Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
5:8 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng chạy lung như ngựa béo động tình buổi sáng, mỗi người săn bắt vợ người lân cận.”
  • 新标点和合本 - 他们像喂饱的马到处乱跑, 各向他邻舍的妻发嘶声。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们如喂饱的马,精力旺盛, 各向邻舍的妻子吹哨。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们如喂饱的马,精力旺盛, 各向邻舍的妻子吹哨。
  • 当代译本 - 他们像吃得肥壮、发情的公马, 个个垂涎邻居的妻子。
  • 圣经新译本 - 他们像饱食的马,情欲奔放, 各向别人的妻子嘶叫。
  • 现代标点和合本 - 他们像喂饱的马,到处乱跑, 各向他邻舍的妻发嘶声。”
  • 和合本(拼音版) - 他们像喂饱的马,到处乱跑, 各向他邻舍的妻发嘶声。”
  • New International Version - They are well-fed, lusty stallions, each neighing for another man’s wife.
  • New International Reader's Version - Your people are like stallions that have plenty to eat. Their sinful desires are out of control. Each of them goes after another man’s wife.
  • English Standard Version - They were well-fed, lusty stallions, each neighing for his neighbor’s wife.
  • New Living Translation - They are well-fed, lusty stallions, each neighing for his neighbor’s wife.
  • Christian Standard Bible - They are well-fed, eager stallions, each neighing after someone else’s wife.
  • New American Standard Bible - They were well-fed lusty horses, Each one neighing at his neighbor’s wife.
  • New King James Version - They were like well-fed lusty stallions; Every one neighed after his neighbor’s wife.
  • Amplified Bible - They were like well-fed, lusty stallions, Each one neighing after his neighbor’s wife.
  • American Standard Version - they were as fed horses roaming at large; every one neighed after his neighbor’s wife.
  • King James Version - They were as fed horses in the morning: every one neighed after his neighbour's wife.
  • New English Translation - They are like lusty, well-fed stallions. Each of them lusts after his neighbor’s wife.
  • World English Bible - They were as fed horses roaming at large. Everyone neighed after his neighbor’s wife.
  • 新標點和合本 - 他們像餵飽的馬到處亂跑, 各向他鄰舍的妻發嘶聲。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們如餵飽的馬,精力旺盛, 各向鄰舍的妻子吹哨。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們如餵飽的馬,精力旺盛, 各向鄰舍的妻子吹哨。
  • 當代譯本 - 他們像吃得肥壯、發情的公馬, 個個垂涎鄰居的妻子。
  • 聖經新譯本 - 他們像飽食的馬,情慾奔放, 各向別人的妻子嘶叫。
  • 呂振中譯本 - 他們像餵飽了的馬,精力旺盛 , 個個發嘶聲要他鄰舍的妻子。
  • 現代標點和合本 - 他們像餵飽的馬,到處亂跑, 各向他鄰舍的妻發嘶聲。」
  • 文理和合譯本 - 彼若肥馬得縱、各向其鄰之妻嘶鳴、
  • 文理委辦譯本 - 維彼夙興、縱欲無度、貪人妻女、若肥馬鳴嘶、牝牡相誘、有民若此、我豈能不加責罰、以雪我憤哉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟彼夙興、縱欲無度、各貪其鄰之妻、若肥馬鳴嘶、以牡求牝、
  • Nueva Versión Internacional - Son como caballos bien cebados y fogosos; todos relinchan por la mujer ajena.
  • 현대인의 성경 - 그들은 잘먹고 정욕이 왕성한 수말처럼 서로 색정을 이기지 못해 자기 이웃의 아내를 찾아다닌다.
  • Новый Русский Перевод - Они откормленные, похотливые жеребцы, каждый ржет на чужую жену.
  • Восточный перевод - Они – откормленные, похотливые жеребцы, каждый ржёт на чужую жену.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они – откормленные, похотливые жеребцы, каждый ржёт на чужую жену.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они – откормленные, похотливые жеребцы, каждый ржёт на чужую жену.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ce sont des étalons ╵bien repus et pleins de désirs , et chacun d’eux hennit ╵après la femme du prochain.
  • リビングバイブル - 彼らは丸々と太った、さかりのついた馬で、 隣の妻を慕っていななく。
  • Nova Versão Internacional - Eles são garanhões bem-alimentados e excitados, cada um relinchando para a mulher do próximo.
  • Hoffnung für alle - Ihr seid wie überfütterte, geile Hengste: Jeder wiehert nach der Frau des anderen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาเป็นม้าหนุ่มกลัดมันที่ได้รับการเลี้ยงดูอย่างดี ต่างกระสันหาภรรยาของเพื่อนบ้าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​เป็น​เหมือน​ม้า​ตัว​ผู้​สำหรับ​ทำ​พันธุ์​ที่​ถูก​เลี้ยง​ไว้​อย่าง​ดี​และ​มี​กำลัง​มาก แต่​ละ​ตัว​มี​ความ​ใคร่​ต่อ​ภรรยา​เพื่อน​บ้าน​ของ​ตน
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 20:14 - Các ngươi không được ngoại tình.
  • Sáng Thế Ký 39:9 - và bằng lòng giao hết cho tôi, chỉ trừ một mình bà, vì là vợ của chủ. Tôi đâu dám phạm tội ác này và làm buồn lòng Đức Chúa Trời.”
  • Xuất Ai Cập 20:17 - Không được tham muốn nhà cửa, vợ, tôi trai, tớ gái, bò, lừa, hoặc vật gì khác của người lân cận mình.”
  • Giê-rê-mi 29:23 - Vì hai người này phạm tội ghê tởm giữa vòng dân Ta. Chúng đã thông dâm với vợ người lân cận và mạo Danh Ta nói điều giả dối, nói những điều Ta không hề truyền dạy. Ta là nhân chứng cho việc này. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:18 - Các ngươi không được ngoại tình.
  • Gióp 31:9 - Nếu lòng tôi còn bị phụ nữ mê hoặc, hay nếu tôi rình rập vợ người lân cận,
  • 2 Sa-mu-ên 11:2 - Một hôm, vào lúc chiều tối, Đa-vít ra khỏi giường và đi dạo trên sân thượng cung điện. Khi đang nhìn khắp thành trì, vua thấy một người đàn bà tuyệt đẹp đang tắm.
  • 2 Sa-mu-ên 11:3 - Đa-vít sai người dọ hỏi, mới hay rằng nàng tên là Bát-sê-ba, con của Ê-li-am, vợ U-ri, người Hê-tít.
  • 2 Sa-mu-ên 11:4 - Đa-vít cho người gọi nàng đến. Khi nàng đến, vua ngủ với nàng. Bết-sê-ba tẩy uế xong liền về nhà.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:21 - Không được tham muốn vợ, nhà cửa, đất đai, tôi trai, tớ gái, bò, lừa, hoặc vật gì khác của người lân cận mình.’
  • Ma-thi-ơ 5:27 - “Các con có nghe luật pháp dạy: ‘Các ngươi không được ngoại tình.’
  • Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
  • Ê-xê-chi-ên 22:11 - Trong thành này có người gian dâm với vợ của người láng giềng, loạn luân với con dâu, hoặc hãm hiếp chị em gái.
  • Giê-rê-mi 13:27 - Ta biết rõ tội bội đạo, bất trung của các ngươi, và tội thờ thần tượng ghê tởm của các ngươi trong đồng ruộng và trên đồi núi. Hỡi Giê-ru-sa-lem, khốn cho các ngươi! Bao giờ các ngươi mới được sạch tội?”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng chạy lung như ngựa béo động tình buổi sáng, mỗi người săn bắt vợ người lân cận.”
  • 新标点和合本 - 他们像喂饱的马到处乱跑, 各向他邻舍的妻发嘶声。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们如喂饱的马,精力旺盛, 各向邻舍的妻子吹哨。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们如喂饱的马,精力旺盛, 各向邻舍的妻子吹哨。
  • 当代译本 - 他们像吃得肥壮、发情的公马, 个个垂涎邻居的妻子。
  • 圣经新译本 - 他们像饱食的马,情欲奔放, 各向别人的妻子嘶叫。
  • 现代标点和合本 - 他们像喂饱的马,到处乱跑, 各向他邻舍的妻发嘶声。”
  • 和合本(拼音版) - 他们像喂饱的马,到处乱跑, 各向他邻舍的妻发嘶声。”
  • New International Version - They are well-fed, lusty stallions, each neighing for another man’s wife.
  • New International Reader's Version - Your people are like stallions that have plenty to eat. Their sinful desires are out of control. Each of them goes after another man’s wife.
  • English Standard Version - They were well-fed, lusty stallions, each neighing for his neighbor’s wife.
  • New Living Translation - They are well-fed, lusty stallions, each neighing for his neighbor’s wife.
  • Christian Standard Bible - They are well-fed, eager stallions, each neighing after someone else’s wife.
  • New American Standard Bible - They were well-fed lusty horses, Each one neighing at his neighbor’s wife.
  • New King James Version - They were like well-fed lusty stallions; Every one neighed after his neighbor’s wife.
  • Amplified Bible - They were like well-fed, lusty stallions, Each one neighing after his neighbor’s wife.
  • American Standard Version - they were as fed horses roaming at large; every one neighed after his neighbor’s wife.
  • King James Version - They were as fed horses in the morning: every one neighed after his neighbour's wife.
  • New English Translation - They are like lusty, well-fed stallions. Each of them lusts after his neighbor’s wife.
  • World English Bible - They were as fed horses roaming at large. Everyone neighed after his neighbor’s wife.
  • 新標點和合本 - 他們像餵飽的馬到處亂跑, 各向他鄰舍的妻發嘶聲。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們如餵飽的馬,精力旺盛, 各向鄰舍的妻子吹哨。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們如餵飽的馬,精力旺盛, 各向鄰舍的妻子吹哨。
  • 當代譯本 - 他們像吃得肥壯、發情的公馬, 個個垂涎鄰居的妻子。
  • 聖經新譯本 - 他們像飽食的馬,情慾奔放, 各向別人的妻子嘶叫。
  • 呂振中譯本 - 他們像餵飽了的馬,精力旺盛 , 個個發嘶聲要他鄰舍的妻子。
  • 現代標點和合本 - 他們像餵飽的馬,到處亂跑, 各向他鄰舍的妻發嘶聲。」
  • 文理和合譯本 - 彼若肥馬得縱、各向其鄰之妻嘶鳴、
  • 文理委辦譯本 - 維彼夙興、縱欲無度、貪人妻女、若肥馬鳴嘶、牝牡相誘、有民若此、我豈能不加責罰、以雪我憤哉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟彼夙興、縱欲無度、各貪其鄰之妻、若肥馬鳴嘶、以牡求牝、
  • Nueva Versión Internacional - Son como caballos bien cebados y fogosos; todos relinchan por la mujer ajena.
  • 현대인의 성경 - 그들은 잘먹고 정욕이 왕성한 수말처럼 서로 색정을 이기지 못해 자기 이웃의 아내를 찾아다닌다.
  • Новый Русский Перевод - Они откормленные, похотливые жеребцы, каждый ржет на чужую жену.
  • Восточный перевод - Они – откормленные, похотливые жеребцы, каждый ржёт на чужую жену.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они – откормленные, похотливые жеребцы, каждый ржёт на чужую жену.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они – откормленные, похотливые жеребцы, каждый ржёт на чужую жену.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ce sont des étalons ╵bien repus et pleins de désirs , et chacun d’eux hennit ╵après la femme du prochain.
  • リビングバイブル - 彼らは丸々と太った、さかりのついた馬で、 隣の妻を慕っていななく。
  • Nova Versão Internacional - Eles são garanhões bem-alimentados e excitados, cada um relinchando para a mulher do próximo.
  • Hoffnung für alle - Ihr seid wie überfütterte, geile Hengste: Jeder wiehert nach der Frau des anderen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาเป็นม้าหนุ่มกลัดมันที่ได้รับการเลี้ยงดูอย่างดี ต่างกระสันหาภรรยาของเพื่อนบ้าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​เป็น​เหมือน​ม้า​ตัว​ผู้​สำหรับ​ทำ​พันธุ์​ที่​ถูก​เลี้ยง​ไว้​อย่าง​ดี​และ​มี​กำลัง​มาก แต่​ละ​ตัว​มี​ความ​ใคร่​ต่อ​ภรรยา​เพื่อน​บ้าน​ของ​ตน
  • Xuất Ai Cập 20:14 - Các ngươi không được ngoại tình.
  • Sáng Thế Ký 39:9 - và bằng lòng giao hết cho tôi, chỉ trừ một mình bà, vì là vợ của chủ. Tôi đâu dám phạm tội ác này và làm buồn lòng Đức Chúa Trời.”
  • Xuất Ai Cập 20:17 - Không được tham muốn nhà cửa, vợ, tôi trai, tớ gái, bò, lừa, hoặc vật gì khác của người lân cận mình.”
  • Giê-rê-mi 29:23 - Vì hai người này phạm tội ghê tởm giữa vòng dân Ta. Chúng đã thông dâm với vợ người lân cận và mạo Danh Ta nói điều giả dối, nói những điều Ta không hề truyền dạy. Ta là nhân chứng cho việc này. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:18 - Các ngươi không được ngoại tình.
  • Gióp 31:9 - Nếu lòng tôi còn bị phụ nữ mê hoặc, hay nếu tôi rình rập vợ người lân cận,
  • 2 Sa-mu-ên 11:2 - Một hôm, vào lúc chiều tối, Đa-vít ra khỏi giường và đi dạo trên sân thượng cung điện. Khi đang nhìn khắp thành trì, vua thấy một người đàn bà tuyệt đẹp đang tắm.
  • 2 Sa-mu-ên 11:3 - Đa-vít sai người dọ hỏi, mới hay rằng nàng tên là Bát-sê-ba, con của Ê-li-am, vợ U-ri, người Hê-tít.
  • 2 Sa-mu-ên 11:4 - Đa-vít cho người gọi nàng đến. Khi nàng đến, vua ngủ với nàng. Bết-sê-ba tẩy uế xong liền về nhà.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:21 - Không được tham muốn vợ, nhà cửa, đất đai, tôi trai, tớ gái, bò, lừa, hoặc vật gì khác của người lân cận mình.’
  • Ma-thi-ơ 5:27 - “Các con có nghe luật pháp dạy: ‘Các ngươi không được ngoại tình.’
  • Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
  • Ê-xê-chi-ên 22:11 - Trong thành này có người gian dâm với vợ của người láng giềng, loạn luân với con dâu, hoặc hãm hiếp chị em gái.
  • Giê-rê-mi 13:27 - Ta biết rõ tội bội đạo, bất trung của các ngươi, và tội thờ thần tượng ghê tởm của các ngươi trong đồng ruộng và trên đồi núi. Hỡi Giê-ru-sa-lem, khốn cho các ngươi! Bao giờ các ngươi mới được sạch tội?”
聖經
資源
計劃
奉獻