Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
10:6 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài cũng không hài lòng tế lễ thiêu hay tế lễ chuộc tội.
  • 新标点和合本 - 燔祭和赎罪祭是你不喜欢的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 燔祭和赎罪祭 是你不喜欢的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 燔祭和赎罪祭 是你不喜欢的。
  • 当代译本 - 燔祭和赎罪祭非你所爱。
  • 圣经新译本 - 燔祭和赎罪祭, 不是你所喜悦的;
  • 中文标准译本 - 燔祭和赎罪祭不是你所喜悦的;
  • 现代标点和合本 - 燔祭和赎罪祭是你不喜欢的。
  • 和合本(拼音版) - 燔祭和赎罪祭是你不喜欢的。
  • New International Version - with burnt offerings and sin offerings you were not pleased.
  • New International Reader's Version - You weren’t pleased with burnt offerings and sin offerings.
  • English Standard Version - in burnt offerings and sin offerings you have taken no pleasure.
  • New Living Translation - You were not pleased with burnt offerings or other offerings for sin.
  • Christian Standard Bible - You did not delight in whole burnt offerings and sin offerings.
  • New American Standard Bible - You have not taken pleasure in whole burnt offerings and offerings for sin.
  • New King James Version - In burnt offerings and sacrifices for sin You had no pleasure.
  • Amplified Bible - In burnt offerings and sacrifices for sin You have taken no delight.
  • American Standard Version - In whole burnt offerings and sacrifices for sin thou hadst no pleasure:
  • King James Version - In burnt offerings and sacrifices for sin thou hast had no pleasure.
  • New English Translation - “Whole burnt offerings and sin-offerings you took no delight in.
  • World English Bible - You had no pleasure in whole burnt offerings and sacrifices for sin.
  • 新標點和合本 - 燔祭和贖罪祭是你不喜歡的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 燔祭和贖罪祭 是你不喜歡的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 燔祭和贖罪祭 是你不喜歡的。
  • 當代譯本 - 燔祭和贖罪祭非你所愛。
  • 聖經新譯本 - 燔祭和贖罪祭, 不是你所喜悅的;
  • 呂振中譯本 - 全燔祭和為罪獻的祭、你未嘗喜悅過。
  • 中文標準譯本 - 燔祭和贖罪祭不是你所喜悅的;
  • 現代標點和合本 - 燔祭和贖罪祭是你不喜歡的。
  • 文理和合譯本 - 燔祭罪祭、爾不悅之、
  • 文理委辦譯本 - 燔祭贖罪爾不喜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 火焚祭與贖罪之祭、爾所不悅、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 燔祭贖罪祭、非爾所樂意;
  • Nueva Versión Internacional - no te agradaron ni holocaustos ni sacrificios por el pecado.
  • Новый Русский Перевод - Тебя не радуют ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • Восточный перевод - Тебя не радуют ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тебя не радуют ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тебя не радуют ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu n’as pris nul plaisir ╵aux holocaustes , ╵aux sacrifices ╵pour le péché.
  • リビングバイブル - 罪のためのささげ物として、あなたの前で殺されて焼かれる動物のいけにえでは、あなたは満足されませんでした。
  • Nestle Aland 28 - ὁλοκαυτώματα καὶ περὶ ἁμαρτίας οὐκ εὐδόκησας.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁλοκαυτώματα καὶ περὶ ἁμαρτίας οὐκ εὐδόκησας.
  • Nova Versão Internacional - de holocaustos e ofertas pelo pecado não te agradaste.
  • Hoffnung für alle - Dir gefallen keine Brandopfer und Sündopfer.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ไม่ได้พอพระทัยเครื่องเผาบูชา และเครื่องบูชาไถ่บาป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ไม่​ยินดี​กับ​สัตว์​ที่​เผา​เป็น​ของ​ถวาย และ​เครื่อง​สักการะ​เพื่อ​ลบล้าง​บาป
Cross Reference
  • Ma-la-chi 1:10 - Sao chẳng có một người nào trong các ngươi đóng cửa Đền Thờ, để các ngươi khỏi hoài công nhen lửa nơi bàn thờ Ta? Ta không ưa thích các ngươi chút nào; Ta không chấp nhận lễ vật của các ngươi đâu,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán.
  • Phi-líp 4:18 - Tôi đã nhận đủ các món quà anh chị em gửi—thật là trọng hậu! Khi Ê-ba-phô-đi mang tặng phẩm của anh chị em đến đây, tôi không còn thiếu thốn gì nữa. Thật là một lễ vật tỏa hương thơm ngào ngạt, một sinh tế làm vui lòng Đức Chúa Trời—
  • Ê-phê-sô 5:2 - Phải sống đời yêu thương, như Chúa Cứu Thế đã yêu thương chúng ta, dâng thân Ngài làm sinh tế chuộc tội đẹp lòng Đức Chúa Trời.
  • Lê-vi Ký 1:1 - Tại Đền Tạm, Chúa Hằng Hữu gọi Môi-se,
  • Lê-vi Ký 1:2 - bảo ông hướng dẫn người Ít-ra-ên dâng tế lễ như sau: “Khi một người muốn dâng sinh tế lên Chúa Hằng Hữu, phải dâng bò hay chiên bắt từ trong bầy gia súc.
  • Lê-vi Ký 1:3 - Nếu ai muốn dâng bò làm tế lễ thiêu, thì phải chọn một con bò đực không tì vít. Các thầy tế lễ sẽ nhận lễ vật tại cửa Đền Tạm, trước mặt Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 1:4 - Khi người dâng đặt tay trên đầu con sinh, nó sẽ trở thành sinh tế chuộc tội cho người đó.
  • Lê-vi Ký 1:5 - Người dâng sẽ giết nó trước mặt Chúa Hằng Hữu. Các thầy tế lễ con A-rôn sẽ lấy máu dâng lên và đem rưới trên bốn cạnh bàn thờ, tại cửa Đền Tạm.
  • Lê-vi Ký 1:6 - Người ấy sẽ lột da con sinh, chặt thịt ra từng miếng.
  • Ma-thi-ơ 3:17 - Từ trời có tiếng phán vang dội: “Đây là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn.”
  • Thi Thiên 147:11 - Nhưng Chúa hài lòng những ai kính sợ Ngài, là những người trông cậy lòng nhân từ Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 10:4 - vì máu của bò đực và dê đực không bao giờ loại trừ tội lỗi được.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngài cũng không hài lòng tế lễ thiêu hay tế lễ chuộc tội.
  • 新标点和合本 - 燔祭和赎罪祭是你不喜欢的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 燔祭和赎罪祭 是你不喜欢的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 燔祭和赎罪祭 是你不喜欢的。
  • 当代译本 - 燔祭和赎罪祭非你所爱。
  • 圣经新译本 - 燔祭和赎罪祭, 不是你所喜悦的;
  • 中文标准译本 - 燔祭和赎罪祭不是你所喜悦的;
  • 现代标点和合本 - 燔祭和赎罪祭是你不喜欢的。
  • 和合本(拼音版) - 燔祭和赎罪祭是你不喜欢的。
  • New International Version - with burnt offerings and sin offerings you were not pleased.
  • New International Reader's Version - You weren’t pleased with burnt offerings and sin offerings.
  • English Standard Version - in burnt offerings and sin offerings you have taken no pleasure.
  • New Living Translation - You were not pleased with burnt offerings or other offerings for sin.
  • Christian Standard Bible - You did not delight in whole burnt offerings and sin offerings.
  • New American Standard Bible - You have not taken pleasure in whole burnt offerings and offerings for sin.
  • New King James Version - In burnt offerings and sacrifices for sin You had no pleasure.
  • Amplified Bible - In burnt offerings and sacrifices for sin You have taken no delight.
  • American Standard Version - In whole burnt offerings and sacrifices for sin thou hadst no pleasure:
  • King James Version - In burnt offerings and sacrifices for sin thou hast had no pleasure.
  • New English Translation - “Whole burnt offerings and sin-offerings you took no delight in.
  • World English Bible - You had no pleasure in whole burnt offerings and sacrifices for sin.
  • 新標點和合本 - 燔祭和贖罪祭是你不喜歡的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 燔祭和贖罪祭 是你不喜歡的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 燔祭和贖罪祭 是你不喜歡的。
  • 當代譯本 - 燔祭和贖罪祭非你所愛。
  • 聖經新譯本 - 燔祭和贖罪祭, 不是你所喜悅的;
  • 呂振中譯本 - 全燔祭和為罪獻的祭、你未嘗喜悅過。
  • 中文標準譯本 - 燔祭和贖罪祭不是你所喜悅的;
  • 現代標點和合本 - 燔祭和贖罪祭是你不喜歡的。
  • 文理和合譯本 - 燔祭罪祭、爾不悅之、
  • 文理委辦譯本 - 燔祭贖罪爾不喜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 火焚祭與贖罪之祭、爾所不悅、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 燔祭贖罪祭、非爾所樂意;
  • Nueva Versión Internacional - no te agradaron ni holocaustos ni sacrificios por el pecado.
  • Новый Русский Перевод - Тебя не радуют ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • Восточный перевод - Тебя не радуют ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тебя не радуют ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тебя не радуют ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu n’as pris nul plaisir ╵aux holocaustes , ╵aux sacrifices ╵pour le péché.
  • リビングバイブル - 罪のためのささげ物として、あなたの前で殺されて焼かれる動物のいけにえでは、あなたは満足されませんでした。
  • Nestle Aland 28 - ὁλοκαυτώματα καὶ περὶ ἁμαρτίας οὐκ εὐδόκησας.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁλοκαυτώματα καὶ περὶ ἁμαρτίας οὐκ εὐδόκησας.
  • Nova Versão Internacional - de holocaustos e ofertas pelo pecado não te agradaste.
  • Hoffnung für alle - Dir gefallen keine Brandopfer und Sündopfer.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ไม่ได้พอพระทัยเครื่องเผาบูชา และเครื่องบูชาไถ่บาป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ไม่​ยินดี​กับ​สัตว์​ที่​เผา​เป็น​ของ​ถวาย และ​เครื่อง​สักการะ​เพื่อ​ลบล้าง​บาป
  • Ma-la-chi 1:10 - Sao chẳng có một người nào trong các ngươi đóng cửa Đền Thờ, để các ngươi khỏi hoài công nhen lửa nơi bàn thờ Ta? Ta không ưa thích các ngươi chút nào; Ta không chấp nhận lễ vật của các ngươi đâu,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán.
  • Phi-líp 4:18 - Tôi đã nhận đủ các món quà anh chị em gửi—thật là trọng hậu! Khi Ê-ba-phô-đi mang tặng phẩm của anh chị em đến đây, tôi không còn thiếu thốn gì nữa. Thật là một lễ vật tỏa hương thơm ngào ngạt, một sinh tế làm vui lòng Đức Chúa Trời—
  • Ê-phê-sô 5:2 - Phải sống đời yêu thương, như Chúa Cứu Thế đã yêu thương chúng ta, dâng thân Ngài làm sinh tế chuộc tội đẹp lòng Đức Chúa Trời.
  • Lê-vi Ký 1:1 - Tại Đền Tạm, Chúa Hằng Hữu gọi Môi-se,
  • Lê-vi Ký 1:2 - bảo ông hướng dẫn người Ít-ra-ên dâng tế lễ như sau: “Khi một người muốn dâng sinh tế lên Chúa Hằng Hữu, phải dâng bò hay chiên bắt từ trong bầy gia súc.
  • Lê-vi Ký 1:3 - Nếu ai muốn dâng bò làm tế lễ thiêu, thì phải chọn một con bò đực không tì vít. Các thầy tế lễ sẽ nhận lễ vật tại cửa Đền Tạm, trước mặt Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 1:4 - Khi người dâng đặt tay trên đầu con sinh, nó sẽ trở thành sinh tế chuộc tội cho người đó.
  • Lê-vi Ký 1:5 - Người dâng sẽ giết nó trước mặt Chúa Hằng Hữu. Các thầy tế lễ con A-rôn sẽ lấy máu dâng lên và đem rưới trên bốn cạnh bàn thờ, tại cửa Đền Tạm.
  • Lê-vi Ký 1:6 - Người ấy sẽ lột da con sinh, chặt thịt ra từng miếng.
  • Ma-thi-ơ 3:17 - Từ trời có tiếng phán vang dội: “Đây là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn.”
  • Thi Thiên 147:11 - Nhưng Chúa hài lòng những ai kính sợ Ngài, là những người trông cậy lòng nhân từ Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 10:4 - vì máu của bò đực và dê đực không bao giờ loại trừ tội lỗi được.
Bible
Resources
Plans
Donate