Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
27:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đã nghe Chúa phán: “Hãy đến và trò chuyện cùng Ta.” Và lòng con thưa rằng: “Lạy Chúa Hằng Hữu, con đang đến.”
  • 新标点和合本 - 你说:“你们当寻求我的面。” 那时我心向你说:“耶和华啊, 你的面我正要寻求。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你说:“你们当寻求我的面。” 那时我的心向你说: “耶和华啊,你的面我正要寻求。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你说:“你们当寻求我的面。” 那时我的心向你说: “耶和华啊,你的面我正要寻求。”
  • 当代译本 - 你说:“来寻求我的面!” 我心中响应: “耶和华啊,我要寻求你的面。”
  • 圣经新译本 - 你说:“你们要寻求我的面!” 那时我的心对你说: “耶和华啊!你的面我正要寻求。”
  • 中文标准译本 - 你说:“你们要寻求我的荣面。” 我的心向你说: “耶和华啊,你的荣面,我要寻求!”
  • 现代标点和合本 - 你说:“你们当寻求我的面。” 那时我心向你说:“耶和华啊,你的面我正要寻求。”
  • 和合本(拼音版) - 你说:“你们当寻求我的面。” 那时我心向你说:“耶和华啊, 你的面我正要寻求。”
  • New International Version - My heart says of you, “Seek his face!” Your face, Lord, I will seek.
  • New International Reader's Version - My heart says, “Seek him!” Lord, I will seek you.
  • English Standard Version - You have said, “Seek my face.” My heart says to you, “Your face, Lord, do I seek.”
  • New Living Translation - My heart has heard you say, “Come and talk with me.” And my heart responds, “Lord, I am coming.”
  • Christian Standard Bible - My heart says this about you: “Seek his face.” Lord, I will seek your face.
  • New American Standard Bible - When You said, “Seek My face,” my heart said to You, “I shall seek Your face, Lord.”
  • New King James Version - When You said, “Seek My face,” My heart said to You, “Your face, Lord, I will seek.”
  • Amplified Bible - When You said, “Seek My face [in prayer, require My presence as your greatest need],” my heart said to You, “Your face, O Lord, I will seek [on the authority of Your word].”
  • American Standard Version - When thou saidst, Seek ye my face; My heart said unto thee, Thy face, Jehovah, will I seek.
  • King James Version - When thou saidst, Seek ye my face; my heart said unto thee, Thy face, Lord, will I seek.
  • New English Translation - My heart tells me to pray to you, and I do pray to you, O Lord.
  • World English Bible - When you said, “Seek my face,” my heart said to you, “I will seek your face, Yahweh.”
  • 新標點和合本 - 你說:你們當尋求我的面。 那時我心向你說:耶和華啊, 你的面我正要尋求。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你說:「你們當尋求我的面。」 那時我的心向你說: 「耶和華啊,你的面我正要尋求。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你說:「你們當尋求我的面。」 那時我的心向你說: 「耶和華啊,你的面我正要尋求。」
  • 當代譯本 - 你說:「來尋求我的面!」 我心中響應: 「耶和華啊,我要尋求你的面。」
  • 聖經新譯本 - 你說:“你們要尋求我的面!” 那時我的心對你說: “耶和華啊!你的面我正要尋求。”
  • 呂振中譯本 - 你說 :『你們要求見我的面』, 那時 我心裏向你說: 『永恆主啊,你的面我正在求見呢。』
  • 中文標準譯本 - 你說:「你們要尋求我的榮面。」 我的心向你說: 「耶和華啊,你的榮面,我要尋求!」
  • 現代標點和合本 - 你說:「你們當尋求我的面。」 那時我心向你說:「耶和華啊,你的面我正要尋求。」
  • 文理和合譯本 - 爾云余面是尋、我心對曰、耶和華歟、我必爾面是尋兮、
  • 文理委辦譯本 - 求主恩澤、爾所命兮、余憶斯命而爾求兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我心追念主曾云、人當求見我面、主歟、我欲求見主面、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 似聞良心語。爾當求主顏。
  • Nueva Versión Internacional - El corazón me dice: «¡Busca su rostro!» Y yo, Señor, tu rostro busco.
  • 현대인의 성경 - “나와서 나를 경배하라” 고 주께서 말씀하셨을 때 내 마음이 “여호와여, 내가 나갑니다” 하고 대답하였습니다.
  • Новый Русский Перевод - Господь – это сила Его народа, крепость спасения для Его помазанника.
  • Восточный перевод - В Вечном – сила Его народа, Он – крепость, в которой спасётся Его помазанник.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В Вечном – сила Его народа, Он – крепость, в которой спасётся Его помазанник.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В Вечном – сила Его народа, Он – крепость, в которой спасётся Его помазанник.
  • La Bible du Semeur 2015 - Du fond de mon cœur, je me dis, ╵de ta part : « Tournez-vous vers moi ! » Oui, c’est vers toi que je me tourne, ╵ô Eternel,
  • リビングバイブル - 「ここに来なさい。話をしよう。」 この御声を、私の心は聞きました。 そして、こう答えます。 「主よ、参ります。」
  • Nova Versão Internacional - A teu respeito diz o meu coração: Busque a minha face! A tua face, Senhor, buscarei.
  • Hoffnung für alle - Ich erinnere mich, dass du gesagt hast: »Sucht meine Nähe!« Das will ich jetzt tun und im Gebet zu dir kommen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ใจของข้าพระองค์บอกว่า “จงแสวงหาพระพักตร์ของพระองค์!” ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้าข้าพระองค์จะแสวงหาพระพักตร์ของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใจ​ข้าพเจ้า​บอก​ว่า “มา​เถิด มา​แสวงหา​พระ​องค์​เถิด” โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ข้าพเจ้า​แสวงหา​พระ​องค์
交叉引用
  • Ô-sê 5:15 - Ta sẽ quay về nơi Ta ngự cho đến khi nào chúng nhìn nhận tội lỗi và tìm kiếm mặt Ta. Vì chẳng bao lâu khi cơn hoạn nạn đến, chúng sẽ tìm kiếm Ta hết lòng.”
  • Y-sai 45:19 - Ta công khai tuyên bố lời hứa cách mạnh mẽ. Ta không thì thầm những lời bí hiểm tại góc tối tăm. Ta không bảo dòng dõi Gia-cốp hãy tìm kiếm Ta trong nơi không tìm được. Ta, Chúa Hằng Hữu, chỉ nói điều chân thật và công bố lời công chính.”
  • Thi Thiên 119:58 - Con hết lòng nài xin ơn Ngài ban phước. Xin thương xót như Chúa đã phán tuyên.
  • Y-sai 55:6 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu đương khi còn cơ hội gặp. Hãy kêu cầu Chúa khi Ngài ở gần.
  • Y-sai 55:7 - Hãy bỏ những việc gian ác, và loại các tư tưởng xấu xa. Hãy quay về với Chúa Hằng Hữu vì Ngài sẽ thương xót họ. Phải, hãy trở lại với Đức Chúa Trời con, vì Ngài tha thứ rộng lượng.
  • Thi Thiên 24:6 - Đó là dòng dõi của người tìm kiếm Chúa, chiêm ngưỡng Thiên nhan, lạy Đức Chúa Trời của Gia-cốp.
  • Thi Thiên 63:1 - Lạy Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của con; vừa sáng con tìm kiếm Chúa. Linh hồn con khát khao Ngài; toàn thân con mơ ước Chúa giữa vùng đất khô khan, nứt nẻ, không nước.
  • Thi Thiên 63:2 - Nên con nhìn lên nơi thánh Ngài, chiêm ngưỡng thần quyền và vinh quang.
  • Giê-rê-mi 29:12 - Trong những ngày ấy, khi các con cầu khẩn Ta, Ta sẽ nghe.
  • Giê-rê-mi 29:13 - Nếu các con tìm kiếm Ta hết lòng, các con sẽ gặp được Ta.”
  • Thi Thiên 105:4 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu và sức mạnh Ngài; hãy tiếp tục tìm kiếm Ngài mãi mãi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đã nghe Chúa phán: “Hãy đến và trò chuyện cùng Ta.” Và lòng con thưa rằng: “Lạy Chúa Hằng Hữu, con đang đến.”
  • 新标点和合本 - 你说:“你们当寻求我的面。” 那时我心向你说:“耶和华啊, 你的面我正要寻求。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你说:“你们当寻求我的面。” 那时我的心向你说: “耶和华啊,你的面我正要寻求。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你说:“你们当寻求我的面。” 那时我的心向你说: “耶和华啊,你的面我正要寻求。”
  • 当代译本 - 你说:“来寻求我的面!” 我心中响应: “耶和华啊,我要寻求你的面。”
  • 圣经新译本 - 你说:“你们要寻求我的面!” 那时我的心对你说: “耶和华啊!你的面我正要寻求。”
  • 中文标准译本 - 你说:“你们要寻求我的荣面。” 我的心向你说: “耶和华啊,你的荣面,我要寻求!”
  • 现代标点和合本 - 你说:“你们当寻求我的面。” 那时我心向你说:“耶和华啊,你的面我正要寻求。”
  • 和合本(拼音版) - 你说:“你们当寻求我的面。” 那时我心向你说:“耶和华啊, 你的面我正要寻求。”
  • New International Version - My heart says of you, “Seek his face!” Your face, Lord, I will seek.
  • New International Reader's Version - My heart says, “Seek him!” Lord, I will seek you.
  • English Standard Version - You have said, “Seek my face.” My heart says to you, “Your face, Lord, do I seek.”
  • New Living Translation - My heart has heard you say, “Come and talk with me.” And my heart responds, “Lord, I am coming.”
  • Christian Standard Bible - My heart says this about you: “Seek his face.” Lord, I will seek your face.
  • New American Standard Bible - When You said, “Seek My face,” my heart said to You, “I shall seek Your face, Lord.”
  • New King James Version - When You said, “Seek My face,” My heart said to You, “Your face, Lord, I will seek.”
  • Amplified Bible - When You said, “Seek My face [in prayer, require My presence as your greatest need],” my heart said to You, “Your face, O Lord, I will seek [on the authority of Your word].”
  • American Standard Version - When thou saidst, Seek ye my face; My heart said unto thee, Thy face, Jehovah, will I seek.
  • King James Version - When thou saidst, Seek ye my face; my heart said unto thee, Thy face, Lord, will I seek.
  • New English Translation - My heart tells me to pray to you, and I do pray to you, O Lord.
  • World English Bible - When you said, “Seek my face,” my heart said to you, “I will seek your face, Yahweh.”
  • 新標點和合本 - 你說:你們當尋求我的面。 那時我心向你說:耶和華啊, 你的面我正要尋求。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你說:「你們當尋求我的面。」 那時我的心向你說: 「耶和華啊,你的面我正要尋求。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你說:「你們當尋求我的面。」 那時我的心向你說: 「耶和華啊,你的面我正要尋求。」
  • 當代譯本 - 你說:「來尋求我的面!」 我心中響應: 「耶和華啊,我要尋求你的面。」
  • 聖經新譯本 - 你說:“你們要尋求我的面!” 那時我的心對你說: “耶和華啊!你的面我正要尋求。”
  • 呂振中譯本 - 你說 :『你們要求見我的面』, 那時 我心裏向你說: 『永恆主啊,你的面我正在求見呢。』
  • 中文標準譯本 - 你說:「你們要尋求我的榮面。」 我的心向你說: 「耶和華啊,你的榮面,我要尋求!」
  • 現代標點和合本 - 你說:「你們當尋求我的面。」 那時我心向你說:「耶和華啊,你的面我正要尋求。」
  • 文理和合譯本 - 爾云余面是尋、我心對曰、耶和華歟、我必爾面是尋兮、
  • 文理委辦譯本 - 求主恩澤、爾所命兮、余憶斯命而爾求兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我心追念主曾云、人當求見我面、主歟、我欲求見主面、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 似聞良心語。爾當求主顏。
  • Nueva Versión Internacional - El corazón me dice: «¡Busca su rostro!» Y yo, Señor, tu rostro busco.
  • 현대인의 성경 - “나와서 나를 경배하라” 고 주께서 말씀하셨을 때 내 마음이 “여호와여, 내가 나갑니다” 하고 대답하였습니다.
  • Новый Русский Перевод - Господь – это сила Его народа, крепость спасения для Его помазанника.
  • Восточный перевод - В Вечном – сила Его народа, Он – крепость, в которой спасётся Его помазанник.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В Вечном – сила Его народа, Он – крепость, в которой спасётся Его помазанник.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В Вечном – сила Его народа, Он – крепость, в которой спасётся Его помазанник.
  • La Bible du Semeur 2015 - Du fond de mon cœur, je me dis, ╵de ta part : « Tournez-vous vers moi ! » Oui, c’est vers toi que je me tourne, ╵ô Eternel,
  • リビングバイブル - 「ここに来なさい。話をしよう。」 この御声を、私の心は聞きました。 そして、こう答えます。 「主よ、参ります。」
  • Nova Versão Internacional - A teu respeito diz o meu coração: Busque a minha face! A tua face, Senhor, buscarei.
  • Hoffnung für alle - Ich erinnere mich, dass du gesagt hast: »Sucht meine Nähe!« Das will ich jetzt tun und im Gebet zu dir kommen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ใจของข้าพระองค์บอกว่า “จงแสวงหาพระพักตร์ของพระองค์!” ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้าข้าพระองค์จะแสวงหาพระพักตร์ของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใจ​ข้าพเจ้า​บอก​ว่า “มา​เถิด มา​แสวงหา​พระ​องค์​เถิด” โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ข้าพเจ้า​แสวงหา​พระ​องค์
  • Ô-sê 5:15 - Ta sẽ quay về nơi Ta ngự cho đến khi nào chúng nhìn nhận tội lỗi và tìm kiếm mặt Ta. Vì chẳng bao lâu khi cơn hoạn nạn đến, chúng sẽ tìm kiếm Ta hết lòng.”
  • Y-sai 45:19 - Ta công khai tuyên bố lời hứa cách mạnh mẽ. Ta không thì thầm những lời bí hiểm tại góc tối tăm. Ta không bảo dòng dõi Gia-cốp hãy tìm kiếm Ta trong nơi không tìm được. Ta, Chúa Hằng Hữu, chỉ nói điều chân thật và công bố lời công chính.”
  • Thi Thiên 119:58 - Con hết lòng nài xin ơn Ngài ban phước. Xin thương xót như Chúa đã phán tuyên.
  • Y-sai 55:6 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu đương khi còn cơ hội gặp. Hãy kêu cầu Chúa khi Ngài ở gần.
  • Y-sai 55:7 - Hãy bỏ những việc gian ác, và loại các tư tưởng xấu xa. Hãy quay về với Chúa Hằng Hữu vì Ngài sẽ thương xót họ. Phải, hãy trở lại với Đức Chúa Trời con, vì Ngài tha thứ rộng lượng.
  • Thi Thiên 24:6 - Đó là dòng dõi của người tìm kiếm Chúa, chiêm ngưỡng Thiên nhan, lạy Đức Chúa Trời của Gia-cốp.
  • Thi Thiên 63:1 - Lạy Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của con; vừa sáng con tìm kiếm Chúa. Linh hồn con khát khao Ngài; toàn thân con mơ ước Chúa giữa vùng đất khô khan, nứt nẻ, không nước.
  • Thi Thiên 63:2 - Nên con nhìn lên nơi thánh Ngài, chiêm ngưỡng thần quyền và vinh quang.
  • Giê-rê-mi 29:12 - Trong những ngày ấy, khi các con cầu khẩn Ta, Ta sẽ nghe.
  • Giê-rê-mi 29:13 - Nếu các con tìm kiếm Ta hết lòng, các con sẽ gặp được Ta.”
  • Thi Thiên 105:4 - Hãy tìm kiếm Chúa Hằng Hữu và sức mạnh Ngài; hãy tiếp tục tìm kiếm Ngài mãi mãi.
圣经
资源
计划
奉献