Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
10:13 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - đợi chờ các kẻ chống nghịch đầu hàng dưới chân Ngài.
  • 新标点和合本 - 从此,等候他仇敌成了他的脚凳。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 从此等候他的仇敌成为他的脚凳。
  • 和合本2010(神版-简体) - 从此等候他的仇敌成为他的脚凳。
  • 当代译本 - 等待祂的仇敌成为祂的脚凳。
  • 圣经新译本 - 此后,只是等待 神把他的仇敌放在他的脚下,作他的脚凳。
  • 中文标准译本 - 此后一直等候他的敌人被放在他的脚下做脚凳。
  • 现代标点和合本 - 从此等候他仇敌成了他的脚凳。
  • 和合本(拼音版) - 从此等候他仇敌成了他的脚凳。
  • New International Version - and since that time he waits for his enemies to be made his footstool.
  • New International Reader's Version - And since that time, he waits for his enemies to be put under his control.
  • English Standard Version - waiting from that time until his enemies should be made a footstool for his feet.
  • New Living Translation - There he waits until his enemies are humbled and made a footstool under his feet.
  • Christian Standard Bible - He is now waiting until his enemies are made his footstool.
  • New American Standard Bible - waiting from that time onward until His enemies are made a footstool for His feet.
  • New King James Version - from that time waiting till His enemies are made His footstool.
  • Amplified Bible - waiting from that time onward until his enemies are made a footstool for His feet.
  • American Standard Version - henceforth expecting till his enemies be made the footstool of his feet.
  • King James Version - From henceforth expecting till his enemies be made his footstool.
  • New English Translation - where he is now waiting until his enemies are made a footstool for his feet.
  • World English Bible - from that time waiting until his enemies are made the footstool of his feet.
  • 新標點和合本 - 從此,等候他仇敵成了他的腳凳。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 從此等候他的仇敵成為他的腳凳。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 從此等候他的仇敵成為他的腳凳。
  • 當代譯本 - 等待祂的仇敵成為祂的腳凳。
  • 聖經新譯本 - 此後,只是等待 神把他的仇敵放在他的腳下,作他的腳凳。
  • 呂振中譯本 - 以後就只期待着、到他的仇敵都被處置做他腳的凳子為止。
  • 中文標準譯本 - 此後一直等候他的敵人被放在他的腳下做腳凳。
  • 現代標點和合本 - 從此等候他仇敵成了他的腳凳。
  • 文理和合譯本 - 俟諸敵為其足几、
  • 文理委辦譯本 - 待置諸敵於其足下、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 待諸敵為其足凳、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 以俟諸敵之屈伏。
  • Nueva Versión Internacional - en espera de que sus enemigos sean puestos por estrado de sus pies.
  • 현대인의 성경 - 그 후부터 그분은 원수들이 자기 발 아래 굴복하게 될 때까지 기다리고 계십니다.
  • Новый Русский Перевод - С тех пор Он ожидает того часа, когда Его враги будут повержены к Его ногам .
  • Восточный перевод - С тех пор Он ожидает того часа, когда Его враги будут повержены к Его ногам .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С тех пор Он ожидает того часа, когда Его враги будут повержены к Его ногам .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - С тех пор Он ожидает того часа, когда Его враги будут повержены к Его ногам .
  • La Bible du Semeur 2015 - où il attend désormais que ses ennemis soient mis à terre sous ses pieds .
  • リビングバイブル - 敵が足の下に踏みつけられるその日を待っておられます。
  • Nestle Aland 28 - τὸ λοιπὸν ἐκδεχόμενος ἕως τεθῶσιν οἱ ἐχθροὶ αὐτοῦ ὑποπόδιον τῶν ποδῶν αὐτοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τὸ λοιπὸν, ἐκδεχόμενος ἕως τεθῶσιν οἱ ἐχθροὶ αὐτοῦ ὑποπόδιον τῶν ποδῶν αὐτοῦ.
  • Nova Versão Internacional - Daí em diante, ele está esperando até que os seus inimigos sejam como estrado dos seus pés;
  • Hoffnung für alle - Dort wartet er, bis ihm alle seine Feinde unterworfen sind und er seinen Fuß auf ihren Nacken setzt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นับแต่นั้นมาพระองค์ทรงรอคอยจนกว่าเหล่าศัตรูของพระองค์จะถูกทำให้เป็นแท่นวางพระบาทของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ตั้งแต่​นั้น​มา ก็​ได้​รอ​จน​กระทั่ง​ศัตรู​ของ​พระ​องค์​ถูก​นำ​มา​อยู่​ใต้​เท้า​ดั่ง​ที่​วาง​เท้า​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Đa-ni-ên 2:44 - Trong đời các vua và lãnh tụ sau cùng đó, Đức Chúa Trời trên trời sẽ thiết lập vương quốc là nước đời đời không bao giờ sụp đổ, hoặc bại trận. Vương quốc Chúa sẽ đánh tan và tiêu diệt các đế quốc và quốc gia trên thế giới. Vương quốc ấy sẽ trường tồn bất diệt.
  • Mác 12:36 - Chính Đa-vít được Chúa Thánh Linh cảm hứng đã nói: ‘Chúa Hằng Hữu phán cùng Chúa tôi: Hãy ngồi bên phải Ta cho đến chừng Ta đặt kẻ thù dưới gót chân Con.’
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:35 - cho đến chừng Ta đặt kẻ thù dưới gót chân Con.” ’
  • Ma-thi-ơ 22:44 - ‘Chúa Hằng Hữu phán cùng Chúa tôi: Hãy ngồi bên phải Ta cho đến chừng Ta đặt kẻ thù dưới gót chân Con.’
  • Thi Thiên 110:1 - Chúa Hằng Hữu đã phán về Chúa của con rằng: “Hãy ngồi bên phải Ta, cho đến kỳ Ta cho kẻ thù Con làm bệ chân cho Con.”
  • Lu-ca 20:43 - cho đến chừng Ta đặt kẻ thù dưới gót chân Con.’
  • 1 Cô-rinh-tô 15:25 - Vì Ngài phải cai trị cho đến khi Đức Chúa Trời đặt tất cả thù nghịch dưới chân Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 1:13 - Chẳng khi nào Đức Chúa Trời bảo một thiên sứ: “Hãy ngồi bên phải Ta, cho đến kỳ Ta cho kẻ thù Con làm bệ chân cho Con.”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - đợi chờ các kẻ chống nghịch đầu hàng dưới chân Ngài.
  • 新标点和合本 - 从此,等候他仇敌成了他的脚凳。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 从此等候他的仇敌成为他的脚凳。
  • 和合本2010(神版-简体) - 从此等候他的仇敌成为他的脚凳。
  • 当代译本 - 等待祂的仇敌成为祂的脚凳。
  • 圣经新译本 - 此后,只是等待 神把他的仇敌放在他的脚下,作他的脚凳。
  • 中文标准译本 - 此后一直等候他的敌人被放在他的脚下做脚凳。
  • 现代标点和合本 - 从此等候他仇敌成了他的脚凳。
  • 和合本(拼音版) - 从此等候他仇敌成了他的脚凳。
  • New International Version - and since that time he waits for his enemies to be made his footstool.
  • New International Reader's Version - And since that time, he waits for his enemies to be put under his control.
  • English Standard Version - waiting from that time until his enemies should be made a footstool for his feet.
  • New Living Translation - There he waits until his enemies are humbled and made a footstool under his feet.
  • Christian Standard Bible - He is now waiting until his enemies are made his footstool.
  • New American Standard Bible - waiting from that time onward until His enemies are made a footstool for His feet.
  • New King James Version - from that time waiting till His enemies are made His footstool.
  • Amplified Bible - waiting from that time onward until his enemies are made a footstool for His feet.
  • American Standard Version - henceforth expecting till his enemies be made the footstool of his feet.
  • King James Version - From henceforth expecting till his enemies be made his footstool.
  • New English Translation - where he is now waiting until his enemies are made a footstool for his feet.
  • World English Bible - from that time waiting until his enemies are made the footstool of his feet.
  • 新標點和合本 - 從此,等候他仇敵成了他的腳凳。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 從此等候他的仇敵成為他的腳凳。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 從此等候他的仇敵成為他的腳凳。
  • 當代譯本 - 等待祂的仇敵成為祂的腳凳。
  • 聖經新譯本 - 此後,只是等待 神把他的仇敵放在他的腳下,作他的腳凳。
  • 呂振中譯本 - 以後就只期待着、到他的仇敵都被處置做他腳的凳子為止。
  • 中文標準譯本 - 此後一直等候他的敵人被放在他的腳下做腳凳。
  • 現代標點和合本 - 從此等候他仇敵成了他的腳凳。
  • 文理和合譯本 - 俟諸敵為其足几、
  • 文理委辦譯本 - 待置諸敵於其足下、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 待諸敵為其足凳、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 以俟諸敵之屈伏。
  • Nueva Versión Internacional - en espera de que sus enemigos sean puestos por estrado de sus pies.
  • 현대인의 성경 - 그 후부터 그분은 원수들이 자기 발 아래 굴복하게 될 때까지 기다리고 계십니다.
  • Новый Русский Перевод - С тех пор Он ожидает того часа, когда Его враги будут повержены к Его ногам .
  • Восточный перевод - С тех пор Он ожидает того часа, когда Его враги будут повержены к Его ногам .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С тех пор Он ожидает того часа, когда Его враги будут повержены к Его ногам .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - С тех пор Он ожидает того часа, когда Его враги будут повержены к Его ногам .
  • La Bible du Semeur 2015 - où il attend désormais que ses ennemis soient mis à terre sous ses pieds .
  • リビングバイブル - 敵が足の下に踏みつけられるその日を待っておられます。
  • Nestle Aland 28 - τὸ λοιπὸν ἐκδεχόμενος ἕως τεθῶσιν οἱ ἐχθροὶ αὐτοῦ ὑποπόδιον τῶν ποδῶν αὐτοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τὸ λοιπὸν, ἐκδεχόμενος ἕως τεθῶσιν οἱ ἐχθροὶ αὐτοῦ ὑποπόδιον τῶν ποδῶν αὐτοῦ.
  • Nova Versão Internacional - Daí em diante, ele está esperando até que os seus inimigos sejam como estrado dos seus pés;
  • Hoffnung für alle - Dort wartet er, bis ihm alle seine Feinde unterworfen sind und er seinen Fuß auf ihren Nacken setzt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นับแต่นั้นมาพระองค์ทรงรอคอยจนกว่าเหล่าศัตรูของพระองค์จะถูกทำให้เป็นแท่นวางพระบาทของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ตั้งแต่​นั้น​มา ก็​ได้​รอ​จน​กระทั่ง​ศัตรู​ของ​พระ​องค์​ถูก​นำ​มา​อยู่​ใต้​เท้า​ดั่ง​ที่​วาง​เท้า​ของ​พระ​องค์
  • Đa-ni-ên 2:44 - Trong đời các vua và lãnh tụ sau cùng đó, Đức Chúa Trời trên trời sẽ thiết lập vương quốc là nước đời đời không bao giờ sụp đổ, hoặc bại trận. Vương quốc Chúa sẽ đánh tan và tiêu diệt các đế quốc và quốc gia trên thế giới. Vương quốc ấy sẽ trường tồn bất diệt.
  • Mác 12:36 - Chính Đa-vít được Chúa Thánh Linh cảm hứng đã nói: ‘Chúa Hằng Hữu phán cùng Chúa tôi: Hãy ngồi bên phải Ta cho đến chừng Ta đặt kẻ thù dưới gót chân Con.’
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:35 - cho đến chừng Ta đặt kẻ thù dưới gót chân Con.” ’
  • Ma-thi-ơ 22:44 - ‘Chúa Hằng Hữu phán cùng Chúa tôi: Hãy ngồi bên phải Ta cho đến chừng Ta đặt kẻ thù dưới gót chân Con.’
  • Thi Thiên 110:1 - Chúa Hằng Hữu đã phán về Chúa của con rằng: “Hãy ngồi bên phải Ta, cho đến kỳ Ta cho kẻ thù Con làm bệ chân cho Con.”
  • Lu-ca 20:43 - cho đến chừng Ta đặt kẻ thù dưới gót chân Con.’
  • 1 Cô-rinh-tô 15:25 - Vì Ngài phải cai trị cho đến khi Đức Chúa Trời đặt tất cả thù nghịch dưới chân Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 1:13 - Chẳng khi nào Đức Chúa Trời bảo một thiên sứ: “Hãy ngồi bên phải Ta, cho đến kỳ Ta cho kẻ thù Con làm bệ chân cho Con.”
聖經
資源
計劃
奉獻