Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
26:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lời hoa mỹ che đậy lòng độc ác, như lớp men bóng bẩy bao ngoài bình đất rẻ tiền.
  • 新标点和合本 - 火热的嘴,奸恶的心, 好像银渣包的瓦器。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 火热的 嘴唇,邪恶的心, 好像银渣包在瓦器上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 火热的 嘴唇,邪恶的心, 好像银渣包在瓦器上。
  • 当代译本 - 火热的嘴,邪恶的心, 犹如瓦器镀了层银。
  • 圣经新译本 - 嘴唇火热,心却奸恶, 就像包上银渣的瓦器。
  • 中文标准译本 - 火热的嘴配邪恶的心, 就像银渣包在瓦器上。
  • 现代标点和合本 - 火热的嘴奸恶的心, 好像银渣包的瓦器。
  • 和合本(拼音版) - 火热的嘴,奸恶的心, 好像银渣包的瓦器。
  • New International Version - Like a coating of silver dross on earthenware are fervent lips with an evil heart.
  • New International Reader's Version - Warm words that come from an evil heart are like a shiny coating on a clay pot.
  • English Standard Version - Like the glaze covering an earthen vessel are fervent lips with an evil heart.
  • New Living Translation - Smooth words may hide a wicked heart, just as a pretty glaze covers a clay pot.
  • The Message - Smooth talk from an evil heart is like glaze on cracked pottery.
  • Christian Standard Bible - Smooth lips with an evil heart are like glaze on an earthen vessel.
  • New American Standard Bible - Like an earthenware vessel overlaid with silver impurities Are burning lips and a wicked heart.
  • New King James Version - Fervent lips with a wicked heart Are like earthenware covered with silver dross.
  • Amplified Bible - Like a [common] clay vessel covered with the silver dross [making it appear silver when it has no real value] Are burning lips [murmuring manipulative words] and a wicked heart.
  • American Standard Version - Fervent lips and a wicked heart Are like an earthen vessel overlaid with silver dross.
  • King James Version - Burning lips and a wicked heart are like a potsherd covered with silver dross.
  • New English Translation - Like a coating of glaze over earthenware are fervent lips with an evil heart.
  • World English Bible - Like silver dross on an earthen vessel are the lips of a fervent one with an evil heart.
  • 新標點和合本 - 火熱的嘴,奸惡的心, 好像銀渣包的瓦器。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 火熱的 嘴唇,邪惡的心, 好像銀渣包在瓦器上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 火熱的 嘴唇,邪惡的心, 好像銀渣包在瓦器上。
  • 當代譯本 - 火熱的嘴,邪惡的心, 猶如瓦器鍍了層銀。
  • 聖經新譯本 - 嘴唇火熱,心卻奸惡, 就像包上銀渣的瓦器。
  • 呂振中譯本 - 油滑 的嘴、奸惡的心、 好像釉兒包在瓦器上。
  • 中文標準譯本 - 火熱的嘴配邪惡的心, 就像銀渣包在瓦器上。
  • 現代標點和合本 - 火熱的嘴奸惡的心, 好像銀渣包的瓦器。
  • 文理和合譯本 - 口溫而心惡、猶以銀滓包瓦器、
  • 文理委辦譯本 - 外加溫語、內懷惡念、猶瓦器飾以白金。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 口吐溫言、心懷奸惡、如以劣銀包瓦器、
  • Nueva Versión Internacional - Como baño de plata sobre vasija de barro son los labios zalameros de un corazón malvado.
  • 현대인의 성경 - 친절한 말에 악한 마음은 유약을 입힌 토기와 같다.
  • Новый Русский Перевод - Что глазурь , покрывающая глиняный горшок, – пламенные уста при злобном сердце.
  • Восточный перевод - Что глазурь, покрывающая глиняный горшок, то ласковые уста при злобном сердце.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что глазурь, покрывающая глиняный горшок, то ласковые уста при злобном сердце.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что глазурь, покрывающая глиняный горшок, то ласковые уста при злобном сердце.
  • La Bible du Semeur 2015 - Comme un vernis sur de l’argile, des paroles chaleureuses peuvent cacher un cœur malveillant.
  • リビングバイブル - 素焼きの土器でも、 きれいな上薬をかければ上等に見えるように、 お世辞がうまいと悪意を隠せます。
  • Nova Versão Internacional - Como uma camada de esmalte sobre um vaso de barro, os lábios amistosos podem ocultar um coração mau.
  • Hoffnung für alle - Schmeichelnde Worte, die böse Gedanken verbergen, sind wie eine Silberglasur über billigem Tongeschirr.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ริมฝีปากที่พูดจารื่นหูจากจิตใจชั่วร้าย ก็เหมือนขี้แร่เงินเคลือบเครื่องปั้นดินเผา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - น้ำยา​เคลือบ​เครื่อง​ดิน​เผา​เป็น​เช่น​ไร ริม​ฝีปาก​รื่น​หู​แต่​ใจ​ชั่วร้าย​ก็​เป็น​เช่น​นั้น
交叉引用
  • 2 Sa-mu-ên 20:9 - Giô-áp nói: “Chào anh. Mọi việc bình an chứ?” Tay phải ông nắm lấy râu A-ma-sa để hôn;
  • 2 Sa-mu-ên 20:10 - A-ma-sa không để ý đến lưỡi gươm trong tay kia của Giô-áp, nên bị đâm vào bụng, ruột đổ ra trên đất. Giô-áp không cần phải đâm lần thứ hai, và A-ma-sa chết liền. Giô-áp và A-bi-sai tiếp tục cuộc săn đuổi Sê-ba.
  • Châm Ngôn 10:18 - Ai nuôi dưỡng lòng ganh ghét có môi giả dối; buông lời phỉ báng là người điên rồ.
  • Ma-thi-ơ 23:27 - Khốn cho giới dạy luật và Pha-ri-si, hạng giả nhân giả nghĩa! Các ông đạo đức giả! Các ông giống những ngôi cổ mộ, sơn phết bên ngoài thật đẹp mà bên trong đầy xương người chết và mọi thứ dơ bẩn.
  • Ê-xê-chi-ên 33:31 - Vậy, dân Ta làm ra vẻ chân thành đến ngồi trước mặt con. Chúng lắng nghe lời con, nhưng không làm theo những gì con nói. Miệng chúng thốt lời yêu mến, nhưng trong lòng chỉ tìm kiếm tư lợi.
  • Châm Ngôn 25:4 - Khi khử sạch cáu cặn khỏi bạc, con có vật liệu để chế tạo vật quý.
  • Lu-ca 11:39 - Chúa dạy: “Phái Pha-ri-si các ông chỉ lo rửa bề ngoài chén đĩa, nhưng trong lòng đầy tham nhũng, độc ác.
  • Lu-ca 22:47 - Nhưng khi Chúa Giê-xu còn đang nói, một đám đông kéo tới, do Giu-đa, một trong mười hai sứ đồ dẫn đường. Giu-đa trân tráo tới gần hôn Chúa Giê-xu.
  • Lu-ca 22:48 - Nhưng Chúa Giê-xu trách: “Giu-đa, con lấy cái hôn để phản Con Người sao?”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lời hoa mỹ che đậy lòng độc ác, như lớp men bóng bẩy bao ngoài bình đất rẻ tiền.
  • 新标点和合本 - 火热的嘴,奸恶的心, 好像银渣包的瓦器。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 火热的 嘴唇,邪恶的心, 好像银渣包在瓦器上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 火热的 嘴唇,邪恶的心, 好像银渣包在瓦器上。
  • 当代译本 - 火热的嘴,邪恶的心, 犹如瓦器镀了层银。
  • 圣经新译本 - 嘴唇火热,心却奸恶, 就像包上银渣的瓦器。
  • 中文标准译本 - 火热的嘴配邪恶的心, 就像银渣包在瓦器上。
  • 现代标点和合本 - 火热的嘴奸恶的心, 好像银渣包的瓦器。
  • 和合本(拼音版) - 火热的嘴,奸恶的心, 好像银渣包的瓦器。
  • New International Version - Like a coating of silver dross on earthenware are fervent lips with an evil heart.
  • New International Reader's Version - Warm words that come from an evil heart are like a shiny coating on a clay pot.
  • English Standard Version - Like the glaze covering an earthen vessel are fervent lips with an evil heart.
  • New Living Translation - Smooth words may hide a wicked heart, just as a pretty glaze covers a clay pot.
  • The Message - Smooth talk from an evil heart is like glaze on cracked pottery.
  • Christian Standard Bible - Smooth lips with an evil heart are like glaze on an earthen vessel.
  • New American Standard Bible - Like an earthenware vessel overlaid with silver impurities Are burning lips and a wicked heart.
  • New King James Version - Fervent lips with a wicked heart Are like earthenware covered with silver dross.
  • Amplified Bible - Like a [common] clay vessel covered with the silver dross [making it appear silver when it has no real value] Are burning lips [murmuring manipulative words] and a wicked heart.
  • American Standard Version - Fervent lips and a wicked heart Are like an earthen vessel overlaid with silver dross.
  • King James Version - Burning lips and a wicked heart are like a potsherd covered with silver dross.
  • New English Translation - Like a coating of glaze over earthenware are fervent lips with an evil heart.
  • World English Bible - Like silver dross on an earthen vessel are the lips of a fervent one with an evil heart.
  • 新標點和合本 - 火熱的嘴,奸惡的心, 好像銀渣包的瓦器。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 火熱的 嘴唇,邪惡的心, 好像銀渣包在瓦器上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 火熱的 嘴唇,邪惡的心, 好像銀渣包在瓦器上。
  • 當代譯本 - 火熱的嘴,邪惡的心, 猶如瓦器鍍了層銀。
  • 聖經新譯本 - 嘴唇火熱,心卻奸惡, 就像包上銀渣的瓦器。
  • 呂振中譯本 - 油滑 的嘴、奸惡的心、 好像釉兒包在瓦器上。
  • 中文標準譯本 - 火熱的嘴配邪惡的心, 就像銀渣包在瓦器上。
  • 現代標點和合本 - 火熱的嘴奸惡的心, 好像銀渣包的瓦器。
  • 文理和合譯本 - 口溫而心惡、猶以銀滓包瓦器、
  • 文理委辦譯本 - 外加溫語、內懷惡念、猶瓦器飾以白金。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 口吐溫言、心懷奸惡、如以劣銀包瓦器、
  • Nueva Versión Internacional - Como baño de plata sobre vasija de barro son los labios zalameros de un corazón malvado.
  • 현대인의 성경 - 친절한 말에 악한 마음은 유약을 입힌 토기와 같다.
  • Новый Русский Перевод - Что глазурь , покрывающая глиняный горшок, – пламенные уста при злобном сердце.
  • Восточный перевод - Что глазурь, покрывающая глиняный горшок, то ласковые уста при злобном сердце.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что глазурь, покрывающая глиняный горшок, то ласковые уста при злобном сердце.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что глазурь, покрывающая глиняный горшок, то ласковые уста при злобном сердце.
  • La Bible du Semeur 2015 - Comme un vernis sur de l’argile, des paroles chaleureuses peuvent cacher un cœur malveillant.
  • リビングバイブル - 素焼きの土器でも、 きれいな上薬をかければ上等に見えるように、 お世辞がうまいと悪意を隠せます。
  • Nova Versão Internacional - Como uma camada de esmalte sobre um vaso de barro, os lábios amistosos podem ocultar um coração mau.
  • Hoffnung für alle - Schmeichelnde Worte, die böse Gedanken verbergen, sind wie eine Silberglasur über billigem Tongeschirr.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ริมฝีปากที่พูดจารื่นหูจากจิตใจชั่วร้าย ก็เหมือนขี้แร่เงินเคลือบเครื่องปั้นดินเผา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - น้ำยา​เคลือบ​เครื่อง​ดิน​เผา​เป็น​เช่น​ไร ริม​ฝีปาก​รื่น​หู​แต่​ใจ​ชั่วร้าย​ก็​เป็น​เช่น​นั้น
  • 2 Sa-mu-ên 20:9 - Giô-áp nói: “Chào anh. Mọi việc bình an chứ?” Tay phải ông nắm lấy râu A-ma-sa để hôn;
  • 2 Sa-mu-ên 20:10 - A-ma-sa không để ý đến lưỡi gươm trong tay kia của Giô-áp, nên bị đâm vào bụng, ruột đổ ra trên đất. Giô-áp không cần phải đâm lần thứ hai, và A-ma-sa chết liền. Giô-áp và A-bi-sai tiếp tục cuộc săn đuổi Sê-ba.
  • Châm Ngôn 10:18 - Ai nuôi dưỡng lòng ganh ghét có môi giả dối; buông lời phỉ báng là người điên rồ.
  • Ma-thi-ơ 23:27 - Khốn cho giới dạy luật và Pha-ri-si, hạng giả nhân giả nghĩa! Các ông đạo đức giả! Các ông giống những ngôi cổ mộ, sơn phết bên ngoài thật đẹp mà bên trong đầy xương người chết và mọi thứ dơ bẩn.
  • Ê-xê-chi-ên 33:31 - Vậy, dân Ta làm ra vẻ chân thành đến ngồi trước mặt con. Chúng lắng nghe lời con, nhưng không làm theo những gì con nói. Miệng chúng thốt lời yêu mến, nhưng trong lòng chỉ tìm kiếm tư lợi.
  • Châm Ngôn 25:4 - Khi khử sạch cáu cặn khỏi bạc, con có vật liệu để chế tạo vật quý.
  • Lu-ca 11:39 - Chúa dạy: “Phái Pha-ri-si các ông chỉ lo rửa bề ngoài chén đĩa, nhưng trong lòng đầy tham nhũng, độc ác.
  • Lu-ca 22:47 - Nhưng khi Chúa Giê-xu còn đang nói, một đám đông kéo tới, do Giu-đa, một trong mười hai sứ đồ dẫn đường. Giu-đa trân tráo tới gần hôn Chúa Giê-xu.
  • Lu-ca 22:48 - Nhưng Chúa Giê-xu trách: “Giu-đa, con lấy cái hôn để phản Con Người sao?”
圣经
资源
计划
奉献