Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
26:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người nhanh giận nhạy chuyện rầy rà, như than, như củi, mau cháy bùng ra.
  • 新标点和合本 - 好争竞的人煽惑争端, 就如余火加炭,火上加柴一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 好争吵的人煽动争端, 就如余火加炭,火上加柴一样。
  • 和合本2010(神版-简体) - 好争吵的人煽动争端, 就如余火加炭,火上加柴一样。
  • 当代译本 - 好斗之人煽动争端, 如同余火加炭、火上加柴。
  • 圣经新译本 - 好争竞的人,煽动争端, 就像余烬上加炭,火上加柴一样。
  • 中文标准译本 - 好争执的人煽动争端, 就如余火加炭,火上加柴。
  • 现代标点和合本 - 好争竞的人煽惑争端, 就如余火加炭,火上加柴一样。
  • 和合本(拼音版) - 好争竞的人煽惑争端, 就如余火加炭,火上加柴一样。
  • New International Version - As charcoal to embers and as wood to fire, so is a quarrelsome person for kindling strife.
  • New International Reader's Version - Coal glows, and wood burns. And a person who argues stirs up conflict.
  • English Standard Version - As charcoal to hot embers and wood to fire, so is a quarrelsome man for kindling strife.
  • New Living Translation - A quarrelsome person starts fights as easily as hot embers light charcoal or fire lights wood.
  • The Message - A quarrelsome person in a dispute is like kerosene thrown on a fire.
  • Christian Standard Bible - As charcoal for embers and wood for fire, so is a quarrelsome person for kindling strife.
  • New American Standard Bible - Like charcoal to hot embers and wood to fire, So is a contentious person to kindle strife.
  • New King James Version - As charcoal is to burning coals, and wood to fire, So is a contentious man to kindle strife.
  • Amplified Bible - Like charcoal to hot embers and wood to fire, So is a contentious man to kindle strife.
  • American Standard Version - As coals are to hot embers, and wood to fire, So is a contentious man to inflame strife.
  • King James Version - As coals are to burning coals, and wood to fire; so is a contentious man to kindle strife.
  • New English Translation - Like charcoal is to burning coals, and wood to fire, so is a contentious person to kindle strife.
  • World English Bible - As coals are to hot embers, and wood to fire, so is a contentious man to kindling strife.
  • 新標點和合本 - 好爭競的人煽惑爭端, 就如餘火加炭,火上加柴一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 好爭吵的人煽動爭端, 就如餘火加炭,火上加柴一樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 好爭吵的人煽動爭端, 就如餘火加炭,火上加柴一樣。
  • 當代譯本 - 好鬥之人煽動爭端, 如同餘火加炭、火上加柴。
  • 聖經新譯本 - 好爭競的人,煽動爭端, 就像餘燼上加炭,火上加柴一樣。
  • 呂振中譯本 - 好紛爭的人煽動爭端, 就如炭火上加炭、火上加柴。
  • 中文標準譯本 - 好爭執的人煽動爭端, 就如餘火加炭,火上加柴。
  • 現代標點和合本 - 好爭競的人煽惑爭端, 就如餘火加炭,火上加柴一樣。
  • 文理和合譯本 - 好競者之搆爭、如加炭於焰、如加薪於火、
  • 文理委辦譯本 - 加炭添薪、火勢愈熾、爭人益爭亦若是。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 炭燃生熱、薪起火焰、好爭者之滋事亦若是、
  • Nueva Versión Internacional - Con el carbón se hacen brasas, con la leña se prende fuego, y con un pendenciero se inician los pleitos.
  • 현대인의 성경 - 숯이 깜부기불을 일게 하고 나무가 타는 불을 계속 타오르게 하듯이 다투기를 좋아하는 사람은 싸움을 부채질한다.
  • Новый Русский Перевод - Что уголь для жара и дрова для огня, то вздорный человек для разжигания ссоры.
  • Восточный перевод - Что уголь для жара и дрова для огня, то вздорный человек для разжигания ссоры.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что уголь для жара и дрова для огня, то вздорный человек для разжигания ссоры.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что уголь для жара и дрова для огня, то вздорный человек для разжигания ссоры.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les charbons donnent de la braise, le bois alimente le feu, et l’homme querelleur attise la querelle.
  • リビングバイブル - マッチ一本で簡単に火がつくように、 争い好きな人はすぐにけんかを始めます。
  • Nova Versão Internacional - O que o carvão é para as brasas e a lenha para a fogueira, o amigo de brigas é para atiçar discórdias.
  • Hoffnung für alle - Ein streitsüchtiger Mensch lässt den Zank aufflammen wie Kohle die Glut und Holz das Feuer.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนชอบทะเลาะก่อเรื่องวิวาทได้ง่ายดาย เหมือนถ่านแดงพร้อมลุกเป็นเพลิง และฟืนพร้อมลุกเป็นไฟ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ่าน​คุ​เป็น​เพลิง และ​ฟืน​ลุก​เป็น​ไฟ​ได้​อย่าง​ไร คน​ช่าง​ต่อล้อ​ต่อเถียง ก็​ก่อ​ให้​เกิด​การ​ทะเลาะ​วิวาท​ได้​อย่าง​นั้น
交叉引用
  • 1 Các Vua 12:2 - Giê-rô-bô-am, con Nê-bát, nhận được tin này khi đang ở Ai Cập, nơi ông chạy trốn Vua Sa-lô-môn.
  • 1 Các Vua 12:3 - Các lãnh đạo của Ít-ra-ên mời Giê-rô-bô-am về nước, và ông hướng dẫn các đại diện dân chúng đến gặp Rô-bô-am và trình bày như sau:
  • 2 Sa-mu-ên 20:1 - Lúc ấy có một người trong đám hạ cấp tên là Sê-ba, con của Bích-ri người Bên-gia-min, đứng ra thổi kèn kêu gọi người Ít-ra-ên: “Triều đình Đa-vít tan rã rồi! Con của Gie-sê chẳng giúp ích gì cho chúng ta đâu. Con dân Ít-ra-ên ơi! Ai về trại nấy đi thôi!”
  • 1 Các Vua 12:20 - Khi hay tin Giê-rô-bô-am từ Ai Cập trở về, dân chúng Ít-ra-ên liền tổ chức đại hội, mời ông đến dự, và tôn ông làm vua Ít-ra-ên. Chỉ có đại tộc Giu-đa trung thành với nhà Đa-vít.
  • Châm Ngôn 10:12 - Tính ganh ghét phát sinh tranh chấp, lòng yêu thương che đậy tội lỗi.
  • Thi Thiên 120:4 - Hẳn là mũi tên nhọn của lính chiến, với những viên than hồng từ lá chổi.
  • Châm Ngôn 30:33 - Đánh sữa ra bơ và đấm mũi gây chảy máu, cũng vậy, chọc giận sinh cãi nhau.
  • Châm Ngôn 29:22 - Người dễ giận suốt ngày gây gổ; người nóng tính lầm lỗi liên miên.
  • Châm Ngôn 15:18 - Người nóng tính thường gây xung đột; người ôn hòa dàn xếp đôi bên.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người nhanh giận nhạy chuyện rầy rà, như than, như củi, mau cháy bùng ra.
  • 新标点和合本 - 好争竞的人煽惑争端, 就如余火加炭,火上加柴一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 好争吵的人煽动争端, 就如余火加炭,火上加柴一样。
  • 和合本2010(神版-简体) - 好争吵的人煽动争端, 就如余火加炭,火上加柴一样。
  • 当代译本 - 好斗之人煽动争端, 如同余火加炭、火上加柴。
  • 圣经新译本 - 好争竞的人,煽动争端, 就像余烬上加炭,火上加柴一样。
  • 中文标准译本 - 好争执的人煽动争端, 就如余火加炭,火上加柴。
  • 现代标点和合本 - 好争竞的人煽惑争端, 就如余火加炭,火上加柴一样。
  • 和合本(拼音版) - 好争竞的人煽惑争端, 就如余火加炭,火上加柴一样。
  • New International Version - As charcoal to embers and as wood to fire, so is a quarrelsome person for kindling strife.
  • New International Reader's Version - Coal glows, and wood burns. And a person who argues stirs up conflict.
  • English Standard Version - As charcoal to hot embers and wood to fire, so is a quarrelsome man for kindling strife.
  • New Living Translation - A quarrelsome person starts fights as easily as hot embers light charcoal or fire lights wood.
  • The Message - A quarrelsome person in a dispute is like kerosene thrown on a fire.
  • Christian Standard Bible - As charcoal for embers and wood for fire, so is a quarrelsome person for kindling strife.
  • New American Standard Bible - Like charcoal to hot embers and wood to fire, So is a contentious person to kindle strife.
  • New King James Version - As charcoal is to burning coals, and wood to fire, So is a contentious man to kindle strife.
  • Amplified Bible - Like charcoal to hot embers and wood to fire, So is a contentious man to kindle strife.
  • American Standard Version - As coals are to hot embers, and wood to fire, So is a contentious man to inflame strife.
  • King James Version - As coals are to burning coals, and wood to fire; so is a contentious man to kindle strife.
  • New English Translation - Like charcoal is to burning coals, and wood to fire, so is a contentious person to kindle strife.
  • World English Bible - As coals are to hot embers, and wood to fire, so is a contentious man to kindling strife.
  • 新標點和合本 - 好爭競的人煽惑爭端, 就如餘火加炭,火上加柴一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 好爭吵的人煽動爭端, 就如餘火加炭,火上加柴一樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 好爭吵的人煽動爭端, 就如餘火加炭,火上加柴一樣。
  • 當代譯本 - 好鬥之人煽動爭端, 如同餘火加炭、火上加柴。
  • 聖經新譯本 - 好爭競的人,煽動爭端, 就像餘燼上加炭,火上加柴一樣。
  • 呂振中譯本 - 好紛爭的人煽動爭端, 就如炭火上加炭、火上加柴。
  • 中文標準譯本 - 好爭執的人煽動爭端, 就如餘火加炭,火上加柴。
  • 現代標點和合本 - 好爭競的人煽惑爭端, 就如餘火加炭,火上加柴一樣。
  • 文理和合譯本 - 好競者之搆爭、如加炭於焰、如加薪於火、
  • 文理委辦譯本 - 加炭添薪、火勢愈熾、爭人益爭亦若是。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 炭燃生熱、薪起火焰、好爭者之滋事亦若是、
  • Nueva Versión Internacional - Con el carbón se hacen brasas, con la leña se prende fuego, y con un pendenciero se inician los pleitos.
  • 현대인의 성경 - 숯이 깜부기불을 일게 하고 나무가 타는 불을 계속 타오르게 하듯이 다투기를 좋아하는 사람은 싸움을 부채질한다.
  • Новый Русский Перевод - Что уголь для жара и дрова для огня, то вздорный человек для разжигания ссоры.
  • Восточный перевод - Что уголь для жара и дрова для огня, то вздорный человек для разжигания ссоры.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что уголь для жара и дрова для огня, то вздорный человек для разжигания ссоры.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что уголь для жара и дрова для огня, то вздорный человек для разжигания ссоры.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les charbons donnent de la braise, le bois alimente le feu, et l’homme querelleur attise la querelle.
  • リビングバイブル - マッチ一本で簡単に火がつくように、 争い好きな人はすぐにけんかを始めます。
  • Nova Versão Internacional - O que o carvão é para as brasas e a lenha para a fogueira, o amigo de brigas é para atiçar discórdias.
  • Hoffnung für alle - Ein streitsüchtiger Mensch lässt den Zank aufflammen wie Kohle die Glut und Holz das Feuer.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนชอบทะเลาะก่อเรื่องวิวาทได้ง่ายดาย เหมือนถ่านแดงพร้อมลุกเป็นเพลิง และฟืนพร้อมลุกเป็นไฟ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ่าน​คุ​เป็น​เพลิง และ​ฟืน​ลุก​เป็น​ไฟ​ได้​อย่าง​ไร คน​ช่าง​ต่อล้อ​ต่อเถียง ก็​ก่อ​ให้​เกิด​การ​ทะเลาะ​วิวาท​ได้​อย่าง​นั้น
  • 1 Các Vua 12:2 - Giê-rô-bô-am, con Nê-bát, nhận được tin này khi đang ở Ai Cập, nơi ông chạy trốn Vua Sa-lô-môn.
  • 1 Các Vua 12:3 - Các lãnh đạo của Ít-ra-ên mời Giê-rô-bô-am về nước, và ông hướng dẫn các đại diện dân chúng đến gặp Rô-bô-am và trình bày như sau:
  • 2 Sa-mu-ên 20:1 - Lúc ấy có một người trong đám hạ cấp tên là Sê-ba, con của Bích-ri người Bên-gia-min, đứng ra thổi kèn kêu gọi người Ít-ra-ên: “Triều đình Đa-vít tan rã rồi! Con của Gie-sê chẳng giúp ích gì cho chúng ta đâu. Con dân Ít-ra-ên ơi! Ai về trại nấy đi thôi!”
  • 1 Các Vua 12:20 - Khi hay tin Giê-rô-bô-am từ Ai Cập trở về, dân chúng Ít-ra-ên liền tổ chức đại hội, mời ông đến dự, và tôn ông làm vua Ít-ra-ên. Chỉ có đại tộc Giu-đa trung thành với nhà Đa-vít.
  • Châm Ngôn 10:12 - Tính ganh ghét phát sinh tranh chấp, lòng yêu thương che đậy tội lỗi.
  • Thi Thiên 120:4 - Hẳn là mũi tên nhọn của lính chiến, với những viên than hồng từ lá chổi.
  • Châm Ngôn 30:33 - Đánh sữa ra bơ và đấm mũi gây chảy máu, cũng vậy, chọc giận sinh cãi nhau.
  • Châm Ngôn 29:22 - Người dễ giận suốt ngày gây gổ; người nóng tính lầm lỗi liên miên.
  • Châm Ngôn 15:18 - Người nóng tính thường gây xung đột; người ôn hòa dàn xếp đôi bên.
圣经
资源
计划
奉献