逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng trì hoãn; con phải đi ngay! Không được nghỉ ngơi cho đến khi xong việc.
- 新标点和合本 - 不要容你的眼睛睡觉; 不要容你的眼皮打盹。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 不要让你的眼睛睡觉, 不可容你的眼皮打盹。
- 和合本2010(神版-简体) - 不要让你的眼睛睡觉, 不可容你的眼皮打盹。
- 当代译本 - 勿让你的眼睛睡觉, 莫叫你的眼皮打盹。
- 圣经新译本 - 不要让你的眼睛睡觉, 不要容你的眼睑打盹;
- 中文标准译本 - 不要让你的眼睛睡觉, 也不要让你的眼帘打盹;
- 现代标点和合本 - 不要容你的眼睛睡觉, 不要容你的眼皮打盹,
- 和合本(拼音版) - 不要容你的眼睛睡觉, 不要容你的眼皮打盹。
- New International Version - Allow no sleep to your eyes, no slumber to your eyelids.
- New International Reader's Version - Don’t let your eyes go to sleep. Don’t let your eyelids close.
- English Standard Version - Give your eyes no sleep and your eyelids no slumber;
- New Living Translation - Don’t put it off; do it now! Don’t rest until you do.
- Christian Standard Bible - Don’t give sleep to your eyes or slumber to your eyelids.
- New American Standard Bible - Give no sleep to your eyes, Nor slumber to your eyelids;
- New King James Version - Give no sleep to your eyes, Nor slumber to your eyelids.
- Amplified Bible - Give no [unnecessary] sleep to your eyes, Nor slumber to your eyelids;
- American Standard Version - Give not sleep to thine eyes, Nor slumber to thine eyelids;
- King James Version - Give not sleep to thine eyes, nor slumber to thine eyelids.
- New English Translation - Permit no sleep to your eyes or slumber to your eyelids.
- World English Bible - Give no sleep to your eyes, nor slumber to your eyelids.
- 新標點和合本 - 不要容你的眼睛睡覺; 不要容你的眼皮打盹。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 不要讓你的眼睛睡覺, 不可容你的眼皮打盹。
- 和合本2010(神版-繁體) - 不要讓你的眼睛睡覺, 不可容你的眼皮打盹。
- 當代譯本 - 勿讓你的眼睛睡覺, 莫叫你的眼皮打盹。
- 聖經新譯本 - 不要讓你的眼睛睡覺, 不要容你的眼瞼打盹;
- 呂振中譯本 - 別容你眼睛睡覺, 別容你眼皮打盹;
- 中文標準譯本 - 不要讓你的眼睛睡覺, 也不要讓你的眼簾打盹;
- 現代標點和合本 - 不要容你的眼睛睡覺, 不要容你的眼皮打盹,
- 文理和合譯本 - 勿閉目而寢、勿合睫而眠、
- 文理委辦譯本 - 於斯時也、不遑假寐、不暇合膜、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 勿閉目寢睡、勿合睫安眠、
- Nueva Versión Internacional - No permitas que se duerman tus ojos; no dejes que tus párpados se cierren.
- 현대인의 성경 - 너는 그 일을 미루지 말며 그 문제를 해결할 때까지 잠을 자거나 긴장을 풀지 말고
- Новый Русский Перевод - Не давай глазам своим сна и не смыкай век своих.
- Восточный перевод - Не давай глазам своим сна и не смыкай век своих.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не давай глазам своим сна и не смыкай век своих.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не давай глазам своим сна и не смыкай век своих.
- La Bible du Semeur 2015 - n’accorde ni sommeil à tes yeux, ni assoupissement à tes paupières ;
- リビングバイブル - 先に延ばさず、今すぐしなさい。 眠るのはそのあとにしなさい。
- Nova Versão Internacional - Não se entregue ao sono, não procure descansar.
- Hoffnung für alle - Schieb es nicht auf, gönn dir keine Ruhe!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าให้ตาของเจ้าได้หลับ อย่าให้เปลือกตาของเจ้าเคลิ้มไป
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่าปล่อยให้ตาของเจ้าหลับใหล หรือเปลือกตาปิดแม้แต่งีบเดียว
交叉引用
- Truyền Đạo 9:10 - Bất cứ điều gì con làm, hãy làm hết sức mình. Vì khi con đến trong cõi chết, sẽ không có công việc, kế hoạch, tri thức, hay khôn ngoan.
- Ma-thi-ơ 24:17 - Ai đứng ngoài hiên đừng quay vào nhà góp nhặt của cải.
- Ma-thi-ơ 24:18 - Ai ở ngoài đồng, đừng trở về nhà lấy áo.
- Mác 13:35 - Cũng thế, các con phải cảnh giác! Vì các con không biết giờ nào chủ nhà trở lại—có thể lúc trời vừa tối, hoặc nửa đêm, lúc gà gáy, hay buổi bình minh.
- Mác 13:36 - Nếu chủ trở về bất ngờ, đừng để chủ bắt gặp các con đang ngủ.
- Châm Ngôn 6:10 - Ngủ một chút, mơ màng thêm một chút, khoanh tay nghỉ một chút nữa thôi—
- Châm Ngôn 6:11 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
- Thi Thiên 132:4 - Không để cho mắt ngủ, mí mắt không khép lại