Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
41:7 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bọn ghét tôi xì xào bàn tán, mong cho điều bất hạnh đến cùng tôi.
  • 新标点和合本 - 一切恨我的,都交头接耳地议论我; 他们设计要害我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所有恨我的,都一同交头接耳议论我, 他们设计要害我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 所有恨我的,都一同交头接耳议论我, 他们设计要害我。
  • 当代译本 - 所有恨我的人都交头接耳, 设计害我。
  • 圣经新译本 - 所有憎恨我的人,都交头接耳地议论我; 他们设恶计要害我,说:
  • 中文标准译本 - 所有恨我的人都交头接耳,一同议论我; 他们设计加害我,说:
  • 现代标点和合本 - 一切恨我的,都交头接耳地议论我, 他们设计要害我。
  • 和合本(拼音版) - 一切恨我的,都交头接耳地议论我。 他们设计要害我。
  • New International Version - All my enemies whisper together against me; they imagine the worst for me, saying,
  • New International Reader's Version - All my enemies whisper to each other about me. They want something terrible to happen to me.
  • English Standard Version - All who hate me whisper together about me; they imagine the worst for me.
  • New Living Translation - All who hate me whisper about me, imagining the worst.
  • Christian Standard Bible - All who hate me whisper together about me; they plan to harm me.
  • New American Standard Bible - All who hate me whisper together against me; They plot my harm against me, saying,
  • New King James Version - All who hate me whisper together against me; Against me they devise my hurt.
  • Amplified Bible - All who hate me whisper together about me; Against me they devise my hurt [imagining the worst for me], saying,
  • American Standard Version - All that hate me whisper together against me; Against me do they devise my hurt.
  • King James Version - All that hate me whisper together against me: against me do they devise my hurt.
  • New English Translation - All who hate me whisper insults about me to one another; they plan ways to harm me.
  • World English Bible - All who hate me whisper together against me. They imagine the worst for me.
  • 新標點和合本 - 一切恨我的,都交頭接耳地議論我; 他們設計要害我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所有恨我的,都一同交頭接耳議論我, 他們設計要害我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所有恨我的,都一同交頭接耳議論我, 他們設計要害我。
  • 當代譯本 - 所有恨我的人都交頭接耳, 設計害我。
  • 聖經新譯本 - 所有憎恨我的人,都交頭接耳地議論我; 他們設惡計要害我,說:
  • 呂振中譯本 - 所有恨我的人都交頭接耳地議論我; 大家料想我最壞的。
  • 中文標準譯本 - 所有恨我的人都交頭接耳,一同議論我; 他們設計加害我,說:
  • 現代標點和合本 - 一切恨我的,都交頭接耳地議論我, 他們設計要害我。
  • 文理和合譯本 - 凡憾我者竊議我、謀害我兮、
  • 文理委辦譯本 - 維彼仇讐、切切私語、設計以害予兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 一切憾我之人、交頭接耳談論我、彼此商議以謀害我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 甘言慰問。惟誑惟訛。當面戚戚。轉背呵呵。
  • Nueva Versión Internacional - Mis enemigos se juntan y cuchichean contra mí; me hacen responsable de mi mal. Dicen:
  • 현대인의 성경 - 나를 미워하는 자들이 나에 대해서 서로 수군거리고 나를 해할 악한 계획을 세우며
  • Новый Русский Перевод - Душа моя унывает во мне, поэтому я вспоминаю Тебя с земли иорданской, с высот Хермона, с горы Мицар.
  • Восточный перевод - Душа моя унывает во мне, поэтому я вспоминаю Тебя с земли иорданской, с высот Хермона, с горы Мицар.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Душа моя унывает во мне, поэтому я вспоминаю Тебя с земли иорданской, с высот Хермона, с горы Мицар.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Душа моя унывает во мне, поэтому я вспоминаю Тебя с земли иорданской, с высот Хермона, с горы Мицар.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si l’un d’eux vient me voir, ╵il se met à mentir : il amasse en lui-même ╵un tas de médisances et sort pour les répandre.
  • リビングバイブル - 私が死んだら何をしようかと、 ひそひそ耳打ちし合っています。
  • Nova Versão Internacional - Todos os que me odeiam juntam-se e cochicham contra mim, imaginando que o pior me acontecerá:
  • Hoffnung für alle - Wenn mich einer von ihnen besucht, heuchelt er Mitgefühl. In Wirklichkeit sucht er nur Stoff für seine Verleumdungen. Kaum ist er fort, verbreitet er seine Gerüchte über mich.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ศัตรูทั้งหมดของข้าพระองค์รวมหัวกันนินทาว่าร้ายข้าพระองค์ และแช่งชักข้าพระองค์ว่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​ทั้ง​ปวง​ที่​เกลียด​ชัง​ข้าพเจ้า​พา​กัน​ซุบซิบ​เกี่ยว​กับ​ข้าพเจ้า พวก​เขา​พา​กัน​จินตนา​การ​เรื่อง​ร้ายๆ ที่​จะ​เกิด​กับ​ข้าพเจ้า
Cross Reference
  • Ma-thi-ơ 22:15 - Các thầy Pha-ri-si họp nhau bàn mưu gài bẫy Chúa Giê-xu để có lý do bắt Ngài.
  • Thi Thiên 56:5 - Suốt ngày họ bắt bẻ từng lời, vắt óc tìm phương kế giết hại con.
  • Thi Thiên 56:6 - Họ luôn họp nhau, rình rập, theo con từng bước, nóng lòng giết hại con.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:20 - Tôi sợ khi tôi đến, sẽ thấy anh chị em không được như tôi mong ước, và anh chị em cũng thấy tôi không như anh chị em ước ao. Tôi lo ngại sẽ thấy anh chị em cãi cọ, ghen ghét, giận dữ, tranh giành, nói hành, nói vu, kiêu căng, và hỗn loạn.
  • Thi Thiên 31:13 - Con nghe nhiều kẻ thù phỉ báng, chung quanh con vây phủ nỗi kinh hoàng. Kẻ thù con họp nhau hội ý tìm âm mưu kế hoạch thủ tiêu con.
  • Châm Ngôn 26:20 - Không có lửa nếu không củi, không dầu, không bất bình nếu không nói hành, nói xấu.
  • Châm Ngôn 16:28 - Người tà vạy gieo mầm xung đột; người rỉ tai chia rẽ bạn thân.
  • Rô-ma 1:29 - Đời sống họ đầy tội lỗi, gian ác, hiểm độc, tham lam, ganh ghét, giết người, tranh chấp, gian trá, quỷ quyệt, nói xấu,
  • Ma-thi-ơ 26:3 - Chính lúc ấy, các thầy trưởng tế và các trưởng lão họp tại dinh Thầy Thượng tế Cai-phe,
  • Ma-thi-ơ 26:4 - tìm âm mưu để bắt giết Chúa Giê-xu.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bọn ghét tôi xì xào bàn tán, mong cho điều bất hạnh đến cùng tôi.
  • 新标点和合本 - 一切恨我的,都交头接耳地议论我; 他们设计要害我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所有恨我的,都一同交头接耳议论我, 他们设计要害我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 所有恨我的,都一同交头接耳议论我, 他们设计要害我。
  • 当代译本 - 所有恨我的人都交头接耳, 设计害我。
  • 圣经新译本 - 所有憎恨我的人,都交头接耳地议论我; 他们设恶计要害我,说:
  • 中文标准译本 - 所有恨我的人都交头接耳,一同议论我; 他们设计加害我,说:
  • 现代标点和合本 - 一切恨我的,都交头接耳地议论我, 他们设计要害我。
  • 和合本(拼音版) - 一切恨我的,都交头接耳地议论我。 他们设计要害我。
  • New International Version - All my enemies whisper together against me; they imagine the worst for me, saying,
  • New International Reader's Version - All my enemies whisper to each other about me. They want something terrible to happen to me.
  • English Standard Version - All who hate me whisper together about me; they imagine the worst for me.
  • New Living Translation - All who hate me whisper about me, imagining the worst.
  • Christian Standard Bible - All who hate me whisper together about me; they plan to harm me.
  • New American Standard Bible - All who hate me whisper together against me; They plot my harm against me, saying,
  • New King James Version - All who hate me whisper together against me; Against me they devise my hurt.
  • Amplified Bible - All who hate me whisper together about me; Against me they devise my hurt [imagining the worst for me], saying,
  • American Standard Version - All that hate me whisper together against me; Against me do they devise my hurt.
  • King James Version - All that hate me whisper together against me: against me do they devise my hurt.
  • New English Translation - All who hate me whisper insults about me to one another; they plan ways to harm me.
  • World English Bible - All who hate me whisper together against me. They imagine the worst for me.
  • 新標點和合本 - 一切恨我的,都交頭接耳地議論我; 他們設計要害我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所有恨我的,都一同交頭接耳議論我, 他們設計要害我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所有恨我的,都一同交頭接耳議論我, 他們設計要害我。
  • 當代譯本 - 所有恨我的人都交頭接耳, 設計害我。
  • 聖經新譯本 - 所有憎恨我的人,都交頭接耳地議論我; 他們設惡計要害我,說:
  • 呂振中譯本 - 所有恨我的人都交頭接耳地議論我; 大家料想我最壞的。
  • 中文標準譯本 - 所有恨我的人都交頭接耳,一同議論我; 他們設計加害我,說:
  • 現代標點和合本 - 一切恨我的,都交頭接耳地議論我, 他們設計要害我。
  • 文理和合譯本 - 凡憾我者竊議我、謀害我兮、
  • 文理委辦譯本 - 維彼仇讐、切切私語、設計以害予兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 一切憾我之人、交頭接耳談論我、彼此商議以謀害我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 甘言慰問。惟誑惟訛。當面戚戚。轉背呵呵。
  • Nueva Versión Internacional - Mis enemigos se juntan y cuchichean contra mí; me hacen responsable de mi mal. Dicen:
  • 현대인의 성경 - 나를 미워하는 자들이 나에 대해서 서로 수군거리고 나를 해할 악한 계획을 세우며
  • Новый Русский Перевод - Душа моя унывает во мне, поэтому я вспоминаю Тебя с земли иорданской, с высот Хермона, с горы Мицар.
  • Восточный перевод - Душа моя унывает во мне, поэтому я вспоминаю Тебя с земли иорданской, с высот Хермона, с горы Мицар.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Душа моя унывает во мне, поэтому я вспоминаю Тебя с земли иорданской, с высот Хермона, с горы Мицар.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Душа моя унывает во мне, поэтому я вспоминаю Тебя с земли иорданской, с высот Хермона, с горы Мицар.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si l’un d’eux vient me voir, ╵il se met à mentir : il amasse en lui-même ╵un tas de médisances et sort pour les répandre.
  • リビングバイブル - 私が死んだら何をしようかと、 ひそひそ耳打ちし合っています。
  • Nova Versão Internacional - Todos os que me odeiam juntam-se e cochicham contra mim, imaginando que o pior me acontecerá:
  • Hoffnung für alle - Wenn mich einer von ihnen besucht, heuchelt er Mitgefühl. In Wirklichkeit sucht er nur Stoff für seine Verleumdungen. Kaum ist er fort, verbreitet er seine Gerüchte über mich.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ศัตรูทั้งหมดของข้าพระองค์รวมหัวกันนินทาว่าร้ายข้าพระองค์ และแช่งชักข้าพระองค์ว่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คน​ทั้ง​ปวง​ที่​เกลียด​ชัง​ข้าพเจ้า​พา​กัน​ซุบซิบ​เกี่ยว​กับ​ข้าพเจ้า พวก​เขา​พา​กัน​จินตนา​การ​เรื่อง​ร้ายๆ ที่​จะ​เกิด​กับ​ข้าพเจ้า
  • Ma-thi-ơ 22:15 - Các thầy Pha-ri-si họp nhau bàn mưu gài bẫy Chúa Giê-xu để có lý do bắt Ngài.
  • Thi Thiên 56:5 - Suốt ngày họ bắt bẻ từng lời, vắt óc tìm phương kế giết hại con.
  • Thi Thiên 56:6 - Họ luôn họp nhau, rình rập, theo con từng bước, nóng lòng giết hại con.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:20 - Tôi sợ khi tôi đến, sẽ thấy anh chị em không được như tôi mong ước, và anh chị em cũng thấy tôi không như anh chị em ước ao. Tôi lo ngại sẽ thấy anh chị em cãi cọ, ghen ghét, giận dữ, tranh giành, nói hành, nói vu, kiêu căng, và hỗn loạn.
  • Thi Thiên 31:13 - Con nghe nhiều kẻ thù phỉ báng, chung quanh con vây phủ nỗi kinh hoàng. Kẻ thù con họp nhau hội ý tìm âm mưu kế hoạch thủ tiêu con.
  • Châm Ngôn 26:20 - Không có lửa nếu không củi, không dầu, không bất bình nếu không nói hành, nói xấu.
  • Châm Ngôn 16:28 - Người tà vạy gieo mầm xung đột; người rỉ tai chia rẽ bạn thân.
  • Rô-ma 1:29 - Đời sống họ đầy tội lỗi, gian ác, hiểm độc, tham lam, ganh ghét, giết người, tranh chấp, gian trá, quỷ quyệt, nói xấu,
  • Ma-thi-ơ 26:3 - Chính lúc ấy, các thầy trưởng tế và các trưởng lão họp tại dinh Thầy Thượng tế Cai-phe,
  • Ma-thi-ơ 26:4 - tìm âm mưu để bắt giết Chúa Giê-xu.
Bible
Resources
Plans
Donate