Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
27:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ra mặt quở trách tỏ tường hơn là yêu thương lặng lẽ.
  • 新标点和合本 - 当面的责备强如背地的爱情。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 当面的责备 胜过隐藏的爱情。
  • 和合本2010(神版-简体) - 当面的责备 胜过隐藏的爱情。
  • 当代译本 - 开诚布公的责备胜过隐藏的爱。
  • 圣经新译本 - 坦白的责备, 胜过暗中的爱。
  • 中文标准译本 - 当面的责备, 好过隐藏的爱。
  • 现代标点和合本 - 当面的责备,强如背地的爱情。
  • 和合本(拼音版) - 当面的责备,强如背地的爱情。
  • New International Version - Better is open rebuke than hidden love.
  • New International Reader's Version - Being warned openly is better than being loved in secret.
  • English Standard Version - Better is open rebuke than hidden love.
  • New Living Translation - An open rebuke is better than hidden love!
  • The Message - A spoken reprimand is better than approval that’s never expressed.
  • Christian Standard Bible - Better an open reprimand than concealed love.
  • New American Standard Bible - Better is open rebuke Than love that is concealed.
  • New King James Version - Open rebuke is better Than love carefully concealed.
  • Amplified Bible - Better is an open reprimand [of loving correction] Than love that is hidden.
  • American Standard Version - Better is open rebuke Than love that is hidden.
  • King James Version - Open rebuke is better than secret love.
  • New English Translation - Better is open rebuke than hidden love.
  • World English Bible - Better is open rebuke than hidden love.
  • 新標點和合本 - 當面的責備強如背地的愛情。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 當面的責備 勝過隱藏的愛情。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 當面的責備 勝過隱藏的愛情。
  • 當代譯本 - 開誠佈公的責備勝過隱藏的愛。
  • 聖經新譯本 - 坦白的責備, 勝過暗中的愛。
  • 呂振中譯本 - 顯露的勸責 好過隱藏的愛。
  • 中文標準譯本 - 當面的責備, 好過隱藏的愛。
  • 現代標點和合本 - 當面的責備,強如背地的愛情。
  • 文理和合譯本 - 明責愈於隱愛、
  • 文理委辦譯本 - 愛人之心、藏諸衷曲、不如責人以善、直言無隱。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 暗存愛人之意、不如明責之、 原文作明責愈於隱愛
  • Nueva Versión Internacional - Más vale ser reprendido con franqueza que ser amado en secreto.
  • 현대인의 성경 - 맞대 놓고 책망하는 것이 숨은 사랑보다 낫다.
  • Новый Русский Перевод - Лучше открытый упрек, чем скрытая любовь.
  • Восточный перевод - Лучше открытый упрёк, чем скрытая любовь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лучше открытый упрёк, чем скрытая любовь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лучше открытый упрёк, чем скрытая любовь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mieux vaut un reproche énoncé franchement, qu’un amour qui cache ce qu’il pense.
  • リビングバイブル - 愛するあまり、 悪いことをしても何も注意しないより、 しかるときははっきりしかるほうがよいのです。
  • Nova Versão Internacional - Melhor é a repreensão feita abertamente do que o amor oculto.
  • Hoffnung für alle - Liebe, die offen zurechtweist, ist besser als Liebe, die sich ängstlich zurückhält.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตักเตือนอย่างเปิดเผย ยังดีกว่าซ่อนคำเตือนไว้ด้วยความรัก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - การ​ว่า​กล่าว​ตักเตือน​ที่​ทำ​อย่าง​เปิด​เผย​นั้น ดี​กว่า​ความ​รัก​ที่​ถูก​ซ่อน​เอา​ไว้
交叉引用
  • Lê-vi Ký 19:17 - Đừng để lòng oán ghét anh chị em mình, nhưng thẳng thắn trách họ khi họ lầm lỗi: đừng để cho mình phải mang tội vì họ có lỗi.
  • Ma-thi-ơ 18:15 - “Nếu anh chị em có lỗi với con, nên đến nói riêng cho người ấy biết. Nếu người ấy giác ngộ nhận lỗi, thì con được lại anh chị em.
  • 1 Ti-mô-thê 5:20 - Hãy khiển trách người có lỗi trước mặt mọi người để làm gương cho người khác.
  • Ga-la-ti 2:14 - Thấy họ không hành động ngay thẳng theo chân lý Phúc Âm, tôi liền trách Phi-e-rơ trước mặt mọi người: “Anh là người Do Thái, từ lâu đã bỏ luật pháp Do Thái, sao anh còn buộc người nước ngoài phải vâng giữ luật pháp đó?
  • Châm Ngôn 28:23 - Đến cuối cùng, người ta sẽ phân định và biết ơn người nói thẳng hơn là dua nịnh.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ra mặt quở trách tỏ tường hơn là yêu thương lặng lẽ.
  • 新标点和合本 - 当面的责备强如背地的爱情。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 当面的责备 胜过隐藏的爱情。
  • 和合本2010(神版-简体) - 当面的责备 胜过隐藏的爱情。
  • 当代译本 - 开诚布公的责备胜过隐藏的爱。
  • 圣经新译本 - 坦白的责备, 胜过暗中的爱。
  • 中文标准译本 - 当面的责备, 好过隐藏的爱。
  • 现代标点和合本 - 当面的责备,强如背地的爱情。
  • 和合本(拼音版) - 当面的责备,强如背地的爱情。
  • New International Version - Better is open rebuke than hidden love.
  • New International Reader's Version - Being warned openly is better than being loved in secret.
  • English Standard Version - Better is open rebuke than hidden love.
  • New Living Translation - An open rebuke is better than hidden love!
  • The Message - A spoken reprimand is better than approval that’s never expressed.
  • Christian Standard Bible - Better an open reprimand than concealed love.
  • New American Standard Bible - Better is open rebuke Than love that is concealed.
  • New King James Version - Open rebuke is better Than love carefully concealed.
  • Amplified Bible - Better is an open reprimand [of loving correction] Than love that is hidden.
  • American Standard Version - Better is open rebuke Than love that is hidden.
  • King James Version - Open rebuke is better than secret love.
  • New English Translation - Better is open rebuke than hidden love.
  • World English Bible - Better is open rebuke than hidden love.
  • 新標點和合本 - 當面的責備強如背地的愛情。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 當面的責備 勝過隱藏的愛情。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 當面的責備 勝過隱藏的愛情。
  • 當代譯本 - 開誠佈公的責備勝過隱藏的愛。
  • 聖經新譯本 - 坦白的責備, 勝過暗中的愛。
  • 呂振中譯本 - 顯露的勸責 好過隱藏的愛。
  • 中文標準譯本 - 當面的責備, 好過隱藏的愛。
  • 現代標點和合本 - 當面的責備,強如背地的愛情。
  • 文理和合譯本 - 明責愈於隱愛、
  • 文理委辦譯本 - 愛人之心、藏諸衷曲、不如責人以善、直言無隱。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 暗存愛人之意、不如明責之、 原文作明責愈於隱愛
  • Nueva Versión Internacional - Más vale ser reprendido con franqueza que ser amado en secreto.
  • 현대인의 성경 - 맞대 놓고 책망하는 것이 숨은 사랑보다 낫다.
  • Новый Русский Перевод - Лучше открытый упрек, чем скрытая любовь.
  • Восточный перевод - Лучше открытый упрёк, чем скрытая любовь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Лучше открытый упрёк, чем скрытая любовь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Лучше открытый упрёк, чем скрытая любовь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mieux vaut un reproche énoncé franchement, qu’un amour qui cache ce qu’il pense.
  • リビングバイブル - 愛するあまり、 悪いことをしても何も注意しないより、 しかるときははっきりしかるほうがよいのです。
  • Nova Versão Internacional - Melhor é a repreensão feita abertamente do que o amor oculto.
  • Hoffnung für alle - Liebe, die offen zurechtweist, ist besser als Liebe, die sich ängstlich zurückhält.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตักเตือนอย่างเปิดเผย ยังดีกว่าซ่อนคำเตือนไว้ด้วยความรัก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - การ​ว่า​กล่าว​ตักเตือน​ที่​ทำ​อย่าง​เปิด​เผย​นั้น ดี​กว่า​ความ​รัก​ที่​ถูก​ซ่อน​เอา​ไว้
  • Lê-vi Ký 19:17 - Đừng để lòng oán ghét anh chị em mình, nhưng thẳng thắn trách họ khi họ lầm lỗi: đừng để cho mình phải mang tội vì họ có lỗi.
  • Ma-thi-ơ 18:15 - “Nếu anh chị em có lỗi với con, nên đến nói riêng cho người ấy biết. Nếu người ấy giác ngộ nhận lỗi, thì con được lại anh chị em.
  • 1 Ti-mô-thê 5:20 - Hãy khiển trách người có lỗi trước mặt mọi người để làm gương cho người khác.
  • Ga-la-ti 2:14 - Thấy họ không hành động ngay thẳng theo chân lý Phúc Âm, tôi liền trách Phi-e-rơ trước mặt mọi người: “Anh là người Do Thái, từ lâu đã bỏ luật pháp Do Thái, sao anh còn buộc người nước ngoài phải vâng giữ luật pháp đó?
  • Châm Ngôn 28:23 - Đến cuối cùng, người ta sẽ phân định và biết ơn người nói thẳng hơn là dua nịnh.
圣经
资源
计划
奉献