Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
9:6 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chính tay Chúa làm rung chuyển đất, các trụ nền nó cũng lung lay.
  • 新标点和合本 - 他使地震动,离其本位, 地的柱子就摇撼。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他使地震动,离其本位, 地的柱子就摇撼。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他使地震动,离其本位, 地的柱子就摇撼。
  • 当代译本 - 祂震动大地,使其挪位, 以致地的支柱摇撼。
  • 圣经新译本 - 他使大地震动离开本处, 大地的柱子就摇撼;
  • 现代标点和合本 - 他使地震动离其本位, 地的柱子就摇撼。
  • 和合本(拼音版) - 他使地震动,离其本位, 地的柱子就摇撼。
  • New International Version - He shakes the earth from its place and makes its pillars tremble.
  • New International Reader's Version - He shakes the earth loose from its place. He makes its pillars tremble.
  • English Standard Version - who shakes the earth out of its place, and its pillars tremble;
  • New Living Translation - He shakes the earth from its place, and its foundations tremble.
  • Christian Standard Bible - He shakes the earth from its place so that its pillars tremble.
  • New American Standard Bible - It is He who shakes the earth from its place, And its pillars tremble;
  • New King James Version - He shakes the earth out of its place, And its pillars tremble;
  • Amplified Bible - Who shakes the earth out of its place, And its pillars tremble;
  • American Standard Version - That shaketh the earth out of its place, And the pillars thereof tremble;
  • King James Version - Which shaketh the earth out of her place, and the pillars thereof tremble.
  • New English Translation - he who shakes the earth out of its place so that its pillars tremble;
  • World English Bible - He shakes the earth out of its place. Its pillars tremble.
  • 新標點和合本 - 他使地震動,離其本位, 地的柱子就搖撼。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他使地震動,離其本位, 地的柱子就搖撼。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他使地震動,離其本位, 地的柱子就搖撼。
  • 當代譯本 - 祂震動大地,使其挪位, 以致地的支柱搖撼。
  • 聖經新譯本 - 他使大地震動離開本處, 大地的柱子就搖撼;
  • 呂振中譯本 - 他使地震動、離其本位, 地的柱子就搖撼;
  • 現代標點和合本 - 他使地震動離其本位, 地的柱子就搖撼。
  • 文理和合譯本 - 使地震而離所、其柱動搖、
  • 文理委辦譯本 - 大地搖撼、坤輿震動、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使地震撼離於其所、使地柱動搖、
  • Nueva Versión Internacional - Él remueve los cimientos de la tierra y hace que se estremezcan sus columnas.
  • 현대인의 성경 - 땅에 지진을 일으켜 그 터전이 흔들리게 하시며
  • Новый Русский Перевод - Он колеблет землю и сдвигает с места, и основания ее дрожат.
  • Восточный перевод - Он колеблет землю и сдвигает с места, и основания её дрожат.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он колеблет землю и сдвигает с места, и основания её дрожат.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он колеблет землю и сдвигает с места, и основания её дрожат.
  • La Bible du Semeur 2015 - il fait trembler la terre ╵jusqu’en ses fondations : ses colonnes chancellent.
  • リビングバイブル - 大地さえ土台から揺り動かす。
  • Nova Versão Internacional - Sacode a terra e a tira do lugar, e faz suas colunas tremerem.
  • Hoffnung für alle - Er lässt die Erde zittern und beben, so dass ihre Säulen wanken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเขย่าโลกให้ออกจากที่ ทำให้เสาหลักของมันสั่นคลอน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​ทำ​ให้​โลก​สั่น​ไหว​เลื่อน​จาก​ที่​ของ​มัน และ​ฐาน​ราก​สั่น​คลอน
Cross Reference
  • Giô-ên 2:10 - Đất rúng động khi chúng tiến lên, và các tầng trời rung chuyển. Mặt trời và mặt trăng tối đen, và các vì sao không còn chiếu sáng.
  • Y-sai 24:19 - Trái đất bị vỡ nát. Nó sụp đổ hoàn toàn; bị rúng động dữ dội.
  • Y-sai 24:20 - Đất lảo đảo như người say. Tan tác như túp lều trước cơn bão. Nó ngã quỵ và sẽ không chỗi dậy nữa, vì tội lỗi nó quá nặng nề.
  • 1 Sa-mu-ên 2:8 - Ngài nhắc người nghèo lên từ bụi đất, đem người ăn xin lên từ nơi dơ bẩn. Ngài đặt họ ngang hàng với các hoàng tử, cho họ ngồi ghế danh dự. Vì cả thế giới đều thuộc về Chúa Hằng Hữu, và Ngài sắp xếp thế gian trong trật tự.
  • Giê-rê-mi 4:24 - Tôi nhìn lên các rặng núi cao và đồi, chúng đều rúng động và run rẩy.
  • Khải Huyền 20:11 - Rồi tôi thấy một chiếc ngai lớn và trắng, cùng Đấng ngồi trên ngai. Trước mặt Chúa, trời đất đều chạy trốn, nhưng không tìm được chỗ ẩn nấp.
  • Y-sai 24:1 - Kìa! Chúa Hằng Hữu sẽ đảo lộn thế giới, và tàn phá mặt đất. Ngài sẽ làm đất hoang vu và phân tán dân cư khắp nơi.
  • Y-sai 13:13 - Ta sẽ làm các tầng trời rúng động. Trái đất sẽ chạy lệch khỏi chỗ nó khi Chúa Hằng Hữu Vạn Quân tỏ cơn thịnh nộ của Ngài trong ngày Ngài giận dữ mãnh liệt.”
  • Y-sai 13:14 - Mỗi người tại Ba-by-lôn sẽ chạy như hươu bị đuổi, như bầy chiên tản lạc không người chăn. Họ sẽ cố tìm về với dân tộc, và chạy trốn về quê hương.
  • Thi Thiên 114:7 - Trái đất hỡi, hãy run sợ trước thánh nhan Chúa, tại nơi Đức Chúa Trời nhà Gia-cốp hiện diện.
  • A-gai 2:21 - “Con hãy bảo tổng trấn Giu-đa là Xô-rô-ba-bên rằng Ta sắp lay động các tầng trời và trái đất.
  • Gióp 26:11 - Cột trụ của các tầng trời run rẩy; sửng sốt khi Ngài quở trách.
  • Y-sai 2:19 - Khi Chúa Hằng Hữu đứng lên làm trái đất rúng động, con người sẽ bò xuống hang sâu. Họ sẽ trốn trong các hang đá để tránh khỏi sự kinh khủng Chúa Hằng Hữu và uy nghi rực rỡ của Ngài.
  • Gióp 38:4 - Con ở đâu khi Ta đặt móng nền quả đất? Thử nói đi, nếu con đủ tri thức.
  • Gióp 38:5 - Ai đã định kích thước địa cầu và ai đo đạc mặt đất?
  • Gióp 38:6 - Nền địa cầu tựa trên gì, và ai đặt tảng đá móng cho nó
  • Gióp 38:7 - trong lúc các sao mai hợp ca và các thiên thần reo mừng?
  • Hê-bơ-rơ 12:26 - Lúc ấy, tiếng Chúa trên Núi Si-nai đã làm rúng chuyển cả mặt đất. Ngày nay, Chúa lại hứa: “Lần sau, Ta sẽ làm rúng chuyển cả đất lẫn trời.”
  • Thi Thiên 75:3 - Khi địa cầu và nhân loại rúng động, Ta chính là Đấng nắm vững các cột chống nó.
  • Y-sai 2:21 - trong khi họ bò xuống hang động, và trốn giữa các khe đá. Họ cố gắng để tránh sự kinh khủng của Chúa Hằng Hữu và uy nghi rực rỡ của Ngài như khi Ngài đứng lên làm cho trái đất rúng động.
  • A-gai 2:6 - Vì Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Chẳng bao lâu nữa Ta sẽ lay động trời và đất, biển và đất khô.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chính tay Chúa làm rung chuyển đất, các trụ nền nó cũng lung lay.
  • 新标点和合本 - 他使地震动,离其本位, 地的柱子就摇撼。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他使地震动,离其本位, 地的柱子就摇撼。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他使地震动,离其本位, 地的柱子就摇撼。
  • 当代译本 - 祂震动大地,使其挪位, 以致地的支柱摇撼。
  • 圣经新译本 - 他使大地震动离开本处, 大地的柱子就摇撼;
  • 现代标点和合本 - 他使地震动离其本位, 地的柱子就摇撼。
  • 和合本(拼音版) - 他使地震动,离其本位, 地的柱子就摇撼。
  • New International Version - He shakes the earth from its place and makes its pillars tremble.
  • New International Reader's Version - He shakes the earth loose from its place. He makes its pillars tremble.
  • English Standard Version - who shakes the earth out of its place, and its pillars tremble;
  • New Living Translation - He shakes the earth from its place, and its foundations tremble.
  • Christian Standard Bible - He shakes the earth from its place so that its pillars tremble.
  • New American Standard Bible - It is He who shakes the earth from its place, And its pillars tremble;
  • New King James Version - He shakes the earth out of its place, And its pillars tremble;
  • Amplified Bible - Who shakes the earth out of its place, And its pillars tremble;
  • American Standard Version - That shaketh the earth out of its place, And the pillars thereof tremble;
  • King James Version - Which shaketh the earth out of her place, and the pillars thereof tremble.
  • New English Translation - he who shakes the earth out of its place so that its pillars tremble;
  • World English Bible - He shakes the earth out of its place. Its pillars tremble.
  • 新標點和合本 - 他使地震動,離其本位, 地的柱子就搖撼。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他使地震動,離其本位, 地的柱子就搖撼。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他使地震動,離其本位, 地的柱子就搖撼。
  • 當代譯本 - 祂震動大地,使其挪位, 以致地的支柱搖撼。
  • 聖經新譯本 - 他使大地震動離開本處, 大地的柱子就搖撼;
  • 呂振中譯本 - 他使地震動、離其本位, 地的柱子就搖撼;
  • 現代標點和合本 - 他使地震動離其本位, 地的柱子就搖撼。
  • 文理和合譯本 - 使地震而離所、其柱動搖、
  • 文理委辦譯本 - 大地搖撼、坤輿震動、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使地震撼離於其所、使地柱動搖、
  • Nueva Versión Internacional - Él remueve los cimientos de la tierra y hace que se estremezcan sus columnas.
  • 현대인의 성경 - 땅에 지진을 일으켜 그 터전이 흔들리게 하시며
  • Новый Русский Перевод - Он колеблет землю и сдвигает с места, и основания ее дрожат.
  • Восточный перевод - Он колеблет землю и сдвигает с места, и основания её дрожат.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он колеблет землю и сдвигает с места, и основания её дрожат.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он колеблет землю и сдвигает с места, и основания её дрожат.
  • La Bible du Semeur 2015 - il fait trembler la terre ╵jusqu’en ses fondations : ses colonnes chancellent.
  • リビングバイブル - 大地さえ土台から揺り動かす。
  • Nova Versão Internacional - Sacode a terra e a tira do lugar, e faz suas colunas tremerem.
  • Hoffnung für alle - Er lässt die Erde zittern und beben, so dass ihre Säulen wanken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงเขย่าโลกให้ออกจากที่ ทำให้เสาหลักของมันสั่นคลอน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​ทำ​ให้​โลก​สั่น​ไหว​เลื่อน​จาก​ที่​ของ​มัน และ​ฐาน​ราก​สั่น​คลอน
  • Giô-ên 2:10 - Đất rúng động khi chúng tiến lên, và các tầng trời rung chuyển. Mặt trời và mặt trăng tối đen, và các vì sao không còn chiếu sáng.
  • Y-sai 24:19 - Trái đất bị vỡ nát. Nó sụp đổ hoàn toàn; bị rúng động dữ dội.
  • Y-sai 24:20 - Đất lảo đảo như người say. Tan tác như túp lều trước cơn bão. Nó ngã quỵ và sẽ không chỗi dậy nữa, vì tội lỗi nó quá nặng nề.
  • 1 Sa-mu-ên 2:8 - Ngài nhắc người nghèo lên từ bụi đất, đem người ăn xin lên từ nơi dơ bẩn. Ngài đặt họ ngang hàng với các hoàng tử, cho họ ngồi ghế danh dự. Vì cả thế giới đều thuộc về Chúa Hằng Hữu, và Ngài sắp xếp thế gian trong trật tự.
  • Giê-rê-mi 4:24 - Tôi nhìn lên các rặng núi cao và đồi, chúng đều rúng động và run rẩy.
  • Khải Huyền 20:11 - Rồi tôi thấy một chiếc ngai lớn và trắng, cùng Đấng ngồi trên ngai. Trước mặt Chúa, trời đất đều chạy trốn, nhưng không tìm được chỗ ẩn nấp.
  • Y-sai 24:1 - Kìa! Chúa Hằng Hữu sẽ đảo lộn thế giới, và tàn phá mặt đất. Ngài sẽ làm đất hoang vu và phân tán dân cư khắp nơi.
  • Y-sai 13:13 - Ta sẽ làm các tầng trời rúng động. Trái đất sẽ chạy lệch khỏi chỗ nó khi Chúa Hằng Hữu Vạn Quân tỏ cơn thịnh nộ của Ngài trong ngày Ngài giận dữ mãnh liệt.”
  • Y-sai 13:14 - Mỗi người tại Ba-by-lôn sẽ chạy như hươu bị đuổi, như bầy chiên tản lạc không người chăn. Họ sẽ cố tìm về với dân tộc, và chạy trốn về quê hương.
  • Thi Thiên 114:7 - Trái đất hỡi, hãy run sợ trước thánh nhan Chúa, tại nơi Đức Chúa Trời nhà Gia-cốp hiện diện.
  • A-gai 2:21 - “Con hãy bảo tổng trấn Giu-đa là Xô-rô-ba-bên rằng Ta sắp lay động các tầng trời và trái đất.
  • Gióp 26:11 - Cột trụ của các tầng trời run rẩy; sửng sốt khi Ngài quở trách.
  • Y-sai 2:19 - Khi Chúa Hằng Hữu đứng lên làm trái đất rúng động, con người sẽ bò xuống hang sâu. Họ sẽ trốn trong các hang đá để tránh khỏi sự kinh khủng Chúa Hằng Hữu và uy nghi rực rỡ của Ngài.
  • Gióp 38:4 - Con ở đâu khi Ta đặt móng nền quả đất? Thử nói đi, nếu con đủ tri thức.
  • Gióp 38:5 - Ai đã định kích thước địa cầu và ai đo đạc mặt đất?
  • Gióp 38:6 - Nền địa cầu tựa trên gì, và ai đặt tảng đá móng cho nó
  • Gióp 38:7 - trong lúc các sao mai hợp ca và các thiên thần reo mừng?
  • Hê-bơ-rơ 12:26 - Lúc ấy, tiếng Chúa trên Núi Si-nai đã làm rúng chuyển cả mặt đất. Ngày nay, Chúa lại hứa: “Lần sau, Ta sẽ làm rúng chuyển cả đất lẫn trời.”
  • Thi Thiên 75:3 - Khi địa cầu và nhân loại rúng động, Ta chính là Đấng nắm vững các cột chống nó.
  • Y-sai 2:21 - trong khi họ bò xuống hang động, và trốn giữa các khe đá. Họ cố gắng để tránh sự kinh khủng của Chúa Hằng Hữu và uy nghi rực rỡ của Ngài như khi Ngài đứng lên làm cho trái đất rúng động.
  • A-gai 2:6 - Vì Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Chẳng bao lâu nữa Ta sẽ lay động trời và đất, biển và đất khô.
Bible
Resources
Plans
Donate