Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
26:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Châm ngôn trong miệng người khờ dại, khác nào chân bại trong thân thể người què.
  • 新标点和合本 - 瘸子的脚空存无用; 箴言在愚昧人的口中也是如此。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 箴言在愚昧人的口中, 正如瘸子的脚悬空无用。
  • 和合本2010(神版-简体) - 箴言在愚昧人的口中, 正如瘸子的脚悬空无用。
  • 当代译本 - 愚人口中说箴言, 如同跛子空有腿。
  • 圣经新译本 - 箴言在愚昧人口中, 就像瘸子的腿,虚悬无用。
  • 中文标准译本 - 箴言在愚昧人的口中, 就像瘸子的腿悬空无用。
  • 现代标点和合本 - 瘸子的脚空存无用, 箴言在愚昧人的口中也是如此。
  • 和合本(拼音版) - 瘸子的脚空存无用, 箴言在愚昧人的口中也是如此。
  • New International Version - Like the useless legs of one who is lame is a proverb in the mouth of a fool.
  • New International Reader's Version - A proverb in the mouth of a foolish person is like disabled legs that are useless.
  • English Standard Version - Like a lame man’s legs, which hang useless, is a proverb in the mouth of fools.
  • New Living Translation - A proverb in the mouth of a fool is as useless as a paralyzed leg.
  • The Message - A proverb quoted by fools is limp as a wet noodle.
  • Christian Standard Bible - A proverb in the mouth of a fool is like lame legs that hang limp.
  • New American Standard Bible - Like useless legs to one who cannot walk, So is a proverb in the mouths of fools.
  • New King James Version - Like the legs of the lame that hang limp Is a proverb in the mouth of fools.
  • Amplified Bible - Like the legs which are useless to the lame, So is a proverb in the mouth of a fool [who cannot learn from its wisdom].
  • American Standard Version - The legs of the lame hang loose; So is a parable in the mouth of fools.
  • King James Version - The legs of the lame are not equal: so is a parable in the mouth of fools.
  • New English Translation - Like legs that hang limp from the lame, so is a proverb in the mouth of fools.
  • World English Bible - Like the legs of the lame that hang loose, so is a parable in the mouth of fools.
  • 新標點和合本 - 瘸子的腳空存無用; 箴言在愚昧人的口中也是如此。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 箴言在愚昧人的口中, 正如瘸子的腳懸空無用。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 箴言在愚昧人的口中, 正如瘸子的腳懸空無用。
  • 當代譯本 - 愚人口中說箴言, 如同跛子空有腿。
  • 聖經新譯本 - 箴言在愚昧人口中, 就像瘸子的腿,虛懸無用。
  • 呂振中譯本 - 箴言在愚頑人口中、 就如 瘸子的腿虛懸着無用。
  • 中文標準譯本 - 箴言在愚昧人的口中, 就像瘸子的腿懸空無用。
  • 現代標點和合本 - 瘸子的腳空存無用, 箴言在愚昧人的口中也是如此。
  • 文理和合譯本 - 箴言在蠢者之口、如跛者之足、虛懸而無用、
  • 文理委辦譯本 - 跛者之足不能實踐、愚人述箴言、亦若是。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 跛者之足、空存無用、愚者口述箴言亦若是、
  • Nueva Versión Internacional - Inútil es el proverbio en la boca del necio como inútiles son las piernas de un tullido.
  • 현대인의 성경 - 미련한 자의 입에서 나오는 격언은 절름발이에게 덜렁덜렁 달려 있는 다리처럼 아무 쓸모가 없다.
  • Новый Русский Перевод - Неровно ступают ноги хромого, так и пословица в устах глупца.
  • Восточный перевод - Неровно ступают ноги хромого, так и мудрое изречение в устах глупца.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Неровно ступают ноги хромого, так и мудрое изречение в устах глупца.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Неровно ступают ноги хромого, так и мудрое изречение в устах глупца.
  • La Bible du Semeur 2015 - Une maxime dans la bouche des insensés fait le même effet que les jambes inertes d’un estropié.
  • リビングバイブル - どんなにもっともらしく語っても、 愚か者の言うことは、 しびれた足のように役立ちません。
  • Nova Versão Internacional - Como pendem inúteis as pernas do coxo, assim é o provérbio na boca do tolo.
  • Hoffnung für alle - Ein Dummkopf kann mit einem Weisheitsspruch genauso wenig umgehen wie ein Gelähmter mit seinen Beinen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ภาษิตในปากของคนโง่ ก็เหมือนขาพิการที่ใช้การไม่ได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขา​ของ​คน​พิการ​ห้อย​ร่องแร่ง​ใช้​การ​ไม่​ได้​เช่น​ไร สุภาษิต​ที่​อยู่​ใน​ปาก​ของ​คน​โง่​ก็​เช่น​นั้น
交叉引用
  • Lu-ca 4:23 - Chúa đáp: “Hẳn các ông muốn áp dụng tục ngữ này cho tôi: ‘Y sĩ, hãy chữa lành cho mình đi!’ Ý các ông là ‘Hãy làm phép lạ tại quê nhà như đã thực hiện tại Ca-bê-na-um.’
  • Ma-thi-ơ 7:4 - Sao các con dám nói: ‘Này anh, để tôi lấy cái dằm trong mắt cho anh’ khi chính các con không thấy khúc gỗ trong mắt mình?
  • Ma-thi-ơ 7:5 - Hạng đạo đức giả! Trước hết phải lấy cái dằm ra khỏi mắt mình, mới có thể thấy rõ và giúp đỡ người khác.
  • Thi Thiên 50:16 - Nhưng Đức Chúa Trời trách những người gian ác: “Sao ngươi được trích dẫn các điều răn và miệng ngươi luôn nhắc lời giao ước?
  • Thi Thiên 50:17 - Ngươi vốn ghét thi hành mệnh lệnh, bỏ sau lưng các huấn thị Ta.
  • Thi Thiên 50:18 - Thấy kẻ trộm, ngươi tán thành hành động của chúng, ngươi đồng mưu với người ngoại tình.
  • Thi Thiên 50:19 - Miệng ngươi tuôn những lời ác độc, lưỡi ngươi thêu dệt chuyện dối lừa,
  • Thi Thiên 50:20 - Đặt chuyện cáo gian em ruột, ngồi lê đôi mách hại anh mình.
  • Thi Thiên 50:21 - Ngươi tác hại người khi Ta thinh lặng; ngươi tưởng Ta bỏ mặc làm ngơ. Nhưng đến ngày Ta sẽ quở phạt, đặt cáo trạng ngay trước mặt ngươi.
  • Thi Thiên 64:8 - Lưỡi họ gây họa cho họ, ai thấy họ cũng đều lắc đầu chạy trốn.
  • Châm Ngôn 17:7 - Lời trang nhã không xứng người ngu; bậc lãnh tụ không nói câu xảo trá.
  • Châm Ngôn 26:9 - Châm ngôn trong miệng người ngu dại, như cành gai trong tay người say.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Châm ngôn trong miệng người khờ dại, khác nào chân bại trong thân thể người què.
  • 新标点和合本 - 瘸子的脚空存无用; 箴言在愚昧人的口中也是如此。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 箴言在愚昧人的口中, 正如瘸子的脚悬空无用。
  • 和合本2010(神版-简体) - 箴言在愚昧人的口中, 正如瘸子的脚悬空无用。
  • 当代译本 - 愚人口中说箴言, 如同跛子空有腿。
  • 圣经新译本 - 箴言在愚昧人口中, 就像瘸子的腿,虚悬无用。
  • 中文标准译本 - 箴言在愚昧人的口中, 就像瘸子的腿悬空无用。
  • 现代标点和合本 - 瘸子的脚空存无用, 箴言在愚昧人的口中也是如此。
  • 和合本(拼音版) - 瘸子的脚空存无用, 箴言在愚昧人的口中也是如此。
  • New International Version - Like the useless legs of one who is lame is a proverb in the mouth of a fool.
  • New International Reader's Version - A proverb in the mouth of a foolish person is like disabled legs that are useless.
  • English Standard Version - Like a lame man’s legs, which hang useless, is a proverb in the mouth of fools.
  • New Living Translation - A proverb in the mouth of a fool is as useless as a paralyzed leg.
  • The Message - A proverb quoted by fools is limp as a wet noodle.
  • Christian Standard Bible - A proverb in the mouth of a fool is like lame legs that hang limp.
  • New American Standard Bible - Like useless legs to one who cannot walk, So is a proverb in the mouths of fools.
  • New King James Version - Like the legs of the lame that hang limp Is a proverb in the mouth of fools.
  • Amplified Bible - Like the legs which are useless to the lame, So is a proverb in the mouth of a fool [who cannot learn from its wisdom].
  • American Standard Version - The legs of the lame hang loose; So is a parable in the mouth of fools.
  • King James Version - The legs of the lame are not equal: so is a parable in the mouth of fools.
  • New English Translation - Like legs that hang limp from the lame, so is a proverb in the mouth of fools.
  • World English Bible - Like the legs of the lame that hang loose, so is a parable in the mouth of fools.
  • 新標點和合本 - 瘸子的腳空存無用; 箴言在愚昧人的口中也是如此。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 箴言在愚昧人的口中, 正如瘸子的腳懸空無用。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 箴言在愚昧人的口中, 正如瘸子的腳懸空無用。
  • 當代譯本 - 愚人口中說箴言, 如同跛子空有腿。
  • 聖經新譯本 - 箴言在愚昧人口中, 就像瘸子的腿,虛懸無用。
  • 呂振中譯本 - 箴言在愚頑人口中、 就如 瘸子的腿虛懸着無用。
  • 中文標準譯本 - 箴言在愚昧人的口中, 就像瘸子的腿懸空無用。
  • 現代標點和合本 - 瘸子的腳空存無用, 箴言在愚昧人的口中也是如此。
  • 文理和合譯本 - 箴言在蠢者之口、如跛者之足、虛懸而無用、
  • 文理委辦譯本 - 跛者之足不能實踐、愚人述箴言、亦若是。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 跛者之足、空存無用、愚者口述箴言亦若是、
  • Nueva Versión Internacional - Inútil es el proverbio en la boca del necio como inútiles son las piernas de un tullido.
  • 현대인의 성경 - 미련한 자의 입에서 나오는 격언은 절름발이에게 덜렁덜렁 달려 있는 다리처럼 아무 쓸모가 없다.
  • Новый Русский Перевод - Неровно ступают ноги хромого, так и пословица в устах глупца.
  • Восточный перевод - Неровно ступают ноги хромого, так и мудрое изречение в устах глупца.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Неровно ступают ноги хромого, так и мудрое изречение в устах глупца.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Неровно ступают ноги хромого, так и мудрое изречение в устах глупца.
  • La Bible du Semeur 2015 - Une maxime dans la bouche des insensés fait le même effet que les jambes inertes d’un estropié.
  • リビングバイブル - どんなにもっともらしく語っても、 愚か者の言うことは、 しびれた足のように役立ちません。
  • Nova Versão Internacional - Como pendem inúteis as pernas do coxo, assim é o provérbio na boca do tolo.
  • Hoffnung für alle - Ein Dummkopf kann mit einem Weisheitsspruch genauso wenig umgehen wie ein Gelähmter mit seinen Beinen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ภาษิตในปากของคนโง่ ก็เหมือนขาพิการที่ใช้การไม่ได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขา​ของ​คน​พิการ​ห้อย​ร่องแร่ง​ใช้​การ​ไม่​ได้​เช่น​ไร สุภาษิต​ที่​อยู่​ใน​ปาก​ของ​คน​โง่​ก็​เช่น​นั้น
  • Lu-ca 4:23 - Chúa đáp: “Hẳn các ông muốn áp dụng tục ngữ này cho tôi: ‘Y sĩ, hãy chữa lành cho mình đi!’ Ý các ông là ‘Hãy làm phép lạ tại quê nhà như đã thực hiện tại Ca-bê-na-um.’
  • Ma-thi-ơ 7:4 - Sao các con dám nói: ‘Này anh, để tôi lấy cái dằm trong mắt cho anh’ khi chính các con không thấy khúc gỗ trong mắt mình?
  • Ma-thi-ơ 7:5 - Hạng đạo đức giả! Trước hết phải lấy cái dằm ra khỏi mắt mình, mới có thể thấy rõ và giúp đỡ người khác.
  • Thi Thiên 50:16 - Nhưng Đức Chúa Trời trách những người gian ác: “Sao ngươi được trích dẫn các điều răn và miệng ngươi luôn nhắc lời giao ước?
  • Thi Thiên 50:17 - Ngươi vốn ghét thi hành mệnh lệnh, bỏ sau lưng các huấn thị Ta.
  • Thi Thiên 50:18 - Thấy kẻ trộm, ngươi tán thành hành động của chúng, ngươi đồng mưu với người ngoại tình.
  • Thi Thiên 50:19 - Miệng ngươi tuôn những lời ác độc, lưỡi ngươi thêu dệt chuyện dối lừa,
  • Thi Thiên 50:20 - Đặt chuyện cáo gian em ruột, ngồi lê đôi mách hại anh mình.
  • Thi Thiên 50:21 - Ngươi tác hại người khi Ta thinh lặng; ngươi tưởng Ta bỏ mặc làm ngơ. Nhưng đến ngày Ta sẽ quở phạt, đặt cáo trạng ngay trước mặt ngươi.
  • Thi Thiên 64:8 - Lưỡi họ gây họa cho họ, ai thấy họ cũng đều lắc đầu chạy trốn.
  • Châm Ngôn 17:7 - Lời trang nhã không xứng người ngu; bậc lãnh tụ không nói câu xảo trá.
  • Châm Ngôn 26:9 - Châm ngôn trong miệng người ngu dại, như cành gai trong tay người say.
圣经
资源
计划
奉献