Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
55:1 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng nghe con cầu nguyện. Xin đừng làm ngơ lời khẩn nài của con!
  • 新标点和合本 - 神啊,求你留心听我的祷告, 不要隐藏不听我的恳求!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,求你侧耳听我的祷告, 不要隐藏不听我的恳求!
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,求你侧耳听我的祷告, 不要隐藏不听我的恳求!
  • 当代译本 - 上帝啊, 求你垂听我的祷告, 不要对我的呼求置之不理。
  • 圣经新译本 -  神啊!求你倾听我的祷告, 不要隐藏起来不听我的恳求。
  • 中文标准译本 - 神哪,求你倾听我的祷告, 不要不理睬我的恳求!
  • 现代标点和合本 - 神啊,求你留心听我的祷告, 不要隐藏不听我的恳求。
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,求你留心听我的祷告, 不要隐藏不听我的恳求。
  • New International Version - Listen to my prayer, O God, do not ignore my plea;
  • New International Reader's Version - God, listen to my prayer. Pay attention to my cry for help.
  • English Standard Version - Give ear to my prayer, O God, and hide not yourself from my plea for mercy!
  • New Living Translation - Listen to my prayer, O God. Do not ignore my cry for help!
  • The Message - Open your ears, God, to my prayer; don’t pretend you don’t hear me knocking. Come close and whisper your answer. I really need you. I shudder at the mean voice, quail before the evil eye, As they pile on the guilt, stockpile angry slander.
  • Christian Standard Bible - God, listen to my prayer and do not hide from my plea for help.
  • New American Standard Bible - Listen to my prayer, God; And do not hide Yourself from my pleading.
  • New King James Version - Give ear to my prayer, O God, And do not hide Yourself from my supplication.
  • Amplified Bible - Listen to my prayer, O God, And do not hide Yourself from my plea.
  • American Standard Version - Give ear to my prayer, O God; And hide not thyself from my supplication.
  • King James Version - Give ear to my prayer, O God; and hide not thyself from my supplication.
  • New English Translation - Listen, O God, to my prayer! Do not ignore my appeal for mercy!
  • World English Bible - Listen to my prayer, God. Don’t hide yourself from my supplication.
  • 新標點和合本 - 神啊,求你留心聽我的禱告, 不要隱藏不聽我的懇求!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,求你側耳聽我的禱告, 不要隱藏不聽我的懇求!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,求你側耳聽我的禱告, 不要隱藏不聽我的懇求!
  • 當代譯本 - 上帝啊, 求你垂聽我的禱告, 不要對我的呼求置之不理。
  • 聖經新譯本 -  神啊!求你傾聽我的禱告, 不要隱藏起來不聽我的懇求。
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,側耳聽我的禱告! 不要掩 面 不聽我的懇求哦。
  • 中文標準譯本 - 神哪,求你傾聽我的禱告, 不要不理睬我的懇求!
  • 現代標點和合本 - 神啊,求你留心聽我的禱告, 不要隱藏不聽我的懇求。
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、傾聽我祈禱、勿自隱匿、不聽我懇求兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、垂聽我祈、毋我遐棄、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主傾耳聽我之禱告、我懇求主、求莫隱藏、
  • Nueva Versión Internacional - Escucha, oh Dios, mi oración; no pases por alto mi súplica.
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 내 기도를 들으시고 나의 간절한 부르짖음을 외면하지 마소서.
  • Новый Русский Перевод - Дирижеру хора. На мотив «О голубке в дальней дубраве». Мольба Давида, когда филистимляне схватили его в Гате .
  • Восточный перевод - Дирижёру хора. На мотив «О голубке в дальней дубраве». Мольба Давуда, когда филистимляне схватили его в Гате .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дирижёру хора. На мотив «О голубке в дальней дубраве». Мольба Давуда, когда филистимляне схватили его в Гате .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дирижёру хора. На мотив «О голубке в дальней дубраве». Мольба Довуда, когда филистимляне схватили его в Гате .
  • La Bible du Semeur 2015 - Au chef de chœur. Une méditation de David, à chanter avec accompagnement d’instruments à cordes.
  • リビングバイブル - ああ神よ、この祈りをお聞きください。 この切なる願いに、姿を隠さないでください。
  • Nova Versão Internacional - Escuta a minha oração, ó Deus, não ignores a minha súplica;
  • Hoffnung für alle - Von David, zum Nachdenken. Mit Saiteninstrumenten zu begleiten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า โปรดฟังคำอธิษฐานของข้าพระองค์ ขออย่าทรงเพิกเฉยต่อคำทูลวิงวอนของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า โปรด​สดับ​คำ​อธิษฐาน​ของ​ข้าพเจ้า และ​อย่า​เมิน​เฉย​ต่อ​คำ​อ้อนวอน​ของ​ข้าพเจ้า​เลย
Cross Reference
  • Thi Thiên 84:8 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân, xin rủ nghe lời con cầu nguyện. Xin lắng nghe, ôi Đức Chúa Trời của Gia-cốp.
  • Thi Thiên 5:1 - Lạy Chúa, xin nghiêng tai nghe tiếng con, lưu ý đến điều con thầm nguyện.
  • Ai Ca 3:8 - Dù tôi khóc và la, Ngài cũng không nghe lời cầu nguyện tôi.
  • Thi Thiên 54:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin cứu con vì Danh Chúa! Xin bảo vệ con với sức mạnh toàn năng.
  • Thi Thiên 54:2 - Lạy Đức Chúa Trời, xin nghe lời con khẩn nguyện. Xin lắng tai nghe lời kêu cầu của con.
  • Thi Thiên 64:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng tai nghe tiếng con than thở. Bảo vệ mạng sống con khỏi quân thù đe dọa.
  • Thi Thiên 80:1 - Xin lắng nghe, lạy Đấng chăn giữ Ít-ra-ên, Đấng đã chăm sóc Giô-sép như bầy chiên. Lạy Đức Chúa Trời, Đấng ngự trị trên chê-ru-bim, xin tỏa sáng
  • Thi Thiên 27:9 - Lạy Chúa, Đấng cứu rỗi của con! Cầu xin Ngài đừng lánh mặt. Đừng nổi giận xua đuổi người tôi trung. Đã bao lần Chúa hằng cứu giúp. Đừng lìa xa, đừng từ bỏ con.
  • Thi Thiên 143:7 - Xin mau đến, lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con, vì tâm hồn con tàn tạ. Xin đừng tránh mặt con, kẻo con như người xuống huyệt sâu.
  • Thi Thiên 6:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin đừng quở trách con khi Chúa giận, hay phạt con trong cơn giận của Ngài.
  • Thi Thiên 17:1 - Chúa ôi, xin nghe lời cầu nguyện chân thành. Lắng tai nghe tiếng kêu cứu của con. Xin chú ý những lời con cầu khẩn, vì chúng xuất phát từ môi miệng chẳng dối gian.
  • Thi Thiên 28:1 - Con kêu cầu Ngài, lạy Chúa Hằng Hữu, Vầng Đá của con. Xin đừng bịt tai cùng con. Vì nếu Chúa vẫn lặng thinh im tiếng, con sẽ giống như người đi vào mồ mả.
  • Thi Thiên 80:4 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân, Chúa còn giận lời cầu nguyện của chúng con đến bao giờ?
  • Thi Thiên 61:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin nghe con cầu khẩn! Xin lắng nghe tiếng con kêu nài!
  • 1 Phi-e-rơ 3:12 - Vì Chúa đang theo dõi con cái Ngài, lắng nghe lời cầu nguyện họ. Nhưng Ngài ngoảnh mặt xoay lưng với người làm ác.”
  • Thi Thiên 86:6 - Xin lắng tai, nghe con cầu nguyện, lạy Chúa Hằng Hữu; xin lưu ý nghe tiếng con khẩn nài.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng nghe con cầu nguyện. Xin đừng làm ngơ lời khẩn nài của con!
  • 新标点和合本 - 神啊,求你留心听我的祷告, 不要隐藏不听我的恳求!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,求你侧耳听我的祷告, 不要隐藏不听我的恳求!
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,求你侧耳听我的祷告, 不要隐藏不听我的恳求!
  • 当代译本 - 上帝啊, 求你垂听我的祷告, 不要对我的呼求置之不理。
  • 圣经新译本 -  神啊!求你倾听我的祷告, 不要隐藏起来不听我的恳求。
  • 中文标准译本 - 神哪,求你倾听我的祷告, 不要不理睬我的恳求!
  • 现代标点和合本 - 神啊,求你留心听我的祷告, 不要隐藏不听我的恳求。
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,求你留心听我的祷告, 不要隐藏不听我的恳求。
  • New International Version - Listen to my prayer, O God, do not ignore my plea;
  • New International Reader's Version - God, listen to my prayer. Pay attention to my cry for help.
  • English Standard Version - Give ear to my prayer, O God, and hide not yourself from my plea for mercy!
  • New Living Translation - Listen to my prayer, O God. Do not ignore my cry for help!
  • The Message - Open your ears, God, to my prayer; don’t pretend you don’t hear me knocking. Come close and whisper your answer. I really need you. I shudder at the mean voice, quail before the evil eye, As they pile on the guilt, stockpile angry slander.
  • Christian Standard Bible - God, listen to my prayer and do not hide from my plea for help.
  • New American Standard Bible - Listen to my prayer, God; And do not hide Yourself from my pleading.
  • New King James Version - Give ear to my prayer, O God, And do not hide Yourself from my supplication.
  • Amplified Bible - Listen to my prayer, O God, And do not hide Yourself from my plea.
  • American Standard Version - Give ear to my prayer, O God; And hide not thyself from my supplication.
  • King James Version - Give ear to my prayer, O God; and hide not thyself from my supplication.
  • New English Translation - Listen, O God, to my prayer! Do not ignore my appeal for mercy!
  • World English Bible - Listen to my prayer, God. Don’t hide yourself from my supplication.
  • 新標點和合本 - 神啊,求你留心聽我的禱告, 不要隱藏不聽我的懇求!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,求你側耳聽我的禱告, 不要隱藏不聽我的懇求!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,求你側耳聽我的禱告, 不要隱藏不聽我的懇求!
  • 當代譯本 - 上帝啊, 求你垂聽我的禱告, 不要對我的呼求置之不理。
  • 聖經新譯本 -  神啊!求你傾聽我的禱告, 不要隱藏起來不聽我的懇求。
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,側耳聽我的禱告! 不要掩 面 不聽我的懇求哦。
  • 中文標準譯本 - 神哪,求你傾聽我的禱告, 不要不理睬我的懇求!
  • 現代標點和合本 - 神啊,求你留心聽我的禱告, 不要隱藏不聽我的懇求。
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、傾聽我祈禱、勿自隱匿、不聽我懇求兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、垂聽我祈、毋我遐棄、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主傾耳聽我之禱告、我懇求主、求莫隱藏、
  • Nueva Versión Internacional - Escucha, oh Dios, mi oración; no pases por alto mi súplica.
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 내 기도를 들으시고 나의 간절한 부르짖음을 외면하지 마소서.
  • Новый Русский Перевод - Дирижеру хора. На мотив «О голубке в дальней дубраве». Мольба Давида, когда филистимляне схватили его в Гате .
  • Восточный перевод - Дирижёру хора. На мотив «О голубке в дальней дубраве». Мольба Давуда, когда филистимляне схватили его в Гате .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Дирижёру хора. На мотив «О голубке в дальней дубраве». Мольба Давуда, когда филистимляне схватили его в Гате .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Дирижёру хора. На мотив «О голубке в дальней дубраве». Мольба Довуда, когда филистимляне схватили его в Гате .
  • La Bible du Semeur 2015 - Au chef de chœur. Une méditation de David, à chanter avec accompagnement d’instruments à cordes.
  • リビングバイブル - ああ神よ、この祈りをお聞きください。 この切なる願いに、姿を隠さないでください。
  • Nova Versão Internacional - Escuta a minha oração, ó Deus, não ignores a minha súplica;
  • Hoffnung für alle - Von David, zum Nachdenken. Mit Saiteninstrumenten zu begleiten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า โปรดฟังคำอธิษฐานของข้าพระองค์ ขออย่าทรงเพิกเฉยต่อคำทูลวิงวอนของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า โปรด​สดับ​คำ​อธิษฐาน​ของ​ข้าพเจ้า และ​อย่า​เมิน​เฉย​ต่อ​คำ​อ้อนวอน​ของ​ข้าพเจ้า​เลย
  • Thi Thiên 84:8 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân, xin rủ nghe lời con cầu nguyện. Xin lắng nghe, ôi Đức Chúa Trời của Gia-cốp.
  • Thi Thiên 5:1 - Lạy Chúa, xin nghiêng tai nghe tiếng con, lưu ý đến điều con thầm nguyện.
  • Ai Ca 3:8 - Dù tôi khóc và la, Ngài cũng không nghe lời cầu nguyện tôi.
  • Thi Thiên 54:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin cứu con vì Danh Chúa! Xin bảo vệ con với sức mạnh toàn năng.
  • Thi Thiên 54:2 - Lạy Đức Chúa Trời, xin nghe lời con khẩn nguyện. Xin lắng tai nghe lời kêu cầu của con.
  • Thi Thiên 64:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin lắng tai nghe tiếng con than thở. Bảo vệ mạng sống con khỏi quân thù đe dọa.
  • Thi Thiên 80:1 - Xin lắng nghe, lạy Đấng chăn giữ Ít-ra-ên, Đấng đã chăm sóc Giô-sép như bầy chiên. Lạy Đức Chúa Trời, Đấng ngự trị trên chê-ru-bim, xin tỏa sáng
  • Thi Thiên 27:9 - Lạy Chúa, Đấng cứu rỗi của con! Cầu xin Ngài đừng lánh mặt. Đừng nổi giận xua đuổi người tôi trung. Đã bao lần Chúa hằng cứu giúp. Đừng lìa xa, đừng từ bỏ con.
  • Thi Thiên 143:7 - Xin mau đến, lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con, vì tâm hồn con tàn tạ. Xin đừng tránh mặt con, kẻo con như người xuống huyệt sâu.
  • Thi Thiên 6:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin đừng quở trách con khi Chúa giận, hay phạt con trong cơn giận của Ngài.
  • Thi Thiên 17:1 - Chúa ôi, xin nghe lời cầu nguyện chân thành. Lắng tai nghe tiếng kêu cứu của con. Xin chú ý những lời con cầu khẩn, vì chúng xuất phát từ môi miệng chẳng dối gian.
  • Thi Thiên 28:1 - Con kêu cầu Ngài, lạy Chúa Hằng Hữu, Vầng Đá của con. Xin đừng bịt tai cùng con. Vì nếu Chúa vẫn lặng thinh im tiếng, con sẽ giống như người đi vào mồ mả.
  • Thi Thiên 80:4 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Vạn Quân, Chúa còn giận lời cầu nguyện của chúng con đến bao giờ?
  • Thi Thiên 61:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin nghe con cầu khẩn! Xin lắng nghe tiếng con kêu nài!
  • 1 Phi-e-rơ 3:12 - Vì Chúa đang theo dõi con cái Ngài, lắng nghe lời cầu nguyện họ. Nhưng Ngài ngoảnh mặt xoay lưng với người làm ác.”
  • Thi Thiên 86:6 - Xin lắng tai, nghe con cầu nguyện, lạy Chúa Hằng Hữu; xin lưu ý nghe tiếng con khẩn nài.
Bible
Resources
Plans
Donate