Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng ngày nay, đối với dân còn sót lại, Ta sẽ không xử họ như xưa nữa, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • 新标点和合本 - 但如今,我待这余剩的民必不像从前。这是万军之耶和华说的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但如今,我对这余民必不像先前的日子。这是万军之耶和华说的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但如今,我对这余民必不像先前的日子。这是万军之耶和华说的。
  • 当代译本 - 如今我不会像从前那样对待这些余民了。这是万军之耶和华说的。
  • 圣经新译本 - 但现在我待这些余剩的子民必不像从前的日子那样(这是万军之耶和华的宣告)。
  • 中文标准译本 - 但如今,我对待这余剩之民必不像先前的日子那样。’万军之耶和华宣告:
  • 现代标点和合本 - 但如今,我待这余剩的民必不像从前。这是万军之耶和华说的。
  • 和合本(拼音版) - 但如今我待这余剩的民必不像从前。这是万军之耶和华说的。
  • New International Version - But now I will not deal with the remnant of this people as I did in the past,” declares the Lord Almighty.
  • New International Reader's Version - But now I will not punish you who are living at this time. I will not treat you as I treated your people before you,” announces the Lord who rules over all.
  • English Standard Version - But now I will not deal with the remnant of this people as in the former days, declares the Lord of hosts.
  • New Living Translation - “But now I will not treat the remnant of my people as I treated them before, says the Lord of Heaven’s Armies.
  • The Message - “But things have changed. I’m taking the side of my core of surviving people: Sowing and harvesting will resume, Vines will grow grapes, Gardens will flourish, Dew and rain will make everything green.
  • Christian Standard Bible - But now, I will not treat the remnant of this people as in the former days” — this is the declaration of the Lord of Armies.
  • New American Standard Bible - But now I will not treat the remnant of this people as in the former days,’ declares the Lord of armies.
  • New King James Version - But now I will not treat the remnant of this people as in the former days,’ says the Lord of hosts.
  • Amplified Bible - But now [in this time since you began to build] I will not treat the remnant of this people as in the former days,’ declares the Lord of hosts.
  • American Standard Version - But now I will not be unto the remnant of this people as in the former days, saith Jehovah of hosts.
  • King James Version - But now I will not be unto the residue of this people as in the former days, saith the Lord of hosts.
  • New English Translation - But I will be different now to this remnant of my people from the way I was in those days,’ says the Lord who rules over all,
  • World English Bible - But now I will not be to the remnant of this people as in the former days,” says Yahweh of Armies.
  • 新標點和合本 - 但如今,我待這餘剩的民必不像從前。這是萬軍之耶和華說的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但如今,我對這餘民必不像先前的日子。這是萬軍之耶和華說的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但如今,我對這餘民必不像先前的日子。這是萬軍之耶和華說的。
  • 當代譯本 - 如今我不會像從前那樣對待這些餘民了。這是萬軍之耶和華說的。
  • 聖經新譯本 - 但現在我待這些餘剩的子民必不像從前的日子那樣(這是萬軍之耶和華的宣告)。
  • 呂振中譯本 - 但如今呢、萬軍之永恆主發神諭說,我待這餘剩的人民必不像從前的日子那樣了。
  • 中文標準譯本 - 但如今,我對待這餘剩之民必不像先前的日子那樣。』萬軍之耶和華宣告:
  • 現代標點和合本 - 但如今,我待這餘剩的民必不像從前。這是萬軍之耶和華說的。
  • 文理和合譯本 - 萬軍之耶和華曰、今我待此遺民、不同曩昔、
  • 文理委辦譯本 - 萬有之主耶和華曰、所遺之民、我必善視之、不若往日、所種必萌芽、葡萄樹必結果、天降甘露、地產庶物、俱得安享、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 萬有之主曰、今我向斯遺民、不若往日、
  • Nueva Versión Internacional - Pero ya no trataré al remanente de este pueblo como lo hice en el pasado —afirma el Señor Todopoderoso—.
  • 현대인의 성경 - 그러나 이제는 내가 남은 이 백성을 전과 같이 대하지 않겠다.
  • Новый Русский Перевод - Но с остатком народа Я не стану больше поступать, как прежде, – возвещает Господь Сил. –
  • Восточный перевод - Но с остатком народа Я не стану больше поступать как прежде, – возвещает Вечный, Повелитель Сил. –
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но с остатком народа Я не стану больше поступать как прежде, – возвещает Вечный, Повелитель Сил. –
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но с остатком народа Я не стану больше поступать как прежде, – возвещает Вечный, Повелитель Сил. –
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais maintenant, je ne veux plus agir envers ce qui reste de ce peuple comme j’ai agi autrefois, le Seigneur des armées célestes le déclare.
  • リビングバイブル - 全能の主は言います。「しかし今、すべてが変わった。
  • Nova Versão Internacional - Mas agora não mais tratarei com o remanescente deste povo como fiz no passado”, declara o Senhor dos Exércitos.
  • Hoffnung für alle - Doch von jetzt an will ich mit euch, die ihr von meinem Volk noch übrig geblieben seid, ganz anders umgehen. Das sage ich, der Herr!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เดี๋ยวนี้เราจะไม่ทำกับชนหยิบมือที่เหลืออยู่เหมือนในอดีต” พระยาห์เวห์ผู้ทรงฤทธิ์ประกาศดังนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​บัดนี้​เรา​จะ​ไม่​กระทำ​ต่อ​ชน​ชาติ​นี้​ซึ่ง​มี​ชีวิต​เหลือ​อยู่​เหมือน​ใน​สมัย​ก่อน” พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จอม​โยธา​ประกาศ​ดัง​นั้น
交叉引用
  • Y-sai 11:13 - Cuối cùng, sự ganh tị giữa Ít-ra-ên và Giu-đa sẽ chấm dứt. Họ sẽ không còn thù nghịch nhau nữa.
  • Ma-la-chi 3:9 - Các ngươi bị nguyền rủa, vì toàn thể anh chị em các ngươi đều trộm cướp Ta.
  • Ma-la-chi 3:10 - Hãy đem tất cả phần mười vào kho. Như thế, nhà Ta sẽ có dư lương thực. Nhân việc này, các ngươi cứ thử nghiệm Ta, xem Ta có mở cửa sổ trời cho các ngươi, đổ phước lành xuống dồi dào đến độ các ngươi không thể thu nhận hết hay không?” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Ma-la-chi 3:11 - “Ta sẽ không cho sâu bọ cắn phá mùa màng, và nho trong đồng không bị rụng non.” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Thi Thiên 103:9 - Ngài không buộc tội luôn luôn, cũng không căm giận đến đời đời.
  • Xa-cha-ri 8:8 - đem họ về sống tại Giê-ru-sa-lem. Họ sẽ là dân Ta, và Ta là Đức Chúa Trời họ trong chân lý, công bằng.
  • Xa-cha-ri 8:9 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Trong những ngày qua, các ngươi đã nghe các tiên tri nói về ngày đặt nền Đền Thờ. Bây giờ là lúc các ngươi bắt tay vào việc xây cất Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu.
  • A-gai 2:19 - Mặc dù hạt giống vẫn còn trong vựa, các cây nho, vả, lựu, ô-liu chưa đến lúc kết quả. Nhưng từ ngày này Ta sẽ ban phước cho các ngươi.”
  • Y-sai 12:1 - Trong ngày ấy, ngươi sẽ nói: “Lạy Chúa Hằng Hữu! Con ngợi tôn Chúa, Chúa đã giận con, nhưng nay Ngài đã hết giận. Vì Ngài an ủi con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng ngày nay, đối với dân còn sót lại, Ta sẽ không xử họ như xưa nữa, Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • 新标点和合本 - 但如今,我待这余剩的民必不像从前。这是万军之耶和华说的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但如今,我对这余民必不像先前的日子。这是万军之耶和华说的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但如今,我对这余民必不像先前的日子。这是万军之耶和华说的。
  • 当代译本 - 如今我不会像从前那样对待这些余民了。这是万军之耶和华说的。
  • 圣经新译本 - 但现在我待这些余剩的子民必不像从前的日子那样(这是万军之耶和华的宣告)。
  • 中文标准译本 - 但如今,我对待这余剩之民必不像先前的日子那样。’万军之耶和华宣告:
  • 现代标点和合本 - 但如今,我待这余剩的民必不像从前。这是万军之耶和华说的。
  • 和合本(拼音版) - 但如今我待这余剩的民必不像从前。这是万军之耶和华说的。
  • New International Version - But now I will not deal with the remnant of this people as I did in the past,” declares the Lord Almighty.
  • New International Reader's Version - But now I will not punish you who are living at this time. I will not treat you as I treated your people before you,” announces the Lord who rules over all.
  • English Standard Version - But now I will not deal with the remnant of this people as in the former days, declares the Lord of hosts.
  • New Living Translation - “But now I will not treat the remnant of my people as I treated them before, says the Lord of Heaven’s Armies.
  • The Message - “But things have changed. I’m taking the side of my core of surviving people: Sowing and harvesting will resume, Vines will grow grapes, Gardens will flourish, Dew and rain will make everything green.
  • Christian Standard Bible - But now, I will not treat the remnant of this people as in the former days” — this is the declaration of the Lord of Armies.
  • New American Standard Bible - But now I will not treat the remnant of this people as in the former days,’ declares the Lord of armies.
  • New King James Version - But now I will not treat the remnant of this people as in the former days,’ says the Lord of hosts.
  • Amplified Bible - But now [in this time since you began to build] I will not treat the remnant of this people as in the former days,’ declares the Lord of hosts.
  • American Standard Version - But now I will not be unto the remnant of this people as in the former days, saith Jehovah of hosts.
  • King James Version - But now I will not be unto the residue of this people as in the former days, saith the Lord of hosts.
  • New English Translation - But I will be different now to this remnant of my people from the way I was in those days,’ says the Lord who rules over all,
  • World English Bible - But now I will not be to the remnant of this people as in the former days,” says Yahweh of Armies.
  • 新標點和合本 - 但如今,我待這餘剩的民必不像從前。這是萬軍之耶和華說的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但如今,我對這餘民必不像先前的日子。這是萬軍之耶和華說的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但如今,我對這餘民必不像先前的日子。這是萬軍之耶和華說的。
  • 當代譯本 - 如今我不會像從前那樣對待這些餘民了。這是萬軍之耶和華說的。
  • 聖經新譯本 - 但現在我待這些餘剩的子民必不像從前的日子那樣(這是萬軍之耶和華的宣告)。
  • 呂振中譯本 - 但如今呢、萬軍之永恆主發神諭說,我待這餘剩的人民必不像從前的日子那樣了。
  • 中文標準譯本 - 但如今,我對待這餘剩之民必不像先前的日子那樣。』萬軍之耶和華宣告:
  • 現代標點和合本 - 但如今,我待這餘剩的民必不像從前。這是萬軍之耶和華說的。
  • 文理和合譯本 - 萬軍之耶和華曰、今我待此遺民、不同曩昔、
  • 文理委辦譯本 - 萬有之主耶和華曰、所遺之民、我必善視之、不若往日、所種必萌芽、葡萄樹必結果、天降甘露、地產庶物、俱得安享、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 萬有之主曰、今我向斯遺民、不若往日、
  • Nueva Versión Internacional - Pero ya no trataré al remanente de este pueblo como lo hice en el pasado —afirma el Señor Todopoderoso—.
  • 현대인의 성경 - 그러나 이제는 내가 남은 이 백성을 전과 같이 대하지 않겠다.
  • Новый Русский Перевод - Но с остатком народа Я не стану больше поступать, как прежде, – возвещает Господь Сил. –
  • Восточный перевод - Но с остатком народа Я не стану больше поступать как прежде, – возвещает Вечный, Повелитель Сил. –
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но с остатком народа Я не стану больше поступать как прежде, – возвещает Вечный, Повелитель Сил. –
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но с остатком народа Я не стану больше поступать как прежде, – возвещает Вечный, Повелитель Сил. –
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais maintenant, je ne veux plus agir envers ce qui reste de ce peuple comme j’ai agi autrefois, le Seigneur des armées célestes le déclare.
  • リビングバイブル - 全能の主は言います。「しかし今、すべてが変わった。
  • Nova Versão Internacional - Mas agora não mais tratarei com o remanescente deste povo como fiz no passado”, declara o Senhor dos Exércitos.
  • Hoffnung für alle - Doch von jetzt an will ich mit euch, die ihr von meinem Volk noch übrig geblieben seid, ganz anders umgehen. Das sage ich, der Herr!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่เดี๋ยวนี้เราจะไม่ทำกับชนหยิบมือที่เหลืออยู่เหมือนในอดีต” พระยาห์เวห์ผู้ทรงฤทธิ์ประกาศดังนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​บัดนี้​เรา​จะ​ไม่​กระทำ​ต่อ​ชน​ชาติ​นี้​ซึ่ง​มี​ชีวิต​เหลือ​อยู่​เหมือน​ใน​สมัย​ก่อน” พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จอม​โยธา​ประกาศ​ดัง​นั้น
  • Y-sai 11:13 - Cuối cùng, sự ganh tị giữa Ít-ra-ên và Giu-đa sẽ chấm dứt. Họ sẽ không còn thù nghịch nhau nữa.
  • Ma-la-chi 3:9 - Các ngươi bị nguyền rủa, vì toàn thể anh chị em các ngươi đều trộm cướp Ta.
  • Ma-la-chi 3:10 - Hãy đem tất cả phần mười vào kho. Như thế, nhà Ta sẽ có dư lương thực. Nhân việc này, các ngươi cứ thử nghiệm Ta, xem Ta có mở cửa sổ trời cho các ngươi, đổ phước lành xuống dồi dào đến độ các ngươi không thể thu nhận hết hay không?” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Ma-la-chi 3:11 - “Ta sẽ không cho sâu bọ cắn phá mùa màng, và nho trong đồng không bị rụng non.” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Thi Thiên 103:9 - Ngài không buộc tội luôn luôn, cũng không căm giận đến đời đời.
  • Xa-cha-ri 8:8 - đem họ về sống tại Giê-ru-sa-lem. Họ sẽ là dân Ta, và Ta là Đức Chúa Trời họ trong chân lý, công bằng.
  • Xa-cha-ri 8:9 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Trong những ngày qua, các ngươi đã nghe các tiên tri nói về ngày đặt nền Đền Thờ. Bây giờ là lúc các ngươi bắt tay vào việc xây cất Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu.
  • A-gai 2:19 - Mặc dù hạt giống vẫn còn trong vựa, các cây nho, vả, lựu, ô-liu chưa đến lúc kết quả. Nhưng từ ngày này Ta sẽ ban phước cho các ngươi.”
  • Y-sai 12:1 - Trong ngày ấy, ngươi sẽ nói: “Lạy Chúa Hằng Hữu! Con ngợi tôn Chúa, Chúa đã giận con, nhưng nay Ngài đã hết giận. Vì Ngài an ủi con.
圣经
资源
计划
奉献