Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì Chúa ban phước cho người tin kính, lạy Chúa Hằng Hữu; ân huệ Ngài như khiên thuẫn chở che.
  • 新标点和合本 - 因为你必赐福与义人; 耶和华啊,你必用恩惠如同盾牌四面护卫他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,因为你必赐福给义人, 你必用恩惠如同盾牌四面护卫他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,因为你必赐福给义人, 你必用恩惠如同盾牌四面护卫他。
  • 当代译本 - 耶和华啊,你必赐福给义人, 你的恩惠像盾牌四面保护他们。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!因为你必赐福给义人, 你要以恩惠像盾牌四面护卫他。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,因为你必祝福义人, 你用恩典如盾牌围绕他!
  • 现代标点和合本 - 因为你必赐福于义人, 耶和华啊,你必用恩惠如同盾牌四面护卫他。
  • 和合本(拼音版) - 因为你必赐福与义人, 耶和华啊,你必用恩惠如同盾牌四面护卫他。
  • New International Version - Surely, Lord, you bless the righteous; you surround them with your favor as with a shield.
  • New International Reader's Version - Surely, Lord, you bless those who do what is right. Like a shield, your loving care keeps them safe.
  • English Standard Version - For you bless the righteous, O Lord; you cover him with favor as with a shield.
  • New Living Translation - For you bless the godly, O Lord; you surround them with your shield of love.
  • Christian Standard Bible - For you, Lord, bless the righteous one; you surround him with favor like a shield.
  • New American Standard Bible - For You bless the righteous person, Lord, You surround him with favor as with a shield.
  • New King James Version - For You, O Lord, will bless the righteous; With favor You will surround him as with a shield.
  • Amplified Bible - For You, O Lord, bless the righteous man [the one who is in right standing with You]; You surround him with favor as with a shield.
  • American Standard Version - For thou wilt bless the righteous; O Jehovah, thou wilt compass him with favor as with a shield.
  • King James Version - For thou, Lord, wilt bless the righteous; with favour wilt thou compass him as with a shield.
  • New English Translation - Certainly you reward the godly, Lord. Like a shield you protect them in your good favor.
  • World English Bible - For you will bless the righteous. Yahweh, you will surround him with favor as with a shield.
  • 新標點和合本 - 因為你必賜福與義人; 耶和華啊,你必用恩惠如同盾牌四面護衛他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,因為你必賜福給義人, 你必用恩惠如同盾牌四面護衛他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,因為你必賜福給義人, 你必用恩惠如同盾牌四面護衛他。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,你必賜福給義人, 你的恩惠像盾牌四面保護他們。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!因為你必賜福給義人, 你要以恩惠像盾牌四面護衛他。
  • 呂振中譯本 - 因為是你、永恆主啊,你賜福給義人; 你用恩悅如盾牌四面圍護他。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,因為你必祝福義人, 你用恩典如盾牌圍繞他!
  • 現代標點和合本 - 因為你必賜福於義人, 耶和華啊,你必用恩惠如同盾牌四面護衛他。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、爾必錫嘏義人、施恩如盾、護衛其身兮、
  • 文理委辦譯本 - 為義之人、耶和華錫以純嘏、施以鴻恩、範衛其身、如護以盾兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主必賜福於義人、用恩如盾、周圍護祐之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 庶幾賴主者。望風咸相悅。揚眉而吐氣。歡聲頌帝力。
  • Nueva Versión Internacional - Porque tú, Señor, bendices a los justos; cual escudo los rodeas con tu buena voluntad.
  • 현대인의 성경 - 주는 의로운 자에게 복을 주시고 사랑의 방패로 저들을 지키십니다.
  • Новый Русский Перевод - Но пусть возрадуются все, кто в Тебе ищет прибежища; пусть вечно поют от радости. Окажи им Свое покровительство, чтобы возрадовались в Тебе любящие Твое имя.
  • Восточный перевод - Но пусть возрадуются все надеющиеся на Тебя, пусть вечно поют от радости! Окажи им Своё покровительство, чтобы возрадовались все любящие имя Твоё.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но пусть возрадуются все надеющиеся на Тебя, пусть вечно поют от радости! Окажи им Своё покровительство, чтобы возрадовались все любящие имя Твоё.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но пусть возрадуются все надеющиеся на Тебя, пусть вечно поют от радости! Окажи им Своё покровительство, чтобы возрадовались все любящие имя Твоё.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais que tous ceux ╵qui trouvent un refuge en toi ╵soient à jamais dans l’allégresse et poussent de grands cris de joie, ╵car ils sont sous ta protection ; et que tous ceux qui t’aiment se réjouissent grâce à toi.
  • リビングバイブル - 神は心から信じる者を祝福されます。 主よ、あなたは愛の盾で彼らを囲まれます。
  • Nova Versão Internacional - Pois tu, Senhor, abençoas o justo; o teu favor o protege como um escudo.
  • Hoffnung für alle - Doch alle, die bei dir Zuflucht suchen, werden sich freuen. Ihr Jubel kennt keine Grenzen, denn bei dir sind sie geborgen. Ja, wer dich liebt, darf vor Freude jubeln!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า แน่ทีเดียว พระองค์ทรงอวยพรคนชอบธรรม ความโปรดปรานของพระองค์เป็นดั่งโล่โอบล้อมพวกเขาไว้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า เพราะ​พระ​องค์​จะ​ให้​พร​แก่​ผู้​มี​ความ​ชอบธรรม พระ​องค์​ปกป้อง​พวก​เขา​ไว้​ทุก​ด้าน​ด้วย​ความ​โปรดปราน​ดั่ง​โล่​ป้องกัน​ตัว
交叉引用
  • Thi Thiên 3:8 - Chiến thắng đến từ Ngài, lạy Chúa Hằng Hữu. Xin ban phước trên con dân Ngài.
  • Thi Thiên 3:3 - Nhưng, lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài là khiên thuẫn chở che con, Ngài là vinh quang con, Đấng cho con ngước đầu lên.
  • Thi Thiên 1:1 - Phước cho những người không theo mưu ác của kẻ dữ, không đứng trong đường của tội nhân, không ngồi với phường phỉ báng.
  • Thi Thiên 1:2 - Nhưng ưa thích luật pháp của Chúa Hằng Hữu, ngày và đêm suy nghiệm luật pháp Ngài.
  • Thi Thiên 1:3 - Những người như thể ấy như cây bên dòng suối, sinh hoa trái thơm lành. Lá xanh mãi không tàn, và mọi việc người làm đều hưng thịnh.
  • Thi Thiên 112:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Phước hạnh cho người kính sợ Chúa Hằng Hữu, và hết lòng vui thích tuân hành mệnh lệnh Ngài.
  • Thi Thiên 115:13 - Chúa sẽ ban phước cho người kính sợ Chúa Hằng Hữu, bất luận lớn nhỏ.
  • Thi Thiên 29:11 - Chúa Hằng Hữu ban sức mạnh cho dân Ngài. Chúa Hằng Hữu ban phước bình an cho họ.
  • Thi Thiên 32:7 - Vì Chúa là nơi con ẩn náu; Chúa bảo vệ con lúc gian nan. Ngài bao bọc con trong tiếng ca giải thoát.
  • Thi Thiên 84:11 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là mặt trời và khiên thuẫn. Ngài ban ân huệ và vinh quang. Chúa Hằng Hữu không tiếc điều tốt lành cho những ai làm điều công chính.
  • Thi Thiên 32:10 - Người ác chịu nhiều khổ đau, nhưng ai tin cậy Chúa Hằng Hữu sẽ được tràn đầy ân huệ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì Chúa ban phước cho người tin kính, lạy Chúa Hằng Hữu; ân huệ Ngài như khiên thuẫn chở che.
  • 新标点和合本 - 因为你必赐福与义人; 耶和华啊,你必用恩惠如同盾牌四面护卫他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,因为你必赐福给义人, 你必用恩惠如同盾牌四面护卫他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,因为你必赐福给义人, 你必用恩惠如同盾牌四面护卫他。
  • 当代译本 - 耶和华啊,你必赐福给义人, 你的恩惠像盾牌四面保护他们。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!因为你必赐福给义人, 你要以恩惠像盾牌四面护卫他。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,因为你必祝福义人, 你用恩典如盾牌围绕他!
  • 现代标点和合本 - 因为你必赐福于义人, 耶和华啊,你必用恩惠如同盾牌四面护卫他。
  • 和合本(拼音版) - 因为你必赐福与义人, 耶和华啊,你必用恩惠如同盾牌四面护卫他。
  • New International Version - Surely, Lord, you bless the righteous; you surround them with your favor as with a shield.
  • New International Reader's Version - Surely, Lord, you bless those who do what is right. Like a shield, your loving care keeps them safe.
  • English Standard Version - For you bless the righteous, O Lord; you cover him with favor as with a shield.
  • New Living Translation - For you bless the godly, O Lord; you surround them with your shield of love.
  • Christian Standard Bible - For you, Lord, bless the righteous one; you surround him with favor like a shield.
  • New American Standard Bible - For You bless the righteous person, Lord, You surround him with favor as with a shield.
  • New King James Version - For You, O Lord, will bless the righteous; With favor You will surround him as with a shield.
  • Amplified Bible - For You, O Lord, bless the righteous man [the one who is in right standing with You]; You surround him with favor as with a shield.
  • American Standard Version - For thou wilt bless the righteous; O Jehovah, thou wilt compass him with favor as with a shield.
  • King James Version - For thou, Lord, wilt bless the righteous; with favour wilt thou compass him as with a shield.
  • New English Translation - Certainly you reward the godly, Lord. Like a shield you protect them in your good favor.
  • World English Bible - For you will bless the righteous. Yahweh, you will surround him with favor as with a shield.
  • 新標點和合本 - 因為你必賜福與義人; 耶和華啊,你必用恩惠如同盾牌四面護衛他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,因為你必賜福給義人, 你必用恩惠如同盾牌四面護衛他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,因為你必賜福給義人, 你必用恩惠如同盾牌四面護衛他。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,你必賜福給義人, 你的恩惠像盾牌四面保護他們。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!因為你必賜福給義人, 你要以恩惠像盾牌四面護衛他。
  • 呂振中譯本 - 因為是你、永恆主啊,你賜福給義人; 你用恩悅如盾牌四面圍護他。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,因為你必祝福義人, 你用恩典如盾牌圍繞他!
  • 現代標點和合本 - 因為你必賜福於義人, 耶和華啊,你必用恩惠如同盾牌四面護衛他。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、爾必錫嘏義人、施恩如盾、護衛其身兮、
  • 文理委辦譯本 - 為義之人、耶和華錫以純嘏、施以鴻恩、範衛其身、如護以盾兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主必賜福於義人、用恩如盾、周圍護祐之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 庶幾賴主者。望風咸相悅。揚眉而吐氣。歡聲頌帝力。
  • Nueva Versión Internacional - Porque tú, Señor, bendices a los justos; cual escudo los rodeas con tu buena voluntad.
  • 현대인의 성경 - 주는 의로운 자에게 복을 주시고 사랑의 방패로 저들을 지키십니다.
  • Новый Русский Перевод - Но пусть возрадуются все, кто в Тебе ищет прибежища; пусть вечно поют от радости. Окажи им Свое покровительство, чтобы возрадовались в Тебе любящие Твое имя.
  • Восточный перевод - Но пусть возрадуются все надеющиеся на Тебя, пусть вечно поют от радости! Окажи им Своё покровительство, чтобы возрадовались все любящие имя Твоё.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но пусть возрадуются все надеющиеся на Тебя, пусть вечно поют от радости! Окажи им Своё покровительство, чтобы возрадовались все любящие имя Твоё.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но пусть возрадуются все надеющиеся на Тебя, пусть вечно поют от радости! Окажи им Своё покровительство, чтобы возрадовались все любящие имя Твоё.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais que tous ceux ╵qui trouvent un refuge en toi ╵soient à jamais dans l’allégresse et poussent de grands cris de joie, ╵car ils sont sous ta protection ; et que tous ceux qui t’aiment se réjouissent grâce à toi.
  • リビングバイブル - 神は心から信じる者を祝福されます。 主よ、あなたは愛の盾で彼らを囲まれます。
  • Nova Versão Internacional - Pois tu, Senhor, abençoas o justo; o teu favor o protege como um escudo.
  • Hoffnung für alle - Doch alle, die bei dir Zuflucht suchen, werden sich freuen. Ihr Jubel kennt keine Grenzen, denn bei dir sind sie geborgen. Ja, wer dich liebt, darf vor Freude jubeln!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า แน่ทีเดียว พระองค์ทรงอวยพรคนชอบธรรม ความโปรดปรานของพระองค์เป็นดั่งโล่โอบล้อมพวกเขาไว้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า เพราะ​พระ​องค์​จะ​ให้​พร​แก่​ผู้​มี​ความ​ชอบธรรม พระ​องค์​ปกป้อง​พวก​เขา​ไว้​ทุก​ด้าน​ด้วย​ความ​โปรดปราน​ดั่ง​โล่​ป้องกัน​ตัว
  • Thi Thiên 3:8 - Chiến thắng đến từ Ngài, lạy Chúa Hằng Hữu. Xin ban phước trên con dân Ngài.
  • Thi Thiên 3:3 - Nhưng, lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài là khiên thuẫn chở che con, Ngài là vinh quang con, Đấng cho con ngước đầu lên.
  • Thi Thiên 1:1 - Phước cho những người không theo mưu ác của kẻ dữ, không đứng trong đường của tội nhân, không ngồi với phường phỉ báng.
  • Thi Thiên 1:2 - Nhưng ưa thích luật pháp của Chúa Hằng Hữu, ngày và đêm suy nghiệm luật pháp Ngài.
  • Thi Thiên 1:3 - Những người như thể ấy như cây bên dòng suối, sinh hoa trái thơm lành. Lá xanh mãi không tàn, và mọi việc người làm đều hưng thịnh.
  • Thi Thiên 112:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Phước hạnh cho người kính sợ Chúa Hằng Hữu, và hết lòng vui thích tuân hành mệnh lệnh Ngài.
  • Thi Thiên 115:13 - Chúa sẽ ban phước cho người kính sợ Chúa Hằng Hữu, bất luận lớn nhỏ.
  • Thi Thiên 29:11 - Chúa Hằng Hữu ban sức mạnh cho dân Ngài. Chúa Hằng Hữu ban phước bình an cho họ.
  • Thi Thiên 32:7 - Vì Chúa là nơi con ẩn náu; Chúa bảo vệ con lúc gian nan. Ngài bao bọc con trong tiếng ca giải thoát.
  • Thi Thiên 84:11 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là mặt trời và khiên thuẫn. Ngài ban ân huệ và vinh quang. Chúa Hằng Hữu không tiếc điều tốt lành cho những ai làm điều công chính.
  • Thi Thiên 32:10 - Người ác chịu nhiều khổ đau, nhưng ai tin cậy Chúa Hằng Hữu sẽ được tràn đầy ân huệ.
圣经
资源
计划
奉献