Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
29:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tiếng Chúa Hằng Hữu phát chớp nhoáng.
  • 新标点和合本 - 耶和华的声音使火焰分岔。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华的声音使火焰分岔。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华的声音使火焰分岔。
  • 当代译本 - 耶和华的声音携闪电而来。
  • 圣经新译本 - 耶和华的声音带着火焰劈下。
  • 中文标准译本 - 耶和华的声音劈下火焰。
  • 现代标点和合本 - 耶和华的声音使火焰分岔。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华的声音使火焰分岔。
  • New International Version - The voice of the Lord strikes with flashes of lightning.
  • New International Reader's Version - The voice of the Lord strikes with flashes of lightning.
  • English Standard Version - The voice of the Lord flashes forth flames of fire.
  • New Living Translation - The voice of the Lord strikes with bolts of lightning.
  • The Message - God’s thunder spits fire. God thunders, the wilderness quakes; He makes the desert of Kadesh shake.
  • Christian Standard Bible - The voice of the Lord flashes flames of fire.
  • New American Standard Bible - The voice of the Lord divides flames of fire.
  • New King James Version - The voice of the Lord divides the flames of fire.
  • Amplified Bible - The voice of the Lord rakes flames of fire (lightning).
  • American Standard Version - The voice of Jehovah cleaveth the flames of fire.
  • King James Version - The voice of the Lord divideth the flames of fire.
  • New English Translation - The Lord’s shout strikes with flaming fire.
  • World English Bible - Yahweh’s voice strikes with flashes of lightning.
  • 新標點和合本 - 耶和華的聲音使火焰分岔。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華的聲音使火焰分岔。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華的聲音使火焰分岔。
  • 當代譯本 - 耶和華的聲音攜閃電而來。
  • 聖經新譯本 - 耶和華的聲音帶著火燄劈下。
  • 呂振中譯本 - 永恆主的聲音砍開火焰來。
  • 中文標準譯本 - 耶和華的聲音劈下火焰。
  • 現代標點和合本 - 耶和華的聲音使火焰分岔。
  • 文理和合譯本 - 耶和華之聲、分裂火焰兮、
  • 文理委辦譯本 - 轟雷既行、電光忽闢、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 從主之聲中、閃出火燄、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 轟雷既行。電光閃鑠。
  • Nueva Versión Internacional - La voz del Señor lanza ráfagas de fuego;
  • 현대인의 성경 - 여호와의 소리가 번갯불과 함께 울려 퍼진다.
  • Новый Русский Перевод - В благополучии я сказал: «Вовек не поколеблюсь».
  • Восточный перевод - В благополучии я сказал: «Никогда не поколеблюсь».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В благополучии я сказал: «Никогда не поколеблюсь».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В благополучии я сказал: «Никогда не поколеблюсь».
  • La Bible du Semeur 2015 - La voix de l’Eternel ╵fait jaillir des éclairs.
  • リビングバイブル - 主の声は、いなずまを光らせ、とどろき渡ります。
  • Nova Versão Internacional - A voz do Senhor corta os céus com raios flamejantes.
  • Hoffnung für alle - Die Stimme des Herrn lässt Blitze zucken,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระสุรเสียงขององค์พระผู้เป็นเจ้าดังกึกก้อง มาพร้อมกับสายฟ้าฟาด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เสียง​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ดัง​กระหึ่ม​ออก​ไป​ดั่ง​เปลว​ไฟ​ลุก
交叉引用
  • Lê-vi Ký 10:2 - Lửa phát ra từ trước mặt Chúa Hằng Hữu thiêu họ chết ngay.
  • Dân Số Ký 16:35 - Lửa từ Chúa Hằng Hữu lóe ra thiêu cháy 250 người dâng hương.
  • Thi Thiên 144:5 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin hạ thấp màn trời và bước xuống. Ngài đụng đến núi, khói bốc lên.
  • Thi Thiên 144:6 - Xin phát chớp nhoáng cho quân thù tan vỡ! Bắn tên cho họ rối loạn!
  • 2 Các Vua 1:10 - Nhưng Ê-li đáp: “Nếu ta là người của Đức Chúa Trời, thì lửa trời sẽ thiêu đốt anh và lính của anh.” Tức thì có lửa từ trời rơi xuống thiêu cháy họ tất cả.
  • 2 Các Vua 1:11 - Vua lại sai một viên quan dẫn năm mươi người lính khác đến. Viên quan nói: “Thưa người của Đức Chúa Trời! Vua ra lệnh bảo ông xuống ngay.”
  • 2 Các Vua 1:12 - Ê-li đáp: “Nếu ta là người của Đức Chúa Trời, thì lửa trời sẽ thiêu đốt anh và lính của anh.” Lửa của Đức Chúa Trời từ trời xuống thiêu họ luôn.
  • Gióp 38:35 - Con có quyền truyền bảo sấm sét, cho chúng đi và trình lại: ‘Có chúng tôi đây!’
  • Xuất Ai Cập 9:23 - Môi-se cầm gậy đưa lên trời, Chúa Hằng Hữu làm cho sấm động vang trời, chớp nhoáng sáng rực và mưa đá trút xuống dữ dội trên toàn xứ Ai Cập.
  • Gióp 37:3 - Chúa phát tiếng vang dội khắp các tầng trời, phóng chớp nhoáng đến tận cùng mặt đất.
  • Thi Thiên 77:18 - Sấm nổi ầm ầm trong gió trốt; ánh sáng thắp rực rỡ thế gian. Đất run lên và chấn động.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tiếng Chúa Hằng Hữu phát chớp nhoáng.
  • 新标点和合本 - 耶和华的声音使火焰分岔。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华的声音使火焰分岔。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华的声音使火焰分岔。
  • 当代译本 - 耶和华的声音携闪电而来。
  • 圣经新译本 - 耶和华的声音带着火焰劈下。
  • 中文标准译本 - 耶和华的声音劈下火焰。
  • 现代标点和合本 - 耶和华的声音使火焰分岔。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华的声音使火焰分岔。
  • New International Version - The voice of the Lord strikes with flashes of lightning.
  • New International Reader's Version - The voice of the Lord strikes with flashes of lightning.
  • English Standard Version - The voice of the Lord flashes forth flames of fire.
  • New Living Translation - The voice of the Lord strikes with bolts of lightning.
  • The Message - God’s thunder spits fire. God thunders, the wilderness quakes; He makes the desert of Kadesh shake.
  • Christian Standard Bible - The voice of the Lord flashes flames of fire.
  • New American Standard Bible - The voice of the Lord divides flames of fire.
  • New King James Version - The voice of the Lord divides the flames of fire.
  • Amplified Bible - The voice of the Lord rakes flames of fire (lightning).
  • American Standard Version - The voice of Jehovah cleaveth the flames of fire.
  • King James Version - The voice of the Lord divideth the flames of fire.
  • New English Translation - The Lord’s shout strikes with flaming fire.
  • World English Bible - Yahweh’s voice strikes with flashes of lightning.
  • 新標點和合本 - 耶和華的聲音使火焰分岔。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華的聲音使火焰分岔。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華的聲音使火焰分岔。
  • 當代譯本 - 耶和華的聲音攜閃電而來。
  • 聖經新譯本 - 耶和華的聲音帶著火燄劈下。
  • 呂振中譯本 - 永恆主的聲音砍開火焰來。
  • 中文標準譯本 - 耶和華的聲音劈下火焰。
  • 現代標點和合本 - 耶和華的聲音使火焰分岔。
  • 文理和合譯本 - 耶和華之聲、分裂火焰兮、
  • 文理委辦譯本 - 轟雷既行、電光忽闢、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 從主之聲中、閃出火燄、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 轟雷既行。電光閃鑠。
  • Nueva Versión Internacional - La voz del Señor lanza ráfagas de fuego;
  • 현대인의 성경 - 여호와의 소리가 번갯불과 함께 울려 퍼진다.
  • Новый Русский Перевод - В благополучии я сказал: «Вовек не поколеблюсь».
  • Восточный перевод - В благополучии я сказал: «Никогда не поколеблюсь».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В благополучии я сказал: «Никогда не поколеблюсь».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В благополучии я сказал: «Никогда не поколеблюсь».
  • La Bible du Semeur 2015 - La voix de l’Eternel ╵fait jaillir des éclairs.
  • リビングバイブル - 主の声は、いなずまを光らせ、とどろき渡ります。
  • Nova Versão Internacional - A voz do Senhor corta os céus com raios flamejantes.
  • Hoffnung für alle - Die Stimme des Herrn lässt Blitze zucken,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระสุรเสียงขององค์พระผู้เป็นเจ้าดังกึกก้อง มาพร้อมกับสายฟ้าฟาด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เสียง​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ดัง​กระหึ่ม​ออก​ไป​ดั่ง​เปลว​ไฟ​ลุก
  • Lê-vi Ký 10:2 - Lửa phát ra từ trước mặt Chúa Hằng Hữu thiêu họ chết ngay.
  • Dân Số Ký 16:35 - Lửa từ Chúa Hằng Hữu lóe ra thiêu cháy 250 người dâng hương.
  • Thi Thiên 144:5 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin hạ thấp màn trời và bước xuống. Ngài đụng đến núi, khói bốc lên.
  • Thi Thiên 144:6 - Xin phát chớp nhoáng cho quân thù tan vỡ! Bắn tên cho họ rối loạn!
  • 2 Các Vua 1:10 - Nhưng Ê-li đáp: “Nếu ta là người của Đức Chúa Trời, thì lửa trời sẽ thiêu đốt anh và lính của anh.” Tức thì có lửa từ trời rơi xuống thiêu cháy họ tất cả.
  • 2 Các Vua 1:11 - Vua lại sai một viên quan dẫn năm mươi người lính khác đến. Viên quan nói: “Thưa người của Đức Chúa Trời! Vua ra lệnh bảo ông xuống ngay.”
  • 2 Các Vua 1:12 - Ê-li đáp: “Nếu ta là người của Đức Chúa Trời, thì lửa trời sẽ thiêu đốt anh và lính của anh.” Lửa của Đức Chúa Trời từ trời xuống thiêu họ luôn.
  • Gióp 38:35 - Con có quyền truyền bảo sấm sét, cho chúng đi và trình lại: ‘Có chúng tôi đây!’
  • Xuất Ai Cập 9:23 - Môi-se cầm gậy đưa lên trời, Chúa Hằng Hữu làm cho sấm động vang trời, chớp nhoáng sáng rực và mưa đá trút xuống dữ dội trên toàn xứ Ai Cập.
  • Gióp 37:3 - Chúa phát tiếng vang dội khắp các tầng trời, phóng chớp nhoáng đến tận cùng mặt đất.
  • Thi Thiên 77:18 - Sấm nổi ầm ầm trong gió trốt; ánh sáng thắp rực rỡ thế gian. Đất run lên và chấn động.
圣经
资源
计划
奉献