Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
9:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Còn thịt và da, ông đem ra khỏi nơi đóng trại và đốt đi.
  • 新标点和合本 - 又用火将肉和皮烧在营外。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他用火将肉和皮烧在营外。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他用火将肉和皮烧在营外。
  • 当代译本 - 把皮和肉带到营外焚烧。
  • 圣经新译本 - 至于肉和皮,却在营外用火烧掉。
  • 中文标准译本 - 至于肉和皮,他在营地外用火烧掉了。
  • 现代标点和合本 - 又用火将肉和皮烧在营外。
  • 和合本(拼音版) - 又用火将肉和皮烧在营外。
  • New International Version - the flesh and the hide he burned up outside the camp.
  • New International Reader's Version - He burned up the meat and the hide outside the camp.
  • English Standard Version - The flesh and the skin he burned up with fire outside the camp.
  • New Living Translation - The meat and the hide, however, he burned outside the camp.
  • Christian Standard Bible - He burned the flesh and the hide outside the camp.
  • New American Standard Bible - The flesh and the hide, however, he burned with fire outside the camp.
  • New King James Version - The flesh and the hide he burned with fire outside the camp.
  • Amplified Bible - And Aaron burned the meat and the hide in the fire outside the camp.
  • American Standard Version - And the flesh and the skin he burnt with fire without the camp.
  • King James Version - And the flesh and the hide he burnt with fire without the camp.
  • New English Translation - but the flesh and the hide he completely burned up outside the camp.
  • World English Bible - The meat and the skin he burned with fire outside the camp.
  • 新標點和合本 - 又用火將肉和皮燒在營外。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他用火將肉和皮燒在營外。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他用火將肉和皮燒在營外。
  • 當代譯本 - 把皮和肉帶到營外焚燒。
  • 聖經新譯本 - 至於肉和皮,卻在營外用火燒掉。
  • 呂振中譯本 - 那肉和皮、他卻在營外用火去燒。
  • 中文標準譯本 - 至於肉和皮,他在營地外用火燒掉了。
  • 現代標點和合本 - 又用火將肉和皮燒在營外。
  • 文理和合譯本 - 其肉與皮、焚於營外、
  • 文理委辦譯本 - 惟肉與皮、焚於營外。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 將肉與皮、以火焚於營外、
  • Nueva Versión Internacional - La carne y la piel las quemó fuera del campamento.
  • 현대인의 성경 - 그 고기와 가죽은 야영지 밖으로 가지고 가서 불에 태웠다.
  • Новый Русский Перевод - Мясо и шкуру он сжег за лагерем.
  • Восточный перевод - Мясо и шкуру он сжёг за лагерем.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мясо и шкуру он сжёг за лагерем.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мясо и шкуру он сжёг за лагерем.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il brûla sa viande et sa peau à l’extérieur du camp.
  • リビングバイブル - ただし、肉と皮は宿営の外で焼き捨てました。
  • Nova Versão Internacional - a carne e o couro, porém, queimou fora do acampamento.
  • Hoffnung für alle - Das Fleisch und das Fell verbrannte er außerhalb des Lagers.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาเอาเนื้อและหนังไปเผาที่นอกค่าย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​เผา​เนื้อ​และ​หนัง​ด้วย​ไฟ​ที่​นอก​ค่าย
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 13:11 - Theo luật pháp Do Thái, thầy thượng tế đem máu con sinh tế vào Nơi Chí Thánh để làm lễ chuộc tội, còn xác nó phải đốt bên ngoài thành.
  • Hê-bơ-rơ 13:12 - Chúa Giê-xu cũng đã chịu khổ và hy sinh bên ngoài thành, lấy máu Ngài rửa sạch tội lỗi làm chúng ta nên thánh.
  • Lê-vi Ký 4:21 - Sau đó, thầy tế lễ đem con bò ra khỏi nơi đóng trại để thiêu như trường hợp tế lễ thiêu chuộc tội cho cá nhân. Đây là lễ chuộc tội cho toàn dân Ít-ra-ên.
  • Lê-vi Ký 16:27 - Về con bò đực và dê đực dùng làm sinh tế chuộc tội, máu của nó sẽ được A-rôn đem vào Nơi Chí Thánh làm lễ chuộc tội; còn da, thịt và phân của nó sẽ được đem ra khỏi nơi đóng trại đốt đi.
  • Lê-vi Ký 16:28 - Người đốt sẽ phải giặt quần áo, tắm rửa xong mới được trở vào nơi đóng trại.
  • Lê-vi Ký 8:17 - Phần còn lại của con bò gồm da, thịt, phân được ông đem ra khỏi nơi đóng trại đốt đi, như Chúa Hằng Hữu đã phán bảo Môi-se.
  • Lê-vi Ký 4:11 - Nhưng phần còn lại gồm da, thịt, đầu, chân, bộ lòng, phân bò,
  • Lê-vi Ký 4:12 - nghĩa là tất cả phần còn lại của nó, thầy tế lễ sẽ đem ra khỏi nơi đóng trại, tại một nơi sạch sẽ, là nơi đổ tro bàn thờ, xếp tất cả trên củi mà đốt đi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Còn thịt và da, ông đem ra khỏi nơi đóng trại và đốt đi.
  • 新标点和合本 - 又用火将肉和皮烧在营外。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他用火将肉和皮烧在营外。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他用火将肉和皮烧在营外。
  • 当代译本 - 把皮和肉带到营外焚烧。
  • 圣经新译本 - 至于肉和皮,却在营外用火烧掉。
  • 中文标准译本 - 至于肉和皮,他在营地外用火烧掉了。
  • 现代标点和合本 - 又用火将肉和皮烧在营外。
  • 和合本(拼音版) - 又用火将肉和皮烧在营外。
  • New International Version - the flesh and the hide he burned up outside the camp.
  • New International Reader's Version - He burned up the meat and the hide outside the camp.
  • English Standard Version - The flesh and the skin he burned up with fire outside the camp.
  • New Living Translation - The meat and the hide, however, he burned outside the camp.
  • Christian Standard Bible - He burned the flesh and the hide outside the camp.
  • New American Standard Bible - The flesh and the hide, however, he burned with fire outside the camp.
  • New King James Version - The flesh and the hide he burned with fire outside the camp.
  • Amplified Bible - And Aaron burned the meat and the hide in the fire outside the camp.
  • American Standard Version - And the flesh and the skin he burnt with fire without the camp.
  • King James Version - And the flesh and the hide he burnt with fire without the camp.
  • New English Translation - but the flesh and the hide he completely burned up outside the camp.
  • World English Bible - The meat and the skin he burned with fire outside the camp.
  • 新標點和合本 - 又用火將肉和皮燒在營外。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他用火將肉和皮燒在營外。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他用火將肉和皮燒在營外。
  • 當代譯本 - 把皮和肉帶到營外焚燒。
  • 聖經新譯本 - 至於肉和皮,卻在營外用火燒掉。
  • 呂振中譯本 - 那肉和皮、他卻在營外用火去燒。
  • 中文標準譯本 - 至於肉和皮,他在營地外用火燒掉了。
  • 現代標點和合本 - 又用火將肉和皮燒在營外。
  • 文理和合譯本 - 其肉與皮、焚於營外、
  • 文理委辦譯本 - 惟肉與皮、焚於營外。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 將肉與皮、以火焚於營外、
  • Nueva Versión Internacional - La carne y la piel las quemó fuera del campamento.
  • 현대인의 성경 - 그 고기와 가죽은 야영지 밖으로 가지고 가서 불에 태웠다.
  • Новый Русский Перевод - Мясо и шкуру он сжег за лагерем.
  • Восточный перевод - Мясо и шкуру он сжёг за лагерем.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Мясо и шкуру он сжёг за лагерем.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Мясо и шкуру он сжёг за лагерем.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il brûla sa viande et sa peau à l’extérieur du camp.
  • リビングバイブル - ただし、肉と皮は宿営の外で焼き捨てました。
  • Nova Versão Internacional - a carne e o couro, porém, queimou fora do acampamento.
  • Hoffnung für alle - Das Fleisch und das Fell verbrannte er außerhalb des Lagers.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาเอาเนื้อและหนังไปเผาที่นอกค่าย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​เผา​เนื้อ​และ​หนัง​ด้วย​ไฟ​ที่​นอก​ค่าย
  • Hê-bơ-rơ 13:11 - Theo luật pháp Do Thái, thầy thượng tế đem máu con sinh tế vào Nơi Chí Thánh để làm lễ chuộc tội, còn xác nó phải đốt bên ngoài thành.
  • Hê-bơ-rơ 13:12 - Chúa Giê-xu cũng đã chịu khổ và hy sinh bên ngoài thành, lấy máu Ngài rửa sạch tội lỗi làm chúng ta nên thánh.
  • Lê-vi Ký 4:21 - Sau đó, thầy tế lễ đem con bò ra khỏi nơi đóng trại để thiêu như trường hợp tế lễ thiêu chuộc tội cho cá nhân. Đây là lễ chuộc tội cho toàn dân Ít-ra-ên.
  • Lê-vi Ký 16:27 - Về con bò đực và dê đực dùng làm sinh tế chuộc tội, máu của nó sẽ được A-rôn đem vào Nơi Chí Thánh làm lễ chuộc tội; còn da, thịt và phân của nó sẽ được đem ra khỏi nơi đóng trại đốt đi.
  • Lê-vi Ký 16:28 - Người đốt sẽ phải giặt quần áo, tắm rửa xong mới được trở vào nơi đóng trại.
  • Lê-vi Ký 8:17 - Phần còn lại của con bò gồm da, thịt, phân được ông đem ra khỏi nơi đóng trại đốt đi, như Chúa Hằng Hữu đã phán bảo Môi-se.
  • Lê-vi Ký 4:11 - Nhưng phần còn lại gồm da, thịt, đầu, chân, bộ lòng, phân bò,
  • Lê-vi Ký 4:12 - nghĩa là tất cả phần còn lại của nó, thầy tế lễ sẽ đem ra khỏi nơi đóng trại, tại một nơi sạch sẽ, là nơi đổ tro bàn thờ, xếp tất cả trên củi mà đốt đi.
圣经
资源
计划
奉献