hy sinh.
  • Giăng 1:29 - Hôm sau, Giăng thấy Chúa Giê-xu đi về hướng mình nên ông nói: “Kìa! Chiên Con của Đức Chúa Trời, Đấng tẩy sạch tội lỗi nhân loại!
  • Đa-ni-ên 8:13 - Lúc ấy, tôi nghe hai thiên sứ thánh chuyện trò với nhau. Một thiên sứ hỏi: “Phải mất bao lâu, tế lễ mới được tái lập? Đền Thờ và dân Chúa mới thôi bị quân thù giày xéo?”
  • Lê-vi Ký 6:9 - “Hãy cho A-rôn và các con trai người biết các thể lệ về tế lễ thiêu sau đây: Lễ vật phải được giữ giữa bàn thờ suốt đêm, lửa trên bàn thờ phải cháy luôn cho đến sáng.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lễ thiêu dâng hằng ngày: Gồm hai chiên đực một tuổi, không tì vít, dùng lửa dâng lên Chúa Hằng Hữu.
  • 新标点和合本 - 又要对他们说:你们要献给耶和华的火祭,就是没有残疾、一岁的公羊羔,每日两只,作为常献的燔祭。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要对他们说:‘这是当献给耶和华的火祭:每天两只没有残疾一岁的小公羊,作为经常献的燔祭。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要对他们说:‘这是当献给耶和华的火祭:每天两只没有残疾一岁的小公羊,作为经常献的燔祭。
  • 当代译本 - 以下是他们要献给耶和华的火祭:每天两只毫无残疾、一岁的公羊羔作日常燔祭,
  • 圣经新译本 - 你又要对他们说:‘你们要献给耶和华的火祭是这样:没有残疾、一岁的公羊羔,每天两只,作为常献的燔祭。
  • 中文标准译本 - 你要对他们说,献给耶和华的火祭如下: “两只无瑕疵的一岁公羊羔,作为每天常献的燔祭,
  • 现代标点和合本 - 又要对他们说:你们要献给耶和华的火祭,就是没有残疾、一岁的公羊羔,每日两只,作为常献的燔祭。
  • 和合本(拼音版) - 又要对他们说:你们要献给耶和华的火祭,就是没有残疾、一岁的公羊羔,每日两只,作为常献的燔祭。
  • New International Version - Say to them: ‘This is the food offering you are to present to the Lord: two lambs a year old without defect, as a regular burnt offering each day.
  • New International Reader's Version - Tell them, ‘Here is the food offering you must present to the Lord. Present to him two lambs a year old. They must not have any flaws. Present them as a regular burnt offering each day.
  • English Standard Version - And you shall say to them, This is the food offering that you shall offer to the Lord: two male lambs a year old without blemish, day by day, as a regular offering.
  • New Living Translation - “Say to the people: This is the special gift you must present to the Lord as your daily burnt offering. You must offer two one-year-old male lambs with no defects.
  • Christian Standard Bible - And say to them: This is the food offering you are to present to the Lord: “Each day present two unblemished year-old male lambs as a regular burnt offering.
  • New American Standard Bible - And you shall say to them, ‘This is the offering by fire which you shall offer to the Lord: two male lambs one year old without defect as a continual burnt offering every day.
  • New King James Version - “And you shall say to them, ‘This is the offering made by fire which you shall offer to the Lord: two male lambs in their first year without blemish, day by day, as a regular burnt offering.
  • Amplified Bible - You shall say to the people, ‘This is the offering by fire which you shall present to the Lord every day: two male lambs one year old without blemish as a continual burnt offering.
  • American Standard Version - And thou shalt say unto them, This is the offering made by fire which ye shall offer unto Jehovah: he-lambs a year old without blemish, two day by day, for a continual burnt-offering.
  • King James Version - And thou shalt say unto them, This is the offering made by fire which ye shall offer unto the Lord; two lambs of the first year without spot day by day, for a continual burnt offering.
  • New English Translation - You will say to them, ‘This is the offering made by fire which you must offer to the Lord: two unblemished lambs one year old each day for a continual burnt offering.
  • World English Bible - You shall tell them, ‘This is the offering made by fire which you shall offer to Yahweh: male lambs a year old without defect, two day by day, for a continual burnt offering.
  • 新標點和合本 - 又要對他們說:你們要獻給耶和華的火祭,就是沒有殘疾、一歲的公羊羔,每日兩隻,作為常獻的燔祭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要對他們說:『這是當獻給耶和華的火祭:每天兩隻沒有殘疾一歲的小公羊,作為經常獻的燔祭。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要對他們說:『這是當獻給耶和華的火祭:每天兩隻沒有殘疾一歲的小公羊,作為經常獻的燔祭。
  • 當代譯本 - 以下是他們要獻給耶和華的火祭:每天兩隻毫無殘疾、一歲的公羊羔作日常燔祭,
  • 聖經新譯本 - 你又要對他們說:‘你們要獻給耶和華的火祭是這樣:沒有殘疾、一歲的公羊羔,每天兩隻,作為常獻的燔祭。
  • 呂振中譯本 - 你要對他們說:你們所要獻與永恆主的火祭是這樣:完全沒有殘疾、一歲 以下 的公綿羊羔、每天兩隻、作為不斷獻的燔祭。
  • 中文標準譯本 - 你要對他們說,獻給耶和華的火祭如下: 「兩隻無瑕疵的一歲公羊羔,作為每天常獻的燔祭,
  • 現代標點和合本 - 又要對他們說:你們要獻給耶和華的火祭,就是沒有殘疾、一歲的公羊羔,每日兩隻,作為常獻的燔祭。
  • 文理和合譯本 - 更告之曰、所當日獻耶和華之火祭、即一歲之牡羔二、純全無疵、恆為燔祭、
  • 文理委辦譯本 - 更當告之、所獻我之燔祭、即未盈歲之羔二、純潔是務、日為燔祭、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 更告之曰、爾所當獻於主之火祭、即無疵未盈歲之羔二、日獻為火焚祭、
  • Nueva Versión Internacional - »Dile también al pueblo que, como ofrenda presentada por fuego, todos los días me deben traer para el holocausto continuo dos corderos de un año y sin defecto.
  • 현대인의 성경 - 너희가 불로 태워 화제로 바칠 제물은 다음과 같다: 일 년 된 흠 없는 숫양 두 마리를 매일 번제로 바쳐라.
  • Новый Русский Перевод - Скажи им: «Вот огненная жертва, которую вы должны совершать Господу: два годовалых ягненка без изъяна для постоянного всесожжения ежедневно.
  • Восточный перевод - Скажи им: «Вот огненная жертва, которую вы должны совершать Вечному: два годовалых ягнёнка без изъяна для постоянного всесожжения ежедневно,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Скажи им: «Вот огненная жертва, которую вы должны совершать Вечному: два годовалых ягнёнка без изъяна для постоянного всесожжения ежедневно,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Скажи им: «Вот огненная жертва, которую вы должны совершать Вечному: два годовалых ягнёнка без изъяна для постоянного всесожжения ежедневно,
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu leur diras aussi : Voici quels sacrifices consumés par le feu vous offrirez à l’Eternel. Chaque jour, vous immolerez deux agneaux dans leur première année et sans défaut, à titre d’holocauste perpétuel,
  • リビングバイブル - 火で焼くいけにえには、傷のない一歳の雄の子羊を使う。毎日二頭ずつ、焼き尽くすいけにえをささげる。
  • Nova Versão Internacional - Diga-lhes: Esta é a oferta preparada no fogo que vocês apresentarão ao Senhor: dois cordeiros de um ano, sem defeito, como holocausto diário.
  • Hoffnung für alle - Für ein Opfer, das mir gefällt, gelten folgende Anweisungen: Jeden Tag sollt ihr zwei fehlerlose einjährige Lämmer für mich, den Herrn, verbrennen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงบอกเขาว่า ‘เครื่องบูชาด้วยไฟที่เจ้านำมาถวายแด่องค์พระผู้เป็นเจ้านั้นประกอบด้วยลูกแกะอายุหนึ่งขวบซึ่งไม่มีตำหนิ วันละสองตัว เป็นเครื่องเผาบูชาประจำวัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เจ้า​จง​บอก​พวก​เขา​ว่า ‘นี่​คือ​ของ​ถวาย​ด้วย​ไฟ​ที่​เจ้า​จะ​ถวาย​แด่​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ลูก​แกะ​ตัว​ผู้​อายุ 1 ปี​ปราศจาก​ตำหนิ 2 ตัว เป็น​สัตว์​ที่​ใช้​เผา​เป็น​ของ​ถวาย​ประจำ​ทุก​วัน
  • Đa-ni-ên 12:11 - Từ khi chấm dứt cuộc tế lễ hằng ngày, và vật ghê tởm được dựng lên để thờ lạy, sẽ có 1.290 ngày.
  • Ê-xê-chi-ên 46:13 - Mỗi buổi sáng, các ngươi phải mang một chiên con một tuổi không tì vít để làm tế lễ thiêu dâng lên Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-xê-chi-ên 46:14 - Tế lễ chay dâng lên Chúa Hằng Hữu gồm một chiên con với một phần sáu giạ bột trộn với một phần ba hin dầu. Đây là một lệ luật vĩnh viễn cho các ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 46:15 - Chiên con, tế lễ chay, và dầu ô-liu phải được cung cấp mỗi buổi sáng để dâng tế lễ hằng ngày.
  • 1 Phi-e-rơ 1:19 - nhưng bằng máu quý báu của Chúa Cứu Thế, Chiên Con vô tội không tỳ vết của Đức Chúa Trời.
  • 1 Phi-e-rơ 1:20 - Trước khi sáng tạo vũ trụ, Đức Chúa Trời đã dành sẵn Con Ngài cho mục đích ấy; nhưng đến thời chúng ta, Chúa Giê-xu mới xuất hiện để thực thi chương trình cứu rỗi anh chị em.
  • Đa-ni-ên 11:31 - Vua phương bắc sẽ lập những tên Do Thái tàn bạo lên cầm quyền trong nước trước khi rút đại quân về phương bắc. Những kẻ ấy đã chối bỏ niềm tin của tổ phụ.
  • Xuất Ai Cập 29:38 - Mỗi ngày phải dâng trên bàn thờ hai con chiên một tuổi,
  • Xuất Ai Cập 29:39 - một con dâng vào buổi sáng, một con vào buổi tối.
  • Xuất Ai Cập 29:40 - Cùng với con chiên thứ nhất, dâng 2,2 lít bột mịn trộn với 1 lít dầu ép và 1 lít rượu nho dùng để làm tế lễ thức uống.
  • Xuất Ai Cập 29:41 - Con chiên thứ hai dâng vào buổi tối cùng với bột và dầu làm lễ chay, và rượu nho làm tế lễ thức uống. Giống như của lễ buổi sáng, dùng lửa dâng hương thơm lên Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 29:42 - Tế lễ hằng ngày này phải được dâng liên tục từ thế hệ này sang thế hệ khác, tại cửa Đền Tạm trước mặt Chúa Hằng Hữu, là nơi Ta sẽ gặp con và nói chuyện với con.
  • Khải Huyền 13:8 - Mọi người trên thế giới sẽ thờ lạy nó. Đó là những người từ thuở sáng tạo trời đất không được ghi tên trong Sách Sự Sống của Chiên Con, là Đấng đã hy sinh.
  • Giăng 1:29 - Hôm sau, Giăng thấy Chúa Giê-xu đi về hướng mình nên ông nói: “Kìa! Chiên Con của Đức Chúa Trời, Đấng tẩy sạch tội lỗi nhân loại!
  • Đa-ni-ên 8:13 - Lúc ấy, tôi nghe hai thiên sứ thánh chuyện trò với nhau. Một thiên sứ hỏi: “Phải mất bao lâu, tế lễ mới được tái lập? Đền Thờ và dân Chúa mới thôi bị quân thù giày xéo?”
  • Lê-vi Ký 6:9 - “Hãy cho A-rôn và các con trai người biết các thể lệ về tế lễ thiêu sau đây: Lễ vật phải được giữ giữa bàn thờ suốt đêm, lửa trên bàn thờ phải cháy luôn cho đến sáng.
聖經
資源
計劃
奉獻