Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
35:2 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cầm khiên mộc, đứng lên đến cứu giúp con.
  • 新标点和合本 - 拿着大小的盾牌, 起来帮助我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你拿着大小盾牌, 起来帮助我;
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你拿着大小盾牌, 起来帮助我;
  • 当代译本 - 求你拿起大小盾牌来帮助我,
  • 圣经新译本 - 求你紧握大小的盾牌, 起来帮助我。
  • 中文标准译本 - 求你握住大小盾牌, 起来帮助我;
  • 现代标点和合本 - 拿着大小的盾牌, 起来帮助我;
  • 和合本(拼音版) - 拿着大小的盾牌, 起来帮助我。
  • New International Version - Take up shield and armor; arise and come to my aid.
  • New International Reader's Version - Pick up your shield and your armor. Rise up and help me.
  • English Standard Version - Take hold of shield and buckler and rise for my help!
  • New Living Translation - Put on your armor, and take up your shield. Prepare for battle, and come to my aid.
  • Christian Standard Bible - Take your shields — large and small — and come to my aid.
  • New American Standard Bible - Take hold of buckler and shield And rise up as my help.
  • New King James Version - Take hold of shield and buckler, And stand up for my help.
  • Amplified Bible - Take hold of shield and buckler ( small shield), And stand up for my help.
  • American Standard Version - Take hold of shield and buckler, And stand up for my help.
  • King James Version - Take hold of shield and buckler, and stand up for mine help.
  • New English Translation - Grab your small shield and large shield, and rise up to help me!
  • World English Bible - Take hold of shield and buckler, and stand up for my help.
  • 新標點和合本 - 拿着大小的盾牌, 起來幫助我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你拿着大小盾牌, 起來幫助我;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你拿着大小盾牌, 起來幫助我;
  • 當代譯本 - 求你拿起大小盾牌來幫助我,
  • 聖經新譯本 - 求你緊握大小的盾牌, 起來幫助我。
  • 呂振中譯本 - 握着小盾大牌, 起來幫助我;
  • 中文標準譯本 - 求你握住大小盾牌, 起來幫助我;
  • 現代標點和合本 - 拿著大小的盾牌, 起來幫助我;
  • 文理和合譯本 - 持干與盾、立而助我、
  • 文理委辦譯本 - 當執干戈、祐予勿緩兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 持干與盾、興起輔助我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 執爾干與盾。操爾戈與戟。護我以恩佑。阻彼以神力。
  • Nueva Versión Internacional - Toma tu adarga, tu escudo, y acude en mi ayuda.
  • 현대인의 성경 - 갑옷을 입고 방패로 무장하시고 일어나 나를 도우소서.
  • Новый Русский Перевод - Грех говорит нечестивому глубоко в его сердце; нет Божьего страха в глазах его.
  • Восточный перевод - Грех побуждает нечестивого из глубин его сердца; он не боится Всевышнего.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Грех побуждает нечестивого из глубин его сердца; он не боится Аллаха.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Грех побуждает нечестивого из глубин его сердца; он не боится Всевышнего.
  • La Bible du Semeur 2015 - Saisis le petit bouclier ╵et le grand bouclier, lève-toi pour me secourir !
  • リビングバイブル - よろいをまとい、盾を取り、 私の前に立ちはだかって守ってください。
  • Nova Versão Internacional - Toma os escudos, o grande e o pequeno; levanta-te e vem socorrer-me.
  • Hoffnung für alle - Greif zu den Waffen und eile mir zu Hilfe!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงถือโล่และเขน ขอทรงลุกขึ้นและมาช่วยข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ถือ​โล่​และ​ดั้ง แล้ว​ลุก​ขึ้น​ช่วย​ข้าพเจ้า
Cross Reference
  • Y-sai 13:5 - Chúng kéo đến từ những nước xa xôi, từ tận cuối chân trời. Chúng là vũ khí của Chúa Hằng Hữu và cơn giận của Ngài. Với chúng Ngài sẽ hủy diệt cả trái đất.
  • Thi Thiên 7:12 - Nếu không hối cải ăn năn, Đức Chúa Trời đành mài kiếm; và Ngài giương cung sẵn sàng.
  • Thi Thiên 7:13 - Bày ra khí giới hủy diệt, lắp tên lửa cháy phừng phừng bắn ra.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:41 - Ta sẽ mài gươm sáng loáng, tay Ta cầm cán cân công lý, xét xử công minh, đền báo lại, báo ứng những người thù ghét Ta.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:42 - Mũi tên Ta say máu kẻ gian tà, lưỡi gươm Ta nghiến nghiền xương thịt— đẫm máu những người bị giết, gom thủ cấp tướng lãnh địch quân.”’
  • Thi Thiên 91:4 - Chúa phủ lông cánh Ngài che cho ngươi. Và dưới cánh Ngài là chỗ ngươi nương náu. Đức thành tín Ngài làm thuẫn mộc đỡ che ngươi.
  • Xuất Ai Cập 15:3 - Chúa là Danh Tướng anh hùng; Tự Hữu Hằng Hữu chính là Danh Ngài!
  • Y-sai 42:13 - Chúa Hằng Hữu sẽ ra đi như dũng tướng hùng mạnh, Ngài sẽ phẫn nộ xung phong ra chiến trường. Ngài sẽ quát tháo và khiến quân thù tan vỡ.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin cầm khiên mộc, đứng lên đến cứu giúp con.
  • 新标点和合本 - 拿着大小的盾牌, 起来帮助我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你拿着大小盾牌, 起来帮助我;
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你拿着大小盾牌, 起来帮助我;
  • 当代译本 - 求你拿起大小盾牌来帮助我,
  • 圣经新译本 - 求你紧握大小的盾牌, 起来帮助我。
  • 中文标准译本 - 求你握住大小盾牌, 起来帮助我;
  • 现代标点和合本 - 拿着大小的盾牌, 起来帮助我;
  • 和合本(拼音版) - 拿着大小的盾牌, 起来帮助我。
  • New International Version - Take up shield and armor; arise and come to my aid.
  • New International Reader's Version - Pick up your shield and your armor. Rise up and help me.
  • English Standard Version - Take hold of shield and buckler and rise for my help!
  • New Living Translation - Put on your armor, and take up your shield. Prepare for battle, and come to my aid.
  • Christian Standard Bible - Take your shields — large and small — and come to my aid.
  • New American Standard Bible - Take hold of buckler and shield And rise up as my help.
  • New King James Version - Take hold of shield and buckler, And stand up for my help.
  • Amplified Bible - Take hold of shield and buckler ( small shield), And stand up for my help.
  • American Standard Version - Take hold of shield and buckler, And stand up for my help.
  • King James Version - Take hold of shield and buckler, and stand up for mine help.
  • New English Translation - Grab your small shield and large shield, and rise up to help me!
  • World English Bible - Take hold of shield and buckler, and stand up for my help.
  • 新標點和合本 - 拿着大小的盾牌, 起來幫助我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你拿着大小盾牌, 起來幫助我;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你拿着大小盾牌, 起來幫助我;
  • 當代譯本 - 求你拿起大小盾牌來幫助我,
  • 聖經新譯本 - 求你緊握大小的盾牌, 起來幫助我。
  • 呂振中譯本 - 握着小盾大牌, 起來幫助我;
  • 中文標準譯本 - 求你握住大小盾牌, 起來幫助我;
  • 現代標點和合本 - 拿著大小的盾牌, 起來幫助我;
  • 文理和合譯本 - 持干與盾、立而助我、
  • 文理委辦譯本 - 當執干戈、祐予勿緩兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 持干與盾、興起輔助我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 執爾干與盾。操爾戈與戟。護我以恩佑。阻彼以神力。
  • Nueva Versión Internacional - Toma tu adarga, tu escudo, y acude en mi ayuda.
  • 현대인의 성경 - 갑옷을 입고 방패로 무장하시고 일어나 나를 도우소서.
  • Новый Русский Перевод - Грех говорит нечестивому глубоко в его сердце; нет Божьего страха в глазах его.
  • Восточный перевод - Грех побуждает нечестивого из глубин его сердца; он не боится Всевышнего.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Грех побуждает нечестивого из глубин его сердца; он не боится Аллаха.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Грех побуждает нечестивого из глубин его сердца; он не боится Всевышнего.
  • La Bible du Semeur 2015 - Saisis le petit bouclier ╵et le grand bouclier, lève-toi pour me secourir !
  • リビングバイブル - よろいをまとい、盾を取り、 私の前に立ちはだかって守ってください。
  • Nova Versão Internacional - Toma os escudos, o grande e o pequeno; levanta-te e vem socorrer-me.
  • Hoffnung für alle - Greif zu den Waffen und eile mir zu Hilfe!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงถือโล่และเขน ขอทรงลุกขึ้นและมาช่วยข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ถือ​โล่​และ​ดั้ง แล้ว​ลุก​ขึ้น​ช่วย​ข้าพเจ้า
  • Y-sai 13:5 - Chúng kéo đến từ những nước xa xôi, từ tận cuối chân trời. Chúng là vũ khí của Chúa Hằng Hữu và cơn giận của Ngài. Với chúng Ngài sẽ hủy diệt cả trái đất.
  • Thi Thiên 7:12 - Nếu không hối cải ăn năn, Đức Chúa Trời đành mài kiếm; và Ngài giương cung sẵn sàng.
  • Thi Thiên 7:13 - Bày ra khí giới hủy diệt, lắp tên lửa cháy phừng phừng bắn ra.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:41 - Ta sẽ mài gươm sáng loáng, tay Ta cầm cán cân công lý, xét xử công minh, đền báo lại, báo ứng những người thù ghét Ta.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:42 - Mũi tên Ta say máu kẻ gian tà, lưỡi gươm Ta nghiến nghiền xương thịt— đẫm máu những người bị giết, gom thủ cấp tướng lãnh địch quân.”’
  • Thi Thiên 91:4 - Chúa phủ lông cánh Ngài che cho ngươi. Và dưới cánh Ngài là chỗ ngươi nương náu. Đức thành tín Ngài làm thuẫn mộc đỡ che ngươi.
  • Xuất Ai Cập 15:3 - Chúa là Danh Tướng anh hùng; Tự Hữu Hằng Hữu chính là Danh Ngài!
  • Y-sai 42:13 - Chúa Hằng Hữu sẽ ra đi như dũng tướng hùng mạnh, Ngài sẽ phẫn nộ xung phong ra chiến trường. Ngài sẽ quát tháo và khiến quân thù tan vỡ.
Bible
Resources
Plans
Donate