Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
35:3 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin lấy giáo và lao cản đường người đuổi con. Xin nói với tâm hồn con: “Ta sẽ cho con chiến thắng!”
  • 新标点和合本 - 抽出枪来,挡住那追赶我的; 求你对我的灵魂说:“我是拯救你的。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 举起枪来,抵挡那追赶我的。 求你对我说:“我是拯救你的。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 举起枪来,抵挡那追赶我的。 求你对我说:“我是拯救你的。”
  • 当代译本 - 举起矛枪攻击追赶我的人。 求你对我说: “我是你的拯救。”
  • 圣经新译本 - 拔出矛枪战斧, 迎击那些追赶我的; 求你对我说: “我是你的拯救。”
  • 中文标准译本 - 求你拔出长矛和标枪,迎战追赶我的人; 求你对我说:“我是你的拯救!”
  • 现代标点和合本 - 抽出枪来,挡住那追赶我的。 求你对我的灵魂说:“我是拯救你的!”
  • 和合本(拼音版) - 抽出枪来,挡住那追赶我的。 求你对我的灵魂说:“我是拯救你的。”
  • New International Version - Brandish spear and javelin against those who pursue me. Say to me, “I am your salvation.”
  • New International Reader's Version - Get your spear and javelin ready to fight against those who are chasing me. Say to me, “I will save you.”
  • English Standard Version - Draw the spear and javelin against my pursuers! Say to my soul, “I am your salvation!”
  • New Living Translation - Lift up your spear and javelin against those who pursue me. Let me hear you say, “I will give you victory!”
  • Christian Standard Bible - Draw the spear and javelin against my pursuers, and assure me, “I am your deliverance.”
  • New American Standard Bible - Draw also the spear and the battle-axe to meet those who pursue me; Say to my soul, “I am your salvation.”
  • New King James Version - Also draw out the spear, And stop those who pursue me. Say to my soul, “I am your salvation.”
  • Amplified Bible - Draw also the spear and javelin to meet those who pursue me. Say to my soul, “I am your salvation.”
  • American Standard Version - Draw out also the spear, and stop the way against them that pursue me: Say unto my soul, I am thy salvation.
  • King James Version - Draw out also the spear, and stop the way against them that persecute me: say unto my soul, I am thy salvation.
  • New English Translation - Use your spear and lance against those who chase me! Assure me with these words: “I am your deliverer!”
  • World English Bible - Brandish the spear and block those who pursue me. Tell my soul, “I am your salvation.”
  • 新標點和合本 - 抽出槍來,擋住那追趕我的; 求你對我的靈魂說:我是拯救你的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 舉起槍來,抵擋那追趕我的。 求你對我說:「我是拯救你的。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 舉起槍來,抵擋那追趕我的。 求你對我說:「我是拯救你的。」
  • 當代譯本 - 舉起矛槍攻擊追趕我的人。 求你對我說: 「我是你的拯救。」
  • 聖經新譯本 - 拔出矛槍戰斧, 迎擊那些追趕我的; 求你對我說: “我是你的拯救。”
  • 呂振中譯本 - 抽出矛和大斧 , 迎擊那追趕我的。 願你對我說: 『我乃是拯救你的。』
  • 中文標準譯本 - 求你拔出長矛和標槍,迎戰追趕我的人; 求你對我說:「我是你的拯救!」
  • 現代標點和合本 - 抽出槍來,擋住那追趕我的。 求你對我的靈魂說:「我是拯救你的!」
  • 文理和合譯本 - 拔戟禦追我者、謂我魂曰、我為爾之拯救兮、
  • 文理委辦譯本 - 持戟扞敵、慰予曰、我為爾之救主兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 持槍與斧、阻拒追我者、願主向我云、我拯救爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 明告我心魂。我為爾安宅。
  • Nueva Versión Internacional - Empuña la lanza y el hacha, y haz frente a los que me persiguen. Quiero oírte decir: «Yo soy tu salvación».
  • 현대인의 성경 - 주의 창을 휘둘러 나를 추격하는 자를 막으시고 내 영혼에게 “나는 너의 구원이라” 말씀하소서.
  • Новый Русский Перевод - Льстит он себе в своих же глазах, что ищет порок свой, чтобы возненавидеть его .
  • Восточный перевод - Льстит он себе в своих же глазах, что ищет порок свой, чтобы возненавидеть его .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Льстит он себе в своих же глазах, что ищет порок свой, чтобы возненавидеть его .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Льстит он себе в своих же глазах, что ищет порок свой, чтобы возненавидеть его .
  • La Bible du Semeur 2015 - Brandis ta lance ╵avec le javelot ╵contre mes poursuivants ! Dis-moi que tu es mon Sauveur.
  • リビングバイブル - 槍を高く振りかざしてください。 追っ手がすぐそこまで迫っていますから。 決して敵の手に渡しはしないとおっしゃってください。
  • Nova Versão Internacional - Empunha a lança e o machado de guerra contra os meus perseguidores. Dize à minha alma: “Eu sou a sua salvação”.
  • Hoffnung für alle - Nimm den Speer und stell dich meinen Verfolgern in den Weg! Versprich mir, dass du mir beistehst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงชูหอกและขวานศึก ต่อสู้ผู้รุกไล่ข้าพระองค์ โปรดตรัสกับจิตใจของข้าพระองค์ว่า “เราคือความรอดของเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ยก​หอก​และ​หลาว ต่อต้าน​พวก​ที่​ตาม​ล่า​ข้าพเจ้า โปรด​ให้​คำมั่น​กับ​จิต​วิญญาณ​ของ​ข้าพเจ้า​ดังนี้​ว่า “เรา​คือ​ความ​รอด​พ้น​ของ​เจ้า”
Cross Reference
  • Thi Thiên 91:16 - Ta sẽ cho người mãn nguyện sống lâu, và cho thấy ơn cứu độ của Ta.”
  • Y-sai 8:9 - Hãy tụ họp lại, hỡi các dân, hãy kinh sợ. Hãy lắng nghe, hỡi những vùng đất xa xôi. Hãy chuẩn bị chiến đấu, nhưng các ngươi sẽ bị đập tan! Phải, hãy chuẩn bị chiến đấu, nhưng các ngươi sẽ bị đập tan!
  • Y-sai 8:10 - Hãy triệu tập tham mưu, nhưng chúng sẽ không ra gì. Hãy thảo luận chiến lược, nhưng sẽ không thành công. Vì Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta!”
  • Y-sai 10:12 - Sau khi Chúa dùng vua A-sy-ri để hoàn tất ý định của Ngài trên Núi Si-ôn và Giê-ru-sa-lem, Chúa sẽ trở lại chống nghịch vua A-sy-ri và hình phạt vua—vì vua đã kiêu căng và ngạo mạn.
  • Lu-ca 2:30 - Vì chính mắt con đã thấy Đấng Cứu Chuộc
  • Thi Thiên 51:12 - Xin phục hồi niềm vui cứu chuộc cho con, cho con tinh thần sẵn sàng, giúp con đứng vững.
  • Gióp 1:10 - Vì Chúa đã làm hàng rào bảo vệ chung quanh ông, nhà cửa, và mọi tài sản. Chúa ban phước lành cho công việc của tay ông. Hãy xem ông giàu thế nào!
  • Thi Thiên 62:7 - Việc giải cứu và danh dự của ta đều do Chúa. Ngài là vầng đá của sức mạnh, là nơi trú ẩn an toàn của ta.
  • Sáng Thế Ký 49:18 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Con chờ trông ơn Ngài giải cứu!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:28 - Nhưng vô tình họ đã thực hiện chương trình của Ngài.
  • 1 Sa-mu-ên 23:26 - Sau-lơ đi phía bên này một triền núi, trong lúc Đa-vít cùng các thuộc hạ ở phía bên kia. Mặc dù cố gắng di chuyển thật nhanh, Đa-vít vẫn không thoát vòng vây của quân Sau-lơ. Ngay lúc họ tiến lên để bắt Đa-vít,
  • 1 Sa-mu-ên 23:27 - có một người đem tin chạy đến nói với Sau-lơ: “Xin vua về ngay. Quân Phi-li-tin đang kéo đến đánh ta.”
  • Thi Thiên 76:10 - Cơn giận của loài người chỉ thêm chúc tụng Chúa, còn cơn giận dư lại Ngài sẽ ngăn cản.
  • Thi Thiên 27:2 - Khi người ác xông vào tôi, hòng ăn nuốt tôi, khi quân thù và người cừu địch tấn công tôi, họ sẽ đều vấp chân và té ngã.
  • Y-sai 12:2 - Thật, Đức Chúa Trời đến để cứu con. Con sẽ tin cậy Ngài và không sợ hãi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là sức mạnh của con và bài ca của con; Ngài đã ban cho con ơn cứu rỗi.”
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin lấy giáo và lao cản đường người đuổi con. Xin nói với tâm hồn con: “Ta sẽ cho con chiến thắng!”
  • 新标点和合本 - 抽出枪来,挡住那追赶我的; 求你对我的灵魂说:“我是拯救你的。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 举起枪来,抵挡那追赶我的。 求你对我说:“我是拯救你的。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 举起枪来,抵挡那追赶我的。 求你对我说:“我是拯救你的。”
  • 当代译本 - 举起矛枪攻击追赶我的人。 求你对我说: “我是你的拯救。”
  • 圣经新译本 - 拔出矛枪战斧, 迎击那些追赶我的; 求你对我说: “我是你的拯救。”
  • 中文标准译本 - 求你拔出长矛和标枪,迎战追赶我的人; 求你对我说:“我是你的拯救!”
  • 现代标点和合本 - 抽出枪来,挡住那追赶我的。 求你对我的灵魂说:“我是拯救你的!”
  • 和合本(拼音版) - 抽出枪来,挡住那追赶我的。 求你对我的灵魂说:“我是拯救你的。”
  • New International Version - Brandish spear and javelin against those who pursue me. Say to me, “I am your salvation.”
  • New International Reader's Version - Get your spear and javelin ready to fight against those who are chasing me. Say to me, “I will save you.”
  • English Standard Version - Draw the spear and javelin against my pursuers! Say to my soul, “I am your salvation!”
  • New Living Translation - Lift up your spear and javelin against those who pursue me. Let me hear you say, “I will give you victory!”
  • Christian Standard Bible - Draw the spear and javelin against my pursuers, and assure me, “I am your deliverance.”
  • New American Standard Bible - Draw also the spear and the battle-axe to meet those who pursue me; Say to my soul, “I am your salvation.”
  • New King James Version - Also draw out the spear, And stop those who pursue me. Say to my soul, “I am your salvation.”
  • Amplified Bible - Draw also the spear and javelin to meet those who pursue me. Say to my soul, “I am your salvation.”
  • American Standard Version - Draw out also the spear, and stop the way against them that pursue me: Say unto my soul, I am thy salvation.
  • King James Version - Draw out also the spear, and stop the way against them that persecute me: say unto my soul, I am thy salvation.
  • New English Translation - Use your spear and lance against those who chase me! Assure me with these words: “I am your deliverer!”
  • World English Bible - Brandish the spear and block those who pursue me. Tell my soul, “I am your salvation.”
  • 新標點和合本 - 抽出槍來,擋住那追趕我的; 求你對我的靈魂說:我是拯救你的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 舉起槍來,抵擋那追趕我的。 求你對我說:「我是拯救你的。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 舉起槍來,抵擋那追趕我的。 求你對我說:「我是拯救你的。」
  • 當代譯本 - 舉起矛槍攻擊追趕我的人。 求你對我說: 「我是你的拯救。」
  • 聖經新譯本 - 拔出矛槍戰斧, 迎擊那些追趕我的; 求你對我說: “我是你的拯救。”
  • 呂振中譯本 - 抽出矛和大斧 , 迎擊那追趕我的。 願你對我說: 『我乃是拯救你的。』
  • 中文標準譯本 - 求你拔出長矛和標槍,迎戰追趕我的人; 求你對我說:「我是你的拯救!」
  • 現代標點和合本 - 抽出槍來,擋住那追趕我的。 求你對我的靈魂說:「我是拯救你的!」
  • 文理和合譯本 - 拔戟禦追我者、謂我魂曰、我為爾之拯救兮、
  • 文理委辦譯本 - 持戟扞敵、慰予曰、我為爾之救主兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 持槍與斧、阻拒追我者、願主向我云、我拯救爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 明告我心魂。我為爾安宅。
  • Nueva Versión Internacional - Empuña la lanza y el hacha, y haz frente a los que me persiguen. Quiero oírte decir: «Yo soy tu salvación».
  • 현대인의 성경 - 주의 창을 휘둘러 나를 추격하는 자를 막으시고 내 영혼에게 “나는 너의 구원이라” 말씀하소서.
  • Новый Русский Перевод - Льстит он себе в своих же глазах, что ищет порок свой, чтобы возненавидеть его .
  • Восточный перевод - Льстит он себе в своих же глазах, что ищет порок свой, чтобы возненавидеть его .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Льстит он себе в своих же глазах, что ищет порок свой, чтобы возненавидеть его .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Льстит он себе в своих же глазах, что ищет порок свой, чтобы возненавидеть его .
  • La Bible du Semeur 2015 - Brandis ta lance ╵avec le javelot ╵contre mes poursuivants ! Dis-moi que tu es mon Sauveur.
  • リビングバイブル - 槍を高く振りかざしてください。 追っ手がすぐそこまで迫っていますから。 決して敵の手に渡しはしないとおっしゃってください。
  • Nova Versão Internacional - Empunha a lança e o machado de guerra contra os meus perseguidores. Dize à minha alma: “Eu sou a sua salvação”.
  • Hoffnung für alle - Nimm den Speer und stell dich meinen Verfolgern in den Weg! Versprich mir, dass du mir beistehst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงชูหอกและขวานศึก ต่อสู้ผู้รุกไล่ข้าพระองค์ โปรดตรัสกับจิตใจของข้าพระองค์ว่า “เราคือความรอดของเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ยก​หอก​และ​หลาว ต่อต้าน​พวก​ที่​ตาม​ล่า​ข้าพเจ้า โปรด​ให้​คำมั่น​กับ​จิต​วิญญาณ​ของ​ข้าพเจ้า​ดังนี้​ว่า “เรา​คือ​ความ​รอด​พ้น​ของ​เจ้า”
  • Thi Thiên 91:16 - Ta sẽ cho người mãn nguyện sống lâu, và cho thấy ơn cứu độ của Ta.”
  • Y-sai 8:9 - Hãy tụ họp lại, hỡi các dân, hãy kinh sợ. Hãy lắng nghe, hỡi những vùng đất xa xôi. Hãy chuẩn bị chiến đấu, nhưng các ngươi sẽ bị đập tan! Phải, hãy chuẩn bị chiến đấu, nhưng các ngươi sẽ bị đập tan!
  • Y-sai 8:10 - Hãy triệu tập tham mưu, nhưng chúng sẽ không ra gì. Hãy thảo luận chiến lược, nhưng sẽ không thành công. Vì Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta!”
  • Y-sai 10:12 - Sau khi Chúa dùng vua A-sy-ri để hoàn tất ý định của Ngài trên Núi Si-ôn và Giê-ru-sa-lem, Chúa sẽ trở lại chống nghịch vua A-sy-ri và hình phạt vua—vì vua đã kiêu căng và ngạo mạn.
  • Lu-ca 2:30 - Vì chính mắt con đã thấy Đấng Cứu Chuộc
  • Thi Thiên 51:12 - Xin phục hồi niềm vui cứu chuộc cho con, cho con tinh thần sẵn sàng, giúp con đứng vững.
  • Gióp 1:10 - Vì Chúa đã làm hàng rào bảo vệ chung quanh ông, nhà cửa, và mọi tài sản. Chúa ban phước lành cho công việc của tay ông. Hãy xem ông giàu thế nào!
  • Thi Thiên 62:7 - Việc giải cứu và danh dự của ta đều do Chúa. Ngài là vầng đá của sức mạnh, là nơi trú ẩn an toàn của ta.
  • Sáng Thế Ký 49:18 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Con chờ trông ơn Ngài giải cứu!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:28 - Nhưng vô tình họ đã thực hiện chương trình của Ngài.
  • 1 Sa-mu-ên 23:26 - Sau-lơ đi phía bên này một triền núi, trong lúc Đa-vít cùng các thuộc hạ ở phía bên kia. Mặc dù cố gắng di chuyển thật nhanh, Đa-vít vẫn không thoát vòng vây của quân Sau-lơ. Ngay lúc họ tiến lên để bắt Đa-vít,
  • 1 Sa-mu-ên 23:27 - có một người đem tin chạy đến nói với Sau-lơ: “Xin vua về ngay. Quân Phi-li-tin đang kéo đến đánh ta.”
  • Thi Thiên 76:10 - Cơn giận của loài người chỉ thêm chúc tụng Chúa, còn cơn giận dư lại Ngài sẽ ngăn cản.
  • Thi Thiên 27:2 - Khi người ác xông vào tôi, hòng ăn nuốt tôi, khi quân thù và người cừu địch tấn công tôi, họ sẽ đều vấp chân và té ngã.
  • Y-sai 12:2 - Thật, Đức Chúa Trời đến để cứu con. Con sẽ tin cậy Ngài và không sợ hãi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là sức mạnh của con và bài ca của con; Ngài đã ban cho con ơn cứu rỗi.”
Bible
Resources
Plans
Donate