Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Họ nhanh chân đi giết người.
  • 新标点和合本 - 杀人流血, 他们的脚飞跑,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们的脚为杀人流血飞跑;
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们的脚为杀人流血飞跑;
  • 当代译本 - 杀人流血,脚步飞快;
  • 圣经新译本 - 为了杀人流血,他们的脚步飞快,
  • 中文标准译本 - 他们的脚步为杀人 流血而飞快,
  • 现代标点和合本 - 杀人流血, 他们的脚飞跑;
  • 和合本(拼音版) - 杀人流血, 他们的脚飞跑 ,
  • New International Version - “Their feet are swift to shed blood;
  • New International Reader's Version - “They run quickly to commit murder.
  • English Standard Version - “Their feet are swift to shed blood;
  • New Living Translation - “They rush to commit murder.
  • Christian Standard Bible - Their feet are swift to shed blood;
  • New American Standard Bible - “Their feet are swift to shed blood,
  • New King James Version - “Their feet are swift to shed blood;
  • Amplified Bible - “Their feet are swift to shed blood,
  • American Standard Version - Their feet are swift to shed blood;
  • King James Version - Their feet are swift to shed blood:
  • New English Translation - “Their feet are swift to shed blood,
  • World English Bible - “Their feet are swift to shed blood.
  • 新標點和合本 - 殺人流血, 他們的腳飛跑,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們的腳為殺人流血飛跑;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們的腳為殺人流血飛跑;
  • 當代譯本 - 殺人流血,腳步飛快;
  • 聖經新譯本 - 為了殺人流血,他們的腳步飛快,
  • 呂振中譯本 - 他們的腳飛快、要 流人 的血;
  • 中文標準譯本 - 他們的腳步為殺人 流血而飛快,
  • 現代標點和合本 - 殺人流血, 他們的腳飛跑;
  • 文理和合譯本 - 其足疾趨以流人血、
  • 文理委辦譯本 - 欲屠人血、而足疾趨、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其足疾趨以流人血、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 流血逞捷足、
  • Nueva Versión Internacional - «Veloces son sus pies para ir a derramar sangre;
  • 현대인의 성경 - “그들은 살해하는 것을 주저하지 않으니
  • Новый Русский Перевод - «Их ноги быстры на пролитие крови;
  • Восточный перевод - «Они скоры на кровопролитие;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Они скоры на кровопролитие;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Они скоры на кровопролитие;
  • La Bible du Semeur 2015 - Leurs pieds sont agiles quand il s’agit de verser le sang.
  • リビングバイブル - 「彼らは自分と意見の合わない人を憎み、 すぐに殺す。
  • Nestle Aland 28 - ὀξεῖς οἱ πόδες αὐτῶν ἐκχέαι αἷμα,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὀξεῖς οἱ πόδες αὐτῶν, ἐκχέαι αἷμα…
  • Nova Versão Internacional - “Seus pés são ágeis para derramar sangue;
  • Hoffnung für alle - Sie sind schnell bereit, Blut zu vergießen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เท้าของเขาว่องไวในการทำให้นองเลือด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “เท้า​ของ​เขา​ว่องไว​เพื่อ​ทำ​ให้​เกิด​การ​นอง​เลือด
交叉引用
  • Châm Ngôn 6:18 - lòng mưu toan những việc hung tàn, chân phóng nhanh đến nơi tội ác,
  • Châm Ngôn 1:16 - Vì họ nhanh chân theo điều ác. Vội vàng ra tay đổ máu.
  • Y-sai 59:7 - Chúng nhanh chân chạy vào đường tội ác, vội vã làm đổ máu vô tội. Chúng cứ nghĩ chuyện gian tà. Khốn khổ và hủy diệt luôn luôn theo chúng.
  • Y-sai 59:8 - Chúng không biết tìm bình an nơi đâu hay ý nghĩa của chính trực và thiện lành là gì. Chúng mở những con đường cong quẹo riêng cho mình, ai đi trên các đường ấy chẳng bao giờ được bình an.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Họ nhanh chân đi giết người.
  • 新标点和合本 - 杀人流血, 他们的脚飞跑,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们的脚为杀人流血飞跑;
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们的脚为杀人流血飞跑;
  • 当代译本 - 杀人流血,脚步飞快;
  • 圣经新译本 - 为了杀人流血,他们的脚步飞快,
  • 中文标准译本 - 他们的脚步为杀人 流血而飞快,
  • 现代标点和合本 - 杀人流血, 他们的脚飞跑;
  • 和合本(拼音版) - 杀人流血, 他们的脚飞跑 ,
  • New International Version - “Their feet are swift to shed blood;
  • New International Reader's Version - “They run quickly to commit murder.
  • English Standard Version - “Their feet are swift to shed blood;
  • New Living Translation - “They rush to commit murder.
  • Christian Standard Bible - Their feet are swift to shed blood;
  • New American Standard Bible - “Their feet are swift to shed blood,
  • New King James Version - “Their feet are swift to shed blood;
  • Amplified Bible - “Their feet are swift to shed blood,
  • American Standard Version - Their feet are swift to shed blood;
  • King James Version - Their feet are swift to shed blood:
  • New English Translation - “Their feet are swift to shed blood,
  • World English Bible - “Their feet are swift to shed blood.
  • 新標點和合本 - 殺人流血, 他們的腳飛跑,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們的腳為殺人流血飛跑;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們的腳為殺人流血飛跑;
  • 當代譯本 - 殺人流血,腳步飛快;
  • 聖經新譯本 - 為了殺人流血,他們的腳步飛快,
  • 呂振中譯本 - 他們的腳飛快、要 流人 的血;
  • 中文標準譯本 - 他們的腳步為殺人 流血而飛快,
  • 現代標點和合本 - 殺人流血, 他們的腳飛跑;
  • 文理和合譯本 - 其足疾趨以流人血、
  • 文理委辦譯本 - 欲屠人血、而足疾趨、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其足疾趨以流人血、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 流血逞捷足、
  • Nueva Versión Internacional - «Veloces son sus pies para ir a derramar sangre;
  • 현대인의 성경 - “그들은 살해하는 것을 주저하지 않으니
  • Новый Русский Перевод - «Их ноги быстры на пролитие крови;
  • Восточный перевод - «Они скоры на кровопролитие;
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Они скоры на кровопролитие;
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Они скоры на кровопролитие;
  • La Bible du Semeur 2015 - Leurs pieds sont agiles quand il s’agit de verser le sang.
  • リビングバイブル - 「彼らは自分と意見の合わない人を憎み、 すぐに殺す。
  • Nestle Aland 28 - ὀξεῖς οἱ πόδες αὐτῶν ἐκχέαι αἷμα,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὀξεῖς οἱ πόδες αὐτῶν, ἐκχέαι αἷμα…
  • Nova Versão Internacional - “Seus pés são ágeis para derramar sangue;
  • Hoffnung für alle - Sie sind schnell bereit, Blut zu vergießen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เท้าของเขาว่องไวในการทำให้นองเลือด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “เท้า​ของ​เขา​ว่องไว​เพื่อ​ทำ​ให้​เกิด​การ​นอง​เลือด
  • Châm Ngôn 6:18 - lòng mưu toan những việc hung tàn, chân phóng nhanh đến nơi tội ác,
  • Châm Ngôn 1:16 - Vì họ nhanh chân theo điều ác. Vội vàng ra tay đổ máu.
  • Y-sai 59:7 - Chúng nhanh chân chạy vào đường tội ác, vội vã làm đổ máu vô tội. Chúng cứ nghĩ chuyện gian tà. Khốn khổ và hủy diệt luôn luôn theo chúng.
  • Y-sai 59:8 - Chúng không biết tìm bình an nơi đâu hay ý nghĩa của chính trực và thiện lành là gì. Chúng mở những con đường cong quẹo riêng cho mình, ai đi trên các đường ấy chẳng bao giờ được bình an.
圣经
资源
计划
奉献