Brand Logo
  • Bible
  • Resources
  • Plans
  • Contact Us
  • Install App
  • Bible
  • Search
  • Exegesis
  • Parallel Verses
Account
SystemLightDark简体中文香港繁體台灣繁體English
Donate
11:12 VCB
Parallel Verses
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tuy nhiên, vì Đa-vít cha con, Ta sẽ không làm việc này trong đời con, nhưng Ta sẽ tước quyền khỏi tay con của con.
  • 新标点和合本 - 然而,因你父亲大卫的缘故,我不在你活着的日子行这事,必从你儿子的手中将国夺回。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 然而,因你父亲大卫的缘故,我不在你的日子行这事,而要从你儿子的手中撕裂这国。
  • 和合本2010(神版-简体) - 然而,因你父亲大卫的缘故,我不在你的日子行这事,而要从你儿子的手中撕裂这国。
  • 当代译本 - 然而,因你父大卫的缘故,我不会在你有生之年这样做,我要从你儿子手中把国撕裂。
  • 圣经新译本 - 然而,为了你父亲大卫的缘故,我不会在你有生之日作这事,我要从你儿子的手中把国夺去。
  • 中文标准译本 - 然而我为你父亲大卫的缘故,不会在你在世的日子做这事,我将从你的儿子手中撕去王国。
  • 现代标点和合本 - 然而,因你父亲大卫的缘故,我不在你活着的日子行这事,必从你儿子的手中将国夺回。
  • 和合本(拼音版) - 然而因你父亲大卫的缘故,我不在你活着的日子行这事,必从你儿子的手中将国夺回。
  • New International Version - Nevertheless, for the sake of David your father, I will not do it during your lifetime. I will tear it out of the hand of your son.
  • New International Reader's Version - But I will not do that while you are still living. Because of your father David I will wait. I will tear the kingdom out of your son’s hand.
  • English Standard Version - Yet for the sake of David your father I will not do it in your days, but I will tear it out of the hand of your son.
  • New Living Translation - But for the sake of your father, David, I will not do this while you are still alive. I will take the kingdom away from your son.
  • Christian Standard Bible - However, I will not do it during your lifetime for the sake of your father David; I will tear it out of your son’s hand.
  • New American Standard Bible - However, I will not do it in your days, only for the sake of your father David; but I will tear it away from the hand of your son.
  • New King James Version - Nevertheless I will not do it in your days, for the sake of your father David; I will tear it out of the hand of your son.
  • Amplified Bible - However, I will not do it in your lifetime, for the sake of your father David, but I will tear it out of the hand of your son (Rehoboam).
  • American Standard Version - Notwithstanding in thy days I will not do it, for David thy father’s sake: but I will rend it out of the hand of thy son.
  • King James Version - Notwithstanding in thy days I will not do it for David thy father's sake: but I will rend it out of the hand of thy son.
  • New English Translation - However, for your father David’s sake I will not do this while you are alive. I will tear it away from your son’s hand instead.
  • World English Bible - Nevertheless, I will not do it in your days, for David your father’s sake; but I will tear it out of your son’s hand.
  • 新標點和合本 - 然而,因你父親大衛的緣故,我不在你活着的日子行這事,必從你兒子的手中將國奪回。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 然而,因你父親大衛的緣故,我不在你的日子行這事,而要從你兒子的手中撕裂這國。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 然而,因你父親大衛的緣故,我不在你的日子行這事,而要從你兒子的手中撕裂這國。
  • 當代譯本 - 然而,因你父大衛的緣故,我不會在你有生之年這樣做,我要從你兒子手中把國撕裂。
  • 聖經新譯本 - 然而,為了你父親大衛的緣故,我不會在你有生之日作這事,我要從你兒子的手中把國奪去。
  • 呂振中譯本 - 雖然如此,我卻因你父親 大衛 的緣故不在你 活着 的日子行這事;我是要從你兒子手中 將國 撕裂開的。
  • 中文標準譯本 - 然而我為你父親大衛的緣故,不會在你在世的日子做這事,我將從你的兒子手中撕去王國。
  • 現代標點和合本 - 然而,因你父親大衛的緣故,我不在你活著的日子行這事,必從你兒子的手中將國奪回。
  • 文理和合譯本 - 第緣爾父大衛之故、於爾存日、我不行是、惟必奪於爾子之手、
  • 文理委辦譯本 - 緣爾父大闢之故、爾尚生存、我不行是、惟奪爾子之國祚。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 然緣爾之父 大衛 故、我不於爾生時行此、惟自爾子之手中奪之、
  • Nueva Versión Internacional - No obstante, por consideración a tu padre David no lo haré mientras tú vivas, sino que lo arrancaré de la mano de tu hijo.
  • 현대인의 성경 - 그러나 네 아버지 다윗을 생각해서 네 생전에는 이렇게 하지 않고 네 아들에게서 나라를 빼앗을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Но ради Давида, твоего отца, Я не сделаю этого при твоей жизни. Я вырву его из рук твоего сына.
  • Восточный перевод - Но ради Давуда, твоего отца, Я не сделаю этого при твоей жизни. Я вырву его из рук твоего сына.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но ради Давуда, твоего отца, Я не сделаю этого при твоей жизни. Я вырву его из рук твоего сына.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но ради Довуда, твоего отца, Я не сделаю этого при твоей жизни. Я вырву его из рук твоего сына.
  • La Bible du Semeur 2015 - Toutefois, à cause de ton père David, je n’accomplirai pas cette menace de ton vivant, mais j’arracherai le royaume à ton fils.
  • リビングバイブル - だが、あなたの父ダビデに免じて、あなたが生きている間はそうはしない。あなたの息子の代から王国を取り上げる。しかしダビデのために、また、わたしが選んだ町エルサレムのために、あなたの息子を一つの部族だけの王にしよう。」
  • Nova Versão Internacional - No entanto, por amor a Davi, seu pai, não farei isso enquanto você viver. Eu o tirarei da mão do seu filho.
  • Hoffnung für alle - Nur weil dein Vater David mir so treu gedient hat, tue ich es noch nicht zu deinen Lebzeiten. Aber sobald dein Sohn die Nachfolge antritt, mache ich meine Drohung wahr.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เพื่อเห็นแก่ดาวิดราชบิดาของเจ้า เราจะยังไม่ทำเช่นนั้นในชั่วชีวิตของเจ้า เราจะริบอาณาจักรจากบุตรชายของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เพราะ​เห็น​แก่​ดาวิด​บิดา​ของ​เจ้า เรา​จะ​ไม่​ทำ​เช่น​นั้น​ใน​ชั่ว​อายุ​ของ​เจ้า แต่​เรา​จะ​ทำ​กับ​บุตร​ของ​เจ้า
Cross Reference
  • Sáng Thế Ký 19:29 - Khi Đức Chúa Trời tiêu diệt các thành phố vùng đồng bằng, Ngài vẫn nhớ đến Áp-ra-ham và cứu Lót thoát khỏi cái chết rùng rợn của người Sô-đôm.
  • Xuất Ai Cập 20:5 - Các ngươi không được quỳ lạy hoặc phụng thờ các tượng ấy, vì Ta, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi, rất kỵ tà. Người nào ghét Ta, Ta sẽ trừng phạt họ, và luôn cả con cháu họ cho đến ba bốn thế hệ.
  • 1 Sa-mu-ên 9:4 - Họ tìm khắp vùng đồi núi Ép-ra-im, qua đất Sa-li-sa, đất Sa-lim, đất Bên-gia-min, nhưng vẫn không thấy.
  • 1 Sa-mu-ên 9:5 - Khi qua đến đất Xu-phơ, Sau-lơ bàn với người đầy tớ theo mình: “Ta về đi. Bây giờ chỉ sợ cha tôi không còn lo mất lừa nữa, nhưng lại lo cho chúng ta!”
  • 2 Các Vua 22:19 - Riêng phần ngươi, vì ngươi nhận biết lỗi lầm, hành động khiêm nhu trước mặt Chúa Hằng Hữu khi nghe đọc lời Ta nói về đất này sẽ bị bỏ hoang và nguyền rủa, ngươi đã xé áo mình, khóc lóc trước mặt Ta, nên Ta nghe lời cầu nguyện ngươi.
  • 2 Các Vua 22:20 - Ta sẽ cho ngươi qua đời trong lúc còn hòa bình, và không thấy tai họa Ta giáng xuống đất này.” Rồi, họ trình lại những lời này cho vua.
  • Sáng Thế Ký 12:2 - Ta sẽ cho con trở thành tổ phụ một dân tộc lớn. Ta sẽ ban phước lành, làm rạng danh con, và con sẽ thành một nguồn phước cho nhiều người.
  • 1 Các Vua 21:29 - “Con có thấy A-háp tỏ vẻ hạ mình trước mặt Ta không? Vì thế, Ta không giáng họa trong đời nó; nhưng đến đời con nó, Ta sẽ tiêu diệt dòng họ này.”
  • 2 Các Vua 20:19 - Ê-xê-chia nói: “Lời của Chúa Hằng Hữu do tiên tri thuật là lời lành.” Vì vua tự nghĩ: “Ít ra trong đời ta cũng được hòa bình an ổn.”
  • 2 Các Vua 20:17 - ‘Sẽ đến lúc mọi vật trong cung vua phải bị chở sang Ba-by-lôn, kể cả những vật tích lũy từ đời các tiên vương đến nay, không sót một món.
Parallel VersesCross Reference
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tuy nhiên, vì Đa-vít cha con, Ta sẽ không làm việc này trong đời con, nhưng Ta sẽ tước quyền khỏi tay con của con.
  • 新标点和合本 - 然而,因你父亲大卫的缘故,我不在你活着的日子行这事,必从你儿子的手中将国夺回。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 然而,因你父亲大卫的缘故,我不在你的日子行这事,而要从你儿子的手中撕裂这国。
  • 和合本2010(神版-简体) - 然而,因你父亲大卫的缘故,我不在你的日子行这事,而要从你儿子的手中撕裂这国。
  • 当代译本 - 然而,因你父大卫的缘故,我不会在你有生之年这样做,我要从你儿子手中把国撕裂。
  • 圣经新译本 - 然而,为了你父亲大卫的缘故,我不会在你有生之日作这事,我要从你儿子的手中把国夺去。
  • 中文标准译本 - 然而我为你父亲大卫的缘故,不会在你在世的日子做这事,我将从你的儿子手中撕去王国。
  • 现代标点和合本 - 然而,因你父亲大卫的缘故,我不在你活着的日子行这事,必从你儿子的手中将国夺回。
  • 和合本(拼音版) - 然而因你父亲大卫的缘故,我不在你活着的日子行这事,必从你儿子的手中将国夺回。
  • New International Version - Nevertheless, for the sake of David your father, I will not do it during your lifetime. I will tear it out of the hand of your son.
  • New International Reader's Version - But I will not do that while you are still living. Because of your father David I will wait. I will tear the kingdom out of your son’s hand.
  • English Standard Version - Yet for the sake of David your father I will not do it in your days, but I will tear it out of the hand of your son.
  • New Living Translation - But for the sake of your father, David, I will not do this while you are still alive. I will take the kingdom away from your son.
  • Christian Standard Bible - However, I will not do it during your lifetime for the sake of your father David; I will tear it out of your son’s hand.
  • New American Standard Bible - However, I will not do it in your days, only for the sake of your father David; but I will tear it away from the hand of your son.
  • New King James Version - Nevertheless I will not do it in your days, for the sake of your father David; I will tear it out of the hand of your son.
  • Amplified Bible - However, I will not do it in your lifetime, for the sake of your father David, but I will tear it out of the hand of your son (Rehoboam).
  • American Standard Version - Notwithstanding in thy days I will not do it, for David thy father’s sake: but I will rend it out of the hand of thy son.
  • King James Version - Notwithstanding in thy days I will not do it for David thy father's sake: but I will rend it out of the hand of thy son.
  • New English Translation - However, for your father David’s sake I will not do this while you are alive. I will tear it away from your son’s hand instead.
  • World English Bible - Nevertheless, I will not do it in your days, for David your father’s sake; but I will tear it out of your son’s hand.
  • 新標點和合本 - 然而,因你父親大衛的緣故,我不在你活着的日子行這事,必從你兒子的手中將國奪回。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 然而,因你父親大衛的緣故,我不在你的日子行這事,而要從你兒子的手中撕裂這國。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 然而,因你父親大衛的緣故,我不在你的日子行這事,而要從你兒子的手中撕裂這國。
  • 當代譯本 - 然而,因你父大衛的緣故,我不會在你有生之年這樣做,我要從你兒子手中把國撕裂。
  • 聖經新譯本 - 然而,為了你父親大衛的緣故,我不會在你有生之日作這事,我要從你兒子的手中把國奪去。
  • 呂振中譯本 - 雖然如此,我卻因你父親 大衛 的緣故不在你 活着 的日子行這事;我是要從你兒子手中 將國 撕裂開的。
  • 中文標準譯本 - 然而我為你父親大衛的緣故,不會在你在世的日子做這事,我將從你的兒子手中撕去王國。
  • 現代標點和合本 - 然而,因你父親大衛的緣故,我不在你活著的日子行這事,必從你兒子的手中將國奪回。
  • 文理和合譯本 - 第緣爾父大衛之故、於爾存日、我不行是、惟必奪於爾子之手、
  • 文理委辦譯本 - 緣爾父大闢之故、爾尚生存、我不行是、惟奪爾子之國祚。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 然緣爾之父 大衛 故、我不於爾生時行此、惟自爾子之手中奪之、
  • Nueva Versión Internacional - No obstante, por consideración a tu padre David no lo haré mientras tú vivas, sino que lo arrancaré de la mano de tu hijo.
  • 현대인의 성경 - 그러나 네 아버지 다윗을 생각해서 네 생전에는 이렇게 하지 않고 네 아들에게서 나라를 빼앗을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Но ради Давида, твоего отца, Я не сделаю этого при твоей жизни. Я вырву его из рук твоего сына.
  • Восточный перевод - Но ради Давуда, твоего отца, Я не сделаю этого при твоей жизни. Я вырву его из рук твоего сына.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но ради Давуда, твоего отца, Я не сделаю этого при твоей жизни. Я вырву его из рук твоего сына.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но ради Довуда, твоего отца, Я не сделаю этого при твоей жизни. Я вырву его из рук твоего сына.
  • La Bible du Semeur 2015 - Toutefois, à cause de ton père David, je n’accomplirai pas cette menace de ton vivant, mais j’arracherai le royaume à ton fils.
  • リビングバイブル - だが、あなたの父ダビデに免じて、あなたが生きている間はそうはしない。あなたの息子の代から王国を取り上げる。しかしダビデのために、また、わたしが選んだ町エルサレムのために、あなたの息子を一つの部族だけの王にしよう。」
  • Nova Versão Internacional - No entanto, por amor a Davi, seu pai, não farei isso enquanto você viver. Eu o tirarei da mão do seu filho.
  • Hoffnung für alle - Nur weil dein Vater David mir so treu gedient hat, tue ich es noch nicht zu deinen Lebzeiten. Aber sobald dein Sohn die Nachfolge antritt, mache ich meine Drohung wahr.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เพื่อเห็นแก่ดาวิดราชบิดาของเจ้า เราจะยังไม่ทำเช่นนั้นในชั่วชีวิตของเจ้า เราจะริบอาณาจักรจากบุตรชายของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เพราะ​เห็น​แก่​ดาวิด​บิดา​ของ​เจ้า เรา​จะ​ไม่​ทำ​เช่น​นั้น​ใน​ชั่ว​อายุ​ของ​เจ้า แต่​เรา​จะ​ทำ​กับ​บุตร​ของ​เจ้า
  • Sáng Thế Ký 19:29 - Khi Đức Chúa Trời tiêu diệt các thành phố vùng đồng bằng, Ngài vẫn nhớ đến Áp-ra-ham và cứu Lót thoát khỏi cái chết rùng rợn của người Sô-đôm.
  • Xuất Ai Cập 20:5 - Các ngươi không được quỳ lạy hoặc phụng thờ các tượng ấy, vì Ta, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi, rất kỵ tà. Người nào ghét Ta, Ta sẽ trừng phạt họ, và luôn cả con cháu họ cho đến ba bốn thế hệ.
  • 1 Sa-mu-ên 9:4 - Họ tìm khắp vùng đồi núi Ép-ra-im, qua đất Sa-li-sa, đất Sa-lim, đất Bên-gia-min, nhưng vẫn không thấy.
  • 1 Sa-mu-ên 9:5 - Khi qua đến đất Xu-phơ, Sau-lơ bàn với người đầy tớ theo mình: “Ta về đi. Bây giờ chỉ sợ cha tôi không còn lo mất lừa nữa, nhưng lại lo cho chúng ta!”
  • 2 Các Vua 22:19 - Riêng phần ngươi, vì ngươi nhận biết lỗi lầm, hành động khiêm nhu trước mặt Chúa Hằng Hữu khi nghe đọc lời Ta nói về đất này sẽ bị bỏ hoang và nguyền rủa, ngươi đã xé áo mình, khóc lóc trước mặt Ta, nên Ta nghe lời cầu nguyện ngươi.
  • 2 Các Vua 22:20 - Ta sẽ cho ngươi qua đời trong lúc còn hòa bình, và không thấy tai họa Ta giáng xuống đất này.” Rồi, họ trình lại những lời này cho vua.
  • Sáng Thế Ký 12:2 - Ta sẽ cho con trở thành tổ phụ một dân tộc lớn. Ta sẽ ban phước lành, làm rạng danh con, và con sẽ thành một nguồn phước cho nhiều người.
  • 1 Các Vua 21:29 - “Con có thấy A-háp tỏ vẻ hạ mình trước mặt Ta không? Vì thế, Ta không giáng họa trong đời nó; nhưng đến đời con nó, Ta sẽ tiêu diệt dòng họ này.”
  • 2 Các Vua 20:19 - Ê-xê-chia nói: “Lời của Chúa Hằng Hữu do tiên tri thuật là lời lành.” Vì vua tự nghĩ: “Ít ra trong đời ta cũng được hòa bình an ổn.”
  • 2 Các Vua 20:17 - ‘Sẽ đến lúc mọi vật trong cung vua phải bị chở sang Ba-by-lôn, kể cả những vật tích lũy từ đời các tiên vương đến nay, không sót một món.
Bible
Resources
Plans
Donate