Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chính con hãy làm gương sáng về các việc lành. Trong mọi việc, con hãy chứng tỏ tinh thần ngay thật và nghiêm chỉnh.
  • 新标点和合本 - 你自己凡事要显出善行的榜样;在教训上要正直、端庄,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要显出自己是好行为的榜样,在教导上要正直、庄重,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要显出自己是好行为的榜样,在教导上要正直、庄重,
  • 当代译本 - 你自己要在各样善行上做众人的榜样,在教导上要诚恳、认真、
  • 圣经新译本 - 无论在什么事上你都要显出好行为的榜样,在教导上要纯全,要庄重,
  • 中文标准译本 - 你自己要在一切事上做出美好工作的榜样;教导的时候要正直 、庄重 ,
  • 现代标点和合本 - 你自己凡事要显出善行的榜样,在教训上要正直、端庄、
  • 和合本(拼音版) - 你自己凡事要显出善行的榜样,在教训上要正直端庄,
  • New International Version - In everything set them an example by doing what is good. In your teaching show integrity, seriousness
  • New International Reader's Version - Do what is good. Set an example for them in everything. When you teach, be honest and serious.
  • English Standard Version - Show yourself in all respects to be a model of good works, and in your teaching show integrity, dignity,
  • New Living Translation - And you yourself must be an example to them by doing good works of every kind. Let everything you do reflect the integrity and seriousness of your teaching.
  • The Message - But mostly, show them all this by doing it yourself, trustworthy in your teaching, your words solid and sane. Then anyone who is dead set against us, when he finds nothing weird or misguided, might eventually come around.
  • Christian Standard Bible - in everything. Make yourself an example of good works with integrity and dignity in your teaching.
  • New American Standard Bible - in all things show yourself to be an example of good deeds, with purity in doctrine, dignified,
  • New King James Version - in all things showing yourself to be a pattern of good works; in doctrine showing integrity, reverence, incorruptibility,
  • Amplified Bible - And in all things show yourself to be an example of good works, with purity in doctrine [having the strictest regard for integrity and truth], dignified,
  • American Standard Version - in all things showing thyself an ensample of good works; in thy doctrine showing uncorruptness, gravity,
  • King James Version - In all things shewing thyself a pattern of good works: in doctrine shewing uncorruptness, gravity, sincerity,
  • New English Translation - showing yourself to be an example of good works in every way. In your teaching show integrity, dignity,
  • World English Bible - In all things be showing yourself an example of good works. In your teaching, be showing integrity, seriousness, incorruptibility,
  • 新標點和合本 - 你自己凡事要顯出善行的榜樣;在教訓上要正直、端莊,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要顯出自己是好行為的榜樣,在教導上要正直、莊重,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要顯出自己是好行為的榜樣,在教導上要正直、莊重,
  • 當代譯本 - 你自己要在各樣善行上作眾人的榜樣,在教導上要誠懇、認真、
  • 聖經新譯本 - 無論在甚麼事上你都要顯出好行為的榜樣,在教導上要純全,要莊重,
  • 呂振中譯本 - 你凡事要顯出你自己是好行為的榜樣,在教導上不腐化,能莊重,
  • 中文標準譯本 - 你自己要在一切事上做出美好工作的榜樣;教導的時候要正直 、莊重 ,
  • 現代標點和合本 - 你自己凡事要顯出善行的榜樣,在教訓上要正直、端莊、
  • 文理和合譯本 - 爾凡事自表為善行之模楷、其施教也、無邪而嚴重、
  • 文理委辦譯本 - 躬行善事、以為模楷、傳教勿邪、端莊不偽、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當於凡事顯己為行善之模範、於傳道無邪僻、端莊無偽、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 汝本人務宜以身作則、孳孳為善。
  • Nueva Versión Internacional - Con tus buenas obras, dales tú mismo ejemplo en todo. Cuando enseñes, hazlo con integridad y seriedad,
  • 현대인의 성경 - 그대는 선한 일을 함으로써 모든 일에 모범을 보이고 가르칠 때 순수함과 진지함과
  • Новый Русский Перевод - И сам всегда будь примером доброго поведения. Учи с прямотой и серьезностью,
  • Восточный перевод - И сам всегда будь примером доброго поведения. Учи с прямотой и серьёзностью,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И сам всегда будь примером доброго поведения. Учи с прямотой и серьёзностью,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И сам всегда будь примером доброго поведения. Учи с прямотой и серьёзностью,
  • La Bible du Semeur 2015 - Sois toi-même en tout un modèle d’œuvres bonnes. Que ton enseignement soit fidèle et qu’il inspire le respect.
  • リビングバイブル - まずあなたが、正しい模範を示すことです。真理を愛し、何事にも真剣に取り組んでいることが、だれの目にもはっきりわかるようにしなさい。
  • Nestle Aland 28 - περὶ πάντα, σεαυτὸν παρεχόμενος τύπον καλῶν ἔργων, ἐν τῇ διδασκαλίᾳ ἀφθορίαν, σεμνότητα,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - περὶ πάντα σεαυτὸν παρεχόμενος τύπον καλῶν ἔργων, ἐν τῇ διδασκαλίᾳ ἀφθορίαν, σεμνότητα,
  • Nova Versão Internacional - Em tudo seja você mesmo um exemplo para eles, fazendo boas obras. Em seu ensino, mostre integridade e seriedade;
  • Hoffnung für alle - Sei du selbst ihnen in jeder Hinsicht ein gutes Vorbild. Lehre Gottes Botschaft unverfälscht und mit Würde.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจงประพฤติตนเป็นแบบอย่างในทุกด้านโดยการทำสิ่งที่ดี ในการสอนของท่านจงสำแดงความซื่อตรง ความเอาจริงเอาจัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​เอง​ก็​จง​เป็น​แบบ​อย่าง​ใน​ทุก​ด้าน​ด้วย​การ​กระทำ​ดี ใน​การ​สอน​ก็​จง​แสดง​ความ​จริงใจ และ​ปฏิบัติ​อย่าง​ที่​สมควร​ได้​รับ​ความ​นับถือ
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:33 - Tôi không tham muốn bạc, vàng hay áo xống của ai.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:34 - Chính anh em biết hai bàn tay này đã cung cấp tất cả nhu cầu cho tôi và những người cộng sự với tôi.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:35 - Tôi đã chứng tỏ cho anh em biết phải làm lụng khó nhọc để giúp đỡ người nghèo khổ, và phải ghi nhớ lời Chúa Giê-xu: ‘Người cho có phước hơn người nhận.’ ”
  • 2 Cô-rinh-tô 8:8 - Không phải tôi truyền lệnh cho anh chị em, nhưng tôi xem thấy nhiệt thành của nhiều người khác, tôi muốn anh chị em được dịp chứng tỏ lòng yêu thương của mình.
  • Ê-phê-sô 6:24 - Cầu xin ân sủng ở với tất cả những người yêu mến Chúa Cứu Thế Giê-xu với tình yêu bất diệt.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:17 - Được Đức Chúa Trời ủy thác, chúng tôi chân thành truyền giảng Đạo Chúa trước mặt Ngài, không như nhiều người “thương mại hóa” Đạo Chúa để trục lợi.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:9 - Không phải chúng tôi không có quyền đòi anh chị em cung cấp, nhưng muốn làm gương cho anh chị em.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:12 - Chúng tôi vui mừng vì có thể chân thành xác nhận: Chúng tôi đã đối xử cách trong sạch và ngay thẳng với mọi người, nhất là với anh chị em. Chúng tôi không dùng thuật xử thế khôn khéo của con người, nhưng hoàn toàn nhờ ơn phước Đức Chúa Trời.
  • Phi-líp 1:10 - đến nỗi anh chị em biết quý chuộng những điều tuyệt hảo, giữ tâm hồn trong sạch và sống một cuộc đời hoàn toàn, không ai chê trách được cho đến ngày Chúa Cứu Thế trở lại.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:2 - Chúng tôi không dùng thủ đoạn ám muội, không lừa gạt dối trá, không xuyên tạc lời Đức Chúa Trời. Trái lại, trước mặt Đức Chúa Trời, chúng tôi công khai giảng giải chân lý cho mọi người có lương tâm nhận xét.
  • 1 Ti-mô-thê 4:12 - Đừng để ai khinh con vì trẻ tuổi, nhưng con phải làm gương cho các tín hữu trong lời nói, việc làm, tình thương, đức tin và tấm lòng trong sạch.
  • 1 Phi-e-rơ 5:3 - Đừng áp chế ai, nhưng hãy làm gương tốt cho họ noi theo.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chính con hãy làm gương sáng về các việc lành. Trong mọi việc, con hãy chứng tỏ tinh thần ngay thật và nghiêm chỉnh.
  • 新标点和合本 - 你自己凡事要显出善行的榜样;在教训上要正直、端庄,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要显出自己是好行为的榜样,在教导上要正直、庄重,
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要显出自己是好行为的榜样,在教导上要正直、庄重,
  • 当代译本 - 你自己要在各样善行上做众人的榜样,在教导上要诚恳、认真、
  • 圣经新译本 - 无论在什么事上你都要显出好行为的榜样,在教导上要纯全,要庄重,
  • 中文标准译本 - 你自己要在一切事上做出美好工作的榜样;教导的时候要正直 、庄重 ,
  • 现代标点和合本 - 你自己凡事要显出善行的榜样,在教训上要正直、端庄、
  • 和合本(拼音版) - 你自己凡事要显出善行的榜样,在教训上要正直端庄,
  • New International Version - In everything set them an example by doing what is good. In your teaching show integrity, seriousness
  • New International Reader's Version - Do what is good. Set an example for them in everything. When you teach, be honest and serious.
  • English Standard Version - Show yourself in all respects to be a model of good works, and in your teaching show integrity, dignity,
  • New Living Translation - And you yourself must be an example to them by doing good works of every kind. Let everything you do reflect the integrity and seriousness of your teaching.
  • The Message - But mostly, show them all this by doing it yourself, trustworthy in your teaching, your words solid and sane. Then anyone who is dead set against us, when he finds nothing weird or misguided, might eventually come around.
  • Christian Standard Bible - in everything. Make yourself an example of good works with integrity and dignity in your teaching.
  • New American Standard Bible - in all things show yourself to be an example of good deeds, with purity in doctrine, dignified,
  • New King James Version - in all things showing yourself to be a pattern of good works; in doctrine showing integrity, reverence, incorruptibility,
  • Amplified Bible - And in all things show yourself to be an example of good works, with purity in doctrine [having the strictest regard for integrity and truth], dignified,
  • American Standard Version - in all things showing thyself an ensample of good works; in thy doctrine showing uncorruptness, gravity,
  • King James Version - In all things shewing thyself a pattern of good works: in doctrine shewing uncorruptness, gravity, sincerity,
  • New English Translation - showing yourself to be an example of good works in every way. In your teaching show integrity, dignity,
  • World English Bible - In all things be showing yourself an example of good works. In your teaching, be showing integrity, seriousness, incorruptibility,
  • 新標點和合本 - 你自己凡事要顯出善行的榜樣;在教訓上要正直、端莊,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要顯出自己是好行為的榜樣,在教導上要正直、莊重,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要顯出自己是好行為的榜樣,在教導上要正直、莊重,
  • 當代譯本 - 你自己要在各樣善行上作眾人的榜樣,在教導上要誠懇、認真、
  • 聖經新譯本 - 無論在甚麼事上你都要顯出好行為的榜樣,在教導上要純全,要莊重,
  • 呂振中譯本 - 你凡事要顯出你自己是好行為的榜樣,在教導上不腐化,能莊重,
  • 中文標準譯本 - 你自己要在一切事上做出美好工作的榜樣;教導的時候要正直 、莊重 ,
  • 現代標點和合本 - 你自己凡事要顯出善行的榜樣,在教訓上要正直、端莊、
  • 文理和合譯本 - 爾凡事自表為善行之模楷、其施教也、無邪而嚴重、
  • 文理委辦譯本 - 躬行善事、以為模楷、傳教勿邪、端莊不偽、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當於凡事顯己為行善之模範、於傳道無邪僻、端莊無偽、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 汝本人務宜以身作則、孳孳為善。
  • Nueva Versión Internacional - Con tus buenas obras, dales tú mismo ejemplo en todo. Cuando enseñes, hazlo con integridad y seriedad,
  • 현대인의 성경 - 그대는 선한 일을 함으로써 모든 일에 모범을 보이고 가르칠 때 순수함과 진지함과
  • Новый Русский Перевод - И сам всегда будь примером доброго поведения. Учи с прямотой и серьезностью,
  • Восточный перевод - И сам всегда будь примером доброго поведения. Учи с прямотой и серьёзностью,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И сам всегда будь примером доброго поведения. Учи с прямотой и серьёзностью,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И сам всегда будь примером доброго поведения. Учи с прямотой и серьёзностью,
  • La Bible du Semeur 2015 - Sois toi-même en tout un modèle d’œuvres bonnes. Que ton enseignement soit fidèle et qu’il inspire le respect.
  • リビングバイブル - まずあなたが、正しい模範を示すことです。真理を愛し、何事にも真剣に取り組んでいることが、だれの目にもはっきりわかるようにしなさい。
  • Nestle Aland 28 - περὶ πάντα, σεαυτὸν παρεχόμενος τύπον καλῶν ἔργων, ἐν τῇ διδασκαλίᾳ ἀφθορίαν, σεμνότητα,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - περὶ πάντα σεαυτὸν παρεχόμενος τύπον καλῶν ἔργων, ἐν τῇ διδασκαλίᾳ ἀφθορίαν, σεμνότητα,
  • Nova Versão Internacional - Em tudo seja você mesmo um exemplo para eles, fazendo boas obras. Em seu ensino, mostre integridade e seriedade;
  • Hoffnung für alle - Sei du selbst ihnen in jeder Hinsicht ein gutes Vorbild. Lehre Gottes Botschaft unverfälscht und mit Würde.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจงประพฤติตนเป็นแบบอย่างในทุกด้านโดยการทำสิ่งที่ดี ในการสอนของท่านจงสำแดงความซื่อตรง ความเอาจริงเอาจัง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​เอง​ก็​จง​เป็น​แบบ​อย่าง​ใน​ทุก​ด้าน​ด้วย​การ​กระทำ​ดี ใน​การ​สอน​ก็​จง​แสดง​ความ​จริงใจ และ​ปฏิบัติ​อย่าง​ที่​สมควร​ได้​รับ​ความ​นับถือ
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:33 - Tôi không tham muốn bạc, vàng hay áo xống của ai.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:34 - Chính anh em biết hai bàn tay này đã cung cấp tất cả nhu cầu cho tôi và những người cộng sự với tôi.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:35 - Tôi đã chứng tỏ cho anh em biết phải làm lụng khó nhọc để giúp đỡ người nghèo khổ, và phải ghi nhớ lời Chúa Giê-xu: ‘Người cho có phước hơn người nhận.’ ”
  • 2 Cô-rinh-tô 8:8 - Không phải tôi truyền lệnh cho anh chị em, nhưng tôi xem thấy nhiệt thành của nhiều người khác, tôi muốn anh chị em được dịp chứng tỏ lòng yêu thương của mình.
  • Ê-phê-sô 6:24 - Cầu xin ân sủng ở với tất cả những người yêu mến Chúa Cứu Thế Giê-xu với tình yêu bất diệt.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:17 - Được Đức Chúa Trời ủy thác, chúng tôi chân thành truyền giảng Đạo Chúa trước mặt Ngài, không như nhiều người “thương mại hóa” Đạo Chúa để trục lợi.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:9 - Không phải chúng tôi không có quyền đòi anh chị em cung cấp, nhưng muốn làm gương cho anh chị em.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:12 - Chúng tôi vui mừng vì có thể chân thành xác nhận: Chúng tôi đã đối xử cách trong sạch và ngay thẳng với mọi người, nhất là với anh chị em. Chúng tôi không dùng thuật xử thế khôn khéo của con người, nhưng hoàn toàn nhờ ơn phước Đức Chúa Trời.
  • Phi-líp 1:10 - đến nỗi anh chị em biết quý chuộng những điều tuyệt hảo, giữ tâm hồn trong sạch và sống một cuộc đời hoàn toàn, không ai chê trách được cho đến ngày Chúa Cứu Thế trở lại.
  • 2 Cô-rinh-tô 4:2 - Chúng tôi không dùng thủ đoạn ám muội, không lừa gạt dối trá, không xuyên tạc lời Đức Chúa Trời. Trái lại, trước mặt Đức Chúa Trời, chúng tôi công khai giảng giải chân lý cho mọi người có lương tâm nhận xét.
  • 1 Ti-mô-thê 4:12 - Đừng để ai khinh con vì trẻ tuổi, nhưng con phải làm gương cho các tín hữu trong lời nói, việc làm, tình thương, đức tin và tấm lòng trong sạch.
  • 1 Phi-e-rơ 5:3 - Đừng áp chế ai, nhưng hãy làm gương tốt cho họ noi theo.
圣经
资源
计划
奉献