Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
12:16 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Có người nói: “Tuy không nhờ vả anh chị em, nhưng ông ấy xảo trá, đã khéo dùng mưu bắt phục anh chị em.”
  • 新标点和合本 - 罢了,我自己并没有累着你们,你们却有人说,我是诡诈,用心计牢笼你们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 罢了,我自己并没有连累你们,你们却有人说,我施诡诈,用心计牢笼你们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 罢了,我自己并没有连累你们,你们却有人说,我施诡诈,用心计牢笼你们。
  • 当代译本 - 算了!我没有拖累过你们,但竟然有人说我狡猾,用诡计骗你们。
  • 圣经新译本 - 算了!我没有成为你们的重担,却是个狡猾的人,用诡计牢笼你们。
  • 中文标准译本 - 不过就算如此,我也没有成为你们的负担——难道我是狡猾的人,用诡计牢笼了你们吗?
  • 现代标点和合本 - 罢了!我自己并没有累着你们,你们却有人说我是诡诈,用心计牢笼你们。
  • 和合本(拼音版) - 罢了,我自己并没有累着你们,你们却有人说我是诡诈,用心计牢笼你们。
  • New International Version - Be that as it may, I have not been a burden to you. Yet, crafty fellow that I am, I caught you by trickery!
  • New International Reader's Version - In any case, I haven’t caused you any expense. But I’m so tricky! I have caught you by tricking you! Or so you think!
  • English Standard Version - But granting that I myself did not burden you, I was crafty, you say, and got the better of you by deceit.
  • New Living Translation - Some of you admit I was not a burden to you. But others still think I was sneaky and took advantage of you by trickery.
  • The Message - And why is it that I keep coming across these whiffs of gossip about how my self-support was a front behind which I worked an elaborate scam? Where’s the evidence? Did I cheat or trick you through anyone I sent? I asked Titus to visit, and sent some brothers along. Did they swindle you out of anything? And haven’t we always been just as aboveboard, just as honest?
  • Christian Standard Bible - Now granted, I did not burden you; yet sly as I am, I took you in by deceit!
  • New American Standard Bible - But be that as it may, I did not burden you myself; nevertheless, devious person that I am, I took you in by deceit.
  • New King James Version - But be that as it may, I did not burden you. Nevertheless, being crafty, I caught you by cunning!
  • Amplified Bible - But be that as it may, I did not burden you [with my support]. But [some say that] I was sly and took you by trickery.
  • American Standard Version - But be it so, I did not myself burden you; but, being crafty, I caught you with guile.
  • King James Version - But be it so, I did not burden you: nevertheless, being crafty, I caught you with guile.
  • New English Translation - But be that as it may, I have not burdened you. Yet because I was a crafty person, I took you in by deceit!
  • World English Bible - Even so, I myself didn’t burden you. “But, being crafty, I caught you with deception.”
  • 新標點和合本 - 罷了,我自己並沒有累着你們,你們卻有人說,我是詭詐,用心計牢籠你們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 罷了,我自己並沒有連累你們,你們卻有人說,我施詭詐,用心計牢籠你們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 罷了,我自己並沒有連累你們,你們卻有人說,我施詭詐,用心計牢籠你們。
  • 當代譯本 - 算了!我沒有拖累過你們,但竟然有人說我狡猾,用詭計騙你們。
  • 聖經新譯本 - 算了!我沒有成為你們的重擔,卻是個狡猾的人,用詭計牢籠你們。
  • 呂振中譯本 - 罷了!我沒有拖累着你們,我卻是『乖性狡猾,用詭詐牢籠你們的』!
  • 中文標準譯本 - 不過就算如此,我也沒有成為你們的負擔——難道我是狡猾的人,用詭計牢籠了你們嗎?
  • 現代標點和合本 - 罷了!我自己並沒有累著你們,你們卻有人說我是詭詐,用心計牢籠你們。
  • 文理和合譯本 - 或云我雖不累爾、而以詭計取爾、
  • 文理委辦譯本 - 有謗我者、言雖不累爾、而以詭計取爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 或有人云、 我雖不累爾、乃為狡詐之人、以計取爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 或曰:正惟彼不累爾、彼蓋矯情以取信、將間接貽爾以大累耳。
  • Nueva Versión Internacional - En todo caso, no les he sido una carga. ¿Es que, como soy tan astuto, les tendí una trampa para estafarlos?
  • 현대인의 성경 - 어쨌든 내가 여러분에게 짐을 지운 일이 없어도 간교하게 속임수로 여러분을 착취했다고 말하는 사람이 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Как бы то ни было, я не был вам в тягость, но, может, вы скажете, что я своей хитростью все равно вас в чем-то обманул?
  • Восточный перевод - Как бы то ни было, я не был вам в тягость, но, может, вы скажете, что я своей хитростью всё равно вас в чём-то обманул?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как бы то ни было, я не был вам в тягость, но, может, вы скажете, что я своей хитростью всё равно вас в чём-то обманул?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как бы то ни было, я не был вам в тягость, но, может, вы скажете, что я своей хитростью всё равно вас в чём-то обманул?
  • La Bible du Semeur 2015 - Soit, diront certains, je ne vous ai pas été à charge, mais en malin que je suis, je vous ai pris par ruse.
  • リビングバイブル - あなたがたの中には、こう言っている人がいます。「確かに、パウロは来ても何の負担もかけなかったように見えるが、あいつは卑劣だから、きっと陰で金をまきあげていたに違いない。」
  • Nestle Aland 28 - Ἔστω δέ, ἐγὼ οὐ κατεβάρησα ὑμᾶς· ἀλλ’ ὑπάρχων πανοῦργος δόλῳ ὑμᾶς ἔλαβον.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἔστω δέ, ἐγὼ οὐ κατεβάρησα ὑμᾶς; ἀλλὰ ὑπάρχων πανοῦργος δόλῳ, ὑμᾶς ἔλαβον.
  • Nova Versão Internacional - Seja como for, não tenho sido um peso para vocês. No entanto, como sou astuto, eu os prendi com astúcia.
  • Hoffnung für alle - Nun gut, ich habe von euch kein Geld genommen. Aber vielleicht denkt ihr sogar, ich sei ganz besonders listig gewesen und hätte euch auf hinterhältige Weise ausgenutzt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่างที่เป็นมาข้าพเจ้าไม่เคยเป็นภาระแก่พวกท่าน แต่คนเจ้าเล่ห์อย่างข้าพเจ้าใช้กลเม็ดดักจับท่าน!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​จะ​เห็น​ด้วย​ว่า​ข้าพเจ้า​ไม่​ได้​เป็น​ภาระ​ให้​กับ​ท่าน แต่​ก็​มี​คน​พูด​ว่า​ข้าพเจ้า​มี​เล่ห์​อุบาย​และ​ล่อลวง​ท่าน
Cross Reference
  • 1 Phi-e-rơ 2:3 - Nếm biết sự nuôi dưỡng này, bấy giờ anh chị em sẽ biết sự ngọt ngào của lòng nhân từ của Chúa.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:13 - Anh chị em chẳng thua kém gì các Hội Thánh khác, trừ việc tôi không nhờ vả, làm phiền anh chị em. Xin anh chị em tha thứ cho tôi điều đó.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:2 - Hãy lấy tình tri kỷ đáp lại chúng tôi. Chúng tôi chẳng gây hại, làm hư hỏng anh chị em, hay tranh quyền đoạt lợi.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:9 - Khi ở với anh chị em, gặp lúc thiếu thốn tôi không làm phiền ai cả, vì tín hữu Ma-xê-đoan đến tiếp tế cho tôi. Trong mọi trường hợp, tôi cố tránh nhờ vả anh chị em, trong quá khứ hay tương lai cũng vậy.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:10 - Tôi quả quyết với tất cả lòng chân thành trong Chúa Cứu Thế, chẳng có gì xóa bỏ được niềm tự hào này của tôi tại Hy Lạp.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:12 - Chúng tôi vui mừng vì có thể chân thành xác nhận: Chúng tôi đã đối xử cách trong sạch và ngay thẳng với mọi người, nhất là với anh chị em. Chúng tôi không dùng thuật xử thế khôn khéo của con người, nhưng hoàn toàn nhờ ơn phước Đức Chúa Trời.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:5 - Anh chị em đã biết, chúng tôi chẳng bao giờ tăng bốc, cũng không dùng lời đường mật để che đậy lòng tham, Đức Chúa Trời chứng giám cho lòng chúng tôi.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:3 - Lời chúng tôi truyền giảng không có gì sai quấy, xấu xa hay lừa dối.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:2 - Chúng tôi không dùng thủ đoạn ám muội, không lừa gạt dối trá, không xuyên tạc lời Đức Chúa Trời. Trái lại, trước mặt Đức Chúa Trời, chúng tôi công khai giảng giải chân lý cho mọi người có lương tâm nhận xét.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:2 - Xin anh chị em đừng để khi gặp mặt, tôi phải đối xử nặng nề. Vì tôi phải dùng biện pháp mạnh với những người tưởng chúng tôi ăn ở như người đời.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:3 - Chúng tôi dù sống trong thế gian, nhưng không đấu tranh theo lối người đời.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Có người nói: “Tuy không nhờ vả anh chị em, nhưng ông ấy xảo trá, đã khéo dùng mưu bắt phục anh chị em.”
  • 新标点和合本 - 罢了,我自己并没有累着你们,你们却有人说,我是诡诈,用心计牢笼你们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 罢了,我自己并没有连累你们,你们却有人说,我施诡诈,用心计牢笼你们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 罢了,我自己并没有连累你们,你们却有人说,我施诡诈,用心计牢笼你们。
  • 当代译本 - 算了!我没有拖累过你们,但竟然有人说我狡猾,用诡计骗你们。
  • 圣经新译本 - 算了!我没有成为你们的重担,却是个狡猾的人,用诡计牢笼你们。
  • 中文标准译本 - 不过就算如此,我也没有成为你们的负担——难道我是狡猾的人,用诡计牢笼了你们吗?
  • 现代标点和合本 - 罢了!我自己并没有累着你们,你们却有人说我是诡诈,用心计牢笼你们。
  • 和合本(拼音版) - 罢了,我自己并没有累着你们,你们却有人说我是诡诈,用心计牢笼你们。
  • New International Version - Be that as it may, I have not been a burden to you. Yet, crafty fellow that I am, I caught you by trickery!
  • New International Reader's Version - In any case, I haven’t caused you any expense. But I’m so tricky! I have caught you by tricking you! Or so you think!
  • English Standard Version - But granting that I myself did not burden you, I was crafty, you say, and got the better of you by deceit.
  • New Living Translation - Some of you admit I was not a burden to you. But others still think I was sneaky and took advantage of you by trickery.
  • The Message - And why is it that I keep coming across these whiffs of gossip about how my self-support was a front behind which I worked an elaborate scam? Where’s the evidence? Did I cheat or trick you through anyone I sent? I asked Titus to visit, and sent some brothers along. Did they swindle you out of anything? And haven’t we always been just as aboveboard, just as honest?
  • Christian Standard Bible - Now granted, I did not burden you; yet sly as I am, I took you in by deceit!
  • New American Standard Bible - But be that as it may, I did not burden you myself; nevertheless, devious person that I am, I took you in by deceit.
  • New King James Version - But be that as it may, I did not burden you. Nevertheless, being crafty, I caught you by cunning!
  • Amplified Bible - But be that as it may, I did not burden you [with my support]. But [some say that] I was sly and took you by trickery.
  • American Standard Version - But be it so, I did not myself burden you; but, being crafty, I caught you with guile.
  • King James Version - But be it so, I did not burden you: nevertheless, being crafty, I caught you with guile.
  • New English Translation - But be that as it may, I have not burdened you. Yet because I was a crafty person, I took you in by deceit!
  • World English Bible - Even so, I myself didn’t burden you. “But, being crafty, I caught you with deception.”
  • 新標點和合本 - 罷了,我自己並沒有累着你們,你們卻有人說,我是詭詐,用心計牢籠你們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 罷了,我自己並沒有連累你們,你們卻有人說,我施詭詐,用心計牢籠你們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 罷了,我自己並沒有連累你們,你們卻有人說,我施詭詐,用心計牢籠你們。
  • 當代譯本 - 算了!我沒有拖累過你們,但竟然有人說我狡猾,用詭計騙你們。
  • 聖經新譯本 - 算了!我沒有成為你們的重擔,卻是個狡猾的人,用詭計牢籠你們。
  • 呂振中譯本 - 罷了!我沒有拖累着你們,我卻是『乖性狡猾,用詭詐牢籠你們的』!
  • 中文標準譯本 - 不過就算如此,我也沒有成為你們的負擔——難道我是狡猾的人,用詭計牢籠了你們嗎?
  • 現代標點和合本 - 罷了!我自己並沒有累著你們,你們卻有人說我是詭詐,用心計牢籠你們。
  • 文理和合譯本 - 或云我雖不累爾、而以詭計取爾、
  • 文理委辦譯本 - 有謗我者、言雖不累爾、而以詭計取爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 或有人云、 我雖不累爾、乃為狡詐之人、以計取爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 或曰:正惟彼不累爾、彼蓋矯情以取信、將間接貽爾以大累耳。
  • Nueva Versión Internacional - En todo caso, no les he sido una carga. ¿Es que, como soy tan astuto, les tendí una trampa para estafarlos?
  • 현대인의 성경 - 어쨌든 내가 여러분에게 짐을 지운 일이 없어도 간교하게 속임수로 여러분을 착취했다고 말하는 사람이 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Как бы то ни было, я не был вам в тягость, но, может, вы скажете, что я своей хитростью все равно вас в чем-то обманул?
  • Восточный перевод - Как бы то ни было, я не был вам в тягость, но, может, вы скажете, что я своей хитростью всё равно вас в чём-то обманул?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как бы то ни было, я не был вам в тягость, но, может, вы скажете, что я своей хитростью всё равно вас в чём-то обманул?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как бы то ни было, я не был вам в тягость, но, может, вы скажете, что я своей хитростью всё равно вас в чём-то обманул?
  • La Bible du Semeur 2015 - Soit, diront certains, je ne vous ai pas été à charge, mais en malin que je suis, je vous ai pris par ruse.
  • リビングバイブル - あなたがたの中には、こう言っている人がいます。「確かに、パウロは来ても何の負担もかけなかったように見えるが、あいつは卑劣だから、きっと陰で金をまきあげていたに違いない。」
  • Nestle Aland 28 - Ἔστω δέ, ἐγὼ οὐ κατεβάρησα ὑμᾶς· ἀλλ’ ὑπάρχων πανοῦργος δόλῳ ὑμᾶς ἔλαβον.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἔστω δέ, ἐγὼ οὐ κατεβάρησα ὑμᾶς; ἀλλὰ ὑπάρχων πανοῦργος δόλῳ, ὑμᾶς ἔλαβον.
  • Nova Versão Internacional - Seja como for, não tenho sido um peso para vocês. No entanto, como sou astuto, eu os prendi com astúcia.
  • Hoffnung für alle - Nun gut, ich habe von euch kein Geld genommen. Aber vielleicht denkt ihr sogar, ich sei ganz besonders listig gewesen und hätte euch auf hinterhältige Weise ausgenutzt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่างที่เป็นมาข้าพเจ้าไม่เคยเป็นภาระแก่พวกท่าน แต่คนเจ้าเล่ห์อย่างข้าพเจ้าใช้กลเม็ดดักจับท่าน!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​จะ​เห็น​ด้วย​ว่า​ข้าพเจ้า​ไม่​ได้​เป็น​ภาระ​ให้​กับ​ท่าน แต่​ก็​มี​คน​พูด​ว่า​ข้าพเจ้า​มี​เล่ห์​อุบาย​และ​ล่อลวง​ท่าน
  • 1 Phi-e-rơ 2:3 - Nếm biết sự nuôi dưỡng này, bấy giờ anh chị em sẽ biết sự ngọt ngào của lòng nhân từ của Chúa.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:13 - Anh chị em chẳng thua kém gì các Hội Thánh khác, trừ việc tôi không nhờ vả, làm phiền anh chị em. Xin anh chị em tha thứ cho tôi điều đó.
  • 2 Cô-rinh-tô 7:2 - Hãy lấy tình tri kỷ đáp lại chúng tôi. Chúng tôi chẳng gây hại, làm hư hỏng anh chị em, hay tranh quyền đoạt lợi.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:9 - Khi ở với anh chị em, gặp lúc thiếu thốn tôi không làm phiền ai cả, vì tín hữu Ma-xê-đoan đến tiếp tế cho tôi. Trong mọi trường hợp, tôi cố tránh nhờ vả anh chị em, trong quá khứ hay tương lai cũng vậy.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:10 - Tôi quả quyết với tất cả lòng chân thành trong Chúa Cứu Thế, chẳng có gì xóa bỏ được niềm tự hào này của tôi tại Hy Lạp.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:12 - Chúng tôi vui mừng vì có thể chân thành xác nhận: Chúng tôi đã đối xử cách trong sạch và ngay thẳng với mọi người, nhất là với anh chị em. Chúng tôi không dùng thuật xử thế khôn khéo của con người, nhưng hoàn toàn nhờ ơn phước Đức Chúa Trời.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:5 - Anh chị em đã biết, chúng tôi chẳng bao giờ tăng bốc, cũng không dùng lời đường mật để che đậy lòng tham, Đức Chúa Trời chứng giám cho lòng chúng tôi.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:3 - Lời chúng tôi truyền giảng không có gì sai quấy, xấu xa hay lừa dối.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:2 - Chúng tôi không dùng thủ đoạn ám muội, không lừa gạt dối trá, không xuyên tạc lời Đức Chúa Trời. Trái lại, trước mặt Đức Chúa Trời, chúng tôi công khai giảng giải chân lý cho mọi người có lương tâm nhận xét.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:2 - Xin anh chị em đừng để khi gặp mặt, tôi phải đối xử nặng nề. Vì tôi phải dùng biện pháp mạnh với những người tưởng chúng tôi ăn ở như người đời.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:3 - Chúng tôi dù sống trong thế gian, nhưng không đấu tranh theo lối người đời.
Bible
Resources
Plans
Donate