Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:26 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu con thận trọng mọi đường lối; thì bước chân con sẽ vững vàng.
  • 新标点和合本 - 要修平你脚下的路, 坚定你一切的道。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要修平 你脚下的路, 你一切的道就必稳固。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要修平 你脚下的路, 你一切的道就必稳固。
  • 当代译本 - 要铺平脚下的路, 使所行之道稳妥。
  • 圣经新译本 - 你要谨慎你脚下的路径, 你一切所行的就必稳妥。
  • 中文标准译本 - 你要度量脚下的路径, 你一切的道路就会被确立。
  • 现代标点和合本 - 要修平你脚下的路, 坚定你一切的道,
  • 和合本(拼音版) - 要修平你脚下的路, 坚定你一切的道,
  • New International Version - Give careful thought to the paths for your feet and be steadfast in all your ways.
  • New International Reader's Version - Think carefully about the paths that your feet walk on. Always choose the right ways.
  • English Standard Version - Ponder the path of your feet; then all your ways will be sure.
  • New Living Translation - Mark out a straight path for your feet; stay on the safe path.
  • Christian Standard Bible - Carefully consider the path for your feet, and all your ways will be established.
  • New American Standard Bible - Watch the path of your feet, And all your ways will be established.
  • New King James Version - Ponder the path of your feet, And let all your ways be established.
  • Amplified Bible - Consider well and watch carefully the path of your feet, And all your ways will be steadfast and sure.
  • American Standard Version - Make level the path of thy feet, And let all thy ways be established.
  • King James Version - Ponder the path of thy feet, and let all thy ways be established.
  • New English Translation - Make the path for your feet level, so that all your ways may be established.
  • World English Bible - Make the path of your feet level. Let all of your ways be established.
  • 新標點和合本 - 要修平你腳下的路, 堅定你一切的道。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要修平 你腳下的路, 你一切的道就必穩固。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要修平 你腳下的路, 你一切的道就必穩固。
  • 當代譯本 - 要鋪平腳下的路, 使所行之道穩妥。
  • 聖經新譯本 - 你要謹慎你腳下的路徑, 你一切所行的就必穩妥。
  • 呂振中譯本 - 要修平你腳下的轍跡, 你一切所行的就得以穩定。
  • 中文標準譯本 - 你要度量腳下的路徑, 你一切的道路就會被確立。
  • 現代標點和合本 - 要修平你腳下的路, 堅定你一切的道,
  • 文理和合譯本 - 坦平爾步履、穩固爾道途、
  • 文理委辦譯本 - 慎爾行為、端爾趨向、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 思爾足可履之徑、爾之道俱當正直、
  • Nueva Versión Internacional - Endereza las sendas por donde andas; allana todos tus caminos.
  • 현대인의 성경 - 네 걸음을 조심하고 무엇을 하든지 확실하게 하라.
  • Новый Русский Перевод - Тропу для ног своих делай ровной , и все пути твои будут тверды.
  • Восточный перевод - Ходи по пути прямому , и шаг твой будет твёрдым.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ходи по пути прямому , и шаг твой будет твёрдым.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ходи по пути прямому , и шаг твой будет твёрдым.
  • La Bible du Semeur 2015 - Observe bien le chemin sur lequel tu t’engages, et emprunte des routes sûres.
  • リビングバイブル - 足もとに気をつけ、 確実に進みなさい。
  • Nova Versão Internacional - Veja bem por onde anda, e os seus passos serão seguros.
  • Hoffnung für alle - Wähle sorgsam deine Schritte und weiche nicht vom rechten Weg ab!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงเฝ้าระวังทุกย่างก้าวของเจ้า และเดินอยู่ในทางนั้นอย่างมั่นคง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทำ​ทาง​เดิน​ให้​เรียบ​เพื่อ​เท้า​ของ​เจ้า และ​เจ้า​จะ​ถูก​นำ​ไป​ยัง​ทาง​ที่​ถูกต้อง
交叉引用
  • 1 Phi-e-rơ 5:10 - Sau khi anh chị em chịu đau khổ một thời gian, Đức Chúa Trời, Đấng đầy ơn phước sẽ ban cho anh chị em vinh quang bất diệt trong Chúa Cứu Thế. Chính Đức Chúa Trời sẽ làm cho anh chị em toàn hảo, trung kiên, mạnh mẽ và vững vàng.
  • Ê-xê-chi-ên 18:28 - Chúng sẽ sống vì đã tỉnh ngộ và quyết định từ bỏ tội lỗi mình. Người như thế chắc chắn nó sẽ không chết.
  • Châm Ngôn 5:6 - Nó không nghĩ đến con đường sống. Lối nó cong queo, nhưng nó không hay biết.
  • Châm Ngôn 5:21 - Vì đường lối con người, Chúa Hằng Hữu đều thấy rõ, Ngài xem xét mọi hướng người đi.
  • Thi Thiên 119:59 - Con tự xét hành vi cử chỉ, nguyền làm theo đúng ý thánh Chúa.
  • A-gai 1:5 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán thế này: Thử xét xem cuộc sống các ngươi ra sao!
  • Thi Thiên 40:2 - Ngài cứu tôi từ lòng hố diệt vong, đem tôi lên khỏi vũng bùn lầy. Ngài đặt chân tôi trên vầng đá và cho bước tôi vững vàng.
  • Ê-phê-sô 5:15 - Phải thận trọng trong mọi việc, đừng sống như người dại dột, nhưng như người khôn ngoan.
  • A-gai 1:7 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Thử nghĩ xem các ngươi có khá không!
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:13 - Xin Đức Chúa Trời cho lòng anh chị em vững mạnh, thánh khiết, không chỗ trách được, để anh chị em có thể đứng trước mặt Ngài trong ngày Chúa Giê-xu chúng ta trở lại với tất cả con dân Ngài.
  • Ê-phê-sô 5:17 - Đừng hành động nông nổi, dại dột, nhưng phải tìm hiểu ý muốn của Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 119:5 - Con muốn sống một đời kiên định, luôn vâng theo quy tắc của Ngài!
  • Hê-bơ-rơ 12:13 - Hãy làm đường thẳng cho chân anh chị em đi để người què khỏi lạc đường, lại còn được chữa lành.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:3 - Chúa luôn luôn thành tín, Ngài sẽ cho anh chị em mạnh mẽ và bảo vệ anh chị em khỏi ác quỷ.
  • Thi Thiên 37:23 - Chúa Hằng Hữu xếp đặt bước đi của người tin kính, Ngài ưa thích đường lối người.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu con thận trọng mọi đường lối; thì bước chân con sẽ vững vàng.
  • 新标点和合本 - 要修平你脚下的路, 坚定你一切的道。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要修平 你脚下的路, 你一切的道就必稳固。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要修平 你脚下的路, 你一切的道就必稳固。
  • 当代译本 - 要铺平脚下的路, 使所行之道稳妥。
  • 圣经新译本 - 你要谨慎你脚下的路径, 你一切所行的就必稳妥。
  • 中文标准译本 - 你要度量脚下的路径, 你一切的道路就会被确立。
  • 现代标点和合本 - 要修平你脚下的路, 坚定你一切的道,
  • 和合本(拼音版) - 要修平你脚下的路, 坚定你一切的道,
  • New International Version - Give careful thought to the paths for your feet and be steadfast in all your ways.
  • New International Reader's Version - Think carefully about the paths that your feet walk on. Always choose the right ways.
  • English Standard Version - Ponder the path of your feet; then all your ways will be sure.
  • New Living Translation - Mark out a straight path for your feet; stay on the safe path.
  • Christian Standard Bible - Carefully consider the path for your feet, and all your ways will be established.
  • New American Standard Bible - Watch the path of your feet, And all your ways will be established.
  • New King James Version - Ponder the path of your feet, And let all your ways be established.
  • Amplified Bible - Consider well and watch carefully the path of your feet, And all your ways will be steadfast and sure.
  • American Standard Version - Make level the path of thy feet, And let all thy ways be established.
  • King James Version - Ponder the path of thy feet, and let all thy ways be established.
  • New English Translation - Make the path for your feet level, so that all your ways may be established.
  • World English Bible - Make the path of your feet level. Let all of your ways be established.
  • 新標點和合本 - 要修平你腳下的路, 堅定你一切的道。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要修平 你腳下的路, 你一切的道就必穩固。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要修平 你腳下的路, 你一切的道就必穩固。
  • 當代譯本 - 要鋪平腳下的路, 使所行之道穩妥。
  • 聖經新譯本 - 你要謹慎你腳下的路徑, 你一切所行的就必穩妥。
  • 呂振中譯本 - 要修平你腳下的轍跡, 你一切所行的就得以穩定。
  • 中文標準譯本 - 你要度量腳下的路徑, 你一切的道路就會被確立。
  • 現代標點和合本 - 要修平你腳下的路, 堅定你一切的道,
  • 文理和合譯本 - 坦平爾步履、穩固爾道途、
  • 文理委辦譯本 - 慎爾行為、端爾趨向、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 思爾足可履之徑、爾之道俱當正直、
  • Nueva Versión Internacional - Endereza las sendas por donde andas; allana todos tus caminos.
  • 현대인의 성경 - 네 걸음을 조심하고 무엇을 하든지 확실하게 하라.
  • Новый Русский Перевод - Тропу для ног своих делай ровной , и все пути твои будут тверды.
  • Восточный перевод - Ходи по пути прямому , и шаг твой будет твёрдым.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ходи по пути прямому , и шаг твой будет твёрдым.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ходи по пути прямому , и шаг твой будет твёрдым.
  • La Bible du Semeur 2015 - Observe bien le chemin sur lequel tu t’engages, et emprunte des routes sûres.
  • リビングバイブル - 足もとに気をつけ、 確実に進みなさい。
  • Nova Versão Internacional - Veja bem por onde anda, e os seus passos serão seguros.
  • Hoffnung für alle - Wähle sorgsam deine Schritte und weiche nicht vom rechten Weg ab!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงเฝ้าระวังทุกย่างก้าวของเจ้า และเดินอยู่ในทางนั้นอย่างมั่นคง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทำ​ทาง​เดิน​ให้​เรียบ​เพื่อ​เท้า​ของ​เจ้า และ​เจ้า​จะ​ถูก​นำ​ไป​ยัง​ทาง​ที่​ถูกต้อง
  • 1 Phi-e-rơ 5:10 - Sau khi anh chị em chịu đau khổ một thời gian, Đức Chúa Trời, Đấng đầy ơn phước sẽ ban cho anh chị em vinh quang bất diệt trong Chúa Cứu Thế. Chính Đức Chúa Trời sẽ làm cho anh chị em toàn hảo, trung kiên, mạnh mẽ và vững vàng.
  • Ê-xê-chi-ên 18:28 - Chúng sẽ sống vì đã tỉnh ngộ và quyết định từ bỏ tội lỗi mình. Người như thế chắc chắn nó sẽ không chết.
  • Châm Ngôn 5:6 - Nó không nghĩ đến con đường sống. Lối nó cong queo, nhưng nó không hay biết.
  • Châm Ngôn 5:21 - Vì đường lối con người, Chúa Hằng Hữu đều thấy rõ, Ngài xem xét mọi hướng người đi.
  • Thi Thiên 119:59 - Con tự xét hành vi cử chỉ, nguyền làm theo đúng ý thánh Chúa.
  • A-gai 1:5 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán thế này: Thử xét xem cuộc sống các ngươi ra sao!
  • Thi Thiên 40:2 - Ngài cứu tôi từ lòng hố diệt vong, đem tôi lên khỏi vũng bùn lầy. Ngài đặt chân tôi trên vầng đá và cho bước tôi vững vàng.
  • Ê-phê-sô 5:15 - Phải thận trọng trong mọi việc, đừng sống như người dại dột, nhưng như người khôn ngoan.
  • A-gai 1:7 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Thử nghĩ xem các ngươi có khá không!
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:13 - Xin Đức Chúa Trời cho lòng anh chị em vững mạnh, thánh khiết, không chỗ trách được, để anh chị em có thể đứng trước mặt Ngài trong ngày Chúa Giê-xu chúng ta trở lại với tất cả con dân Ngài.
  • Ê-phê-sô 5:17 - Đừng hành động nông nổi, dại dột, nhưng phải tìm hiểu ý muốn của Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 119:5 - Con muốn sống một đời kiên định, luôn vâng theo quy tắc của Ngài!
  • Hê-bơ-rơ 12:13 - Hãy làm đường thẳng cho chân anh chị em đi để người què khỏi lạc đường, lại còn được chữa lành.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:3 - Chúa luôn luôn thành tín, Ngài sẽ cho anh chị em mạnh mẽ và bảo vệ anh chị em khỏi ác quỷ.
  • Thi Thiên 37:23 - Chúa Hằng Hữu xếp đặt bước đi của người tin kính, Ngài ưa thích đường lối người.
圣经
资源
计划
奉献