Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng người lười biếng kia, còn ngủ mãi sao? Đến bao giờ mới thức giấc?
  • 新标点和合本 - 懒惰人哪,你要睡到几时呢? 你何时睡醒呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 懒惰人哪,你要睡到几时呢? 你什么时候才睡醒呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 懒惰人哪,你要睡到几时呢? 你什么时候才睡醒呢?
  • 当代译本 - 懒惰的人啊,你要躺到何时? 要睡到何时才起床?
  • 圣经新译本 - 懒惰人哪,你要睡到几时呢? 你什么时候才睡醒呢?
  • 中文标准译本 - 懒惰的人哪,你要躺到什么时候呢? 你什么时候从睡眠中起来呢?
  • 现代标点和合本 - 懒惰人哪,你要睡到几时呢? 你何时睡醒呢?
  • 和合本(拼音版) - 懒惰人哪,你要睡到几时呢? 你何时睡醒呢?
  • New International Version - How long will you lie there, you sluggard? When will you get up from your sleep?
  • New International Reader's Version - You lazy people, how long will you lie there? When will you get up from your sleep?
  • English Standard Version - How long will you lie there, O sluggard? When will you arise from your sleep?
  • New Living Translation - But you, lazybones, how long will you sleep? When will you wake up?
  • Christian Standard Bible - How long will you stay in bed, you slacker? When will you get up from your sleep?
  • New American Standard Bible - How long will you lie down, you lazy one? When will you arise from your sleep?
  • New King James Version - How long will you slumber, O sluggard? When will you rise from your sleep?
  • Amplified Bible - How long will you lie down, O lazy one? When will you arise from your sleep [and learn self-discipline]?
  • American Standard Version - How long wilt thou sleep, O sluggard? When wilt thou arise out of thy sleep?
  • King James Version - How long wilt thou sleep, O sluggard? when wilt thou arise out of thy sleep?
  • New English Translation - How long, you sluggard, will you lie there? When will you rise from your sleep?
  • World English Bible - How long will you sleep, sluggard? When will you arise out of your sleep?
  • 新標點和合本 - 懶惰人哪,你要睡到幾時呢? 你何時睡醒呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 懶惰人哪,你要睡到幾時呢? 你甚麼時候才睡醒呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 懶惰人哪,你要睡到幾時呢? 你甚麼時候才睡醒呢?
  • 當代譯本 - 懶惰的人啊,你要躺到何時? 要睡到何時才起床?
  • 聖經新譯本 - 懶惰人哪,你要睡到幾時呢? 你甚麼時候才睡醒呢?
  • 呂振中譯本 - 懶惰人哪,你要睡到幾時呢? 你甚麼時候才能睡醒起來呢?
  • 中文標準譯本 - 懶惰的人哪,你要躺到什麼時候呢? 你什麼時候從睡眠中起來呢?
  • 現代標點和合本 - 懶惰人哪,你要睡到幾時呢? 你何時睡醒呢?
  • 文理和合譯本 - 怠惰者歟、偃臥何其久、寢睡何時興、
  • 文理委辦譯本 - 惟爾懈惰思寢、何時得寤。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 怠惰之人、爾偃息將至何時、爾寢臥何時方起、
  • Nueva Versión Internacional - Perezoso, ¿cuánto tiempo más seguirás acostado? ¿Cuándo despertarás de tu sueño?
  • 현대인의 성경 - 게으른 자여, 네가 언제까지 누워 있을 작정이냐? 언제나 네가 깨어서 일어나겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Сколько валяться тебе, лежебока? Когда же ты встанешь ото сна?
  • Восточный перевод - Сколько валяться тебе, лежебока? Когда же ты пробудишься ото сна?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сколько валяться тебе, лежебока? Когда же ты пробудишься ото сна?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сколько валяться тебе, лежебока? Когда же ты пробудишься ото сна?
  • La Bible du Semeur 2015 - Et toi, paresseux, combien de temps vas-tu rester couché ? Quand donc sortiras-tu de ton sommeil pour te lever ?
  • リビングバイブル - ところが、あなたがたは眠ってばかりいます。 いったいいつ目を覚ますのですか。
  • Nova Versão Internacional - Até quando você vai ficar deitado, preguiçoso? Quando se levantará de seu sono?
  • Hoffnung für alle - Wie lange willst du noch im Bett bleiben, du Faulpelz? Wann stehst du endlich auf?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าคนขี้เกียจ จะนอนอีกนานสักเท่าใด? เมื่อไหร่เจ้าจะลุกขึ้นเสียที?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​คน​เกียจคร้าน​เอ๋ย เจ้า​จะ​นอน​นาน​แค่​ไหน เมื่อ​ใด​เจ้า​จึง​จะ​ตื่น​จาก​การ​หลับใหล
交叉引用
  • Giăng 1:6 - Đức Chúa Trời sai một người, Giăng Báp-tít,
  • Rô-ma 13:11 - Hơn nữa, đã đến lúc anh chị em phải thức tỉnh, vì ngày hoàn thành sự cứu rỗi gần đến, gần hơn lúc ta mới tin.
  • Thi Thiên 94:8 - Kẻ hung ác, hãy nghe đây và mở trí! Người điên rồ, hãy học điều khôn ngoan!
  • Châm Ngôn 1:22 - “Hỡi người khờ dại, đến bao giờ ngươi mới thôi chìm đắm u mê? Đến khi nào người chế nhạo mới bỏ thói khinh khi? Và người dại thù ghét tri thức đến chừng nào?
  • Giê-rê-mi 4:14 - Giê-ru-sa-lem ơi! Hãy rửa lòng ngươi cho sạch gian ác, hầu cho ngươi được cứu. Ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư hoại cho đến khi nào?
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:2 - Vì chính anh chị em biết quá rõ ngày của Chúa sẽ đến bất ngờ như kẻ trộm giữa đêm khuya.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:3 - Khi người ta nói: “Hòa bình và an ninh” thì hủy diệt xảy đến bất ngờ như sản phụ bị quặn đau trước giờ sinh nở; họ không thể nào tránh thoát.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:4 - Tuy nhiên, thưa anh chị em, anh chị em không tối tăm đến nỗi ngày ấy đến bất ngờ như kẻ trộm.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:5 - Anh chị em là con của ánh sáng, của ban ngày; chúng ta không thuộc về ban đêm, về bóng tối.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:6 - Vậy chúng ta đừng mê ngủ như kẻ khác, nhưng phải thức canh và tỉnh táo;
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:7 - Vì ban đêm người ta mới ngủ nghỉ, say sưa.
  • Ê-phê-sô 5:14 - Và những gì được chiếu sáng cũng trở nên sáng láng. Vì thế, Thánh Kinh viết: “Hãy tỉnh thức, hỡi người đang ngủ mê, hãy vùng dậy từ cõi chết, để được Chúa Cứu Thế chiếu soi.”
  • Châm Ngôn 24:33 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng người lười biếng kia, còn ngủ mãi sao? Đến bao giờ mới thức giấc?
  • 新标点和合本 - 懒惰人哪,你要睡到几时呢? 你何时睡醒呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 懒惰人哪,你要睡到几时呢? 你什么时候才睡醒呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 懒惰人哪,你要睡到几时呢? 你什么时候才睡醒呢?
  • 当代译本 - 懒惰的人啊,你要躺到何时? 要睡到何时才起床?
  • 圣经新译本 - 懒惰人哪,你要睡到几时呢? 你什么时候才睡醒呢?
  • 中文标准译本 - 懒惰的人哪,你要躺到什么时候呢? 你什么时候从睡眠中起来呢?
  • 现代标点和合本 - 懒惰人哪,你要睡到几时呢? 你何时睡醒呢?
  • 和合本(拼音版) - 懒惰人哪,你要睡到几时呢? 你何时睡醒呢?
  • New International Version - How long will you lie there, you sluggard? When will you get up from your sleep?
  • New International Reader's Version - You lazy people, how long will you lie there? When will you get up from your sleep?
  • English Standard Version - How long will you lie there, O sluggard? When will you arise from your sleep?
  • New Living Translation - But you, lazybones, how long will you sleep? When will you wake up?
  • Christian Standard Bible - How long will you stay in bed, you slacker? When will you get up from your sleep?
  • New American Standard Bible - How long will you lie down, you lazy one? When will you arise from your sleep?
  • New King James Version - How long will you slumber, O sluggard? When will you rise from your sleep?
  • Amplified Bible - How long will you lie down, O lazy one? When will you arise from your sleep [and learn self-discipline]?
  • American Standard Version - How long wilt thou sleep, O sluggard? When wilt thou arise out of thy sleep?
  • King James Version - How long wilt thou sleep, O sluggard? when wilt thou arise out of thy sleep?
  • New English Translation - How long, you sluggard, will you lie there? When will you rise from your sleep?
  • World English Bible - How long will you sleep, sluggard? When will you arise out of your sleep?
  • 新標點和合本 - 懶惰人哪,你要睡到幾時呢? 你何時睡醒呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 懶惰人哪,你要睡到幾時呢? 你甚麼時候才睡醒呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 懶惰人哪,你要睡到幾時呢? 你甚麼時候才睡醒呢?
  • 當代譯本 - 懶惰的人啊,你要躺到何時? 要睡到何時才起床?
  • 聖經新譯本 - 懶惰人哪,你要睡到幾時呢? 你甚麼時候才睡醒呢?
  • 呂振中譯本 - 懶惰人哪,你要睡到幾時呢? 你甚麼時候才能睡醒起來呢?
  • 中文標準譯本 - 懶惰的人哪,你要躺到什麼時候呢? 你什麼時候從睡眠中起來呢?
  • 現代標點和合本 - 懶惰人哪,你要睡到幾時呢? 你何時睡醒呢?
  • 文理和合譯本 - 怠惰者歟、偃臥何其久、寢睡何時興、
  • 文理委辦譯本 - 惟爾懈惰思寢、何時得寤。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 怠惰之人、爾偃息將至何時、爾寢臥何時方起、
  • Nueva Versión Internacional - Perezoso, ¿cuánto tiempo más seguirás acostado? ¿Cuándo despertarás de tu sueño?
  • 현대인의 성경 - 게으른 자여, 네가 언제까지 누워 있을 작정이냐? 언제나 네가 깨어서 일어나겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Сколько валяться тебе, лежебока? Когда же ты встанешь ото сна?
  • Восточный перевод - Сколько валяться тебе, лежебока? Когда же ты пробудишься ото сна?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сколько валяться тебе, лежебока? Когда же ты пробудишься ото сна?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сколько валяться тебе, лежебока? Когда же ты пробудишься ото сна?
  • La Bible du Semeur 2015 - Et toi, paresseux, combien de temps vas-tu rester couché ? Quand donc sortiras-tu de ton sommeil pour te lever ?
  • リビングバイブル - ところが、あなたがたは眠ってばかりいます。 いったいいつ目を覚ますのですか。
  • Nova Versão Internacional - Até quando você vai ficar deitado, preguiçoso? Quando se levantará de seu sono?
  • Hoffnung für alle - Wie lange willst du noch im Bett bleiben, du Faulpelz? Wann stehst du endlich auf?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าคนขี้เกียจ จะนอนอีกนานสักเท่าใด? เมื่อไหร่เจ้าจะลุกขึ้นเสียที?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​คน​เกียจคร้าน​เอ๋ย เจ้า​จะ​นอน​นาน​แค่​ไหน เมื่อ​ใด​เจ้า​จึง​จะ​ตื่น​จาก​การ​หลับใหล
  • Giăng 1:6 - Đức Chúa Trời sai một người, Giăng Báp-tít,
  • Rô-ma 13:11 - Hơn nữa, đã đến lúc anh chị em phải thức tỉnh, vì ngày hoàn thành sự cứu rỗi gần đến, gần hơn lúc ta mới tin.
  • Thi Thiên 94:8 - Kẻ hung ác, hãy nghe đây và mở trí! Người điên rồ, hãy học điều khôn ngoan!
  • Châm Ngôn 1:22 - “Hỡi người khờ dại, đến bao giờ ngươi mới thôi chìm đắm u mê? Đến khi nào người chế nhạo mới bỏ thói khinh khi? Và người dại thù ghét tri thức đến chừng nào?
  • Giê-rê-mi 4:14 - Giê-ru-sa-lem ơi! Hãy rửa lòng ngươi cho sạch gian ác, hầu cho ngươi được cứu. Ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư hoại cho đến khi nào?
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:2 - Vì chính anh chị em biết quá rõ ngày của Chúa sẽ đến bất ngờ như kẻ trộm giữa đêm khuya.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:3 - Khi người ta nói: “Hòa bình và an ninh” thì hủy diệt xảy đến bất ngờ như sản phụ bị quặn đau trước giờ sinh nở; họ không thể nào tránh thoát.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:4 - Tuy nhiên, thưa anh chị em, anh chị em không tối tăm đến nỗi ngày ấy đến bất ngờ như kẻ trộm.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:5 - Anh chị em là con của ánh sáng, của ban ngày; chúng ta không thuộc về ban đêm, về bóng tối.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:6 - Vậy chúng ta đừng mê ngủ như kẻ khác, nhưng phải thức canh và tỉnh táo;
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:7 - Vì ban đêm người ta mới ngủ nghỉ, say sưa.
  • Ê-phê-sô 5:14 - Và những gì được chiếu sáng cũng trở nên sáng láng. Vì thế, Thánh Kinh viết: “Hãy tỉnh thức, hỡi người đang ngủ mê, hãy vùng dậy từ cõi chết, để được Chúa Cứu Thế chiếu soi.”
  • Châm Ngôn 24:33 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
  • Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
圣经
资源
计划
奉献