Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
24:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Luật này áp dụng chung cho người Ít-ra-ên và ngoại kiều. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.”
  • 新标点和合本 - 不管是寄居的是本地人,同归一例。我是耶和华你们的 神。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 无论是寄居的,是本地人,都依照同一条例。我是耶和华—你们的上帝。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 无论是寄居的,是本地人,都依照同一条例。我是耶和华—你们的 神。”
  • 当代译本 - 不论是以色列人还是外族人,都要遵守这些律法。我是你们的上帝耶和华。”
  • 圣经新译本 - 无论是寄居的或是本地人,你们都应一律对待,因为我是耶和华你们的 神。”
  • 中文标准译本 - 你们要有同一个法规,外人怎样,本族人也要怎样。我是耶和华你们的神。”
  • 现代标点和合本 - 不管是寄居的,是本地人,同归一例。我是耶和华你们的神。”
  • 和合本(拼音版) - 不管是寄居的、是本地人,同归一例。我是耶和华你们的上帝。”
  • New International Version - You are to have the same law for the foreigner and the native-born. I am the Lord your God.’ ”
  • New International Reader's Version - The same law applies whether they are an outsider or an Israelite. I am the Lord your God.’ ”
  • English Standard Version - You shall have the same rule for the sojourner and for the native, for I am the Lord your God.”
  • New Living Translation - “This same standard applies both to native-born Israelites and to the foreigners living among you. I am the Lord your God.”
  • Christian Standard Bible - You are to have the same law for the resident alien and the native, because I am the Lord your God.”
  • New American Standard Bible - There shall be only one standard for you; it shall be for the stranger as well as the native, for I am the Lord your God.’ ”
  • New King James Version - You shall have the same law for the stranger and for one from your own country; for I am the Lord your God.’ ”
  • Amplified Bible - You shall have one standard of law for the stranger among you as well as for the native, for I am the Lord your God.’ ”
  • American Standard Version - Ye shall have one manner of law, as well for the sojourner, as for the home-born: for I am Jehovah your God.
  • King James Version - Ye shall have one manner of law, as well for the stranger, as for one of your own country: for I am the Lord your God.
  • New English Translation - There will be one regulation for you, whether a foreigner or a native citizen, for I am the Lord your God.’”
  • World English Bible - You shall have one kind of law for the foreigner as well as the native-born; for I am Yahweh your God.’”
  • 新標點和合本 - 不管是寄居的是本地人,同歸一例。我是耶和華-你們的神。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 無論是寄居的,是本地人,都依照同一條例。我是耶和華-你們的上帝。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 無論是寄居的,是本地人,都依照同一條例。我是耶和華—你們的 神。」
  • 當代譯本 - 不論是以色列人還是外族人,都要遵守這些律法。我是你們的上帝耶和華。」
  • 聖經新譯本 - 無論是寄居的或是本地人,你們都應一律對待,因為我是耶和華你們的 神。”
  • 呂振中譯本 - 不管是寄居的、是本地人、你們只能有一樣的典章:因為永恆主是你們的上帝。』
  • 中文標準譯本 - 你們要有同一個法規,外人怎樣,本族人也要怎樣。我是耶和華你們的神。」
  • 現代標點和合本 - 不管是寄居的,是本地人,同歸一例。我是耶和華你們的神。」
  • 文理和合譯本 - 無論宗族賓旅、俱循一例、我乃耶和華、爾之上帝也、
  • 文理委辦譯本 - 無論宗族賓旅、俱循一例、我耶和華爾之上帝所命如此。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 無論 外邦 客旅與土著、悉循一例、我乃主爾之天主、
  • Nueva Versión Internacional - Una sola ley regirá, tanto para el nativo como para el extranjero. Yo soy el Señor su Dios».
  • 현대인의 성경 - 너는 이 법을 이스라엘 사람이나 그들 가운데 사는 외국인에게 똑같이 적용시켜라. 나는 너희 하나님 여호와이다.”
  • Новый Русский Перевод - И для поселенца, и для уроженца страны пусть у вас будет один закон. Я – Господь, ваш Бог».
  • Восточный перевод - И для поселенца, и для уроженца страны пусть у вас будет один закон. Я – Вечный, ваш Бог».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И для поселенца, и для уроженца страны пусть у вас будет один закон. Я – Вечный, ваш Бог».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И для поселенца, и для уроженца страны пусть у вас будет один закон. Я – Вечный, ваш Бог».
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous appliquerez le même jugement à tous, immigrés comme autochtones, car je suis l’Eternel, votre Dieu .
  • リビングバイブル - イスラエル人も在留外国人も区別はない。わたしはあなたがたの神、主である。」
  • Nova Versão Internacional - Vocês terão a mesma lei para o estrangeiro e para o natural da terra. Eu sou o Senhor, o Deus de vocês”.
  • Hoffnung für alle - Für die Einheimischen wie für die Fremden, die sich eurem Volk angeschlossen haben, soll das gleiche Recht gelten. Denn ich bin der Herr, euer Gott!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กฎเกณฑ์นี้สำหรับทั้งคนต่างด้าวและคนอิสราเอลโดยกำเนิด เราคือพระยาห์เวห์พระเจ้าของเจ้า’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เจ้า​ต้อง​ใช้​โทษ​ทัณฑ์​สำหรับ​ชาว​ต่าง​ด้าว​และ​ชาว​อิสราเอล​โดย​กำเนิด​ใน​วิธี​เดียว​กัน เพราะ​เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​พวก​เจ้า’”
交叉引用
  • Lê-vi Ký 17:10 - Nếu một người Ít-ra-ên hay ngoại kiều ăn bất kỳ máu gì, Ta sẽ chống đối người ấy và trục xuất người ấy khỏi cộng đồng.
  • Lê-vi Ký 19:34 - Ngoại kiều phải được đối xử như người bản xứ, phải thương họ như chính mình, vì các ngươi đã từng là kiều dân trong nước Ai Cập. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.
  • Dân Số Ký 15:29 - Luật về cá nhân lầm lỡ này áp dụng chung cho người Ít-ra-ên và ngoại kiều.
  • Dân Số Ký 15:15 - Chỉ có một luật áp dụng cho cả người Ít-ra-ên lẫn ngoại kiều. Nguyên tắc này có tính cách vĩnh viễn, không thay đổi qua các thế hệ, vì trước mặt Chúa Hằng Hữu, người Ít-ra-ên cũng như người ngoại kiều.
  • Dân Số Ký 15:16 - Các luật lệ và sắc lệnh áp dụng cho các ngươi cũng áp dụng cho ngoại kiều sống giữa các ngươi y như vậy.”
  • Dân Số Ký 9:14 - Nếu có người ngoại quốc tạm trú muốn dự lễ Vượt Qua với người Ít-ra-ên và dâng sinh tế cho Chúa Hằng Hữu, thì người ấy cũng phải theo đúng mọi chỉ thị về lễ này, cùng một quy luật áp dụng cho cả người Ít-ra-ên và người ngoại quốc.”
  • Xuất Ai Cập 12:49 - Quy tắc này áp dụng chung cho người sinh ra trong đất Ít-ra-ên và cho ngoại kiều tạm trú.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Luật này áp dụng chung cho người Ít-ra-ên và ngoại kiều. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.”
  • 新标点和合本 - 不管是寄居的是本地人,同归一例。我是耶和华你们的 神。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 无论是寄居的,是本地人,都依照同一条例。我是耶和华—你们的上帝。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 无论是寄居的,是本地人,都依照同一条例。我是耶和华—你们的 神。”
  • 当代译本 - 不论是以色列人还是外族人,都要遵守这些律法。我是你们的上帝耶和华。”
  • 圣经新译本 - 无论是寄居的或是本地人,你们都应一律对待,因为我是耶和华你们的 神。”
  • 中文标准译本 - 你们要有同一个法规,外人怎样,本族人也要怎样。我是耶和华你们的神。”
  • 现代标点和合本 - 不管是寄居的,是本地人,同归一例。我是耶和华你们的神。”
  • 和合本(拼音版) - 不管是寄居的、是本地人,同归一例。我是耶和华你们的上帝。”
  • New International Version - You are to have the same law for the foreigner and the native-born. I am the Lord your God.’ ”
  • New International Reader's Version - The same law applies whether they are an outsider or an Israelite. I am the Lord your God.’ ”
  • English Standard Version - You shall have the same rule for the sojourner and for the native, for I am the Lord your God.”
  • New Living Translation - “This same standard applies both to native-born Israelites and to the foreigners living among you. I am the Lord your God.”
  • Christian Standard Bible - You are to have the same law for the resident alien and the native, because I am the Lord your God.”
  • New American Standard Bible - There shall be only one standard for you; it shall be for the stranger as well as the native, for I am the Lord your God.’ ”
  • New King James Version - You shall have the same law for the stranger and for one from your own country; for I am the Lord your God.’ ”
  • Amplified Bible - You shall have one standard of law for the stranger among you as well as for the native, for I am the Lord your God.’ ”
  • American Standard Version - Ye shall have one manner of law, as well for the sojourner, as for the home-born: for I am Jehovah your God.
  • King James Version - Ye shall have one manner of law, as well for the stranger, as for one of your own country: for I am the Lord your God.
  • New English Translation - There will be one regulation for you, whether a foreigner or a native citizen, for I am the Lord your God.’”
  • World English Bible - You shall have one kind of law for the foreigner as well as the native-born; for I am Yahweh your God.’”
  • 新標點和合本 - 不管是寄居的是本地人,同歸一例。我是耶和華-你們的神。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 無論是寄居的,是本地人,都依照同一條例。我是耶和華-你們的上帝。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 無論是寄居的,是本地人,都依照同一條例。我是耶和華—你們的 神。」
  • 當代譯本 - 不論是以色列人還是外族人,都要遵守這些律法。我是你們的上帝耶和華。」
  • 聖經新譯本 - 無論是寄居的或是本地人,你們都應一律對待,因為我是耶和華你們的 神。”
  • 呂振中譯本 - 不管是寄居的、是本地人、你們只能有一樣的典章:因為永恆主是你們的上帝。』
  • 中文標準譯本 - 你們要有同一個法規,外人怎樣,本族人也要怎樣。我是耶和華你們的神。」
  • 現代標點和合本 - 不管是寄居的,是本地人,同歸一例。我是耶和華你們的神。」
  • 文理和合譯本 - 無論宗族賓旅、俱循一例、我乃耶和華、爾之上帝也、
  • 文理委辦譯本 - 無論宗族賓旅、俱循一例、我耶和華爾之上帝所命如此。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 無論 外邦 客旅與土著、悉循一例、我乃主爾之天主、
  • Nueva Versión Internacional - Una sola ley regirá, tanto para el nativo como para el extranjero. Yo soy el Señor su Dios».
  • 현대인의 성경 - 너는 이 법을 이스라엘 사람이나 그들 가운데 사는 외국인에게 똑같이 적용시켜라. 나는 너희 하나님 여호와이다.”
  • Новый Русский Перевод - И для поселенца, и для уроженца страны пусть у вас будет один закон. Я – Господь, ваш Бог».
  • Восточный перевод - И для поселенца, и для уроженца страны пусть у вас будет один закон. Я – Вечный, ваш Бог».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И для поселенца, и для уроженца страны пусть у вас будет один закон. Я – Вечный, ваш Бог».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И для поселенца, и для уроженца страны пусть у вас будет один закон. Я – Вечный, ваш Бог».
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous appliquerez le même jugement à tous, immigrés comme autochtones, car je suis l’Eternel, votre Dieu .
  • リビングバイブル - イスラエル人も在留外国人も区別はない。わたしはあなたがたの神、主である。」
  • Nova Versão Internacional - Vocês terão a mesma lei para o estrangeiro e para o natural da terra. Eu sou o Senhor, o Deus de vocês”.
  • Hoffnung für alle - Für die Einheimischen wie für die Fremden, die sich eurem Volk angeschlossen haben, soll das gleiche Recht gelten. Denn ich bin der Herr, euer Gott!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กฎเกณฑ์นี้สำหรับทั้งคนต่างด้าวและคนอิสราเอลโดยกำเนิด เราคือพระยาห์เวห์พระเจ้าของเจ้า’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เจ้า​ต้อง​ใช้​โทษ​ทัณฑ์​สำหรับ​ชาว​ต่าง​ด้าว​และ​ชาว​อิสราเอล​โดย​กำเนิด​ใน​วิธี​เดียว​กัน เพราะ​เรา​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​พวก​เจ้า’”
  • Lê-vi Ký 17:10 - Nếu một người Ít-ra-ên hay ngoại kiều ăn bất kỳ máu gì, Ta sẽ chống đối người ấy và trục xuất người ấy khỏi cộng đồng.
  • Lê-vi Ký 19:34 - Ngoại kiều phải được đối xử như người bản xứ, phải thương họ như chính mình, vì các ngươi đã từng là kiều dân trong nước Ai Cập. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.
  • Dân Số Ký 15:29 - Luật về cá nhân lầm lỡ này áp dụng chung cho người Ít-ra-ên và ngoại kiều.
  • Dân Số Ký 15:15 - Chỉ có một luật áp dụng cho cả người Ít-ra-ên lẫn ngoại kiều. Nguyên tắc này có tính cách vĩnh viễn, không thay đổi qua các thế hệ, vì trước mặt Chúa Hằng Hữu, người Ít-ra-ên cũng như người ngoại kiều.
  • Dân Số Ký 15:16 - Các luật lệ và sắc lệnh áp dụng cho các ngươi cũng áp dụng cho ngoại kiều sống giữa các ngươi y như vậy.”
  • Dân Số Ký 9:14 - Nếu có người ngoại quốc tạm trú muốn dự lễ Vượt Qua với người Ít-ra-ên và dâng sinh tế cho Chúa Hằng Hữu, thì người ấy cũng phải theo đúng mọi chỉ thị về lễ này, cùng một quy luật áp dụng cho cả người Ít-ra-ên và người ngoại quốc.”
  • Xuất Ai Cập 12:49 - Quy tắc này áp dụng chung cho người sinh ra trong đất Ít-ra-ên và cho ngoại kiều tạm trú.”
圣经
资源
计划
奉献