Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người khác nữa phàn nàn: “Chúng tôi phải cầm đợ ruộng, và vườn nho, lấy tiền đóng thuế cho vua.
  • 新标点和合本 - 有的说:“我们已经指着田地、葡萄园,借了钱给王纳税。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有的说:“我们借了钱付田地和葡萄园的税给王。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有的说:“我们借了钱付田地和葡萄园的税给王。
  • 当代译本 - 有的说:“我们要借钱才能缴纳王对我们的田地和葡萄园征收的税。
  • 圣经新译本 - 有些人说:“我们为了要借钱向王纳税,只好抵押了我们的田地和葡萄园。
  • 中文标准译本 - 还有些人说:“我们用田地和葡萄园借了银子给王纳税。
  • 现代标点和合本 - 有的说:“我们已经指着田地、葡萄园借了钱,给王纳税。
  • 和合本(拼音版) - 有的说:“我们已经指着田地、葡萄园,借了钱给王纳税。
  • New International Version - Still others were saying, “We have had to borrow money to pay the king’s tax on our fields and vineyards.
  • New International Reader's Version - Still others were saying, “We’ve had to borrow money. We needed it to pay the king’s tax on our fields and vineyards.
  • English Standard Version - And there were those who said, “We have borrowed money for the king’s tax on our fields and our vineyards.
  • New Living Translation - And others said, “We have had to borrow money on our fields and vineyards to pay our taxes.
  • The Message - And others said, “We’re having to borrow money to pay the royal tax on our fields and vineyards. Look: We’re the same flesh and blood as our brothers here; our children are just as good as theirs. Yet here we are having to sell our children off as slaves—some of our daughters have already been sold—and we can’t do anything about it because our fields and vineyards are owned by somebody else.”
  • Christian Standard Bible - Still others were saying, “We have borrowed money to pay the king’s tax on our fields and vineyards.
  • New American Standard Bible - There also were those who said, “We have borrowed money for the king’s tax on our fields and our vineyards.
  • New King James Version - There were also those who said, “We have borrowed money for the king’s tax on our lands and vineyards.
  • Amplified Bible - There were also others who were saying, “We have borrowed money on our fields and vineyards for the [Persian] king’s [heavy] tax.
  • American Standard Version - There were also that said, We have borrowed money for the king’s tribute upon our fields and our vineyards.
  • King James Version - There were also that said, We have borrowed money for the king's tribute, and that upon our lands and vineyards.
  • New English Translation - Then there were those who said, “We have borrowed money to pay our taxes to the king on our fields and our vineyards.
  • World English Bible - There were also some who said, “We have borrowed money for the king’s tribute using our fields and our vineyards as collateral.
  • 新標點和合本 - 有的說:「我們已經指着田地、葡萄園,借了錢給王納稅。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有的說:「我們借了錢付田地和葡萄園的稅給王。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有的說:「我們借了錢付田地和葡萄園的稅給王。
  • 當代譯本 - 有的說:「我們要借錢才能繳納王對我們的田地和葡萄園徵收的稅。
  • 聖經新譯本 - 有些人說:“我們為了要借錢向王納稅,只好抵押了我們的田地和葡萄園。
  • 呂振中譯本 - 有的說:『我們已 把 我們的田地和葡萄園 作抵押 去借銀錢來交王的貢物稅了。
  • 中文標準譯本 - 還有些人說:「我們用田地和葡萄園借了銀子給王納稅。
  • 現代標點和合本 - 有的說:「我們已經指著田地、葡萄園借了錢,給王納稅。
  • 文理和合譯本 - 或曰、我以田畝、及葡萄園、貸金納王之稅、
  • 文理委辦譯本 - 或曰、我之田園、已質於人、得金以納稅。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 或曰、我已質田畝、葡萄園、貸銀以納王之稅、
  • Nueva Versión Internacional - Había también quienes se quejaban: «Tuvimos que empeñar nuestros campos y viñedos para conseguir dinero prestado y así pagar el tributo al rey.
  • 현대인의 성경 - 또 다른 사람들은 이렇게 말하였다. “우리는 돈을 빌려 밭과 포도원의 토지세를 황제에게 바쳤다.
  • Новый Русский Перевод - А были и такие, которые говорили: – Нам приходится занимать деньги, чтобы платить царю налог на наши поля и виноградники.
  • Восточный перевод - А были и такие, которые говорили: – Нам приходится занимать деньги, чтобы платить царю налог на наши поля и виноградники.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А были и такие, которые говорили: – Нам приходится занимать деньги, чтобы платить царю налог на наши поля и виноградники.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А были и такие, которые говорили: – Нам приходится занимать деньги, чтобы платить царю налог на наши поля и виноградники.
  • La Bible du Semeur 2015 - D’autres encore se plaignaient : Nous devons emprunter de l’argent en hypothéquant nos champs et nos vignes pour payer l’impôt impérial.
  • Nova Versão Internacional - E havia ainda outros que diziam: “Tivemos que tomar dinheiro emprestado para pagar o imposto cobrado sobre as nossas terras e as nossas vinhas.
  • Hoffnung für alle - Und wieder andere beklagten sich: »Wir mussten uns Geld leihen, um dem König die Steuern auf unsere Felder und Weinberge bezahlen zu können.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในขณะที่บางคนกล่าวว่า “เราต้องกู้ยืมเงินเพื่อเสียภาษีที่นาและสวนองุ่นให้กษัตริย์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บาง​คน​พูด​ว่า “พวก​เรา​ได้​ขอ​ยืม​เงิน​มา​เพื่อ​จ่าย​ค่า​ภาษี​ที่​นา​และ​สวน​องุ่น​ของ​เรา​แก่​กษัตริย์
交叉引用
  • E-xơ-ra 7:24 - Ta cũng nói rõ là các thầy tế lễ, người Lê-vi, ca sĩ, người gác cổng, người phục dịch Đền Thờ và tất cả những người khác làm việc trong Đền Thờ của Đức Chúa Trời không phải đóng thuế gì cả.
  • 1 Các Vua 9:21 - Con cháu của những dân tộc này còn sót lại sau khi bị người Ít-ra-ên chinh phục. Vì vậy, Sa-lô-môn đã bắt họ phục dịch cho đến ngày nay.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:47 - Khi được thịnh vượng, anh em không hết lòng phục vụ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:48 - cho nên Ngài sẽ bắt anh em phục dịch quân thù trong cảnh đói khát, trần truồng, thiếu thốn đủ mọi phương diện: Ngài tra ách bằng sắt vào cổ anh em cho đến ngày anh em bị tiêu diệt.
  • Giô-suê 16:10 - Tuy nhiên người Ca-na-an ở Ghê-xe không bị đuổi đi, và họ vẫn còn đó, làm nô lệ cho người Ép-ra-im cho đến ngày nay.
  • Nê-hê-mi 9:37 - Ngày nay hoa màu của đất này về tay các vua ngoại quốc, là những người Chúa cho phép thống trị chúng con, vì chúng con có tội. Các vua này có quyền trên thân thể chúng con và súc vật chúng con; họ sử dụng tùy thích. Chúng con khổ nhục vô cùng.”
  • E-xơ-ra 4:20 - Ngoài ra, tại Giê-ru-sa-lem đã có những vua lớn, cai trị cả miền bên kia sông, thu cống phẩm và các loại thuế (thuế quan, thuế đường, cầu, chợ).
  • E-xơ-ra 4:13 - Xin vua hiểu rằng, nếu thành này được cất lại, vách thành được xây xong, chúng nó sẽ không nạp cống, đóng thuế cho vua nữa; ngân khố triều đình sẽ suy giảm.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người khác nữa phàn nàn: “Chúng tôi phải cầm đợ ruộng, và vườn nho, lấy tiền đóng thuế cho vua.
  • 新标点和合本 - 有的说:“我们已经指着田地、葡萄园,借了钱给王纳税。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有的说:“我们借了钱付田地和葡萄园的税给王。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有的说:“我们借了钱付田地和葡萄园的税给王。
  • 当代译本 - 有的说:“我们要借钱才能缴纳王对我们的田地和葡萄园征收的税。
  • 圣经新译本 - 有些人说:“我们为了要借钱向王纳税,只好抵押了我们的田地和葡萄园。
  • 中文标准译本 - 还有些人说:“我们用田地和葡萄园借了银子给王纳税。
  • 现代标点和合本 - 有的说:“我们已经指着田地、葡萄园借了钱,给王纳税。
  • 和合本(拼音版) - 有的说:“我们已经指着田地、葡萄园,借了钱给王纳税。
  • New International Version - Still others were saying, “We have had to borrow money to pay the king’s tax on our fields and vineyards.
  • New International Reader's Version - Still others were saying, “We’ve had to borrow money. We needed it to pay the king’s tax on our fields and vineyards.
  • English Standard Version - And there were those who said, “We have borrowed money for the king’s tax on our fields and our vineyards.
  • New Living Translation - And others said, “We have had to borrow money on our fields and vineyards to pay our taxes.
  • The Message - And others said, “We’re having to borrow money to pay the royal tax on our fields and vineyards. Look: We’re the same flesh and blood as our brothers here; our children are just as good as theirs. Yet here we are having to sell our children off as slaves—some of our daughters have already been sold—and we can’t do anything about it because our fields and vineyards are owned by somebody else.”
  • Christian Standard Bible - Still others were saying, “We have borrowed money to pay the king’s tax on our fields and vineyards.
  • New American Standard Bible - There also were those who said, “We have borrowed money for the king’s tax on our fields and our vineyards.
  • New King James Version - There were also those who said, “We have borrowed money for the king’s tax on our lands and vineyards.
  • Amplified Bible - There were also others who were saying, “We have borrowed money on our fields and vineyards for the [Persian] king’s [heavy] tax.
  • American Standard Version - There were also that said, We have borrowed money for the king’s tribute upon our fields and our vineyards.
  • King James Version - There were also that said, We have borrowed money for the king's tribute, and that upon our lands and vineyards.
  • New English Translation - Then there were those who said, “We have borrowed money to pay our taxes to the king on our fields and our vineyards.
  • World English Bible - There were also some who said, “We have borrowed money for the king’s tribute using our fields and our vineyards as collateral.
  • 新標點和合本 - 有的說:「我們已經指着田地、葡萄園,借了錢給王納稅。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有的說:「我們借了錢付田地和葡萄園的稅給王。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有的說:「我們借了錢付田地和葡萄園的稅給王。
  • 當代譯本 - 有的說:「我們要借錢才能繳納王對我們的田地和葡萄園徵收的稅。
  • 聖經新譯本 - 有些人說:“我們為了要借錢向王納稅,只好抵押了我們的田地和葡萄園。
  • 呂振中譯本 - 有的說:『我們已 把 我們的田地和葡萄園 作抵押 去借銀錢來交王的貢物稅了。
  • 中文標準譯本 - 還有些人說:「我們用田地和葡萄園借了銀子給王納稅。
  • 現代標點和合本 - 有的說:「我們已經指著田地、葡萄園借了錢,給王納稅。
  • 文理和合譯本 - 或曰、我以田畝、及葡萄園、貸金納王之稅、
  • 文理委辦譯本 - 或曰、我之田園、已質於人、得金以納稅。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 或曰、我已質田畝、葡萄園、貸銀以納王之稅、
  • Nueva Versión Internacional - Había también quienes se quejaban: «Tuvimos que empeñar nuestros campos y viñedos para conseguir dinero prestado y así pagar el tributo al rey.
  • 현대인의 성경 - 또 다른 사람들은 이렇게 말하였다. “우리는 돈을 빌려 밭과 포도원의 토지세를 황제에게 바쳤다.
  • Новый Русский Перевод - А были и такие, которые говорили: – Нам приходится занимать деньги, чтобы платить царю налог на наши поля и виноградники.
  • Восточный перевод - А были и такие, которые говорили: – Нам приходится занимать деньги, чтобы платить царю налог на наши поля и виноградники.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А были и такие, которые говорили: – Нам приходится занимать деньги, чтобы платить царю налог на наши поля и виноградники.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А были и такие, которые говорили: – Нам приходится занимать деньги, чтобы платить царю налог на наши поля и виноградники.
  • La Bible du Semeur 2015 - D’autres encore se plaignaient : Nous devons emprunter de l’argent en hypothéquant nos champs et nos vignes pour payer l’impôt impérial.
  • Nova Versão Internacional - E havia ainda outros que diziam: “Tivemos que tomar dinheiro emprestado para pagar o imposto cobrado sobre as nossas terras e as nossas vinhas.
  • Hoffnung für alle - Und wieder andere beklagten sich: »Wir mussten uns Geld leihen, um dem König die Steuern auf unsere Felder und Weinberge bezahlen zu können.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ในขณะที่บางคนกล่าวว่า “เราต้องกู้ยืมเงินเพื่อเสียภาษีที่นาและสวนองุ่นให้กษัตริย์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บาง​คน​พูด​ว่า “พวก​เรา​ได้​ขอ​ยืม​เงิน​มา​เพื่อ​จ่าย​ค่า​ภาษี​ที่​นา​และ​สวน​องุ่น​ของ​เรา​แก่​กษัตริย์
  • E-xơ-ra 7:24 - Ta cũng nói rõ là các thầy tế lễ, người Lê-vi, ca sĩ, người gác cổng, người phục dịch Đền Thờ và tất cả những người khác làm việc trong Đền Thờ của Đức Chúa Trời không phải đóng thuế gì cả.
  • 1 Các Vua 9:21 - Con cháu của những dân tộc này còn sót lại sau khi bị người Ít-ra-ên chinh phục. Vì vậy, Sa-lô-môn đã bắt họ phục dịch cho đến ngày nay.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:47 - Khi được thịnh vượng, anh em không hết lòng phục vụ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:48 - cho nên Ngài sẽ bắt anh em phục dịch quân thù trong cảnh đói khát, trần truồng, thiếu thốn đủ mọi phương diện: Ngài tra ách bằng sắt vào cổ anh em cho đến ngày anh em bị tiêu diệt.
  • Giô-suê 16:10 - Tuy nhiên người Ca-na-an ở Ghê-xe không bị đuổi đi, và họ vẫn còn đó, làm nô lệ cho người Ép-ra-im cho đến ngày nay.
  • Nê-hê-mi 9:37 - Ngày nay hoa màu của đất này về tay các vua ngoại quốc, là những người Chúa cho phép thống trị chúng con, vì chúng con có tội. Các vua này có quyền trên thân thể chúng con và súc vật chúng con; họ sử dụng tùy thích. Chúng con khổ nhục vô cùng.”
  • E-xơ-ra 4:20 - Ngoài ra, tại Giê-ru-sa-lem đã có những vua lớn, cai trị cả miền bên kia sông, thu cống phẩm và các loại thuế (thuế quan, thuế đường, cầu, chợ).
  • E-xơ-ra 4:13 - Xin vua hiểu rằng, nếu thành này được cất lại, vách thành được xây xong, chúng nó sẽ không nạp cống, đóng thuế cho vua nữa; ngân khố triều đình sẽ suy giảm.
圣经
资源
计划
奉献