Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
91:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa phủ lông cánh Ngài che cho ngươi. Và dưới cánh Ngài là chỗ ngươi nương náu. Đức thành tín Ngài làm thuẫn mộc đỡ che ngươi.
  • 新标点和合本 - 他必用自己的翎毛遮蔽你; 你要投靠在他的翅膀底下; 他的诚实是大小的盾牌。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他必用自己的翎毛遮蔽你; 你要投靠在他翅膀底下, 他的信实是大小的盾牌。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他必用自己的翎毛遮蔽你; 你要投靠在他翅膀底下, 他的信实是大小的盾牌。
  • 当代译本 - 祂必用祂的羽毛遮盖你, 你必在祂翅膀下蒙庇护, 祂的信实是你的盾牌和壁垒。
  • 圣经新译本 - 他必用自己的羽毛遮盖你, 你要投靠在他的翅膀底下; 他的信实像盾牌,像坚垒。
  • 中文标准译本 - 他必用自己的羽翼遮蔽你, 你要投靠在他的翅膀底下; 他的信实是盾牌和壁垒。
  • 现代标点和合本 - 他必用自己的翎毛遮蔽你, 你要投靠在他的翅膀底下, 他的诚实是大小的盾牌。
  • 和合本(拼音版) - 他必用自己的翎毛遮蔽你, 你要投靠在他的翅膀底下。 他的诚实是大小的盾牌。
  • New International Version - He will cover you with his feathers, and under his wings you will find refuge; his faithfulness will be your shield and rampart.
  • New International Reader's Version - He will cover you with his wings. Under the feathers of his wings you will find safety. He is faithful. He will keep you safe like a shield or a tower.
  • English Standard Version - He will cover you with his pinions, and under his wings you will find refuge; his faithfulness is a shield and buckler.
  • New Living Translation - He will cover you with his feathers. He will shelter you with his wings. His faithful promises are your armor and protection.
  • Christian Standard Bible - He will cover you with his feathers; you will take refuge under his wings. His faithfulness will be a protective shield.
  • New American Standard Bible - He will cover you with His pinions, And under His wings you may take refuge; His faithfulness is a shield and wall.
  • New King James Version - He shall cover you with His feathers, And under His wings you shall take refuge; His truth shall be your shield and buckler.
  • Amplified Bible - He will cover you and completely protect you with His pinions, And under His wings you will find refuge; His faithfulness is a shield and a wall.
  • American Standard Version - He will cover thee with his pinions, And under his wings shalt thou take refuge: His truth is a shield and a buckler.
  • King James Version - He shall cover thee with his feathers, and under his wings shalt thou trust: his truth shall be thy shield and buckler.
  • New English Translation - He will shelter you with his wings; you will find safety under his wings. His faithfulness is like a shield or a protective wall.
  • World English Bible - He will cover you with his feathers. Under his wings you will take refuge. His faithfulness is your shield and rampart.
  • 新標點和合本 - 他必用自己的翎毛遮蔽你; 你要投靠在他的翅膀底下; 他的誠實是大小的盾牌。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他必用自己的翎毛遮蔽你; 你要投靠在他翅膀底下, 他的信實是大小的盾牌。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他必用自己的翎毛遮蔽你; 你要投靠在他翅膀底下, 他的信實是大小的盾牌。
  • 當代譯本 - 祂必用祂的羽毛遮蓋你, 你必在祂翅膀下蒙庇護, 祂的信實是你的盾牌和壁壘。
  • 聖經新譯本 - 他必用自己的羽毛遮蓋你, 你要投靠在他的翅膀底下; 他的信實像盾牌,像堅壘。
  • 呂振中譯本 - 他用他自己的翎翼掩護着你; 你避難於他的翅膀底下; 他的忠信乃是盾牌圓楯。
  • 中文標準譯本 - 他必用自己的羽翼遮蔽你, 你要投靠在他的翅膀底下; 他的信實是盾牌和壁壘。
  • 現代標點和合本 - 他必用自己的翎毛遮蔽你, 你要投靠在他的翅膀底下, 他的誠實是大小的盾牌。
  • 文理和合譯本 - 必覆爾以其羽、爾託庇其翼下、彼之誠實、乃盾乃干兮、
  • 文理委辦譯本 - 彼衛護爾、如鳥覆雛、如盾庇體、以踐前言兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必遮護爾如鳥覆雛、使爾在主翼之蔭下、得蒙覆庇、主之誠實乃盾乃甲、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 翼卵昫伏恩罔極。聖道保身洵不妄。
  • Nueva Versión Internacional - pues te cubrirá con sus plumas y bajo sus alas hallarás refugio. ¡Su verdad será tu escudo y tu baluarte!
  • 현대인의 성경 - 그가 깃털로 너를 감싸주실 것이니 네가 그 날개 아래서 피난처를 찾으리라. 그의 성실하심이 너의 방패가 될 것이니
  • Новый Русский Перевод - играть на десятиструнной лире и на мелодичной арфе.
  • Восточный перевод - играть на десятиструнной лире и на мелодичной арфе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - играть на десятиструнной лире и на мелодичной арфе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - играть на десятиструнной лире и на мелодичной арфе.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il te couvre sous son plumage, tu es en sécurité sous son aile, sa fidélité te protège ╵comme un grand bouclier.
  • リビングバイブル - 主の翼の下に、あなたはかくまわれるのです。 また、主の変わることのない約束が、 あなたのよろいとなるのです。
  • Nova Versão Internacional - Ele o cobrirá com as suas penas, e sob as suas asas você encontrará refúgio; a fidelidade dele será o seu escudo protetor.
  • Hoffnung für alle - Wie ein Vogel seine Flügel über die Jungen ausbreitet, so wird er auch dich stets behüten und dir nahe sein. Seine Treue umgibt dich wie ein starker Schild.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์จะทรงปกป้องท่านด้วยปีกของพระองค์ ท่านจะลี้ภัยใต้ร่มปีกนั้น ความซื่อสัตย์ของพระองค์เป็นโล่และเป็นปราการของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​จะ​โอบ​อุ้ม​ท่าน​ด้วย​ปีก​ของ​พระ​องค์ ท่าน​จะ​พักพิง​อยู่​ภาย​ใต้​ปีก​ของ​พระ​องค์ ความ​สัตย์จริง​ของ​พระ​องค์​จะ​เป็น​โล่​ป้องกัน​และ​เป็น​ดั้ง
交叉引用
  • Thi Thiên 89:23 - Trước mặt người, Ta chà nát quân thù, những ai ghét người, Ta đánh hạ.
  • Thi Thiên 89:24 - Người hưởng trọn nhân ái và thành tín Ta mãi mãi, trong Danh Ta, uy lực người vươn cao.
  • Thi Thiên 138:2 - Hướng về Đền Thờ, con thờ lạy Chúa. Nguyện tri ân thành tín, nhân từ vì Danh Chúa được đề cao; lời Chúa được tôn trọng vô cùng.
  • Mác 13:31 - Trời đất sẽ tiêu tan nhưng lời Ta vẫn còn mãi mãi.
  • Tích 1:2 - Cốt để họ được sống vĩnh cửu, bởi Đức Chúa Trời—Đấng không hề nói dối—đã hứa ban sự sống ấy cho họ trước khi sáng tạo trời đất.
  • Hê-bơ-rơ 6:17 - Đức Chúa Trời muốn những người thừa hưởng lời hứa của Ngài biết chắc ý định Ngài không bao giờ thay đổi, nên Ngài dùng lời thề để xác nhận lời hứa.
  • Hê-bơ-rơ 6:18 - Cả lời hứa, lời thề đều bất di bất dịch vì Đức Chúa Trời chẳng bao giờ bội ước. Vậy, những người tìm đến Ngài để tiếp nhận ân cứu rỗi đều được niềm an ủi lớn lao và hy vọng chắc chắn trong Ngài.
  • Ru-tơ 2:12 - Cầu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên ban thưởng cho con dồi dào vì con đã tìm đến nấp dưới cánh Ngài.”
  • Ma-thi-ơ 23:37 - “Ôi Giê-ru-sa-lem, Giê-ru-sa-lem, thành đã giết các nhà tiên tri, và ném đá các sứ giả của Đức Chúa Trời! Đã bao lần Ta muốn tập họp các con như gà mẹ túc gà con về ấp ủ dưới cánh, nhưng chẳng ai nghe.
  • Sáng Thế Ký 15:1 - Sau đó, Chúa Hằng Hữu phán cùng Áp-ram trong giấc mộng: “Đừng sợ Áp-ram. Ta sẽ bảo vệ con và cho con phần thưởng lớn.”
  • Thi Thiên 35:2 - Xin cầm khiên mộc, đứng lên đến cứu giúp con.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:11 - Như phụng hoàng lay động tổ, bay quanh các con bé bỏng mình, dang cánh ra hứng đỡ, rồi cõng đàn con trên cánh.
  • Thi Thiên 61:4 - Xin cho con được sống mãi trong nơi thánh Ngài, đời đời nương náu dưới cánh Ngài!
  • Thi Thiên 17:8 - Xin bảo vệ con như con ngươi của mắt. Giấu con dưới bóng cánh quyền năng.
  • Y-sai 43:1 - Nhưng bây giờ, hỡi Gia-cốp, hãy lắng nghe Chúa Hằng Hữu, Đấng tạo dựng con. Hỡi Ít-ra-ên, Đấng đã tạo thành con phán: “Đừng sợ, vì Ta đã chuộc con. Ta gọi đích danh con; con thuộc về Ta.
  • Y-sai 43:2 - Khi con vượt qua dòng nước sâu, Ta sẽ ở cùng con. Khi con lội qua những khúc sông nguy hiểm, con sẽ chẳng bị chìm đắm. Khi con bước qua đám lửa cháy dữ dội, con sẽ không bị phỏng; ngọn lửa sẽ không thiêu đốt được con.
  • Thi Thiên 57:1 - Xin thương xót con, lạy Đức Chúa Trời, xin Ngài thương xót! Con tin cậy Chúa, con nương náu nơi Ngài cho đến ngày tai qua nạn khỏi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa phủ lông cánh Ngài che cho ngươi. Và dưới cánh Ngài là chỗ ngươi nương náu. Đức thành tín Ngài làm thuẫn mộc đỡ che ngươi.
  • 新标点和合本 - 他必用自己的翎毛遮蔽你; 你要投靠在他的翅膀底下; 他的诚实是大小的盾牌。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他必用自己的翎毛遮蔽你; 你要投靠在他翅膀底下, 他的信实是大小的盾牌。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他必用自己的翎毛遮蔽你; 你要投靠在他翅膀底下, 他的信实是大小的盾牌。
  • 当代译本 - 祂必用祂的羽毛遮盖你, 你必在祂翅膀下蒙庇护, 祂的信实是你的盾牌和壁垒。
  • 圣经新译本 - 他必用自己的羽毛遮盖你, 你要投靠在他的翅膀底下; 他的信实像盾牌,像坚垒。
  • 中文标准译本 - 他必用自己的羽翼遮蔽你, 你要投靠在他的翅膀底下; 他的信实是盾牌和壁垒。
  • 现代标点和合本 - 他必用自己的翎毛遮蔽你, 你要投靠在他的翅膀底下, 他的诚实是大小的盾牌。
  • 和合本(拼音版) - 他必用自己的翎毛遮蔽你, 你要投靠在他的翅膀底下。 他的诚实是大小的盾牌。
  • New International Version - He will cover you with his feathers, and under his wings you will find refuge; his faithfulness will be your shield and rampart.
  • New International Reader's Version - He will cover you with his wings. Under the feathers of his wings you will find safety. He is faithful. He will keep you safe like a shield or a tower.
  • English Standard Version - He will cover you with his pinions, and under his wings you will find refuge; his faithfulness is a shield and buckler.
  • New Living Translation - He will cover you with his feathers. He will shelter you with his wings. His faithful promises are your armor and protection.
  • Christian Standard Bible - He will cover you with his feathers; you will take refuge under his wings. His faithfulness will be a protective shield.
  • New American Standard Bible - He will cover you with His pinions, And under His wings you may take refuge; His faithfulness is a shield and wall.
  • New King James Version - He shall cover you with His feathers, And under His wings you shall take refuge; His truth shall be your shield and buckler.
  • Amplified Bible - He will cover you and completely protect you with His pinions, And under His wings you will find refuge; His faithfulness is a shield and a wall.
  • American Standard Version - He will cover thee with his pinions, And under his wings shalt thou take refuge: His truth is a shield and a buckler.
  • King James Version - He shall cover thee with his feathers, and under his wings shalt thou trust: his truth shall be thy shield and buckler.
  • New English Translation - He will shelter you with his wings; you will find safety under his wings. His faithfulness is like a shield or a protective wall.
  • World English Bible - He will cover you with his feathers. Under his wings you will take refuge. His faithfulness is your shield and rampart.
  • 新標點和合本 - 他必用自己的翎毛遮蔽你; 你要投靠在他的翅膀底下; 他的誠實是大小的盾牌。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他必用自己的翎毛遮蔽你; 你要投靠在他翅膀底下, 他的信實是大小的盾牌。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他必用自己的翎毛遮蔽你; 你要投靠在他翅膀底下, 他的信實是大小的盾牌。
  • 當代譯本 - 祂必用祂的羽毛遮蓋你, 你必在祂翅膀下蒙庇護, 祂的信實是你的盾牌和壁壘。
  • 聖經新譯本 - 他必用自己的羽毛遮蓋你, 你要投靠在他的翅膀底下; 他的信實像盾牌,像堅壘。
  • 呂振中譯本 - 他用他自己的翎翼掩護着你; 你避難於他的翅膀底下; 他的忠信乃是盾牌圓楯。
  • 中文標準譯本 - 他必用自己的羽翼遮蔽你, 你要投靠在他的翅膀底下; 他的信實是盾牌和壁壘。
  • 現代標點和合本 - 他必用自己的翎毛遮蔽你, 你要投靠在他的翅膀底下, 他的誠實是大小的盾牌。
  • 文理和合譯本 - 必覆爾以其羽、爾託庇其翼下、彼之誠實、乃盾乃干兮、
  • 文理委辦譯本 - 彼衛護爾、如鳥覆雛、如盾庇體、以踐前言兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 必遮護爾如鳥覆雛、使爾在主翼之蔭下、得蒙覆庇、主之誠實乃盾乃甲、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 翼卵昫伏恩罔極。聖道保身洵不妄。
  • Nueva Versión Internacional - pues te cubrirá con sus plumas y bajo sus alas hallarás refugio. ¡Su verdad será tu escudo y tu baluarte!
  • 현대인의 성경 - 그가 깃털로 너를 감싸주실 것이니 네가 그 날개 아래서 피난처를 찾으리라. 그의 성실하심이 너의 방패가 될 것이니
  • Новый Русский Перевод - играть на десятиструнной лире и на мелодичной арфе.
  • Восточный перевод - играть на десятиструнной лире и на мелодичной арфе.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - играть на десятиструнной лире и на мелодичной арфе.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - играть на десятиструнной лире и на мелодичной арфе.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il te couvre sous son plumage, tu es en sécurité sous son aile, sa fidélité te protège ╵comme un grand bouclier.
  • リビングバイブル - 主の翼の下に、あなたはかくまわれるのです。 また、主の変わることのない約束が、 あなたのよろいとなるのです。
  • Nova Versão Internacional - Ele o cobrirá com as suas penas, e sob as suas asas você encontrará refúgio; a fidelidade dele será o seu escudo protetor.
  • Hoffnung für alle - Wie ein Vogel seine Flügel über die Jungen ausbreitet, so wird er auch dich stets behüten und dir nahe sein. Seine Treue umgibt dich wie ein starker Schild.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์จะทรงปกป้องท่านด้วยปีกของพระองค์ ท่านจะลี้ภัยใต้ร่มปีกนั้น ความซื่อสัตย์ของพระองค์เป็นโล่และเป็นปราการของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​จะ​โอบ​อุ้ม​ท่าน​ด้วย​ปีก​ของ​พระ​องค์ ท่าน​จะ​พักพิง​อยู่​ภาย​ใต้​ปีก​ของ​พระ​องค์ ความ​สัตย์จริง​ของ​พระ​องค์​จะ​เป็น​โล่​ป้องกัน​และ​เป็น​ดั้ง
  • Thi Thiên 89:23 - Trước mặt người, Ta chà nát quân thù, những ai ghét người, Ta đánh hạ.
  • Thi Thiên 89:24 - Người hưởng trọn nhân ái và thành tín Ta mãi mãi, trong Danh Ta, uy lực người vươn cao.
  • Thi Thiên 138:2 - Hướng về Đền Thờ, con thờ lạy Chúa. Nguyện tri ân thành tín, nhân từ vì Danh Chúa được đề cao; lời Chúa được tôn trọng vô cùng.
  • Mác 13:31 - Trời đất sẽ tiêu tan nhưng lời Ta vẫn còn mãi mãi.
  • Tích 1:2 - Cốt để họ được sống vĩnh cửu, bởi Đức Chúa Trời—Đấng không hề nói dối—đã hứa ban sự sống ấy cho họ trước khi sáng tạo trời đất.
  • Hê-bơ-rơ 6:17 - Đức Chúa Trời muốn những người thừa hưởng lời hứa của Ngài biết chắc ý định Ngài không bao giờ thay đổi, nên Ngài dùng lời thề để xác nhận lời hứa.
  • Hê-bơ-rơ 6:18 - Cả lời hứa, lời thề đều bất di bất dịch vì Đức Chúa Trời chẳng bao giờ bội ước. Vậy, những người tìm đến Ngài để tiếp nhận ân cứu rỗi đều được niềm an ủi lớn lao và hy vọng chắc chắn trong Ngài.
  • Ru-tơ 2:12 - Cầu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên ban thưởng cho con dồi dào vì con đã tìm đến nấp dưới cánh Ngài.”
  • Ma-thi-ơ 23:37 - “Ôi Giê-ru-sa-lem, Giê-ru-sa-lem, thành đã giết các nhà tiên tri, và ném đá các sứ giả của Đức Chúa Trời! Đã bao lần Ta muốn tập họp các con như gà mẹ túc gà con về ấp ủ dưới cánh, nhưng chẳng ai nghe.
  • Sáng Thế Ký 15:1 - Sau đó, Chúa Hằng Hữu phán cùng Áp-ram trong giấc mộng: “Đừng sợ Áp-ram. Ta sẽ bảo vệ con và cho con phần thưởng lớn.”
  • Thi Thiên 35:2 - Xin cầm khiên mộc, đứng lên đến cứu giúp con.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:11 - Như phụng hoàng lay động tổ, bay quanh các con bé bỏng mình, dang cánh ra hứng đỡ, rồi cõng đàn con trên cánh.
  • Thi Thiên 61:4 - Xin cho con được sống mãi trong nơi thánh Ngài, đời đời nương náu dưới cánh Ngài!
  • Thi Thiên 17:8 - Xin bảo vệ con như con ngươi của mắt. Giấu con dưới bóng cánh quyền năng.
  • Y-sai 43:1 - Nhưng bây giờ, hỡi Gia-cốp, hãy lắng nghe Chúa Hằng Hữu, Đấng tạo dựng con. Hỡi Ít-ra-ên, Đấng đã tạo thành con phán: “Đừng sợ, vì Ta đã chuộc con. Ta gọi đích danh con; con thuộc về Ta.
  • Y-sai 43:2 - Khi con vượt qua dòng nước sâu, Ta sẽ ở cùng con. Khi con lội qua những khúc sông nguy hiểm, con sẽ chẳng bị chìm đắm. Khi con bước qua đám lửa cháy dữ dội, con sẽ không bị phỏng; ngọn lửa sẽ không thiêu đốt được con.
  • Thi Thiên 57:1 - Xin thương xót con, lạy Đức Chúa Trời, xin Ngài thương xót! Con tin cậy Chúa, con nương náu nơi Ngài cho đến ngày tai qua nạn khỏi.
圣经
资源
计划
奉献