Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu sắp đặt các loại cân công bình chính xác; mọi quả cân trong bao là công việc của tay Ngài.
  • 新标点和合本 - 公道的天平和秤都属耶和华; 囊中一切法码都为他所定。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 公道的秤和天平属耶和华, 囊中一切的法码是他所定。
  • 和合本2010(神版-简体) - 公道的秤和天平属耶和华, 囊中一切的法码是他所定。
  • 当代译本 - 公道的秤与天平属于耶和华, 袋中一切的砝码由祂制定。
  • 圣经新译本 - 公正的秤和天平都属耶和华, 囊中的一切法码都是他所造的。
  • 中文标准译本 - 公正的秤和天平,都在于耶和华; 袋子里一切的砝码,都是他制定的。
  • 现代标点和合本 - 公道的天平和秤都属耶和华, 囊中一切法码都为他所定。
  • 和合本(拼音版) - 公道的天平和秤都属耶和华, 囊中一切砝码都为他所定。
  • New International Version - Honest scales and balances belong to the Lord; all the weights in the bag are of his making.
  • New International Reader's Version - Honest scales and balances belong to the Lord. He made all the weights in the bag.
  • English Standard Version - A just balance and scales are the Lord’s; all the weights in the bag are his work.
  • New Living Translation - The Lord demands accurate scales and balances; he sets the standards for fairness.
  • The Message - God cares about honesty in the workplace; your business is his business.
  • Christian Standard Bible - Honest balances and scales are the Lord’s; all the weights in the bag are his concern.
  • New American Standard Bible - A just balance and scales belong to the Lord; All the weights of the bag are His concern.
  • New King James Version - Honest weights and scales are the Lord’s; All the weights in the bag are His work.
  • Amplified Bible - A just balance and [honest] scales are the Lord’s; All the weights of the bag are His concern [established by His eternal principles].
  • American Standard Version - A just balance and scales are Jehovah’s; All the weights of the bag are his work.
  • King James Version - A just weight and balance are the Lord's: all the weights of the bag are his work.
  • New English Translation - Honest scales and balances are from the Lord; all the weights in the bag are his handiwork.
  • World English Bible - Honest balances and scales are Yahweh’s; all the weights in the bag are his work.
  • 新標點和合本 - 公道的天平和秤都屬耶和華; 囊中一切法碼都為他所定。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 公道的秤和天平屬耶和華, 囊中一切的法碼是他所定。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 公道的秤和天平屬耶和華, 囊中一切的法碼是他所定。
  • 當代譯本 - 公道的秤與天平屬於耶和華, 袋中一切的砝碼由祂制定。
  • 聖經新譯本 - 公正的秤和天平都屬耶和華, 囊中的一切法碼都是他所造的。
  • 呂振中譯本 - 秤和公道的天平都屬於永恆主; 提包中所有的法碼都是他所制定的。
  • 中文標準譯本 - 公正的秤和天平,都在於耶和華; 袋子裡一切的砝碼,都是他制定的。
  • 現代標點和合本 - 公道的天平和秤都屬耶和華, 囊中一切法碼都為他所定。
  • 文理和合譯本 - 公平之衡、屬耶和華、囊中之石、皆其所製、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華制權量法度、無不至公。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 公平之稱與權衡、為主所定、囊中一切權物之石、亦主所制、
  • Nueva Versión Internacional - Las pesas y las balanzas justas son del Señor; todas las medidas son hechura suya.
  • 현대인의 성경 - 사람은 모든 상거래에 있어서 정직해야 한다. 이것이 여호와께서 세우신 원칙이다.
  • Новый Русский Перевод - Верные весы и безмены – от Господа; и все гири в сумке – от Него.
  • Восточный перевод - Верные весы и безмены – от Вечного; от Него и все гири в сумке.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Верные весы и безмены – от Вечного; от Него и все гири в сумке.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Верные весы и безмены – от Вечного; от Него и все гири в сумке.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel veut des balances et des plateaux justes, et les poids, il en fait son affaire .
  • リビングバイブル - 正直に商売すること、 それが主の決めた鉄則です。
  • Nova Versão Internacional - Balanças e pesos honestos vêm do Senhor; todos os pesos da bolsa são feitos por ele.
  • Hoffnung für alle - Der Herr will, dass Waage und Gewichte stimmen, denn er selbst hat diese Ordnung aufgestellt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตราชูและตาชั่งเที่ยงตรงมาจาก องค์พระผู้เป็นเจ้า ลูกตุ้มทั้งสิ้นในถุงเป็นพระราชกิจของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เครื่อง​วัด​น้ำหนัก​และ​ตราชู​ที่​เที่ยง​ตรง​เป็น​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ตุ้ม​น้ำหนัก​ที่​ใช้​ถ่วง​เป็น​ไป​ตาม​มาตรฐาน​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Lê-vi Ký 19:35 - Đừng dùng các tiêu chuẩn gian dối khi cân, đo, và đếm.
  • Lê-vi Ký 19:36 - Phải sử dụng các dụng cụ đo lường chân thật và chính xác. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi, đã đem các ngươi ra khỏi Ai Cập.
  • Mi-ca 6:11 - Làm sao Ta có thể tha những người dùng cân gian lận với những quả cân non?
  • Ô-sê 12:7 - Nhưng không, dân chúng như thương buôn gian xảo dùng cân giả dối— chúng ham thích lừa gạt.”
  • Ê-xê-chi-ên 45:10 - Chỉ dùng cân chính xác, ê-pha chính xác, và bát chính xác.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:13 - Trong việc cân lường, phải ngay thật. Không ai được dùng hai thứ trái cân (một trái già, một trái non),
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:14 - hoặc hai đơn vị đo lường (một già, một non).
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:15 - Phải dùng trái cân và đơn vị đo lường chính xác. Như vậy anh em mới được sống lâu trong đất Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban cho anh em.
  • A-mốt 8:5 - Các ngươi không thể chờ cho qua ngày Sa-bát và các kỳ lễ kết thúc rồi mới trở lại để lừa người túng thiếu. Các ngươi đong thóc lúa bằng bàn cân gian lận và lường gạt người mua bằng trái cân giả dối.
  • Châm Ngôn 20:23 - Trái cân non, chiếc cân giả, cả hai đều bị Chúa Hằng Hữu ghét bỏ.
  • Châm Ngôn 20:10 - Người dùng cân lường gian trá— bị Chúa Hằng Hữu miệt khinh.
  • Châm Ngôn 11:1 - Chúa Hằng Hữu ghê tởm chiếc cân gian, nhưng hài lòng với quả cân đúng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu sắp đặt các loại cân công bình chính xác; mọi quả cân trong bao là công việc của tay Ngài.
  • 新标点和合本 - 公道的天平和秤都属耶和华; 囊中一切法码都为他所定。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 公道的秤和天平属耶和华, 囊中一切的法码是他所定。
  • 和合本2010(神版-简体) - 公道的秤和天平属耶和华, 囊中一切的法码是他所定。
  • 当代译本 - 公道的秤与天平属于耶和华, 袋中一切的砝码由祂制定。
  • 圣经新译本 - 公正的秤和天平都属耶和华, 囊中的一切法码都是他所造的。
  • 中文标准译本 - 公正的秤和天平,都在于耶和华; 袋子里一切的砝码,都是他制定的。
  • 现代标点和合本 - 公道的天平和秤都属耶和华, 囊中一切法码都为他所定。
  • 和合本(拼音版) - 公道的天平和秤都属耶和华, 囊中一切砝码都为他所定。
  • New International Version - Honest scales and balances belong to the Lord; all the weights in the bag are of his making.
  • New International Reader's Version - Honest scales and balances belong to the Lord. He made all the weights in the bag.
  • English Standard Version - A just balance and scales are the Lord’s; all the weights in the bag are his work.
  • New Living Translation - The Lord demands accurate scales and balances; he sets the standards for fairness.
  • The Message - God cares about honesty in the workplace; your business is his business.
  • Christian Standard Bible - Honest balances and scales are the Lord’s; all the weights in the bag are his concern.
  • New American Standard Bible - A just balance and scales belong to the Lord; All the weights of the bag are His concern.
  • New King James Version - Honest weights and scales are the Lord’s; All the weights in the bag are His work.
  • Amplified Bible - A just balance and [honest] scales are the Lord’s; All the weights of the bag are His concern [established by His eternal principles].
  • American Standard Version - A just balance and scales are Jehovah’s; All the weights of the bag are his work.
  • King James Version - A just weight and balance are the Lord's: all the weights of the bag are his work.
  • New English Translation - Honest scales and balances are from the Lord; all the weights in the bag are his handiwork.
  • World English Bible - Honest balances and scales are Yahweh’s; all the weights in the bag are his work.
  • 新標點和合本 - 公道的天平和秤都屬耶和華; 囊中一切法碼都為他所定。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 公道的秤和天平屬耶和華, 囊中一切的法碼是他所定。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 公道的秤和天平屬耶和華, 囊中一切的法碼是他所定。
  • 當代譯本 - 公道的秤與天平屬於耶和華, 袋中一切的砝碼由祂制定。
  • 聖經新譯本 - 公正的秤和天平都屬耶和華, 囊中的一切法碼都是他所造的。
  • 呂振中譯本 - 秤和公道的天平都屬於永恆主; 提包中所有的法碼都是他所制定的。
  • 中文標準譯本 - 公正的秤和天平,都在於耶和華; 袋子裡一切的砝碼,都是他制定的。
  • 現代標點和合本 - 公道的天平和秤都屬耶和華, 囊中一切法碼都為他所定。
  • 文理和合譯本 - 公平之衡、屬耶和華、囊中之石、皆其所製、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華制權量法度、無不至公。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 公平之稱與權衡、為主所定、囊中一切權物之石、亦主所制、
  • Nueva Versión Internacional - Las pesas y las balanzas justas son del Señor; todas las medidas son hechura suya.
  • 현대인의 성경 - 사람은 모든 상거래에 있어서 정직해야 한다. 이것이 여호와께서 세우신 원칙이다.
  • Новый Русский Перевод - Верные весы и безмены – от Господа; и все гири в сумке – от Него.
  • Восточный перевод - Верные весы и безмены – от Вечного; от Него и все гири в сумке.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Верные весы и безмены – от Вечного; от Него и все гири в сумке.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Верные весы и безмены – от Вечного; от Него и все гири в сумке.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel veut des balances et des plateaux justes, et les poids, il en fait son affaire .
  • リビングバイブル - 正直に商売すること、 それが主の決めた鉄則です。
  • Nova Versão Internacional - Balanças e pesos honestos vêm do Senhor; todos os pesos da bolsa são feitos por ele.
  • Hoffnung für alle - Der Herr will, dass Waage und Gewichte stimmen, denn er selbst hat diese Ordnung aufgestellt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ตราชูและตาชั่งเที่ยงตรงมาจาก องค์พระผู้เป็นเจ้า ลูกตุ้มทั้งสิ้นในถุงเป็นพระราชกิจของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เครื่อง​วัด​น้ำหนัก​และ​ตราชู​ที่​เที่ยง​ตรง​เป็น​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ตุ้ม​น้ำหนัก​ที่​ใช้​ถ่วง​เป็น​ไป​ตาม​มาตรฐาน​ของ​พระ​องค์
  • Lê-vi Ký 19:35 - Đừng dùng các tiêu chuẩn gian dối khi cân, đo, và đếm.
  • Lê-vi Ký 19:36 - Phải sử dụng các dụng cụ đo lường chân thật và chính xác. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi, đã đem các ngươi ra khỏi Ai Cập.
  • Mi-ca 6:11 - Làm sao Ta có thể tha những người dùng cân gian lận với những quả cân non?
  • Ô-sê 12:7 - Nhưng không, dân chúng như thương buôn gian xảo dùng cân giả dối— chúng ham thích lừa gạt.”
  • Ê-xê-chi-ên 45:10 - Chỉ dùng cân chính xác, ê-pha chính xác, và bát chính xác.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:13 - Trong việc cân lường, phải ngay thật. Không ai được dùng hai thứ trái cân (một trái già, một trái non),
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:14 - hoặc hai đơn vị đo lường (một già, một non).
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:15 - Phải dùng trái cân và đơn vị đo lường chính xác. Như vậy anh em mới được sống lâu trong đất Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban cho anh em.
  • A-mốt 8:5 - Các ngươi không thể chờ cho qua ngày Sa-bát và các kỳ lễ kết thúc rồi mới trở lại để lừa người túng thiếu. Các ngươi đong thóc lúa bằng bàn cân gian lận và lường gạt người mua bằng trái cân giả dối.
  • Châm Ngôn 20:23 - Trái cân non, chiếc cân giả, cả hai đều bị Chúa Hằng Hữu ghét bỏ.
  • Châm Ngôn 20:10 - Người dùng cân lường gian trá— bị Chúa Hằng Hữu miệt khinh.
  • Châm Ngôn 11:1 - Chúa Hằng Hữu ghê tởm chiếc cân gian, nhưng hài lòng với quả cân đúng.
圣经
资源
计划
奉献