Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
55:5 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con khiếp sợ và run rẩy, nỗi kinh hoàng tràn ngập trên con.
  • 新标点和合本 - 恐惧战兢归到我身; 惊恐漫过了我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 恐惧战兢临到了我, 惊恐笼罩我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 恐惧战兢临到了我, 惊恐笼罩我。
  • 当代译本 - 我吓得浑身颤栗,惊恐不已。
  • 圣经新译本 - 惧怕和战兢临到我, 惊恐笼罩着我。
  • 中文标准译本 - 惧怕和战兢临到我, 惊骇笼罩着我。
  • 现代标点和合本 - 恐惧战兢归到我身, 惊恐漫过了我。
  • 和合本(拼音版) - 恐惧战兢归到我身, 惊恐漫过了我。
  • New International Version - Fear and trembling have beset me; horror has overwhelmed me.
  • New International Reader's Version - Fear and trembling have taken hold of me. Panic has overpowered me.
  • English Standard Version - Fear and trembling come upon me, and horror overwhelms me.
  • New Living Translation - Fear and trembling overwhelm me, and I can’t stop shaking.
  • Christian Standard Bible - Fear and trembling grip me; horror has overwhelmed me.
  • New American Standard Bible - Fear and trembling come upon me, And horror has overwhelmed me.
  • New King James Version - Fearfulness and trembling have come upon me, And horror has overwhelmed me.
  • Amplified Bible - Fear and trembling have come upon me; Horror has overwhelmed me.
  • American Standard Version - Fearfulness and trembling are come upon me, And horror hath overwhelmed me.
  • King James Version - Fearfulness and trembling are come upon me, and horror hath overwhelmed me.
  • New English Translation - Fear and panic overpower me; terror overwhelms me.
  • World English Bible - Fearfulness and trembling have come on me. Horror has overwhelmed me.
  • 新標點和合本 - 恐懼戰兢歸到我身; 驚恐漫過了我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 恐懼戰兢臨到了我, 驚恐籠罩我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 恐懼戰兢臨到了我, 驚恐籠罩我。
  • 當代譯本 - 我嚇得渾身顫慄,驚恐不已。
  • 聖經新譯本 - 懼怕和戰兢臨到我, 驚恐籠罩著我。
  • 呂振中譯本 - 恐懼震顫臨到了我, 戰慄發抖把我淹沒了。
  • 中文標準譯本 - 懼怕和戰兢臨到我, 驚駭籠罩著我。
  • 現代標點和合本 - 恐懼戰兢歸到我身, 驚恐漫過了我。
  • 文理和合譯本 - 恐怖戰慄及我、悚惶沒我兮、
  • 文理委辦譯本 - 戰栗悚惶、觳觫不勝兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我甚恐懼驚惶、遍身戰慄、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蒙我以惡名。狺狺何時了。
  • Nueva Versión Internacional - Temblando estoy de miedo, sobrecogido estoy de terror.
  • 현대인의 성경 - 두려움과 떨림이 나를 둘렀으니 내가 무서운 공포에 사로잡히는구나.
  • Новый Русский Перевод - На Бога, Чье слово я славлю, на Бога полагаюсь и не устрашусь: что может мне сделать смертный?
  • Восточный перевод - На Всевышнего, Чьё слово я славлю, на Всевышнего полагаюсь и не устрашусь: что может мне сделать смертный?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - На Аллаха, Чьё слово я славлю, на Аллаха полагаюсь и не устрашусь: что может мне сделать смертный?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - На Всевышнего, Чьё слово я славлю, на Всевышнего полагаюсь и не устрашусь: что может мне сделать смертный?
  • La Bible du Semeur 2015 - Mon cœur se serre ╵dans ma poitrine, la terreur de la mort ╵vient m’assaillir.
  • リビングバイブル - 私は身ぶるいし、おののいています。
  • Nova Versão Internacional - Temor e tremor me dominam; o medo tomou conta de mim.
  • Hoffnung für alle - Mein Herz krampft sich zusammen, Todesangst überfällt mich.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความกลัวและความหวาดหวั่นครอบงำข้าพระองค์ ความหวาดกลัวท่วมท้นข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​เกิด​รู้สึก​กลัว​จน​ตัว​สั่น และ​หวาด​กลัว​ยิ่ง​นัก
Cross Reference
  • 2 Sa-mu-ên 15:14 - Đa-vít bảo quần thần đang ở với mình tại Giê-ru-sa-lem: “Chúng ta phải chạy ngay; nếu đợi Áp-sa-lôm đến, cả chúng ta và dân trong thành đều bị tàn sát.”
  • Thi Thiên 42:6 - Khi hồn con thất vọng, con nhớ Chúa, dù ở Giô-đan, Núi Hẹt-môn, hay Núi Mi-sa, con vẫn nhớ Ngài.
  • Y-sai 21:4 - Tâm trí tôi hoang mang và lòng đầy kinh sợ. Tôi trông mong ánh hoàng hôn đến nhưng nay tôi lại sợ hãi bóng đêm.
  • Ê-xê-chi-ên 7:18 - Chúng sẽ mặc áo tang; tràn ngập kinh hãi và nhục nhã. Đầu tóc cạo trọc, trong buồn phiền và hối hận.
  • Lu-ca 22:44 - Trong lúc đau đớn thống khổ, Chúa cầu nguyện càng tha thiết, mồ hôi toát ra như những giọt máu nhỏ xuống đất.
  • Gióp 6:4 - Mũi tên Đấng Toàn Năng bắn hạ tôi, chất độc ăn sâu đến tâm hồn. Đức Chúa Trời dàn trận chống lại tôi khiến tôi kinh hoàng.
  • Thi Thiên 61:2 - Từ tận cùng trái đất, con van xin, khẩn nguyện, khi con khốn cùng tan nát cõi lòng. Xin cho con tựa vầng đá muôn đời.
  • Thi Thiên 88:15 - Từ tuổi thanh xuân, con đã bị hoạn nạn hiểm nghèo. Chúa làm con kinh hãi nên con đành tuyệt vọng.
  • Thi Thiên 88:16 - Thịnh nộ Chúa như sóng cồn vùi dập, Nổi kinh hoàng của Chúa tiêu diệt con.
  • Gióp 23:15 - Vì vậy, tôi kinh hoảng trước mặt Ngài. Càng suy nghiệm, tôi càng sợ Chúa.
  • Gióp 23:16 - Đức Chúa Trời khiến lòng tôi bủn rủn; và hãi hùng trước Đấng Toàn Năng.
  • Gióp 21:6 - Chính tôi cũng sợ hãi khi nhìn bản thân. Toàn thân phải run lên cầm cập.
  • Thi Thiên 119:120 - Con run rẩy trong sự kính sợ Chúa; án lệnh Ngài làm con kinh hãi. 16
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con khiếp sợ và run rẩy, nỗi kinh hoàng tràn ngập trên con.
  • 新标点和合本 - 恐惧战兢归到我身; 惊恐漫过了我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 恐惧战兢临到了我, 惊恐笼罩我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 恐惧战兢临到了我, 惊恐笼罩我。
  • 当代译本 - 我吓得浑身颤栗,惊恐不已。
  • 圣经新译本 - 惧怕和战兢临到我, 惊恐笼罩着我。
  • 中文标准译本 - 惧怕和战兢临到我, 惊骇笼罩着我。
  • 现代标点和合本 - 恐惧战兢归到我身, 惊恐漫过了我。
  • 和合本(拼音版) - 恐惧战兢归到我身, 惊恐漫过了我。
  • New International Version - Fear and trembling have beset me; horror has overwhelmed me.
  • New International Reader's Version - Fear and trembling have taken hold of me. Panic has overpowered me.
  • English Standard Version - Fear and trembling come upon me, and horror overwhelms me.
  • New Living Translation - Fear and trembling overwhelm me, and I can’t stop shaking.
  • Christian Standard Bible - Fear and trembling grip me; horror has overwhelmed me.
  • New American Standard Bible - Fear and trembling come upon me, And horror has overwhelmed me.
  • New King James Version - Fearfulness and trembling have come upon me, And horror has overwhelmed me.
  • Amplified Bible - Fear and trembling have come upon me; Horror has overwhelmed me.
  • American Standard Version - Fearfulness and trembling are come upon me, And horror hath overwhelmed me.
  • King James Version - Fearfulness and trembling are come upon me, and horror hath overwhelmed me.
  • New English Translation - Fear and panic overpower me; terror overwhelms me.
  • World English Bible - Fearfulness and trembling have come on me. Horror has overwhelmed me.
  • 新標點和合本 - 恐懼戰兢歸到我身; 驚恐漫過了我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 恐懼戰兢臨到了我, 驚恐籠罩我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 恐懼戰兢臨到了我, 驚恐籠罩我。
  • 當代譯本 - 我嚇得渾身顫慄,驚恐不已。
  • 聖經新譯本 - 懼怕和戰兢臨到我, 驚恐籠罩著我。
  • 呂振中譯本 - 恐懼震顫臨到了我, 戰慄發抖把我淹沒了。
  • 中文標準譯本 - 懼怕和戰兢臨到我, 驚駭籠罩著我。
  • 現代標點和合本 - 恐懼戰兢歸到我身, 驚恐漫過了我。
  • 文理和合譯本 - 恐怖戰慄及我、悚惶沒我兮、
  • 文理委辦譯本 - 戰栗悚惶、觳觫不勝兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我甚恐懼驚惶、遍身戰慄、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蒙我以惡名。狺狺何時了。
  • Nueva Versión Internacional - Temblando estoy de miedo, sobrecogido estoy de terror.
  • 현대인의 성경 - 두려움과 떨림이 나를 둘렀으니 내가 무서운 공포에 사로잡히는구나.
  • Новый Русский Перевод - На Бога, Чье слово я славлю, на Бога полагаюсь и не устрашусь: что может мне сделать смертный?
  • Восточный перевод - На Всевышнего, Чьё слово я славлю, на Всевышнего полагаюсь и не устрашусь: что может мне сделать смертный?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - На Аллаха, Чьё слово я славлю, на Аллаха полагаюсь и не устрашусь: что может мне сделать смертный?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - На Всевышнего, Чьё слово я славлю, на Всевышнего полагаюсь и не устрашусь: что может мне сделать смертный?
  • La Bible du Semeur 2015 - Mon cœur se serre ╵dans ma poitrine, la terreur de la mort ╵vient m’assaillir.
  • リビングバイブル - 私は身ぶるいし、おののいています。
  • Nova Versão Internacional - Temor e tremor me dominam; o medo tomou conta de mim.
  • Hoffnung für alle - Mein Herz krampft sich zusammen, Todesangst überfällt mich.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความกลัวและความหวาดหวั่นครอบงำข้าพระองค์ ความหวาดกลัวท่วมท้นข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​เกิด​รู้สึก​กลัว​จน​ตัว​สั่น และ​หวาด​กลัว​ยิ่ง​นัก
  • 2 Sa-mu-ên 15:14 - Đa-vít bảo quần thần đang ở với mình tại Giê-ru-sa-lem: “Chúng ta phải chạy ngay; nếu đợi Áp-sa-lôm đến, cả chúng ta và dân trong thành đều bị tàn sát.”
  • Thi Thiên 42:6 - Khi hồn con thất vọng, con nhớ Chúa, dù ở Giô-đan, Núi Hẹt-môn, hay Núi Mi-sa, con vẫn nhớ Ngài.
  • Y-sai 21:4 - Tâm trí tôi hoang mang và lòng đầy kinh sợ. Tôi trông mong ánh hoàng hôn đến nhưng nay tôi lại sợ hãi bóng đêm.
  • Ê-xê-chi-ên 7:18 - Chúng sẽ mặc áo tang; tràn ngập kinh hãi và nhục nhã. Đầu tóc cạo trọc, trong buồn phiền và hối hận.
  • Lu-ca 22:44 - Trong lúc đau đớn thống khổ, Chúa cầu nguyện càng tha thiết, mồ hôi toát ra như những giọt máu nhỏ xuống đất.
  • Gióp 6:4 - Mũi tên Đấng Toàn Năng bắn hạ tôi, chất độc ăn sâu đến tâm hồn. Đức Chúa Trời dàn trận chống lại tôi khiến tôi kinh hoàng.
  • Thi Thiên 61:2 - Từ tận cùng trái đất, con van xin, khẩn nguyện, khi con khốn cùng tan nát cõi lòng. Xin cho con tựa vầng đá muôn đời.
  • Thi Thiên 88:15 - Từ tuổi thanh xuân, con đã bị hoạn nạn hiểm nghèo. Chúa làm con kinh hãi nên con đành tuyệt vọng.
  • Thi Thiên 88:16 - Thịnh nộ Chúa như sóng cồn vùi dập, Nổi kinh hoàng của Chúa tiêu diệt con.
  • Gióp 23:15 - Vì vậy, tôi kinh hoảng trước mặt Ngài. Càng suy nghiệm, tôi càng sợ Chúa.
  • Gióp 23:16 - Đức Chúa Trời khiến lòng tôi bủn rủn; và hãi hùng trước Đấng Toàn Năng.
  • Gióp 21:6 - Chính tôi cũng sợ hãi khi nhìn bản thân. Toàn thân phải run lên cầm cập.
  • Thi Thiên 119:120 - Con run rẩy trong sự kính sợ Chúa; án lệnh Ngài làm con kinh hãi. 16
Bible
Resources
Plans
Donate