Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
26:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Roi dành cho ngựa, cương cho lừa, đòn vọt cho lưng đứa ngu si.
  • 新标点和合本 - 鞭子是为打马,辔头是为勒驴; 刑杖是为打愚昧人的背。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 鞭子是为打马,辔头是为勒驴, 刑杖正是为打愚昧人的背。
  • 和合本2010(神版-简体) - 鞭子是为打马,辔头是为勒驴, 刑杖正是为打愚昧人的背。
  • 当代译本 - 鞭子打马,缰绳勒驴, 棍棒责打愚人的背。
  • 圣经新译本 - 鞭子是为了打马,嚼环是为了勒驴; 刑杖是为了打愚昧人的背。
  • 中文标准译本 - 鞭子用来打马,嚼环用来套驴, 而杖用来打愚昧人的背。
  • 现代标点和合本 - 鞭子是为打马,辔头是为勒驴, 刑杖是为打愚昧人的背。
  • 和合本(拼音版) - 鞭子是为打马,辔头是为勒驴; 刑杖是为打愚昧人的背。
  • New International Version - A whip for the horse, a bridle for the donkey, and a rod for the backs of fools!
  • New International Reader's Version - A whip is for a horse, and a harness is for a donkey. And a beating is for the backs of foolish people.
  • English Standard Version - A whip for the horse, a bridle for the donkey, and a rod for the back of fools.
  • New Living Translation - Guide a horse with a whip, a donkey with a bridle, and a fool with a rod to his back!
  • The Message - A whip for the racehorse, a tiller for the sailboat— and a stick for the back of fools!
  • Christian Standard Bible - A whip for the horse, a bridle for the donkey, and a rod for the backs of fools.
  • New American Standard Bible - A whip is for the horse, a bridle for the donkey, And a rod for the back of fools.
  • New King James Version - A whip for the horse, A bridle for the donkey, And a rod for the fool’s back.
  • Amplified Bible - A whip for the horse, a bridle for the donkey, And a rod for the backs of fools [who refuse to learn].
  • American Standard Version - A whip for the horse, a bridle for the ass, And a rod for the back of fools.
  • King James Version - A whip for the horse, a bridle for the ass, and a rod for the fool's back.
  • New English Translation - A whip for the horse and a bridle for the donkey, and a rod for the backs of fools!
  • World English Bible - A whip is for the horse, a bridle for the donkey, and a rod for the back of fools!
  • 新標點和合本 - 鞭子是為打馬,轡頭是為勒驢; 刑杖是為打愚昧人的背。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 鞭子是為打馬,轡頭是為勒驢, 刑杖正是為打愚昧人的背。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 鞭子是為打馬,轡頭是為勒驢, 刑杖正是為打愚昧人的背。
  • 當代譯本 - 鞭子打馬,韁繩勒驢, 棍棒責打愚人的背。
  • 聖經新譯本 - 鞭子是為了打馬,嚼環是為了勒驢; 刑杖是為了打愚昧人的背。
  • 呂振中譯本 - 鞭子是為打馬,嚼環是為勒驢 豫備的 ; 刑杖是為打愚頑人的背脊 而設 的。
  • 中文標準譯本 - 鞭子用來打馬,嚼環用來套驢, 而杖用來打愚昧人的背。
  • 現代標點和合本 - 鞭子是為打馬,轡頭是為勒驢, 刑杖是為打愚昧人的背。
  • 文理和合譯本 - 鞭為馬、勒為驢、杖為蠢人之背、
  • 文理委辦譯本 - 欲治馬驢、維鞭與勒、欲治愚人、維杖與箠。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 鞭為馬而備、勒為騾而備、杖為愚者之背而備、
  • Nueva Versión Internacional - El látigo es para los caballos, el freno para los asnos, y el garrote para la espalda del necio.
  • 현대인의 성경 - 말은 채찍으로, 당나귀는 재갈로, 미련한 자는 막대기로 다스려라.
  • Новый Русский Перевод - Плеть – для коня, узда – для осла, а розга – для спин глупцов!
  • Восточный перевод - Плеть – для коня, узда – для осла, а розга – для спин глупцов!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Плеть – для коня, узда – для осла, а розга – для спин глупцов!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Плеть – для коня, узда – для осла, а розга – для спин глупцов!
  • La Bible du Semeur 2015 - Le fouet est fait pour le cheval, le mors pour l’âne, et le bâton pour l’échine des insensés.
  • リビングバイブル - ろばはくつわをかけることによって、 馬や、反対ばかりする者は、 むちで打つことによって言うことを聞かせます。
  • Nova Versão Internacional - O chicote é para o cavalo; o freio, para o jumento; e a vara, para as costas do tolo!
  • Hoffnung für alle - Die Peitsche für das Pferd, das Zaumzeug für den Esel – und der Stock für den Rücken des Menschen, der keine Vernunft annimmt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แส้สำหรับม้า บังเหียนสำหรับลา และไม้เรียวสำหรับหลังของคนโง่!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แส้​สำหรับ​ม้า บังเหียน​สำหรับ​ลา และ​ไม้เรียว​สำหรับ​หลัง​ของ​คน​โง่
交叉引用
  • Châm Ngôn 27:22 - Dùng chày giã người dại như giã thóc, cũng không làm tróc ngu si của nó.
  • 2 Cô-rinh-tô 13:2 - Trong chuyến thăm anh chị em lần trước, tôi đã cảnh cáo những người có lỗi. Nay tôi cảnh cáo họ lần nữa và cảnh cáo tất cả mọi người: Lần này tôi đến sẽ trừng phạt nặng nề, chẳng dung thứ đâu.
  • Châm Ngôn 19:25 - Trừng phạt người nhạo báng, người chân chất sẽ học khôn; trách cứ người thông sáng, sự thông sáng người gia tăng.
  • Châm Ngôn 17:10 - Một lời quở trách thức tỉnh người khôn, hơn cả trăm roi đánh người ngu muội.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:6 - Chúng tôi sẵn sàng chiến đấu chống tất cả những ai không vâng phục, sau khi hướng dẫn anh chị em đầu phục Chúa Cứu Thế.
  • Châm Ngôn 19:29 - Hình phạt để dành cho người nhạo báng, roi vọt sắm sẵn cho người khùng điên.
  • Thẩm Phán 8:5 - Đến Su-cốt, ông yêu cầu dân chúng: “Xin cấp cho quân ta một ít bánh, vì họ đói lả, trong khi đó tôi phải đuổi theo hai vua Ma-đi-an là Xê-bách và Xanh-mu-na.”
  • Thẩm Phán 8:6 - Nhưng các thủ lãnh người Su-cốt đáp: “Hãy bắt Xê-bách và Xanh-mu-na trước, rồi chúng tôi sẽ đem bánh cho quân của ông ăn.”
  • Thẩm Phán 8:7 - Ghi-đê-ôn đáp: “Thế thì khi Chúa Hằng Hữu cho ta bắt được Xê-bách và Xanh-mu-na, ta sẽ trở lại, rồi lấy gai hoang mạc đánh xé thịt các người ra.”
  • Thi Thiên 32:9 - Đừng dại dột cứng cổ như la, như ngựa, phải dùng hàm thiếc, dây cương mới chịu vâng phục.”
  • 1 Cô-rinh-tô 4:21 - Anh chị em muốn gì đây? Muốn tôi cầm roi đến sửa phạt anh chị em hay muốn tôi đến thăm với lòng yêu thương, dịu dàng?
  • Châm Ngôn 10:13 - Khôn ngoan ra từ môi người thông sáng, roi vọt giáng trên lưng người u mê.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Roi dành cho ngựa, cương cho lừa, đòn vọt cho lưng đứa ngu si.
  • 新标点和合本 - 鞭子是为打马,辔头是为勒驴; 刑杖是为打愚昧人的背。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 鞭子是为打马,辔头是为勒驴, 刑杖正是为打愚昧人的背。
  • 和合本2010(神版-简体) - 鞭子是为打马,辔头是为勒驴, 刑杖正是为打愚昧人的背。
  • 当代译本 - 鞭子打马,缰绳勒驴, 棍棒责打愚人的背。
  • 圣经新译本 - 鞭子是为了打马,嚼环是为了勒驴; 刑杖是为了打愚昧人的背。
  • 中文标准译本 - 鞭子用来打马,嚼环用来套驴, 而杖用来打愚昧人的背。
  • 现代标点和合本 - 鞭子是为打马,辔头是为勒驴, 刑杖是为打愚昧人的背。
  • 和合本(拼音版) - 鞭子是为打马,辔头是为勒驴; 刑杖是为打愚昧人的背。
  • New International Version - A whip for the horse, a bridle for the donkey, and a rod for the backs of fools!
  • New International Reader's Version - A whip is for a horse, and a harness is for a donkey. And a beating is for the backs of foolish people.
  • English Standard Version - A whip for the horse, a bridle for the donkey, and a rod for the back of fools.
  • New Living Translation - Guide a horse with a whip, a donkey with a bridle, and a fool with a rod to his back!
  • The Message - A whip for the racehorse, a tiller for the sailboat— and a stick for the back of fools!
  • Christian Standard Bible - A whip for the horse, a bridle for the donkey, and a rod for the backs of fools.
  • New American Standard Bible - A whip is for the horse, a bridle for the donkey, And a rod for the back of fools.
  • New King James Version - A whip for the horse, A bridle for the donkey, And a rod for the fool’s back.
  • Amplified Bible - A whip for the horse, a bridle for the donkey, And a rod for the backs of fools [who refuse to learn].
  • American Standard Version - A whip for the horse, a bridle for the ass, And a rod for the back of fools.
  • King James Version - A whip for the horse, a bridle for the ass, and a rod for the fool's back.
  • New English Translation - A whip for the horse and a bridle for the donkey, and a rod for the backs of fools!
  • World English Bible - A whip is for the horse, a bridle for the donkey, and a rod for the back of fools!
  • 新標點和合本 - 鞭子是為打馬,轡頭是為勒驢; 刑杖是為打愚昧人的背。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 鞭子是為打馬,轡頭是為勒驢, 刑杖正是為打愚昧人的背。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 鞭子是為打馬,轡頭是為勒驢, 刑杖正是為打愚昧人的背。
  • 當代譯本 - 鞭子打馬,韁繩勒驢, 棍棒責打愚人的背。
  • 聖經新譯本 - 鞭子是為了打馬,嚼環是為了勒驢; 刑杖是為了打愚昧人的背。
  • 呂振中譯本 - 鞭子是為打馬,嚼環是為勒驢 豫備的 ; 刑杖是為打愚頑人的背脊 而設 的。
  • 中文標準譯本 - 鞭子用來打馬,嚼環用來套驢, 而杖用來打愚昧人的背。
  • 現代標點和合本 - 鞭子是為打馬,轡頭是為勒驢, 刑杖是為打愚昧人的背。
  • 文理和合譯本 - 鞭為馬、勒為驢、杖為蠢人之背、
  • 文理委辦譯本 - 欲治馬驢、維鞭與勒、欲治愚人、維杖與箠。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 鞭為馬而備、勒為騾而備、杖為愚者之背而備、
  • Nueva Versión Internacional - El látigo es para los caballos, el freno para los asnos, y el garrote para la espalda del necio.
  • 현대인의 성경 - 말은 채찍으로, 당나귀는 재갈로, 미련한 자는 막대기로 다스려라.
  • Новый Русский Перевод - Плеть – для коня, узда – для осла, а розга – для спин глупцов!
  • Восточный перевод - Плеть – для коня, узда – для осла, а розга – для спин глупцов!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Плеть – для коня, узда – для осла, а розга – для спин глупцов!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Плеть – для коня, узда – для осла, а розга – для спин глупцов!
  • La Bible du Semeur 2015 - Le fouet est fait pour le cheval, le mors pour l’âne, et le bâton pour l’échine des insensés.
  • リビングバイブル - ろばはくつわをかけることによって、 馬や、反対ばかりする者は、 むちで打つことによって言うことを聞かせます。
  • Nova Versão Internacional - O chicote é para o cavalo; o freio, para o jumento; e a vara, para as costas do tolo!
  • Hoffnung für alle - Die Peitsche für das Pferd, das Zaumzeug für den Esel – und der Stock für den Rücken des Menschen, der keine Vernunft annimmt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แส้สำหรับม้า บังเหียนสำหรับลา และไม้เรียวสำหรับหลังของคนโง่!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แส้​สำหรับ​ม้า บังเหียน​สำหรับ​ลา และ​ไม้เรียว​สำหรับ​หลัง​ของ​คน​โง่
  • Châm Ngôn 27:22 - Dùng chày giã người dại như giã thóc, cũng không làm tróc ngu si của nó.
  • 2 Cô-rinh-tô 13:2 - Trong chuyến thăm anh chị em lần trước, tôi đã cảnh cáo những người có lỗi. Nay tôi cảnh cáo họ lần nữa và cảnh cáo tất cả mọi người: Lần này tôi đến sẽ trừng phạt nặng nề, chẳng dung thứ đâu.
  • Châm Ngôn 19:25 - Trừng phạt người nhạo báng, người chân chất sẽ học khôn; trách cứ người thông sáng, sự thông sáng người gia tăng.
  • Châm Ngôn 17:10 - Một lời quở trách thức tỉnh người khôn, hơn cả trăm roi đánh người ngu muội.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:6 - Chúng tôi sẵn sàng chiến đấu chống tất cả những ai không vâng phục, sau khi hướng dẫn anh chị em đầu phục Chúa Cứu Thế.
  • Châm Ngôn 19:29 - Hình phạt để dành cho người nhạo báng, roi vọt sắm sẵn cho người khùng điên.
  • Thẩm Phán 8:5 - Đến Su-cốt, ông yêu cầu dân chúng: “Xin cấp cho quân ta một ít bánh, vì họ đói lả, trong khi đó tôi phải đuổi theo hai vua Ma-đi-an là Xê-bách và Xanh-mu-na.”
  • Thẩm Phán 8:6 - Nhưng các thủ lãnh người Su-cốt đáp: “Hãy bắt Xê-bách và Xanh-mu-na trước, rồi chúng tôi sẽ đem bánh cho quân của ông ăn.”
  • Thẩm Phán 8:7 - Ghi-đê-ôn đáp: “Thế thì khi Chúa Hằng Hữu cho ta bắt được Xê-bách và Xanh-mu-na, ta sẽ trở lại, rồi lấy gai hoang mạc đánh xé thịt các người ra.”
  • Thi Thiên 32:9 - Đừng dại dột cứng cổ như la, như ngựa, phải dùng hàm thiếc, dây cương mới chịu vâng phục.”
  • 1 Cô-rinh-tô 4:21 - Anh chị em muốn gì đây? Muốn tôi cầm roi đến sửa phạt anh chị em hay muốn tôi đến thăm với lòng yêu thương, dịu dàng?
  • Châm Ngôn 10:13 - Khôn ngoan ra từ môi người thông sáng, roi vọt giáng trên lưng người u mê.
圣经
资源
计划
奉献